Hiệp hội | Liên đoàn bóng đá Nigeria | ||
---|---|---|---|
Liên đoàn châu lục | CAF (châu Phi) | ||
Huấn luyện viên trưởng | Audu Adamu | ||
Mã FIFA | NBB | ||
| |||
Đội tuyển bóng đá bãi biển quốc gia Nigeria đại diện Nigeria ở các giải thi đấu bóng đá bãi biển quốc tế và được điều hành bởi Liên đoàn bóng đá Nigeria, cơ quan quản lý bóng đá ở Nigeria.
Huấn luyện viên: Audu Adamu
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Godwin Tale | 11 tháng 11, 2000 | Bản mẫu:Country data NBB Confluence Beach FC | ||
2 | HV | Emmanuel Owhoferia | 10 tháng 12, 1992 | Bản mẫu:Country data NBB Owibeseb FC | ||
3 | HV | Ogbonnaya Okemmiri | 13 tháng 6, 1986 | Bản mẫu:Country data NBB Abia Warriors F.C. | ||
4 | TV | Lukman Ibrhim | 19 tháng 10, 1999 | Bản mẫu:Country data NBB Kada Stars FC | ||
5 | HV | Godspower Igudia | 13 tháng 8, 1993 | Bản mẫu:Country data NBB Akwa United F.C. | ||
6 | TV | Victor Tale | 9 tháng 9, 1989 | Bản mẫu:Country data NBB Kogi United | ||
7 | TĐ | Isiaka Olawale | 11 tháng 11, 1983 | Bản mẫu:Country data NBB El-Kanemi Warriors | ||
8 | TĐ | Azeez Abu | 31 tháng 5, 1994 | Bản mẫu:Country data NBB Enyimba | ||
9 | TĐ | Fuwad Badmus | 20 tháng 8, 1993 | Bản mẫu:Country data NBB Owibeseb FC | ||
10 | TĐ | Emeka Ogbonna | 11 tháng 1, 1992 | Bản mẫu:Country data NBB Leads United FC | ||
11 | TĐ | Suleman Mohammed | 20 tháng 9, 1996 | Bản mẫu:Country data NBB Ifeanyi Ubah | ||
12 | TM | Godwin Ayalogu | 11 tháng 12, 1985 | Bản mẫu:Country data NBB Rivers United F.C. |