Biệt danh | Ay Yıldızlılar (The Crescent-Stars) | ||
---|---|---|---|
Hiệp hội | Liên đoàn bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ | ||
Liên đoàn châu lục | UEFA (châu Âu) | ||
Huấn luyện viên trưởng | Vedat Uysal | ||
Đội trưởng | Yücel Ergün | ||
Thi đấu nhiều nhất | Erkan Anzaflioglu (57) | ||
Ghi bàn nhiều nhất | Baris Terzioglu (48) | ||
Mã FIFA | TUR | ||
| |||
Trận quốc tế đầu tiên | |||
Tây Ban Nha 2–1 Thổ Nhĩ Kỳ (Rio-de-Janeiro, Brasil; 12 tháng 2 năm 2001) | |||
Trận thắng đậm nhất | |||
Thổ Nhĩ Kỳ 14–0 Malta (Pescara, Ý; 4 tháng 9 năm 2015) | |||
Trận thua đậm nhất | |||
Tây Ban Nha 8–2 Thổ Nhĩ Kỳ (Jesolo, Ý; 8 tháng 9 năm 2016) | |||
Đội tuyển bóng đá bãi biển quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ đại diện Thổ Nhĩ Kỳ tham dự các giải thi đấu bóng đá bãi biển quốc tế và được điều hành bởi TFF, cơ quan quản lý bóng đá ở Thổ Nhĩ Kỳ.
Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
1995 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1996 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1997 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1998 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | |
1999 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2000 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2001 | Hạng 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
2002 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2003 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2004 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng cộng | 1/10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
2005 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2006 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2007 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2008 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2009 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2011 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2013 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2015 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2017 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng cộng | 0/9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích Vòng loại giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
2008 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2009 | Vòng of 16 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 12 | 21 | -9 | 3 |
2011 | Vòng of 16 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9 | 16 | -7 | 3 |
2013 | Vòng of 16 | 4 | 1 | 0 | 0 | 3 | 16 | 20 | -4 | 3 |
2015 | thứ 9 Place | 7 | 3 | 0 | 0 | 4 | 21 | 25 | -2 | 9 |
2017 | 13th Place | 8 | 4 | 0 | 0 | 4 | 40 | 34 | +6 | 12 |
Tổng cộng | 5/6 | 25 | 10 | 0 | 0 | 15 | 98 | 116 | -18 | 30 |
Thành tích Giải vô địch bóng đá bãi biển châu Âu | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
1998 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1999 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2001 | thứ 7 Place | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9 | 13 | -4 | 3 |
2002 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2003 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2004 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2005 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2006 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2007 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2008 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2009 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2010 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2012 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2014 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2016 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng cộng | 1/15 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9 | 13 | -4 | 3 |
Cúp bóng đá bãi biển liên châu lục | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
2011 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2012 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2013 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2014 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2015 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2016 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Tổng cộng | 0/6 | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
BSWW Mundialito Record | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
1994 to 2016 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Tổng cộng | 0/20 | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Thành tích Đại hội thể thao châu Âu | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
2015 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Tổng cộng | 0/1 | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Đại hội thể thao bãi biển Địa Trung Hải | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
2015 | thứ 7 Place | 5 | 2 | 0 | 0 | 3 | 24 | 14 | +10 | 6 |
Tổng cộng | 1/1 | 5 | 2 | 0 | 0 | 3 | 24 | 14 | +10 | 6 |
Chính xác tính đến tháng 8 năm 2013
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Huấn luyện viên: Adil Müftüoğlu
Bản mẫu:Đội tuyển bóng đá bãi biển châu Âu Bản mẫu:Bóng đá bãi biển thế giới Bản mẫu:Đội tuyển quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ