Lịch và kết quả thi đấu của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2003.
Việt Nam cử đội tuyển U-23 tham dự vòng loại với tư cách đội tuyển quốc gia.
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 9 | Seoul, Hàn Quốc | ![]() |
0–5 | Bảng E | [1] | |
27 tháng 9 | Seoul, Hàn Quốc | ![]() |
5–0 | Bảng E | Văn Quyến ![]() ![]() Thanh Bình ![]() |
[2] |
29 tháng 9 | Seoul, Hàn Quốc | ![]() |
0–6 | Bảng E | [3] | |
19 tháng 10 | Muscat, Oman | ![]() |
1–0 | Bảng E | Văn Quyến ![]() |
[4] |
21 tháng 10 | Muscat, Oman | ![]() |
2–0 | Bảng E | Minh Phương ![]() ![]() |
[5] |
24 tháng 10 | Muscat, Oman | ![]() |
0–2 | Bảng E | [6] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
4 tháng 2 | Perugia, Ý | ![]() |
0–5 | Bảng A | [7] | |
6 tháng 2 | Perugia, Ý | ![]() |
1–3 | Bảng A | Thanh Thưởng ![]() |
[8] |
8 tháng 2 | Perugia, Ý | ![]() |
0–4 | Bảng A | [9] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 8 | Neufeld, Áo | ![]() |
10–0 | Tập huấn | [10] | |
6 tháng 8 | Neufeld, Áo | ![]() |
2–2 | Tập huấn | [11] | |
8 tháng 8 | Neufeld, Áo | ![]() |
2–0 | Tập huấn | [12] | |
14 tháng 8 | Neufeld, Áo | ![]() |
2–2 | Tập huấn | [13] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
0-2 | Vòng bảng | [14] | |
26 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
3-0 | Vòng bảng | Phúc Lâm ![]() ![]() ![]() |
[1] |
28 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
2-0 | Bán kết | Hữu Thắng ![]() ![]() |
[15] |
30 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
3-2 | Chung kết | Như Thành ![]() ![]() ![]() |
[16] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 9 | Damascus, Syria | ![]() |
1–3 | Vòng 1 | Văn Quyến ![]() |
[17] |
17 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–1 | Vòng 1 | Tài Em ![]() |
[18] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
0–0 | Vòng bảng | [19] | |
5 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Vòng bảng | Thanh Phương ![]() ![]() ![]() |
[20] |
7 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–2, 2–4 (pso) | Bán kết | Văn Quyến ![]() ![]() |
[21] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
29 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–1 | Vòng bảng | Văn Quyến ![]() |
[22] |
4 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Vòng bảng | Thanh Bình ![]() |
[23] |
7 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Vòng bảng | Công Vinh ![]() |
|
9 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
4–3 | Bán kết | Quốc Vượng ![]() ![]() ![]() |
|
12 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–2 | Chung kết | Văn Quyến ![]() |
[24] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 1 | Hải Phòng, Việt Nam | ![]() |
1–1 | Giao hữu | Nhật Trường ![]() |
[25] |
12 tháng 2 | Perugia, Ý | ![]() |
0–5 | Giao hữu | ||
20 tháng 2 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
0–1 | Giao hữu | [26] | |
27 tháng 2 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–2 | Giao hữu | Việt Thắng ![]() ![]() |
[27] |
27 tháng 7 | Thái Lan | ![]() |
1–3 | Giao hữu | [28] | |
29 tháng 7 | Thái Lan | ![]() |
1–2 | Giao hữu | [29] | |
2 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–2 | Giao hữu | Thanh Bình ![]() |
[30] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 10 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Bảng 9 | Công Vinh ![]() |
[31] |
23 tháng 10 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
8–2 | Bảng 9 | Công Vinh ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
[32] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
7 tháng 6 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
1–2 | Bảng B | Thanh Bình ![]() |
|
8 tháng 6 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
6–1 | Bảng B | Minh Hiếu ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
|
10 tháng 6 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
5–0 | Bảng B | Thanh Bình ![]() ![]() ![]() ![]() |
|
12 tháng 6 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Bảng B | Thanh Bình ![]() ![]() |
|
16 tháng 6 | Yangon, Myanmar | ![]() |
0–2 | Bán kết | ||
18 tháng 6 | Yangon, Myanmar | ![]() |
1–1, 4–5 (pso) | Tranh hạng ba | Thanh Bình ![]() |
|
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 10 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
6–0 | Bảng 11 | Bùi Duy Hải ![]() ![]() ![]() |
[2] |
15 tháng 10 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
4–0 | Bảng 11 | Đình Tiến ![]() ![]() ![]() ![]() |
[3] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
9 tháng 6 | Nakhon Sawan, Thái Lan | ![]() |
0–6 | Bảng C | [33] | |
11 tháng 6 | Nakhon Sawan, Thái Lan | ![]() |
4–2 | Bảng C | Ngọc Mai ![]() |
[34] |
13 tháng 6 | Nakhon Sawan, Thái Lan | ![]() |
2–1 | Bảng C | Ngọc Mai ![]() ![]() |
[35] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
2 tháng 12 | Hải Phòng, Việt Nam | ![]() |
6–0 | Bảng A | Ngọc Mai ![]() ![]() ![]() |
|
4 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
3–1 | Bảng A | Văn Thị Thanh ![]() ![]() ![]() |
|
6 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Bảng A | Nguyễn Thị Hà ![]() ![]() ![]() |
|
8 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
3–1 | Bán kết | Ngọc Mai ![]() ![]() ![]() |
|
11 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–1 | Chung kết | Văn Thị Thanh ![]() ![]() |
|
![]() |
|website=
(trợ giúp)