Dưới đây là lịch và kết quả thi đấu của một số đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2022. Bàn thắng của các đội tuyển Việt Nam được liệt kê trước.
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 1 | Melbourne, Úc | Úc | 0–4 | Bảng B | [1] | |
1 tháng 2 | Hà Nội, Việt Nam | Trung Quốc | 3–1 | Bảng B |
|
[2] |
24 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | Oman | 0–1 | Bảng B | [3] | |
29 tháng 3 | Saitama, Nhật Bản | Nhật Bản | 1–1 | Bảng B | [4] | |
Việt Nam xếp cuối Bảng B và dừng chân tại Vòng loại thứ ba Giải vô địch bóng đá thế giới 2022. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 9 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Singapore | 4–0 | Vòng tròn 1 lượt |
|
[5] |
27 tháng 9 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Ấn Độ | 3–0 | Vòng tròn 1 lượt |
|
[6] |
Việt Nam vô địch Giải bóng đá giao hữu quốc tế – Hưng Thịnh 2022. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 12 | Viêng Chăn, Lào | Lào | 6–0 | Bảng B |
|
[7] |
27 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | Malaysia | 3–0 | Bảng B |
|
[8] |
30 tháng 12 | Kallang, Singapore | Singapore | 0–0 | Bảng B | [9] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 6 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Afghanistan | 2–0 | Giao hữu |
|
[10] |
30 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | Borussia Dortmund | 2–1 | Giao hữu |
|
[11] |
14 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | Philippines | 1–0 | Giao hữu |
|
[12] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 2 | Phnôm Pênh, Campuchia | Singapore | 7–0 | Bảng C |
|
[13] |
22 tháng 2 | Phnôm Pênh, Campuchia | Thái Lan | 1–0 | Bảng C | [14] | |
24 tháng 2 | Phnôm Pênh, Campuchia | Đông Timor | 0–0 (s.h.p.) (5–3 p) |
Bán kết | [15] | |
26 tháng 2 | Phnôm Pênh, Campuchia | Thái Lan | 1–0 | Chung kết |
|
[16] |
Việt Nam vô địch Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 3 | Dubai, UAE | Iraq | 0–0 | Vòng 1 | [17] | |
26 tháng 3 | Dubai, UAE | Croatia | 0–1 | Vòng 2 | [18] | |
29 tháng 3 | Dubai, UAE | Uzbekistan | 0–1 | Vòng 3 | [19] | |
Việt Nam xếp hạng 9 tại Cúp bóng đá U-23 Dubai 2022. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
6 tháng 5 | Phú Thọ, Việt Nam | Indonesia | 3–0 | Bảng A |
|
[20] |
8 tháng 5 | Phú Thọ, Việt Nam | Philippines | 0–0 | Bảng A | [21] | |
13 tháng 5 | Phú Thọ, Việt Nam | Myanmar | 1–0 | Bảng A |
|
[22] |
15 tháng 5 | Phú Thọ, Việt Nam | Đông Timor | 2–0 | Bảng A |
|
[23] |
19 tháng 5 | Phú Thọ, Việt Nam | Malaysia | 1–0 (s.h.p.) | Bán kết |
|
[24] |
22 tháng 5 | Hà Nội, Việt Nam | Thái Lan | 1–0 | Chung kết |
|
[25] |
Việt Nam giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
2 tháng 6 | Tashkent, Uzbekistan | Thái Lan | 2–2 | Bảng C |
|
[26] |
5 tháng 6 | Tashkent, Uzbekistan | Hàn Quốc | 1–1 | Bảng C |
|
[27] |
8 tháng 6 | Tashkent, Uzbekistan | Malaysia | 2–0 | Bảng C |
|
[28] |
12 tháng 6 | Tashkent, Uzbekistan | Ả Rập Xê Út | 0–2 | Tứ kết | [29] | |
Việt Nam dừng chân tại tứ kết Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 4 | Phú Thọ, Việt Nam | U-20 Hàn Quốc | 1–1 | Giao hữu |
|
[30] |
22 tháng 4 | Hà Nội, Việt Nam | U-20 Hàn Quốc | 1–0 | Giao hữu |
|
[31] |
28 tháng 5 | Dubai, UAE | UAE | 0–3 | Giao hữu | [32] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
2 tháng 7 | Bekasi, Indonesia | Indonesia | 0–0 | Bảng A | [33] | |
4 tháng 7 | Jakarta, Indonesia | Philippines | 4–1 | Bảng A |
|
[34] |
6 tháng 7 | Bekasi, Indonesia | Brunei | 4–0 | Bảng A |
|
[35] |
8 tháng 7 | Jakarta, Indonesia | Myanmar | 3–1 | Bảng A |
|
[36] |
10 tháng 7 | Jakarta, Indonesia | Thái Lan | 1–1 | Bảng A |
|
[37] |
13 tháng 7 | Bekasi, Indonesia | Malaysia | 0–3 | Bán kết | [38] | |
15 tháng 7 | Bekasi, Indonesia | Thái Lan | 1–1 (5–3 p) |
Tranh hạng ba |
|
[39] |
Việt Nam xếp hạng 3 tại Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á 2022. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 8 | Bình Dương, Việt Nam | Myanmar | 2–0 | Vòng bảng |
|
[40] |
7 tháng 8 | Bình Dương, Việt Nam | Malaysia | 2–1 | Vòng bảng |
|
[41] |
9 tháng 8 | Bình Dương, Việt Nam | Thái Lan | 1–0 | Vòng bảng |
|
[42] |
11 tháng 8 | Bình Dương, Việt Nam | Malaysia | 1–1 (4–3 p) |
Chung kết |
|
[43] |
Việt Nam vô địch Giải bóng đá U-19 Quốc tế Thanh Niên 2022. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
14 tháng 9 | Surabaya, Indonesia | Hồng Kông | 5–1 | Bảng F |
|
[44] |
16 tháng 9 | Surabaya, Indonesia | Đông Timor | 4–0 | Bảng F |
|
[45] |
18 tháng 9 | Surabaya, Indonesia | Indonesia | 2–3 | Bảng F |
|
[46] |
Việt Nam xếp nhì Bảng F và giành vé tham dự Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023 vì là 1 trong 5 đội nhì có thành tích tốt nhất. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 9 | Phú Thọ, Việt Nam | Palestine | 0–0 | Giao hữu | [47] | |
6 tháng 9 | Phú Thọ, Việt Nam | Palestine | 2–0 | Giao hữu |
|
[48] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | Bantul, Indonesia | Singapore | 5–1 | Bảng A |
|
[49] |
3 tháng 8 | Bantul, Indonesia | Philippines | 5–0 | Bảng A |
|
[50] |
6 tháng 8 | Sleman, Indonesia | Indonesia | 1–2 | Bảng A |
|
[51] |
10 tháng 8 | Sleman, Indonesia | Thái Lan | 2–0 | Bán kết |
|
[52] |
12 tháng 8 | Sleman, Indonesia | Indonesia | 0–1 | Chung kết | [53] | |
Việt Nam giành ngôi á quân tại Giải vô địch bóng đá U-16 Đông Nam Á 2022. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 10 | Phú Thọ, Việt Nam | Đài Bắc Trung Hoa | 4–0 | Bảng F |
|
[54] |
7 tháng 10 | Phú Thọ, Việt Nam | Nepal | 5–0 | Bảng F |
|
[55] |
9 tháng 10 | Phú Thọ, Việt Nam | Thái Lan | 3–0 | Bảng F |
|
[56] |
Việt Nam đứng nhất Bảng F và giành vé tham dự Cúp bóng đá U-17 châu Á 2023. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 3 | Dortmund, Đức | U-16 Borussia Dortmund | 2–2 | Giao hữu |
|
[57] |
30 tháng 3 | Frankfurt, Đức | U-16 Eintracht Frankfurt | 0–3 | Giao hữu | [58] | |
6 tháng 4 | Köln, Đức | U-17 FC Köln International | 3–1 | Giao hữu |
|
[59] |
8 tháng 4 | Köln, Đức | U-16 FC Köln | 2–1 | Giao hữu |
|
[60] |
12 tháng 4 | Mönchengladbach, Đức | U-17 Borussia Mönchengladbach | 6–0 | Giao hữu |
|
[61] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
4 tháng 4 | Băng Cốc, Thái Lan | Myanmar | 1–1 | Bảng B |
|
[62] |
5 tháng 4 | Băng Cốc, Thái Lan | Đông Timor | 7–1 | Bảng B |
|
[63] |
6 tháng 4 | Băng Cốc, Thái Lan | Úc | 5–1 | Bảng B |
|
[64] |
8 tháng 4 | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | 1–3 | Bán kết |
|
[65] |
10 tháng 4 | Băng Cốc, Thái Lan | Myanmar | 1–1 (4–1 p) |
Tranh hạng ba | [66] | |
Việt Nam xếp thứ ba tại Giải vô địch bóng đá trong nhà Đông Nam Á 2022 và giành vé tham dự Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2022. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 5 | Hà Nam, Việt Nam | Indonesia | 1–1 | Vòng 1 | [67] | |
14 tháng 5 | Hà Nam, Việt Nam | Malaysia | 7–1 | Vòng 2 |
|
[68] |
18 tháng 5 | Hà Nam, Việt Nam | Myanmar | 4–0 | Vòng 4 |
|
[69] |
20 tháng 5 | Hà Nam, Việt Nam | Thái Lan | 0–2 | Vòng 5 | [70] | |
Việt Nam giành huy chương đồng tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
12 tháng 9 | Băng Cốc, Thái Lan | Phần Lan | 2–4 | Bảng B |
|
[71] |
13 tháng 9 | Băng Cốc, Thái Lan | Iran | 1–3 | Bảng B | [72] | |
15 tháng 9 | Băng Cốc, Thái Lan | Mozambique | 3–1 | Tranh hạng năm |
|
[73] |
Việt Nam xếp hạng 5 tại Continental Futsal Championship 2022. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
28 tháng 9 | Thành phố Kuwait, Kuwait | Hàn Quốc | 5–1 | Bảng D |
|
[74] |
30 tháng 9 | Thành phố Kuwait, Kuwait | Ả Rập Xê Út | 3–1 | Bảng D |
|
[75] |
2 tháng 10 | Thành phố Kuwait, Kuwait | Nhật Bản | 0–2 | Bảng D | [76] | |
4 tháng 10 | Thành phố Kuwait, Kuwait | Iran | 1–8 | Tứ kết |
|
[77] |
Việt Nam dừng chân tại tứ kết Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2022. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 1 | Pune, Ấn Độ | Hàn Quốc | 0–3 | Bảng C | [78] | |
24 tháng 1 | Pune, Ấn Độ | Nhật Bản | 0–3 | Bảng C | [79] | |
27 tháng 1 | Navi Mumbai, Ấn Độ | Myanmar | 2–2 | Bảng C |
|
[80] |
30 tháng 1 | Navi Mumbai, Ấn Độ | Trung Quốc | 1–3 | Tứ kết | [81] | |
2 tháng 2 | Navi Mumbai, Ấn Độ | Thái Lan | 2–0 | Play-off |
|
[82] |
6 tháng 2 | Navi Mumbai, Ấn Độ | Đài Bắc Trung Hoa | 2–1 | Play-off | [83] | |
Việt Nam dừng chân tại tứ kết Cúp bóng đá nữ châu Á 2022, đứng nhất vòng play-off và giành vé tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 5 | Quảng Ninh, Việt Nam | Philippines | 2–1 | Bảng A | [84] | |
14 tháng 5 | Quảng Ninh, Việt Nam | Campuchia | 7–0 | Bảng A |
|
[85] |
18 tháng 5 | Quảng Ninh, Việt Nam | Myanmar | 1–0 | Bán kết |
|
[86] |
21 tháng 5 | Quảng Ninh, Việt Nam | Thái Lan | 1–0 | Chung kết |
|
[87] |
Việt Nam giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
7 tháng 7 | Biñan, Philippines | Campuchia | 3–0 | Bảng B |
|
[88] |
9 tháng 7 | Biñan, Philippines | Lào | 5–0 | Bảng B |
|
[89] |
11 tháng 7 | Biñan, Philippines | Đông Timor | 6–0 | Bảng B |
|
[90] |
13 tháng 7 | Manila, Philippines | Myanmar | 4–0 | Bảng B |
|
[91] |
15 tháng 7 | Manila, Philippines | Philippines | 0–4 | Bán kết | [92] | |
17 tháng 7 | Manila, Philippines | Myanmar | 3–4 | Tranh hạng ba |
|
[93] |
Việt Nam xếp thứ tư tại Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2022. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
9 tháng 4 | Goyang, Hàn Quốc | Hàn Quốc | 0–3 | Giao hữu | [94] | |
11 tháng 4 | Paju, Hàn Quốc | Hàn Quốc | 3–2 | Giao hữu |
|
[95] |
15 tháng 4 | Gyeongju, Hàn Quốc | Trường đại học Uiduk | 4–1 | Giao hữu |
|
[96] |
18 tháng 4 | Gyeongju, Hàn Quốc | Gyeongju KHNP | 2–2 | Giao hữu |
|
[97] |
1 tháng 7 | Orléans, Pháp | Pháp | 0–7 | Giao hữu | [98] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 7 | Palembang, Indonesia | Singapore | 9–0 | Bảng A |
|
[99] |
26 tháng 7 | Palembang, Indonesia | Indonesia | 2–1 | Bảng A |
|
[100] |
28 tháng 7 | Palembang, Indonesia | Campuchia | 7–0 | Bảng A |
|
[101] |
30 tháng 7 | Palembang, Indonesia | Thái Lan | 1–0 | Bảng A | [102] | |
2 tháng 8 | Palembang, Indonesia | Myanmar | 4–1 | Bán kết |
|
[103] |
4 tháng 8 | Palembang, Indonesia | Úc | 0–2 | Chung kết | [104] | |
Việt Nam giành ngôi á quân tại Giải vô địch bóng đá nữ U-18 Đông Nam Á 2022. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 5 | Hà Nam, Việt Nam | Myanmar | 6–0 | Vòng 1 |
|
[105] |
17 tháng 5 | Hà Nam, Việt Nam | Malaysia | 4–1 | Vòng 2 |
|
[106] |
19 tháng 5 | Hà Nam, Việt Nam | Thái Lan | 1–2 | Vòng 3 |
|
[107] |
Việt Nam giành huy chương bạc tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 4 | Bahrain | Bahrain | 4–3 | Giao hữu |
|
[108] |
24 tháng 4 | Bahrain | Bahrain | 3–2 | Giao hữu |
|
[109] |
27 tháng 4 | Bahrain | Bahrain | 4–4 | Giao hữu |
|
[110] |
28 tháng 4 | Bahrain | Bahrain | 7–0 | Giao hữu |
|
[111] |