Lịch và kết quả thi đấu của một số đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2020. Bàn thắng của các đội tuyển Việt Nam được liệt kê trước.
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 12 | Cẩm Phả, Việt Nam | Việt Nam | 3-2 | Giao hữu |
|
[1] |
27 tháng 12 | Việt Trì, Việt Nam | Việt Nam | 2-2 | Giao hữu |
|
[2] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 1 | Buriram, Thái Lan | UAE | 0-0 | Bảng D | [3] | |
13 tháng 1 | Buriram, Thái Lan | Jordan | 0-0 | Bảng D | [4] | |
16 tháng 1 | Băng Cốc, Thái Lan | CHDCND Triều Tiên | 1-2 | Bảng D |
|
[5] |
Việt Nam xếp cuối Bảng D và dừng chân ở vòng bảng Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 1 | Samut Prakan, Thái Lan | Bahrain | 1-2 | Giao hữu |
|
[6] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 12 | Cẩm Phả, Việt Nam | Việt Nam | 2-3 | Giao hữu |
|
[7] |
27 tháng 12 | Việt Trì, Việt Nam | Việt Nam | 2-2 | Giao hữu |
|
[8] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
Hủy | Ashgabat, Turkmenistan | Tajikistan | Bảng A | |||
Hủy | Ashgabat, Turkmenistan | Oman | Bảng A | |||
Hủy | Ashgabat, Turkmenistan | Turkmenistan | Bảng A |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
6 tháng 2 | Seogwipo, Hàn Quốc | Myanmar | 1-0 | Bảng A |
|
[9] |
9 tháng 2 | Seogwipo, Hàn Quốc | Hàn Quốc | 0-3 | Bảng A | [10] | |
Việt Nam đứng nhì Bảng A và giành một vé chơi ở vòng playoff Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2020 khu vực châu Á |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
6 tháng 3 | Newcastle, Úc | Úc | 0-5 | Playoff | [11] | |
11 tháng 3 | Cẩm Phả, Việt Nam | Úc | 1-2 | Playoff |
|
[12] |
Việt Nam dừng chân ở vòng playoff Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2020 khu vực châu Á |
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)[liên kết hỏng]
|1=
(trợ giúp)