Lịch và kết quả thi đấu của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2000.
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 1 | TP.HCM, Việt Nam | Guam | 11–0 | Bảng 9 | Như Thuần 1', Công Tuyền 2', 12', 13', 19', 90+3', Sỹ Hùng 39', 81', Minh Hiếu 45', Phương Nam 59', Quang Trường 75' | |
26 tháng 1 | TP.HCM, Việt Nam | Philippines | 3–0 | Bảng 9 | Công Tuyền 21', Quang Trường 72', 88' | |
29 tháng 1 | TP.HCM, Việt Nam | Trung Quốc | 0–2 | Bảng 9 | ||
Việt Nam xếp thứ nhì Bảng 9 và dừng chân tại Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2000 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | Sri Lanka | 2–2 | Bảng A | Hồng Sơn 30' (ph.đ.), Minh Hiếu 70' | [1] |
29 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | Vân Nam Hồng Tháp | 1–0 | Bảng A | Hồng Sơn 44' | [1] |
31 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | Tuyển Thành phố Hồ Chí Minh | 6–2 | Bán kết | Huỳnh Đức 10', 15', 22', 30', Tuấn Thành 17', 77' | [1] |
9 tháng 9 | TP.HCM, Việt Nam | Parramatta Power | 1–2 | Chung kết | [1] | |
Việt Nam giành ngôi á quân Cúp bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh 2000 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 9 | Vosges, Pháp | St Die | 4–1 | Tập huấn | Việt Thắng 41', Tuấn Thành 50', 71', Hoàng Bửu 85' | [2] |
3 tháng 10 | Vosges, Pháp | Raon-L'Etape | 0–1 | Tập huấn | [3] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 10 | TP.HCM, Việt Nam | Cảng Sài Gòn | 3–2 | Tập huấn | Sỹ Thủy 39', Thúc Vũ , Tuấn Thành 70' | [4] |
23 tháng 10 | TP.HCM, Việt Nam | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | 4–0 | Tập huấn | Sỹ Thủy , Tuấn Thành , Minh Hiếu (ph.đ.) | [5] |
29 tháng 10 | TP.HCM, Việt Nam | Hải Quan | 3–1 | Tập huấn | Hồng Sơn 29' (ph.đ.), Huỳnh Đức 34',Tuấn Thành 78' | [6] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 11 | Songkhla, Thái Lan | Malaysia | 0–0 | Bảng B | ||
7 tháng 11 | Songkhla, Thái Lan | Campuchia | 6–0 | Bảng B | Huỳnh Đức 16', 80', Văn Sỹ 55', Hồng Sơn 58', Công Tuyền 74', 86' | |
11 tháng 11 | Songkhla, Thái Lan | Singapore | 1–0 | Bảng B | Huỳnh Đức 62' | |
13 tháng 11 | Songkhla, Thái Lan | Lào | 5–0 | Bảng B | Sỹ Thủy 8', Công Tuyền 18', Văn Sỹ 50', Minh Hiếu 61', Hùng Dũng 88' | |
16 tháng 11 | Băng Cốc, Thái Lan | Indonesia | 2–3 (h.p.) | Bán kết | Hồng Sơn 45', Công Tuyền 90' | |
18 tháng 11 | Băng Cốc, Thái Lan | Malaysia | 0–3 | Tranh hạng ba | ||
Việt Nam xếp thứ tư tại Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2000 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 1 | Việt Nam | Nam Định | 0–0 | Giao hữu | [7] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 2 | Perugia, Ý | Politehnica Iasi | 1–3 | Bảng D | [8] | |
3 tháng 2 | Perugia, Ý | Vardar Skopje | 0–2 | Bảng D | [8] | |
5 tháng 2 | Perugia, Ý | Astra Ploiesti | 1–4 | Bảng D | [8] | |
Việt Nam xếp cuối Bảng D và dừng chân tại vòng bảng Cúp bóng đá Mùa đông Norcia 2000 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
7 tháng 7 | Dresden, Đức | Tập huấn | ||||
9 tháng 7 | Dresden, Đức | Tập huấn | ||||
Dresden, Đức | Tập huấn | |||||
Dresden, Đức | Tập huấn |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 10 | Thừa Thiên Huế, Việt Nam | Thừa Thiên Huế | 3–1 | Giao hữu | Hữu Thắng 15', Ngọc Thọ 24', 72' | [9] |
Thừa Thiên Huế, Việt Nam | Thừa Thiên Huế | Giao hữu | ||||
12 tháng 10 | Hà Nội, Việt Nam | Ngân hàng Nông nghiệp Thái Lan | 2–2 | Giao hữu | Quốc Trung 33', Hùng Dũng 85' (ph.đ.) | [10] |
17 tháng 10 | Chiang Mai, Thái Lan | Thái Lan | 2–4 | Giao hữu | Minh Mính 86', Ngọc Thọ 89' (ph.đ.) | [11] |
20 tháng 10 | Chiang Mai, Thái Lan | Philippines | 1–1 | Giao hữu | Ngọc Thọ 60' | [12] |
23 tháng 10 | Chiang Mai, Thái Lan | Thái Lan | Giao hữu |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 6 | Guam | Nhật Bản | 1–8 | Bảng 9 | [13] | |
18 tháng 6 | Guam | Guam | 6–0 | Bảng 9 | [13] | |
20 tháng 6 | Guam | Brunei | 6–0 | Bảng 9 | [13] | |
Việt Nam xếp thứ nhì Bảng 9 và dừng chân tại Vòng loại Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 2000 |
Giao hữu
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 5 | Việt Nam | Quảng Tây | 5–1 | Giao hữu | [14] | |
25 tháng 5 | Việt Nam | U-19 Nam Định | 0–0 | Giao hữu | ||
27 tháng 5 | Việt Nam | Singapore | Giao hữu |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 9 | Đà Nẵng, Việt Nam | Nhật Bản | 0–2 | Bảng A | ||
5 tháng 9 | Đà Nẵng, Việt Nam | Nepal | 5–0 | Bảng A | ||
9 tháng 9 | Đà Nẵng, Việt Nam | Trung Quốc | 3–2 | Bảng A | Văn Quyến , Anh Cường , Quang Tuấn 85' | |
11 tháng 9 | Đà Nẵng, Việt Nam | Myanmar | 1–1 | Bảng A | Anh Cường 57' | [15] |
15 tháng 9 | Đà Nẵng, Việt Nam | Iran | 0–4 | Bán kết | ||
17 tháng 9 | Đà Nẵng, Việt Nam | Nhật Bản | 2–4 | Tranh hạng ba | Anh Cường 39' | [16] |
Việt Nam xếp thứ tư tại Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á 2000 |