Lịch và kết quả thi đấu của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2000.
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 1 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
11–0 | Bảng 9 | Như Thuần ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
|
26 tháng 1 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Bảng 9 | Công Tuyền ![]() ![]() |
|
29 tháng 1 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
0–2 | Bảng 9 | ||
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
2–2 | Bảng A | Hồng Sơn ![]() ![]() |
[1] |
29 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Bảng A | Hồng Sơn ![]() |
[1] |
31 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
6–2 | Bán kết | Huỳnh Đức ![]() ![]() |
[1] |
9 tháng 9 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
1–2 | Chung kết | ![]() |
[1] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 9 | Vosges, Pháp | ![]() |
4–1 | Tập huấn | Việt Thắng ![]() ![]() ![]() |
[2] |
3 tháng 10 | Vosges, Pháp | ![]() |
0–1 | Tập huấn | [3] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 10 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
3–2 | Tập huấn | Sỹ Thủy ![]() ![]() ![]() |
[4] |
23 tháng 10 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
4–0 | Tập huấn | Sỹ Thủy ![]() ![]() ![]() ![]() |
[5] |
29 tháng 10 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
3–1 | Tập huấn | Hồng Sơn ![]() ![]() ![]() |
[6] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 11 | Songkhla, Thái Lan | ![]() |
0–0 | Bảng B | ||
7 tháng 11 | Songkhla, Thái Lan | ![]() |
6–0 | Bảng B | Huỳnh Đức ![]() ![]() ![]() ![]() |
|
11 tháng 11 | Songkhla, Thái Lan | ![]() |
1–0 | Bảng B | Huỳnh Đức ![]() |
|
13 tháng 11 | Songkhla, Thái Lan | ![]() |
5–0 | Bảng B | Sỹ Thủy ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
|
16 tháng 11 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
2–3 (h.p.) | Bán kết | Hồng Sơn ![]() ![]() |
|
18 tháng 11 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
0–3 | Tranh hạng ba | ||
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 1 | Việt Nam | ![]() |
0–0 | Giao hữu | [7] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 2 | Perugia, Ý | ![]() |
1–3 | Bảng D | ![]() |
[8] |
3 tháng 2 | Perugia, Ý | ![]() |
0–2 | Bảng D | [8] | |
5 tháng 2 | Perugia, Ý | ![]() |
1–4 | Bảng D | ![]() |
[8] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
7 tháng 7 | Dresden, Đức | Tập huấn | ||||
9 tháng 7 | Dresden, Đức | Tập huấn | ||||
Dresden, Đức | Tập huấn | |||||
Dresden, Đức | Tập huấn |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 10 | Thừa Thiên Huế, Việt Nam | ![]() |
3–1 | Giao hữu | Hữu Thắng ![]() ![]() |
[9] |
Thừa Thiên Huế, Việt Nam | ![]() |
Giao hữu | ||||
12 tháng 10 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–2 | Giao hữu | Quốc Trung ![]() ![]() |
[10] |
17 tháng 10 | Chiang Mai, Thái Lan | ![]() |
2–4 | Giao hữu | Minh Mính ![]() ![]() |
[11] |
20 tháng 10 | Chiang Mai, Thái Lan | ![]() |
1–1 | Giao hữu | Ngọc Thọ ![]() |
[12] |
23 tháng 10 | Chiang Mai, Thái Lan | ![]() |
Giao hữu |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 6 | Guam | ![]() |
1–8 | Bảng 9 | [13] | |
18 tháng 6 | Guam | ![]() |
6–0 | Bảng 9 | [13] | |
20 tháng 6 | Guam | ![]() |
6–0 | Bảng 9 | [13] | |
![]() |
Giao hữu
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 5 | Việt Nam | ![]() |
5–1 | Giao hữu | [14] | |
25 tháng 5 | Việt Nam | ![]() |
0–0 | Giao hữu | ||
27 tháng 5 | Việt Nam | ![]() |
Giao hữu |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ Việt Nam ghi bàn |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 9 | Đà Nẵng, Việt Nam | ![]() |
0–2 | Bảng A | ||
5 tháng 9 | Đà Nẵng, Việt Nam | ![]() |
5–0 | Bảng A | ||
9 tháng 9 | Đà Nẵng, Việt Nam | ![]() |
3–2 | Bảng A | Văn Quyến ![]() ![]() ![]() |
|
11 tháng 9 | Đà Nẵng, Việt Nam | ![]() |
1–1 | Bảng A | Anh Cường ![]() |
[15] |
15 tháng 9 | Đà Nẵng, Việt Nam | ![]() |
0–4 | Bán kết | ||
17 tháng 9 | Đà Nẵng, Việt Nam | ![]() |
2–4 | Tranh hạng ba | Anh Cường ![]() ![]() |
[16] |
![]() |