Dưới đây là lịch và kết quả thi đấu của một số đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2023. Bàn thắng của các đội tuyển Việt Nam được liệt kê trước.
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 1 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Bảng B |
|
[1] |
6 tháng 1 | Jakarta, Indonesia | ![]() |
0–0 | Bán kết (luợt đi) | [2] | |
9 tháng 1 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–0 | Bán kết (luợt về) |
|
[3] |
13 tháng 1 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–2 | Chung kết (luợt đi) |
|
[4] |
16 tháng 1 | Pathum Thani, Thái Lan | ![]() |
0–1 | Chung kết (luợt về) | [5] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 11 | Manila, Philippines | ![]() |
2–0 | Bảng F |
|
[6] |
21 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
0–1 | Bảng F | [7] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 6 | Hải Phòng, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Giao hữu |
|
[8] |
20 tháng 6 | Nam Định, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Giao hữu |
|
[9] |
11 tháng 9 | Nam Định, Việt Nam | ![]() |
2–0 | Giao hữu |
|
[10] |
10 tháng 10 | Đại Liên, Trung Quốc | ![]() |
0–2 | Giao hữu | [11] | |
13 tháng 10 | Đại Liên, Trung Quốc | ![]() |
0–2 | Giao hữu | [12] | |
17 tháng 10 | Suwon, Hàn Quốc | ![]() |
0–6 | Giao hữu | [13] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 3 | Doha, Qatar | ![]() |
0–3 | Vòng 1 | [14] | |
26 tháng 3 | Doha, Qatar | ![]() |
0–4 | Vòng 2 | [15] | |
29 tháng 3 | Doha, Qatar | ![]() |
0–0 (4–5 p) |
Vòng 3 | [16] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 4 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
2–0 | Bảng B |
|
[17] |
3 tháng 5 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
3–1 | Bảng B |
|
[18] |
8 tháng 5 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
2–1 | Bảng B |
|
[19] |
11 tháng 5 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
1–1 | Bảng B |
|
[20] |
13 tháng 5 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
2–3 | Bán kết |
|
[21] |
16 tháng 5 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
3–1 | Tranh huy chương đồng |
|
[22] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
20 tháng 8 | Rayong, Thái Lan | ![]() |
4–1 | Bảng C |
|
[23] |
22 tháng 8 | Rayong, Thái Lan | ![]() |
1–0 | Bảng C |
|
[24] |
24 tháng 8 | Rayong, Thái Lan | ![]() |
4–1 | Bán kết |
|
[25] |
26 tháng 8 | Rayong, Thái Lan | ![]() |
0–0 (s.h.p.) (6–5 p) |
Chung kết | [26] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
6 tháng 9 | Phú Thọ, Việt Nam | ![]() |
6–0 | Bảng C |
|
[27] |
9 tháng 9 | Phú Thọ, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Bảng C |
|
[28] |
12 tháng 9 | Phú Thọ, Việt Nam | ![]() |
2–2 | Bảng C |
|
[29] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 9 | Hàng Châu, Trung Quốc | ![]() |
4–2 | Bảng B |
|
[30] |
21 tháng 9 | Hàng Châu, Trung Quốc | ![]() |
0–4 | Bảng B | [31] | |
24 tháng 9 | Hàng Châu, Trung Quốc | ![]() |
1–3 | Bảng B |
|
[32] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 3 | Fergana, Uzbekistan | ![]() |
1–0 | Bảng B | [33] | |
4 tháng 3 | Fergana, Uzbekistan | ![]() |
2–1 | Bảng B |
|
[34] |
7 tháng 3 | Fergana, Uzbekistan | ![]() |
1–3 | Bảng B |
|
[35] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 10 | Seoul, Hàn Quốc | ![]() |
0–5 | Vòng 1 | [36] | |
12 tháng 10 | Seoul, Hàn Quốc | ![]() |
2–3 | Vòng 2 |
|
[37] |
15 tháng 10 | Seoul, Hàn Quốc | ![]() |
0–2 | Vòng 3 | [38] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 2 | Riyadh, Ả Rập Xê Út | ![]() |
2–1 | Giao hữu |
|
[39] |
23 tháng 3 | Sharjah, UAE | ![]() |
0–1 | Giao hữu | [40] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 6 | Pathum Thani, Thái Lan | ![]() |
1–1 | Bảng D |
|
[41] |
20 tháng 6 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
0–4 | Bảng D | [42] | |
23 tháng 6 | Pathum Thani, Thái Lan | ![]() |
0–1 | Bảng D | [43] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 5 | Doha, Qatar | ![]() |
0–0 | Giao hữu | [44] | |
21 tháng 5 | Doha, Qatar | ![]() |
2–0 | Giao hữu |
|
[45] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
7 tháng 10 | Ulaanbaatar, Mông Cổ | ![]() |
6–1 | Bảng D |
|
[46] |
9 tháng 10 | Ulaanbaatar, Mông Cổ | ![]() |
5–0 | Bảng D |
|
[47] |
11 tháng 10 | Ulaanbaatar, Mông Cổ | ![]() |
5–2 | Bảng D |
|
[48] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 4 | Kathmandu, Nepal | ![]() |
5–1 | Bảng C |
|
[58] |
8 tháng 4 | Kathmandu, Nepal | ![]() |
2–0 | Bảng C |
|
[59] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 5 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
3–0 | Bảng A |
|
[60] |
6 tháng 5 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
3–1 | Bảng A |
|
[61] |
9 tháng 5 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
1–2 | Bảng A | [62] | |
12 tháng 5 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
4–0 | Bán kết |
|
[63] |
15 tháng 5 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
2–0 | Chung kết |
|
[64] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 7 | Auckland, New Zealand | ![]() |
0–3 | Bảng E | [65] | |
27 tháng 7 | Hamilton, New Zealand | ![]() |
0–2 | Bảng E | [66] | |
1 tháng 8 | Dunedin, New Zealand | ![]() |
0–7 | Bảng E | [67] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 9 | Ôn Châu, Trung Quốc | ![]() |
2–0 | Bảng D |
|
[68] |
25 tháng 9 | Ôn Châu, Trung Quốc | ![]() |
6–1 | Bảng D |
|
[69] |
28 tháng 9 | Ôn Châu, Trung Quốc | ![]() |
0–7 | Bảng D | [70] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 10 | Tashkent, Uzbekistan | ![]() |
0–1 | Bảng C | [71] | |
29 tháng 10 | Tashkent, Uzbekistan | ![]() |
3–1 | Bảng C |
|
[72] |
1 tháng 11 | Tashkent, Uzbekistan | ![]() |
0–2 | Bảng C | [73] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 6 | Offenbach am Main, Đức | ![]() |
1–2 | Giao hữu |
|
[74] |
10 tháng 7 | Napier, New Zealand | ![]() |
0–2 | Giao hữu | [75] | |
14 tháng 7 | Auckland, New Zealand | ![]() |
0–9 | Giao hữu | [76] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
7 tháng 3 | Phú Thọ, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Bảng F |
|
[77] |
9 tháng 3 | Phú Thọ, Việt Nam | ![]() |
11–0 | Bảng F |
|
[78] |
11 tháng 3 | Phú Thọ, Việt Nam | ![]() |
1–1 | Bảng F |
|
[79] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 6 | Phú Thọ, Việt Nam | ![]() |
3–2 | Bảng A |
|
[80] |
5 tháng 6 | Phú Thọ, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Bảng A |
|
[81] |
7 tháng 6 | Phú Thọ, Việt Nam | ![]() |
0–2 | Bảng A | [82] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
6 tháng 7 | Palembang, Indonesia | ![]() |
5–0 | Bảng B |
|
[83] |
10 tháng 7 | Palembang, Indonesia | ![]() |
6–0 | Bảng B |
|
[84] |
13 tháng 7 | Palembang, Indonesia | ![]() |
2–1 (s.h.p.) | Bán kết |
|
[85] |
15 tháng 7 | Palembang, Indonesia | ![]() |
1–2 | Chung kết |
|
[86] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 3 | Okinawa, Nhật Bản | ![]() |
3–0 | Bảng A |
|
[87] |
18 tháng 3 | Okinawa, Nhật Bản | ![]() |
10–0 | Bảng A |
|
[88] |
20 tháng 3 | Okinawa, Nhật Bản | ![]() |
4–0 | Bán kết |
|
[89] |
21 tháng 3 | Okinawa, Nhật Bản | ![]() |
0–12 | Chung kết | [90] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 4 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
5–0 | Bảng C |
|
[91] |
24 tháng 4 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Bảng C | [92] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
20 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–0 | Bảng B | [93] | |
22 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–2 | Bảng B | [94] | |
24 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
0–1 | Bảng B | [95] | |
![]() |