Dưới đây là lịch và kết quả thi đấu của một số đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2016. Bàn thắng của các đội tuyển Việt Nam được liệt kê trước.
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
4–1 | Bảng F |
|
[1] |
29 tháng 3 | Tehran, Iran | ![]() |
0–1 | Bảng F | [2] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 6 | Yangon, Myanmar | ![]() |
2–2 (4–3 p) |
Bán kết |
|
[3] |
6 tháng 6 | Yangon, Myanmar | ![]() |
3–0 (s.h.p.) |
Chung kết |
|
[4] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
20 tháng 11 | Yangon, Myanmar | ![]() |
2–1 | Bảng B |
|
[5] |
23 tháng 11 | Yangon, Myanmar | ![]() |
1–0 | Bảng B | [6] | |
26 tháng 11 | Naypyidaw, Myanmar | ![]() |
2–1 | Bảng B |
|
[7] |
3 tháng 12 | Cibinong, Indonesia | ![]() |
1–2 | Bán kết (lượt đi) |
|
[8] |
7 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–2 (s.h.p.) |
Bán kết (lượt về) |
|
[9] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 5 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–0 | Giao hữu |
|
[10] |
6 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
5–2 | Giao hữu |
|
[11] |
9 tháng 10 | Yogyakarta, Indonesia | ![]() |
2–2 | Giao hữu |
|
[12] |
8 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
3–2 | Giao hữu |
|
[13] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
14 tháng 1 | Doha, Qatar | ![]() |
1–3 | Bảng D |
|
[14] |
17 tháng 1 | Doha, Qatar | ![]() |
0–2 | Bảng D | [15] | |
20 tháng 1 | Doha, Qatar | ![]() |
2–3 | Bảng D |
|
[16] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
8 tháng 11 | Vũ Hán, Trung Quốc | ![]() |
1–1 | Vòng 1 |
|
[17] |
10 tháng 11 | Vũ Hán, Trung Quốc | ![]() |
0–0 | Vòng 2 | [18] | |
13 tháng 11 | Vũ Hán, Trung Quốc | ![]() |
1–3 | Vòng 3 |
|
[19] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
4 tháng 1 | Doha, Qatar | ![]() |
1–2 | Giao hữu |
|
[20] |
7 tháng 1 | Doha, Qatar | ![]() |
0–2 | Giao hữu | [21] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 6 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() |
0–2 | Bán kết | [22] | |
5 tháng 6 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() |
2–2 (s.h.p.) (5–4 p) |
Tranh hạng ba |
|
[23] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 12 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
1–1 | Bảng A |
|
[24] |
22 tháng 12 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
0–1 | Bảng A | [25] | |
25 tháng 12 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
1–3 | Bán kết | [26] | |
27 tháng 12 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
0–1 | Tranh hạng ba | [27] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 8 | Mandalay, Myanmar | ![]() |
1–0 | Vòng 1 |
|
[28] |
24 tháng 8 | Mandalay, Myanmar | ![]() |
1–1 | Vòng 2 |
|
[29] |
26 tháng 8 | Mandalay, Myanmar | ![]() |
1–1 | Vòng 3 |
|
[30] |
28 tháng 8 | Mandalay, Myanmar | ![]() |
0–0 (5–4 p) |
Chung kết | [31] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
0–0 | Bảng A | [32] | |
13 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
4–1 | Bảng A |
|
[33] |
15 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
4–3 | Bảng A |
|
[34] |
19 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
3–1 | Bảng A |
|
[35] |
22 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–5 | Bán kết |
|
[36] |
24 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
4–0 | Tranh hạng ba |
|
[37] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
14 tháng 10 | Thị trấn Isa, Bahrain | ![]() |
2–1 | Bảng B |
|
[38] |
17 tháng 10 | Thị trấn Isa, Bahrain | ![]() |
1–1 | Bảng B |
|
[39] |
20 tháng 10 | Riffa, Bahrain | ![]() |
0–0 | Bảng B | [40] | |
23 tháng 10 | Riffa, Bahrain | ![]() |
1–0 | Tứ kết |
|
[41] |
27 tháng 10 | Riffa, Bahrain | ![]() |
0–3 | Bán kết | [42] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 10 | Doha, Qatar | ![]() |
0–0 | Giao hữu | [43] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 7 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
3–0 | Bảng A |
|
[44] |
12 tháng 7 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
3–0 | Bảng A |
|
[45] |
14 tháng 7 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
5–1 | Bảng A |
|
[46] |
16 tháng 7 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
3–3 | Bảng A |
|
[47] |
18 tháng 7 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
3–0 | Bảng A |
|
[48] |
21 tháng 7 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
1–0 | Bán kết |
|
[49] |
23 tháng 7 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
3–3 (3–5 p) |
Chung kết |
|
[50] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 9 | Bambolim, Ấn Độ | ![]() |
0–7 | Bảng B | [51] | |
19 tháng 9 | Bambolim, Ấn Độ | ![]() |
3–2 | Bảng B |
|
[52] |
22 tháng 9 | Margao, Ấn Độ | ![]() |
3–1 | Bảng B |
|
[53] |
25 tháng 9 | Margao, Ấn Độ | ![]() |
0–5 | Tứ kết | [54] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 9 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() |
1–4 | Giao hữu | [55] | |
8 tháng 9 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() |
1–0 | Giao hữu |
|
[56] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 2 | Tashkent, Uzbekistan | ![]() |
5–4 | Bảng C |
|
[57] |
13 tháng 2 | Tashkent, Uzbekistan | ![]() |
8–1 | Bảng C |
|
[58] |
15 tháng 2 | Tashkent, Uzbekistan | ![]() |
1–3 | AFC Futsal 2016 |
|
[59] |
17 tháng 2 | Tashkent, Uzbekistan | ![]() |
4–4 (s.h.p.) (2–1 p) |
AFC Futsal 2016 |
|
[60] |
19 tháng 2 | Tashkent, Uzbekistan | ![]() |
1–13 | Bán kết |
|
[61] |
21 tháng 2 | Tashkent, Uzbekistan | ![]() |
0–8 | AFC Futsal 2016 | [62] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 9 | Cali, Colombia | ![]() |
4–2 | Bảng C |
|
[63] |
14 tháng 9 | Cali, Colombia | ![]() |
1–7 | Bảng C |
|
[64] |
17 tháng 9 | Bucaramanga, Colombia | ![]() |
0–2 | Bảng C | [65] | |
20 tháng 9 | Medellín, Colombia | ![]() |
0–7 | Vòng 16 đội | [66] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
2 tháng 12 | Giang Tô, Trung Quốc | ![]() |
1–3 | Vòng 1 |
|
[67] |
3 tháng 12 | Giang Tô, Trung Quốc | ![]() |
4–3 | Vòng 2 |
|
[68] |
4 tháng 12 | Giang Tô, Trung Quốc | ![]() |
2–2 | Vòng 3 |
|
[69] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 1 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
5–4 | Giao hữu |
|
[70] |
26 tháng 1 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
3–2 | Giao hữu |
|
[71] |
1 tháng 2 | Tashkent, Uzbekistan | ![]() |
3–3 | Giao hữu |
|
[72] |
6 tháng 2 | Tashkent, Uzbekistan | ![]() |
4–1 | Giao hữu |
|
[73] |
10 tháng 8 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
3–3 | Giao hữu |
|
[74] |
12 tháng 8 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
1–4 | Giao hữu |
|
[75] |
20 tháng 8 | Talavera, Tây Ban Nha | ![]() |
1–4 | Giao hữu |
|
[76] |
1 tháng 9 | Rosario, Argentina | ![]() |
1–3 | Giao hữu |
|
[77] |
4 tháng 9 | Rosario, Argentina | ![]() |
2–5 | Giao hữu |
|
[78] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 8 | Nội Mông, Trung Quốc | ![]() |
5–2 | Tứ kết |
|
[79] |
24 tháng 8 | Nội Mông, Trung Quốc | ![]() |
3–7 | Bán kết | [80] | |
25 tháng 8 | Nội Mông, Trung Quốc | ![]() |
4–8 | Tranh hạng ba |
|
[81] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 1 | Thâm Quyến, Trung Quốc | ![]() |
0–5 | Irena Cup | [82] | |
23 tháng 1 | Thâm Quyến, Trung Quốc | ![]() |
0–8 | Irena Cup | [83] | |
26 tháng 1 | Thâm Quyến, Trung Quốc | ![]() |
0–1 | Irena Cup | [84] | |
![]() | ||||||
29 tháng 2 | Osaka, Nhật Bản | ![]() |
0–2 | Vòng loại Olympic 2016 | [85] | |
2 tháng 3 | Osaka, Nhật Bản | ![]() |
0–9 | Vòng loại Olympic 2016 | [86] | |
4 tháng 3 | Osaka, Nhật Bản | ![]() |
0–1 | Vòng loại Olympic 2016 | [87] | |
7 tháng 3 | Osaka, Nhật Bản | ![]() |
1–6 | Vòng loại Olympic 2016 | Huỳnh Như ![]() |
[88] |
9 tháng 3 | Osaka, Nhật Bản | ![]() |
0–4 | Vòng loại Olympic 2016 | [89] | |
![]() | ||||||
26 tháng 7 | Mandalay, Myanmar | ![]() |
14–0 | AFF 2016 | Nguyễn Thị Xuyến ![]() Nguyễn Thị Liễu ![]() Nguyễn Thị Muôn ![]() Nguyễn Thị Tuyết Dung ![]() Nguyễn Thị Minh Nguyệt ![]() Vũ Thị Nhung ![]() Nur Izyani ![]() Phạm Hải Yến ![]() |
[90] |
28 tháng 7 | Mandalay, Myanmar | ![]() |
4–0 | AFF 2016 | Nguyễn Thị Hòa ![]() Nguyễn Thị Tuyết Dung ![]() Nguyễn Thị Minh Nguyệt ![]() |
[91] |
30 tháng 7 | Mandalay, Myanmar | ![]() |
2–0 | AFF 2016 | Huỳnh Như ![]() Nguyễn Thị Nguyệt ![]() |
[92] |
2 tháng 8 | Mandalay, Myanmar | ![]() |
3–3 (s.h.p.) 5–4 (p) |
AFF 2016 | Huỳnh Như ![]() Nguyễn Thị Tuyết Dung ![]() Nguyễn Thị Minh Nguyệt ![]() |
[93] |
4 tháng 8 | Mandalay, Myanmar | ![]() |
1–1 (s.h.p.) 5–6 (p) |
AFF 2016 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt ![]() |
[94] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
4 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
4–0 | Vòng loại U-19 Nữ AFC 2017 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân ![]() ![]() Nguyễn Thị Nụ ![]() Hà Thị Nhài ![]() |
[95] |
6 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–0 | Vòng loại U-19 Nữ AFC 2017 | Nguyễn Thị Nụ ![]() Nguyễn Thị Tuyết Ngân ![]() |
[96] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 8 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–1 | Vòng loại U-16 Nữ AFC 2017 | Ngân Thị Vạn Sự ![]() |
[97] |
27 tháng 8 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Vòng loại U-16 Nữ AFC 2017 | Fatimah Qasim Fadhil ![]() Ngân Thị Vạn Sự ![]() Trần Thị Mỹ Thương ![]() |
[98] |
29 tháng 8 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
9–0 | Vòng loại U-16 Nữ AFC 2017 | Ngân Thị Vạn Sự ![]() Trần Thị Mỹ Thương ![]() Phan Thị Thu Thìn ![]() Lê Thị Kim Lảnh ![]() Trần Thị Thu Xuân ![]() Nguyễn Thị Thanh Nhã ![]() Nguyễn Thị Tú Anh ![]() |
[99] |
1 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
0–6 | Vòng loại U-16 Nữ AFC 2017 | [100] | |
3 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
5–0 | Vòng loại U-16 Nữ AFC 2017 | Trần Thị Hải Linh ![]() Nguyễn Thị Hằng ![]() Phan Thị Thu Thìn ![]() Ngân Thị Vạn Sự ![]() Trần Thị Thu Xuân ![]() |
[101] |
![]() |
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)[liên kết hỏng]
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)[liên kết hỏng]
|website=
(trợ giúp)[liên kết hỏng]
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)