Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Dưới đây là lịch và kết quả thi đấu của một số đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 1999. Bàn thắng của các đội tuyển Việt Nam được liệt kê trước.
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
29 tháng 1 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Bảng 1 |
|
[1] |
31 tháng 1 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Bảng 1 |
|
[1] |
2 tháng 2 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
2–2 | Bảng 1 |
|
[1] |
5 tháng 2 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
1–4 | Bán kết |
|
[1] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 6 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
0–1 | Vòng 1 | ||
5 tháng 6 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
1–5 | Vòng 3 |
|
|
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 7 | Bandar Seri Begawan, Brunei | ![]() |
9–0 | Bảng A |
|
[3] |
3 tháng 8 | Bandar Seri Begawan, Brunei | ![]() |
2–0 | Bảng A |
|
[3] |
5 tháng 8 | Bandar Seri Begawan, Brunei | ![]() |
0–0 | Bảng A | [3] | |
8 tháng 8 | Bandar Seri Begawan, Brunei | ![]() |
2–0 | Bảng A |
|
[3] |
12 tháng 8 | Bandar Seri Begawan, Brunei | ![]() |
1–0 | Bán kết |
|
[3] |
14 tháng 8 | Bandar Seri Begawan, Brunei | ![]() |
0–2 | Chung kết | [3] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
12 tháng 1 | Đống Đa, Hà Nội | ![]() |
0–0 | |||
22 tháng 1 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
0–3 | |||
30 tháng 6 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
2–3 |
|
||
6 tháng 7 | Karlsruhe, Đức | ![]() |
2–3 | |||
8 tháng 7 | Karlsruhe, Đức | ![]() |
2–3 | |||
15 tháng 7 | Vittel, Pháp | ![]() |
2–2 |
|
||
18 tháng 7 | Vittel, Pháp | ![]() |
2–3 | Giao hữu |
|
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 5 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
0–4 | Bảng 7 | ||
26 tháng 5 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–2 | Bảng 7 | ||
29 tháng 5 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–2 | Bảng 7 |
|
|
12 tháng 6 | Thượng Hải, Trung Quốc | ![]() |
0–3 | Bảng 7 | ||
15 tháng 6 | Thượng Hải, Trung Quốc | ![]() |
1–1 | Bảng 7 | ||
18 tháng 6 | Thượng Hải, Trung Quốc | ![]() |
0–0 | Bảng 7 | ||
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
9 tháng 11 | Iloilo, Philippines | ![]() |
1–12 | Bảng A |
|
|
11 tháng 11 | Iloilo, Philippines | ![]() |
1–4 | Bảng A |
|
[4] |
13 tháng 11 | Barotac, Philippines | ![]() |
3–0 | Bảng A | [5] | |
15 tháng 11 | Barotac, Philippines | ![]() |
4–0 | Bảng A | ||
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 10 | Thái Lan | ![]() |
6–0 | Giao hữu | [6] |