Dưới đây là lịch và kết quả thi đấu của một số đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2021. Bàn thắng của các đội tuyển Việt Nam được liệt kê trước.
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
7 tháng 6 | Dubai, UAE | ![]() |
4–0 | Bảng G |
|
[1] |
11 tháng 6 | Dubai, UAE | ![]() |
2–1 | Bảng G |
|
[2] |
15 tháng 6 | Dubai, UAE | ![]() |
2–3 | Bảng G |
|
[3] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
2 tháng 9 | Riyadh, Ả Rập Xê Út | ![]() |
1–3 | Bảng B | [4] | |
7 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
0–1 | Bảng B | [5] | |
7 tháng 10 | Sharjah, UAE | ![]() |
2–3 | Bảng B |
|
[6] |
12 tháng 10 | Muscat, Oman | ![]() |
1–3 | Bảng B |
|
[7] |
11 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
0–1 | Bảng B | [8] | |
16 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
0–1 | Bảng B | [9] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
6 tháng 12 | Bishan, Singapore | ![]() |
2–0 | Bảng B |
|
[10] |
12 tháng 12 | Bishan, Singapore | ![]() |
3–0 | Bảng B |
|
[11] |
15 tháng 12 | Bishan, Singapore | ![]() |
0–0 | Bảng B | [12] | |
18 tháng 12 | Bishan, Singapore | ![]() |
4–0 | Bảng B |
|
[13] |
23 tháng 12 | Kallang, Singapore | ![]() |
0–2 | Bán kết (Lượt đi) | [14] | |
26 tháng 12 | Kallang, Singapore | ![]() |
0–0 | Bán kết (Lượt về) | [15] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 5 | Sharjah, UAE | ![]() |
1–1 | Giao hữu |
|
[16] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 10 | Bishkek, Kyrgyzstan | ![]() |
1–0 | Bảng I |
|
[17] |
2 tháng 11 | Bishkek, Kyrgyzstan | ![]() |
1–0 | Bảng I |
|
[18] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 10 | Dubai, UAE | ![]() |
1–1 | Giao hữu |
|
[19] |
17 tháng 10 | Dubai, UAE | ![]() |
3–0 | Giao hữu |
|
[20] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 5 | Khor Fakkan,UAE | ![]() |
0–0 | Vòng loại lượt đi | [21] | |
25 tháng 5 | Khor Fakkan,UAE | ![]() |
1–1 | Vòng loại lượt về |
|
[22] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
28 tháng 8 | Tây Ban Nha | ![]() |
0–1 | Giao hữu | ||
31 tháng 8 | Tây Ban Nha | ![]() |
0–4 | Giao hữu | ||
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
13 tháng 9 | Klaipėda, Litva | ![]() |
1–9 | Bảng D |
|
|
16 tháng 9 | Klaipėda, Litva | ![]() |
3–2 | Bảng D |
|
|
19 tháng 9 | Kaunas, Litva | ![]() |
1–1 | Bảng D |
|
|
22 tháng 9 | Vilnius, Litva | ![]() |
2–3 | Vòng 16 đội |
|
|
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 5 | Khor Fakkan, UAE | ![]() |
2–1 | Giao hữu |
|
[23] |
3 tháng 9 | Tây Ban Nha | ![]() |
2–2 | Giao hữu |
|
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 9 | Dushanbe, Tajikistan | ![]() |
16–0 | Bảng B |
|
|
26 tháng 9 | Dushanbe, Tajikistan | ![]() |
7–0 | Bảng B |
|
|
![]() |