Lịch và kết quả thi đấu của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2002. Bàn thắng của các đội tuyển Việt Nam được đưa ra trước.
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
2 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
3–1 | Bảng A | Hồng Sơn ![]() ![]() |
[1] |
6 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
1–3 | Bảng A | Huỳnh Đức ![]() |
[2] |
8 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Bán kết | Hồng Sơn ![]() ![]() |
[3] |
10 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
2–3 | Chung kết | Huỳnh Đức ![]() ![]() |
[4] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
8 tháng 7 | Côn Minh, Trung Quốc | ![]() |
2–0 | Tập huấn | Hồng Sơn ![]() ![]() |
[5] |
9 tháng 7 | Côn Minh, Trung Quốc | ![]() |
0–1 | Tập huấn | [6] | |
21 tháng 11 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Tập huấn | Huỳnh Đức ![]() |
[7] |
23 tháng 11 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
Tập huấn | |||
27 tháng 11 | Sri Lanka | ![]() |
2–1 | Tập huấn | Minh Phương ![]() ![]() |
[8] |
29 tháng 11 | Sri Lanka | ![]() |
1–1 | Tập huấn | Xuân Thành ![]() |
[9] |
1 tháng 12 | Sri Lanka | ![]() |
2–2 | Tập huấn | Tài Em ![]() ![]() |
[10] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 5 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
1–1 | Giao hữu | Huỳnh Đức ![]() |
[11] |
30 tháng 5 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
4–1 | Bảng B | Hồng Sơn ![]() ![]() ![]() |
[12] |
8 tháng 12 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
1–2 | Giao hữu | Hồng Sơn ![]() |
[13] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 12 | Jakarta, Indonesia | ![]() |
9–2 | Bảng B | Hồng Sơn ![]() ![]() Quốc Trung ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
|
19 tháng 12 | Jakarta, Indonesia | ![]() |
4–1 | Bảng B | Hồng Sơn ![]() ![]() |
[14] |
21 tháng 12 | Jakarta, Indonesia | ![]() |
2–2 | Bảng B | Tài Em ![]() ![]() |
|
23 tháng 12 | Jakarta, Indonesia | ![]() |
4–2 | Bảng B | Xuân Thành ![]() ![]() ![]() |
|
27 tháng 12 | Jakarta, Indonesia | ![]() |
0–4 | Bán kết | [15] | |
29 tháng 12 | Jakarta, Indonesia | ![]() |
2–1 | Tranh hạng ba | Trường Giang ![]() ![]() |
[16] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
4 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
1–2 | Bảng B | Như Thành ![]() |
[17] |
6 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | ![]() |
1–3 | Bảng B | Thanh Phương ![]() |
[18] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 9 | Hồng Kông | ![]() |
1–1 | Bảng B | Tài Em ![]() |
[19] |
23 tháng 9 | Hồng Kông | ![]() |
1–3 | Bảng B | Văn Quyến ![]() |
[20] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 9 | Ulsan, Hàn Quốc | ![]() |
0–0 | Bảng B | [21] | |
30 tháng 9 | Masan, Hàn Quốc | ![]() |
0–3 | Bảng B | [21] | |
3 tháng 10 | Masan, Hàn Quốc | ![]() |
0–2 | Bảng B | [21] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
2 tháng 1 | Thái Lan | ![]() |
1–3 | Tập huấn | Anh Cường ![]() |
[22] |
3 tháng 1 | Thái Lan | ![]() |
4–2 | Tập huấn | [23] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 1 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
3–1 | Bảng B | Mạnh Huy ![]() ![]() |
[24] |
24 tháng 1 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
6–0 | Bảng B | Văn Quyến ![]() ![]() ![]() ![]() |
[25] |
26 tháng 1 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
0–1 | Bảng B | ||
28 tháng 1 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
4–0 | Bảng B | Văn Quyến ![]() ![]() |
|
1 tháng 2 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
2–3 | Bán kết | Anh Cường ![]() ![]() |
|
3 tháng 2 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
1–2 | Tranh hạng ba | Như Thuật ![]() |
|
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
4 tháng 5 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() |
5–0 | Bảng 10 | Văn Quyến ![]() ![]() ![]() |
|
6 tháng 5 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() |
7–1 | Bảng 10 | Minh Đức ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
|
8 tháng 5 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() |
3–1 | Bảng 10 | Công Vinh ![]() ![]() |
|
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 8 | Brunei | ![]() |
0–1 | Bảng B | [26] | |
18 tháng 8 | Brunei | ![]() |
0–1 | Bảng B | [26] | |
21 tháng 8 | Brunei | ![]() |
5–1 | Bảng B | Văn Quyến ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
[27] |
22 tháng 8 | Brunei | ![]() |
2–1 | Bảng B | Quang Cường ![]() ![]() |
[28] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 10 | Doha, Qatar | ![]() |
0–2 | Bảng 10 | ||
20 tháng 10 | Doha, Qatar | ![]() |
2–2 | Bảng 10 | Văn Quyến ![]() |
[29] |
22 tháng 10 | Doha, Qatar | ![]() |
1–4 | Bảng 10 | Văn Quyến ![]() |
[30] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–1 | Giao hữu | Văn Thành ![]() |
[31] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 1 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
3–3 | Tập huấn | Hoàng Phương ![]() ![]() ![]() |
[32] |
29 tháng 1 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
2–4 | Tập huấn | Mạnh Thắng ![]() ![]() |
[33] |
31 tháng 1 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
2–1 | Tập huấn | Văn Phú ![]() ![]() |
[34] |
2 tháng 2 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
1–1 | Tập huấn | Thanh Bình ![]() |
[35] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 2 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() |
2–6 | Bảng A | Thanh Bình ![]() ![]() |
[36] |
20 tháng 2 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() |
3–3 | Bảng A | Thanh Bình ![]() ![]() |
[37] |
22 tháng 2 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() |
0–2 | Bảng A | [38] | |
25 tháng 2 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() |
9–0 | Bảng A | Thanh Bình ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
[39] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 5 | Đài Bắc, Đài Loan | ![]() |
1–1 | Bảng 10 | Văn Phú ![]() |
[40] |
23 tháng 5 | Đài Bắc, Đài Loan | ![]() |
2–1 | Bảng 10 | Mạnh Thắng ![]() ![]() |
[41] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
7 tháng 9 | Dubai, UAE | ![]() |
0–2 | Bảng B | [42] | |
10 tháng 9 | Dubai, UAE | ![]() |
1–1 | Bảng B | Nguyễn Văn Sơn ![]() |
[43] |
13 tháng 9 | Dubai, UAE | ![]() |
1–4 | Bảng B | Mạnh Thắng ![]() |
[44] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Giao hữu | Quý Sửu ![]() |
[45] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
20 tháng 9 | Thượng Hải, Trung Quốc | ![]() |
4–1 | Tập huấn | Thúy Nga ![]() ![]() ![]() |
[46] |
20 tháng 9 | Thượng Hải, Trung Quốc | ![]() |
4–0 | Tập huấn | Thanh Mai ![]() ![]() ![]() |
[47] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
2 tháng 10 | Changwon, Hàn Quốc | ![]() |
0–4 | Vòng 1 | [48] | |
4 tháng 10 | Changwon, Hàn Quốc | ![]() |
0–3 | Vòng 2 | [49] | |
7 tháng 10 | Busan, Hàn Quốc | ![]() |
1–4 | Vòng 3 | Thanh Mai ![]() |
|
9 tháng 10 | Yangsan, Hàn Quốc | ![]() |
1–1 | Vòng 4 | Kim Chi ![]() |
[50] |
11 tháng 10 | Changwon, Hàn Quốc | ![]() |
0–4 | Vòng 5 | ||
![]() |