Lịch và kết quả thi đấu của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2002. Bàn thắng của các đội tuyển Việt Nam được đưa ra trước.
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
2 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | Petrokimia FC | 3–1 | Bảng A | Hồng Sơn 15', 75', Huỳnh Đức 58' | [1] |
6 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | Thái Lan | 1–3 | Bảng A | Huỳnh Đức 72' | [2] |
8 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | U-23 Singapore | 3–0 | Bán kết | Hồng Sơn 3', 27', Huỳnh Đức 28' | [3] |
10 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | Ấn Độ | 2–3 | Chung kết | Huỳnh Đức 15', Thanh Phuơng 20' | [4] |
Việt Nam giành ngôi á quân tại Cúp bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh 2002. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
8 tháng 7 | Côn Minh, Trung Quốc | Hồng Tháp B | 2–0 | Tập huấn | Hồng Sơn , Huỳnh Đức | [5] |
9 tháng 7 | Côn Minh, Trung Quốc | Hồng Tháp B | 0–1 | Tập huấn | [6] | |
21 tháng 11 | TP.HCM, Việt Nam | Ngân hàng Đông Á | 1–0 | Tập huấn | Huỳnh Đức 35' | [7] |
23 tháng 11 | TP.HCM, Việt Nam | Bưu điện | Tập huấn | |||
27 tháng 11 | Sri Lanka | Sri Lanka | 2–1 | Tập huấn | Minh Phương 32' , Đức Thắng 62' | [8] |
29 tháng 11 | Sri Lanka | Sri Lanka | 1–1 | Tập huấn | Xuân Thành 50' | [9] |
1 tháng 12 | Sri Lanka | Sri Lanka | 2–2 | Tập huấn | Tài Em 3', Huỳnh Đức 65' | [10] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 5 | TP.HCM, Việt Nam | Samsung Bluewings | 1–1 | Giao hữu | Huỳnh Đức 75' (ph.đ.) | [11] |
30 tháng 5 | TP.HCM, Việt Nam | Midlesex Wanderers | 4–1 | Bảng B | Hồng Sơn 23', Huỳnh Đức 28', 80', Trường Giang 80', | [12] |
8 tháng 12 | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | 1–2 | Giao hữu | Hồng Sơn 15' | [13] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 12 | Jakarta, Indonesia | Campuchia | 9–2 | Bảng B | Hồng Sơn 11', Trường Giang 16', 40', Quốc Trung 24', Huỳnh Đức 63', 80', Minh Phương 75', Xuân Thành 88', Văn Quyến 90' |
|
19 tháng 12 | Jakarta, Indonesia | Philippines | 4–1 | Bảng B | Hồng Sơn 60', 72', Huỳnh Đức 68' (ph.đ.), 79' | [14] |
21 tháng 12 | Jakarta, Indonesia | Indonesia | 2–2 | Bảng B | Tài Em 53', Huỳnh Đức 59' | |
23 tháng 12 | Jakarta, Indonesia | Myanmar | 4–2 | Bảng B | Xuân Thành 38', Phương Nam 48', 66' , Huỳnh Đức 72' (ph.đ.) | |
27 tháng 12 | Jakarta, Indonesia | Thái Lan | 0–4 | Bán kết | [15] | |
29 tháng 12 | Jakarta, Indonesia | Malaysia | 2–1 | Tranh hạng ba | Trường Giang 45', Minh Phương 59' | [16] |
Việt Nam giành hạng ba tại Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2002. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
4 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | Singapore | 1–2 | Bảng B | Như Thành 46' (p.đ.) | [17] |
6 tháng 8 | TP.HCM, Việt Nam | Ấn Độ | 1–3 | Bảng B | Thanh Phương 80' (p.đ.) | [18] |
Việt Nam xếp cuối Bảng B và dừng chân tại vòng bảng Cúp bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh 2002. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 9 | Hồng Kông | Hồng Kông | 1–1 | Bảng B | Tài Em 26' | [19] |
23 tháng 9 | Hồng Kông | Sun Hei | 1–3 | Bảng B | Văn Quyến 39' | [20] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 9 | Ulsan, Hàn Quốc | UAE | 0–0 | Bảng B | [21] | |
30 tháng 9 | Masan, Hàn Quốc | Thái Lan | 0–3 | Bảng B | [21] | |
3 tháng 10 | Masan, Hàn Quốc | Yemen | 0–2 | Bảng B | [21] | |
Việt Nam xếp cuối Bảng B và dừng chân tại vòng bảng môn Bóng đá nam Đại hội Thể thao châu Á 2002. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
2 tháng 1 | Thái Lan | Thái Lan | 1–3 | Tập huấn | Anh Cường 36' | [22] |
3 tháng 1 | Thái Lan | Bangkok Christian School | 4–2 | Tập huấn | [23] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 1 | Phnôm Pênh, Campuchia | Campuchia | 3–1 | Bảng B | Mạnh Huy 43', Văn Thành 82' | [24] |
24 tháng 1 | Phnôm Pênh, Campuchia | Philippines | 6–0 | Bảng B | Văn Quyến 27', 43'', Anh Cường 35', Như Thuật 63' , Văn Thành 77', 80' | [25] |
26 tháng 1 | Phnôm Pênh, Campuchia | Lào | 0–1 | Bảng B | ||
28 tháng 1 | Phnôm Pênh, Campuchia | Brunei | 4–0 | Bảng B | Văn Quyến 14', 42', 75', Văn Thành 48' | |
1 tháng 2 | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | 2–3 | Bán kết | Anh Cường 35', Văn Quyến 85' | |
3 tháng 2 | Băng Cốc, Thái Lan | Lào | 1–2 | Tranh hạng ba | Như Thuật 62' | |
Việt Nam xếp thứ 4 tại Giải vô địch bóng đá U-20 Đông Nam Á 2002. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
4 tháng 5 | Kuala Lumpur, Malaysia | Campuchia | 5–0 | Bảng 10 | Văn Quyến 36', 83', Như Thuật 46', 64' , Văn Thành 81' | |
6 tháng 5 | Kuala Lumpur, Malaysia | Ma Cao | 7–1 | Bảng 10 | Minh Đức 31', 85', Quốc Vượng 45', Đức Dương 48', Văn Thành 54', Mạnh Hưng 56', Văn Quyến 76' | |
8 tháng 5 | Kuala Lumpur, Malaysia | Malaysia | 3–1 | Bảng 10 | Công Vinh 1', Văn Quyến 7', 42' | |
Việt Nam đứng nhất Bảng 10 và giành vé tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 2002 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 8 | Brunei | Indonesia | 0–1 | Bảng B | [26] | |
18 tháng 8 | Brunei | Thái Lan | 0–1 | Bảng B | [26] | |
21 tháng 8 | Brunei | Philippines | 5–1 | Bảng B | Văn Quyến , Anh Cường , Lâm Tấn , Quang Cường , Cảnh Lâm | [27] |
22 tháng 8 | Brunei | Singapore | 2–1 | Bảng B | Quang Cường 11', Anh Cường 31' | [28] |
Việt Nam dừng chân tại vòng bảng Giải vô địch bóng đá U-21 Đông Nam Á 2002. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 10 | Doha, Qatar | UAE | 0–2 | Bảng 10 | ||
20 tháng 10 | Doha, Qatar | Trung Quốc | 2–2 | Bảng 10 | Văn Quyến 53', 84' | [29] |
22 tháng 10 | Doha, Qatar | Syria | 1–4 | Bảng 10 | Văn Quyến 3' | [30] |
Việt Nam xếp cuối Bảng C và dừng chân tại vòng bảng Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 2002. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | Thể Công B | 1–1 | Giao hữu | Văn Thành 81' | [31] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 1 | Băng Cốc, Thái Lan | Bangkok Christian School | 3–3 | Tập huấn | Hoàng Phương 53', Thanh Bình 69', Thanh Tùng 89' | [32] |
29 tháng 1 | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | 2–4 | Tập huấn | Mạnh Thắng 27', Thanh Bình 53' | [33] |
31 tháng 1 | Băng Cốc, Thái Lan | Bangkok Christian School | 2–1 | Tập huấn | Văn Phú 39', Hoàng Phương 74' | [34] |
2 tháng 2 | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | 1–1 | Tập huấn | Thanh Bình 24' | [35] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 2 | Kuala Lumpur, Malaysia | Myanmar | 2–6 | Bảng A | Thanh Bình 45', Quý Sửu 61' | [36] |
20 tháng 2 | Kuala Lumpur, Malaysia | Singapore | 3–3 | Bảng A | Thanh Bình 41', 60' (ph.đ.), Tiến Thành 45' | [37] |
22 tháng 2 | Kuala Lumpur, Malaysia | Malaysia | 0–2 | Bảng A | [38] | |
25 tháng 2 | Kuala Lumpur, Malaysia | Brunei | 9–0 | Bảng A | Thanh Bình , Mạnh Thắng , Vũ Hiệp , Quý Sửu và Thanh Tùng | [39] |
Việt Nam xếp thứ 3 Bảng A và dừng chân tại vòng bảng Giải vô địch bóng đá U-17 Đông Nam Á 2002. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 5 | Đài Bắc, Đài Loan | Indonesia | 1–1 | Bảng 10 | Văn Phú 24' | [40] |
23 tháng 5 | Đài Bắc, Đài Loan | Đài Bắc Trung Hoa | 2–1 | Bảng 10 | Mạnh Thắng 24', Thanh Bình 78' | [41] |
Việt Nam đứng nhất Bảng 10 và giành vé tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 châu Á 2002 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
7 tháng 9 | Dubai, UAE | Yemen | 0–2 | Bảng B | [42] | |
10 tháng 9 | Dubai, UAE | Pakistan | 1–1 | Bảng B | Nguyễn Văn Sơn 69' | [43] |
13 tháng 9 | Dubai, UAE | Hàn Quốc | 1–4 | Bảng B | Mạnh Thắng 47' | [44] |
Việt Nam xếp cuối Bảng B và dừng chân tại vòng bảng Giải vô địch bóng đá U-17 châu Á 2002. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | Hà Nội, Việt Nam | Lào | 1–0 | Giao hữu | Quý Sửu (ph.đ.) | [45] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
20 tháng 9 | Thượng Hải, Trung Quốc | Trẻ Thượng Hải | 4–1 | Tập huấn | Thúy Nga 19', Nguyễn Thị Hà 30', Ngọc Châm 73', 76' | [46] |
20 tháng 9 | Thượng Hải, Trung Quốc | Trẻ Thượng Hải | 4–0 | Tập huấn | Thanh Mai 30', Nguyễn Thị Hà 63', 68', Ngọc Châu 75' | [47] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
2 tháng 10 | Changwon, Hàn Quốc | Hàn Quốc | 0–4 | Vòng 1 | [48] | |
4 tháng 10 | Changwon, Hàn Quốc | Nhật Bản | 0–3 | Vòng 2 | [49] | |
7 tháng 10 | Busan, Hàn Quốc | Trung Quốc | 1–4 | Vòng 3 | Thanh Mai 19' | |
9 tháng 10 | Yangsan, Hàn Quốc | Đài Bắc Trung Hoa | 1–1 | Vòng 4 | Kim Chi 70' | [50] |
11 tháng 10 | Changwon, Hàn Quốc | CHDCND Triều Tiên | 0–4 | Vòng 5 | ||
Việt Nam xếp thứ 6 tại Đại hội Thể thao châu Á 2002. |