Dưới đây là lịch và kết quả thi đấu của một số đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2019. Bàn thắng của các đội tuyển Việt Nam được liệt kê trước.
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
8 tháng 1 | Abu Dhabi, UAE | ![]() |
2–3 | Bảng D |
|
[1] |
12 tháng 1 | Abu Dhabi, UAE | ![]() |
0–2 | Bảng D | [2] | |
16 tháng 1 | Al Ain, UAE | ![]() |
2–0 | Bảng D |
|
[3] |
20 tháng 1 | Dubai, UAE | ![]() |
1–1 (4–2 p) |
Vòng 16 đội | [4] | |
24 tháng 1 | Dubai, UAE | ![]() |
0–1 | Tứ kết | [5] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 6 | Buriram, Thái Lan | ![]() |
1–0 | Bán kết |
|
[6] |
8 tháng 6 | Buriram, Thái Lan | ![]() |
1–1 (4–5 p) |
Chung kết |
|
[7] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 9 | Pathum Thani, Thái Lan | ![]() |
0–0 | Bảng G | [8] | |
10 tháng 10 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Bảng G |
|
[9] |
15 tháng 10 | Denpasar, Indonesia | ![]() |
3–1 | Bảng G |
|
[10] |
14 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Bảng G |
|
[11] |
19 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
0–0 | Bảng G | [12] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 2 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
2–1 | Bảng A |
|
[13] |
19 tháng 2 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
4–0 | Bảng A |
|
[14] |
21 tháng 2 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
0–0 | Bảng A | [15] | |
24 tháng 2 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
0–1 | Bán kết | [16] | |
26 tháng 2 | Phnôm Pênh, Campuchia | ![]() |
1–0 | Tranh hạng ba |
|
[17] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
6–0 | Bảng K |
|
[18] |
24 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Bảng K |
|
[19] |
26 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
4–0 | Bảng K |
|
[20] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 11 | Biñan, Philippines | ![]() |
6–0 | Bảng B |
|
[21] |
28 tháng 11 | Biñan, Philippines | ![]() |
6–1 | Bảng B |
|
[22] |
1 tháng 12 | Manila, Philippines | ![]() |
2–1 | Bảng B |
|
[23] |
3 tháng 12 | Manila, Philippines | ![]() |
1–0 | Bảng B |
|
[24] |
5 tháng 12 | Biñan, Philippines | ![]() |
2–2 | Bảng B |
|
[25] |
7 tháng 12 | Manila, Philippines | ![]() |
4–0 | Bán kết |
|
[26] |
10 tháng 12 | Manila, Philippines | ![]() |
3–0 | Chung kết |
|
[27] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 1 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
0–0 | Giao hữu | [28] | |
12 tháng 2 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
1–1 | Giao hữu |
|
[29] |
16 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
6–1 | Giao hữu |
|
[30] |
7 tháng 6 | Việt Trì, Việt Nam | ![]() |
2–0 | Giao hữu |
|
[31] |
14 tháng 8 | Hưng Yên, Việt Nam | ![]() |
2–0 | Giao hữu |
|
[32] |
8 tháng 9 | Vũ Hán, Trung Quốc | ![]() |
2–0 | Giao hữu |
|
[33] |
13 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
1–1 | Giao hữu |
|
[34] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 10 | Đà Nẵng, Việt Nam | ![]() |
4–1 | Vòng bảng |
|
[35] |
1 tháng 11 | Đà Nẵng, Việt Nam | ![]() |
2–1 | Vòng bảng |
|
[36] |
3 tháng 11 | Đà Nẵng, Việt Nam | ![]() |
1–2 | Vòng bảng |
|
[37] |
5 tháng 11 | Đà Nẵng, Việt Nam | ![]() |
2–0 | Chung kết |
|
[38] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 3 | Khánh Hòa, Việt Nam | ![]() |
2–1 | Vòng bảng |
|
[39] |
25 tháng 3 | Khánh Hòa, Việt Nam | ![]() |
0–0 | Vòng bảng | [40] | |
27 tháng 3 | Khánh Hòa, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Vòng bảng |
|
[41] |
30 tháng 3 | Khánh Hòa, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Chung kết |
|
[42] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
7 tháng 8 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Bảng B |
|
[43] |
9 tháng 8 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
1–4 | Bảng B |
|
[44] |
11 tháng 8 | Bình Dương, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Bảng B |
|
[45] |
13 tháng 8 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
0–0 | Bảng B | [46] | |
15 tháng 8 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
1–2 | Bảng B |
|
[47] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 10 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
1–0 | Bán kết |
|
[48] |
12 tháng 10 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
1–2 | Chung kết |
|
|
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
6 tháng 11 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Bảng J |
|
[50] |
8 tháng 11 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
4–1 | Bảng J |
|
[51] |
10 tháng 11 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
0–0 | Bảng J | [52] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 12 | Bình Dương, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Bán kết |
|
[53] |
18 tháng 12 | Bình Dương, Việt Nam | ![]() |
0–3 | Chung kết | [54] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 10 | Hưng Yên, Việt Nam | ![]() |
2–1 | Giao hữu |
|
[55] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 7 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
0–2 | Bảng A | [56] | |
29 tháng 7 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
3–1 | Bảng A |
|
[57] |
31 tháng 7 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
1–0 | Bảng A |
|
[58] |
2 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
3–0 | Bảng A |
|
[59] |
4 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
1–0 | Bảng A |
|
[60] |
7 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
1–3 | Bán kết |
|
[61] |
9 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
0–0 (2–3 p) |
Tranh hạng ba | [62] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 8 | Bà Rịa, Việt Nam | ![]() |
2–0 | Vòng 1 |
|
[63] |
28 tháng 8 | Bà Rịa, Việt Nam | ![]() |
2–1 | Vòng 2 |
|
[64] |
30 tháng 8 | Bà Rịa, Việt Nam | ![]() |
2–3 | Vòng 3 |
|
[65] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
14 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–0 | Bảng H |
|
[66] |
18 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
7–0 | Bảng H | [67] | |
20 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
6–0 | Bảng H | [68] | |
22 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–2 | Bảng H |
|
[69] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
2–0 | Bảng B |
|
[70] |
22 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
0–0 | Bảng B | [71] | |
23 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
4–2 | Bảng B |
|
[72] |
25 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
0–2 | Bán kết | [73] | |
27 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ![]() |
7–3 | Tranh hạng 3 |
|
[74] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 12 | Nakhon Ratchasima, Thái Lan | ![]() |
3–3 | Vòng 1 |
|
[75] |
13 tháng 12 | Nakhon Ratchasima, Thái Lan | ![]() |
3–1 | Vòng 2 |
|
[75] |
15 tháng 12 | Nakhon Ratchasima, Thái Lan | ![]() |
1–3 | Vòng 3 |
|
[76] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 6 | Tabriz, Iran | ![]() |
2–1 | Bảng C |
|
[77] |
16 tháng 6 | Tabriz, Iran | ![]() |
1–2 | Bảng C |
|
[78] |
18 tháng 6 | Tabriz, Iran | ![]() |
5–7 | Tứ kết |
|
[79] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 4 | Tashkent, Uzbekistan | ![]() |
2–1 | Bảng B |
|
[80] |
6 tháng 4 | Tashkent, Uzbekistan | ![]() |
2–1 | Bảng B | [81] | |
9 tháng 4 | Tashkent, Uzbekistan | ![]() |
2–0 | Bảng B |
|
[82] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
10–0 | Bảng B |
|
[83] |
18 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
7–0 | Bảng B |
|
[84] |
20 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
4–0 | Bảng B |
|
[85] |
25 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
2–1 | Bán kết |
|
[86] |
27 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
1–0 (s.h.p.) |
Chung kết |
|
[87] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 11 | Biñan, Philippines | ![]() |
1–1 | Bảng B |
|
[88] |
29 tháng 11 | Biñan, Philippines | ![]() |
6–0 | Bảng B |
|
[89] |
5 tháng 12 | Biñan, Philippines | ![]() |
2–0 | Bán kết |
|
[90] |
8 tháng 12 | Manila, Philippines | ![]() |
1–0 (s.h.p.) |
Chung kết |
|
[91] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 3 | Mandalay, Myanmar | ![]() |
1–0 | Giao hữu |
|
[92] |
23 tháng 3 | Mandalay, Myanmar | ![]() |
2–3 | Giao hữu |
|
[93] |
3 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Giao hữu |
|
[94] |
6 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–1 | Giao hữu |
|
[95] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 4 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–1 | Bảng B |
|
[96] |
28 tháng 4 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
4–1 | Bảng B |
|
[97] |
30 tháng 4 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–2 | Bảng B |
|
[98] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 7 | Goyang, Hàn Quốc | ![]() |
1–1 (4–5 p) |
Vòng 1 |
|
[99] |
18 tháng 7 | Goyang, Hàn Quốc | ![]() |
1–2 | Vòng 2 |
|
[100] |
19 tháng 7 | Goyang, Hàn Quốc | ![]() |
1–2 | Vòng 3 |
|
[101] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 10 | Chon Buri, Thái Lan | ![]() |
2–0 | Bảng A |
|
[102] |
30 tháng 10 | Chon Buri, Thái Lan | ![]() |
0–3 | Bảng A | [103] | |
2 tháng 11 | Chon Buri, Thái Lan | ![]() |
0–1 | Bảng A | [104] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 3 | Viêng Chăn, Lào | ![]() |
1–0 | Bảng A |
|
[105] |
5 tháng 3 | Viêng Chăn, Lào | ![]() |
0–1 | Bảng A | [106] | |
7 tháng 3 | Viêng Chăn, Lào | ![]() |
0–0 | Bảng A | [107] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 5 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
2–0 | Bảng A |
|
[108] |
12 tháng 5 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
16–0 | Bảng A |
|
[109] |
14 tháng 5 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
2–1 | Bảng A |
|
[110] |
19 tháng 5 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
0–1 | Bán kết | [111] | |
21 tháng 5 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
1–0 | Tranh hạng ba |
|
[112] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
0–3 | Vòng 1 | [113] | |
3 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–2 | Vòng 2 |
|
[114] |
5 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
0–2 | Vòng 3 | [115] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 9 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
0–10 | Bảng B | [116] | |
19 tháng 9 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
0–3 | Bảng B | [117] | |
22 tháng 9 | Chonburi, Thái Lan | ![]() |
0–1 | Bảng B | [118] | |
![]() |
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)