Lịch và kết quả thi đấu của một số đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2019. Bàn thắng của các đội tuyển Việt Nam được liệt kê trước.
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 9 | Pathum Thani, Thái Lan | Thái Lan | 0-0 | Bảng G | [1] | |
10 tháng 10 | Hà Nội, Việt Nam | Malaysia | 1-0 | Bảng G |
|
[2] |
15 tháng 10 | Denpasar, Indonesia | Indonesia | 3-1 | Bảng G |
|
[3] |
14 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | UAE | 1-0 | Bảng G |
|
[4] |
19 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | Thái Lan | 0-0 | Bảng G | [5] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
8 tháng 1 | Abu Dhabi, UAE | Iraq | 2–3 | Bảng D |
|
[6] |
12 tháng 1 | Abu Dhabi, UAE | Iran | 0–2 | Bảng D | [7] | |
16 tháng 1 | Al Ain, UAE | Yemen | 2–0 | Bảng D |
|
[8] |
20 tháng 1 | Dubai, UAE | Jordan | 1–1 4–2 (p) |
Vòng 16 đội | [9] | |
24 tháng 1 | Dubai, UAE | Nhật Bản | 0–1 | Tứ kết | [10] | |
Việt Nam dừng chân ở tứ kết Cúp bóng đá châu Á 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 6 | Buriram, Thái Lan | Thái Lan | 1-0 | Bán kết |
|
[11] |
8 tháng 6 | Buriram, Thái Lan | Curaçao | 1-1 4-5(p) |
Chung kết |
|
[12] |
Việt Nam đoạt cúp bạc tại Cúp Nhà vua Thái Lan 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | Đài Bắc Trung Hoa | 6-1 | Giao hữu |
|
[13] |
7 tháng 6 | Việt Trì, Việt Nam | Myanmar | 2-0 | Giao hữu |
|
[14] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | Brunei | 6-0 | Bảng K |
|
[15] |
24 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | Indonesia | 1-0 | Bảng K |
|
[16] |
26 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | Thái Lan | 4-0 | Bảng K |
|
[17] |
Việt Nam đứng nhất Bảng K và giành vé chơi ở vòng chung kết Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 11 | Biñan, Philippines | Brunei | 6-0 | Bảng B |
|
[18] |
28 tháng 11 | Biñan, Philippines | Lào | 6-1 | Bảng B |
|
[19] |
1 tháng 12 | Manila, Philippines | Indonesia | 2-1 | Bảng B |
|
[20] |
3 tháng 12 | Manila, Philippines | Singapore | 1-0 | Bảng B |
|
[21] |
5 tháng 12 | Biñan, Philippines | Thái Lan | 2-2 | Bảng B |
|
[22] |
7 tháng 12 | Manila, Philippines | Campuchia | 4-0 | Bán kết |
|
[23] |
10 tháng 12 | Manila, Philippines | Indonesia | 3-0 | Chung kết |
|
[24] |
Việt Nam giành huy chương vàng Môn bóng đá nam Sea Games 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 1 | Hà Nội, Việt Nam | Ulsan Hyundai | 0–0 | Giao hữu | [25] | |
12 tháng 2 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Sài Gòn | 1–1 | Giao hữu |
|
[26] |
14 tháng 8 | Hưng Yên, Việt Nam | Kitchee | 2-0 | Giao hữu |
|
[27] |
8 tháng 9 | Vũ Hán, Trung Quốc | Trung Quốc | 2-0 | Giao hữu |
|
[28] |
13 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | UAE | 1-1 | Giao hữu |
|
[29] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 2 | Nam Vang, Campuchia | Philippines | 2–1 | Bảng A |
|
[30] |
19 tháng 2 | Nam Vang, Campuchia | Đông Timor | 4–0 | Bảng A |
|
[31] |
21 tháng 2 | Nam Vang, Campuchia | Thái Lan | 0–0 | Bảng A | [32] | |
24 tháng 2 | Nam Vang, Campuchia | Indonesia | 0–1 | Bán kết | [33] | |
26 tháng 2 | Nam Vang, Campuchia | Campuchia | 1–0 | Tranh hạng ba |
|
[34] |
Việt Nam xếp thứ 3 ở Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 10 | Đà Nẵng, Việt Nam | Đại học Hanyang.U21 | 4-1 | Vòng bảng |
|
[35] |
1 tháng 11 | Đà Nẵng, Việt Nam | FK Sarajevo.U21 | 2-1 | Vòng bảng |
|
[36] |
3 tháng 11 | Đà Nẵng, Việt Nam | Sinh viên Nhật Bản.U21 | 1-2 | Vòng bảng |
|
[37] |
5 tháng 11 | Đà Nẵng, Việt Nam | Sinh viên Nhật Bản.U21 | 2-0 | Chung kết |
|
[38] |
Việt Nam vô địch Giải U-21 Quốc tế-Báo Thanh niên 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 12 | Thủ Dầu Một, Việt Nam | Campuchia | 3-0 | Bán kết |
|
[39] |
18 tháng 12 | Thủ Dầu Một, Việt Nam | Becamex Bình Dương | 0-3 | Chung kết | [40] | |
Việt Nam đoạt giải nhì Cúp Truyền hình Bình Dương, Number One Cup 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
6 tháng 11 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Mông Cổ | 3-0 | Bảng J |
|
[41] |
8 tháng 11 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Guam | 4-1 | Bảng J |
|
[42] |
10 tháng 11 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Nhật Bản | 0-0 | Bảng J | [43] | |
Việt Nam xếp thứ nhì Bảng J và giành vé vào vòng chung kết Giải vô địch U-19 châu Á 2020 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 10 | Văn Giang, Việt Nam | FK Sarajevo.U19 | 2-1 | Giao hữu |
|
[44] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 10 | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | 1-0 | Bán kết |
|
[45] |
12 tháng 10 | Băng Cốc, Thái Lan | Hàn Quốc | 1-2 | Chung kết |
|
|
Việt Nam hạng nhì Giải GSB Bangkok Cup 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 3 | Nha Trang, Việt Nam | Myanmar | 2-1 | Vòng bảng |
|
[47] |
25 tháng 3 | Nha Trang, Việt Nam | Thái Lan | 0-0 | Vòng bảng | [48] | |
27 tháng 3 | Nha Trang, Việt Nam | Trung Quốc | 1-0 | Vòng bảng |
|
[49] |
30 tháng 3 | Nha Trang, Việt Nam | Thái Lan | 1-0 | Chung kết |
|
[50] |
Việt Nam vô địch Giải bóng đá U-19 Quốc tế 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
7 tháng 8 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Malaysia | 1-0 | Bảng B |
|
[51] |
9 tháng 8 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Úc | 1-4 | Bảng B |
|
[52] |
11 tháng 8 | Thủ Dầu Một, Việt Nam | Singapore | 3-0 | Bảng B |
|
[53] |
13 tháng 8 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Thái Lan | 0-0 | Bảng B | [54] | |
15 tháng 8 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Campuchia | 1-2 | Bảng B |
|
[55] |
Việt Nam dừng chân ở vòng bảng Giải vô địch U18 Đông Nam Á 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
14 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | Đông Timor | 2-0 | Bảng H |
|
[56] |
18 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | Mông Cổ | 7-0 | Bảng H | [57] | |
20 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | Ma Cao | 6-0 | Bảng H | [58] | |
22 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | Úc | 1-2 | Bảng H |
|
[59] |
Việt Nam xếp hạng 2 tại bảng H và mất vé dự Vòng chung kết Giải bóng đá nam U16 châu Á 2020 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 8 | Bà Rịa, Việt Nam | Nga | 2-0 | U15 Quốc tế 2019 |
|
[60] |
28 tháng 8 | Bà Rịa, Việt Nam | Myanmar | 2-1 | U15 Quốc tế 2019 |
|
[61] |
30 tháng 8 | Bà Rịa, Việt Nam | Hàn Quốc | 2-3 | U15 Quốc tế 2019 |
|
[62] |
Việt Nam giành ngôi á quân Giải bóng đá nam U15 Quốc tế - Cúp Acecook 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 7 | Chonburi, Thái Lan | Indonesia | 0-2 | Bảng A | [63] | |
29 tháng 7 | Chonburi, Thái Lan | Philippines | 3-1 | Bảng A |
|
[64] |
31 tháng 7 | Chonburi, Thái Lan | Singapore | 1-0 | Bảng A |
|
[65] |
2 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Myanmar | 3-0 | Bảng A |
|
[66] |
4 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Đông Timor | 1-0 | Bảng A |
|
[67] |
7 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Malaysia | 1-3 | Bán kết |
|
[68] |
9 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Indonesia | 0-0 2-3(p.) |
Tranh hạng ba | [69] | |
Việt Nam xếp hạng 4 Giải vô địch U-15 Đông Nam Á 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 12 | Cổ Lạc, Thái Lan | Guatemala | 3-3 | Thai V 2019 |
|
[70] |
13 tháng 12 | Cổ Lạc, Thái Lan | Oman | 3-1 | Thai V 2019 |
|
[70] |
15 tháng 12 | Cổ Lạc, Thái Lan | Thái Lan | 1-3 | Thai V 2019 |
|
[71] |
Việt Nam đạt ngôi á quân Giải PTT Thailand Five 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Úc | 2-0 | Bảng B |
|
[72] |
22 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Indonesia | 0-0 | Bảng B | [73] | |
23 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Malaysia | 4-2 | Bảng B |
|
[74] |
25 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Thái Lan | 0-2 | Bán kết | [75] | |
27 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Myanmar | 7-3 | Tranh hạng 3 |
|
[76] |
Việt Nam đạt huy chương đồng Giải futsal nam Đông Nam Á 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 6 | Tabriz, Iran | Tajikistan | 2-1 | Bảng C |
|
[77] |
16 tháng 6 | Tabriz, Iran | Nhật Bản | 1-2 | Bảng C |
|
[78] |
18 tháng 6 | Tabriz, Iran | Indonesia | 5-7 | Tứ kết |
|
[79] |
Việt Nam dừng chân ở tứ kết Giải U-20 Futsal châu Á 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 11 | Biñan, Philippines | Thái Lan | 1-1 | Bảng B |
|
[80] |
29 tháng 11 | Biñan, Philippines | Indonesia | 6-0 | Bảng B |
|
[81] |
5 tháng 12 | Biñan, Philippines | Philippines | 2-0 | Bán kết |
|
[82] |
8 tháng 12 | Manila, Philippines | Thái Lan | 1-0 (hp.) |
Chung kết |
|
[83] |
Việt Nam đoạt huy chương vàng Môn bóng đá nữ SEA Games 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Campuchia | 10-0 | Bảng B |
|
[84] |
18 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Indonesia | 7-0 | Bảng B |
|
[85] |
20 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Myanmar | 4-0 | Bảng B |
|
[86] |
25 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Philippines | 2-1 | Bán kết |
|
[87] |
27 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Thái Lan | 1-0 (hp) |
Chung kết |
|
[88] |
Việt Nam vô địch Giải bóng đá nữ vô địch Đông Nam Á 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 4 | Tashkent, Uzbekistan | Uzbekistan | 2-1 | Bảng B |
|
[89] |
6 tháng 4 | Tashkent, Uzbekistan | Hồng Kông | 2-1 | Bảng B |
|
[90] |
9 tháng 4 | Tashkent, Uzbekistan | Jordan | 2-0 | Bảng B |
|
[91] |
Việt Nam xếp thứ đầu Bảng B và giành vé vào vòng 3 Vòng loại môn bóng đá nữ Olympic 2020 khu vực châu Á |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 3 | Mandalay, Myanmar | Myanmar | 1-0 | Giao hữu |
|
[92] |
23 tháng 3 | Mandalay, Myanmar | Myanmar | 2-3 | Giao hữu |
|
[93] |
3 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | Ấn Độ | 3-0 | Giao hữu |
|
[94] |
6 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | Ấn Độ | 1-1 | Giao hữu |
|
[95] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 10 | Chon Buri, Thái Lan | Thái Lan | 2-0 | Bảng A |
|
[96] |
30 tháng 10 | Chon Buri, Thái Lan | CHDCND Triều Tiên | 0-3 | Bảng A | [97] | |
2 tháng 11 | Chon Buri, Thái Lan | Úc | 0-1 | Bảng A | [98] | |
Việt Nam xếp thứ 3 Bảng A và dừng chân ở vòng bảng Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 4 | Hà Nội, Việt Nam | Iran | 1-1 | Bảng B |
|
[99] |
28 tháng 4 | Hà Nội, Việt Nam | Liban | 4-1 | Bảng B |
|
[100] |
30 tháng 4 | Hà Nội, Việt Nam | Hàn Quốc | 1-2 | Bảng B |
|
[101] |
Việt Nam xếp thứ 2 Bảng B và giành vé chơi ở vòng chung kết Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 7 | Goyang, Hàn Quốc | Hàn Quốc | 1-1 4-5 (p) |
Giao hữu |
|
[102] |
18 tháng 7 | Goyang, Hàn Quốc | Osaka.U18 | 1-2 | Giao hữu |
|
[103] |
19 tháng 7 | Goyang, Hàn Quốc | Thượng Hải.U18 | 1-2 | Giao hữu |
|
[104] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 9 | Chon Buri, Thái Lan | CHDCND Triều Tiên | 0-10 | Bảng B | [105] | |
19 tháng 9 | Chon Buri, Thái Lan | Hàn Quốc | 0-3 | Bảng B | [106] | |
22 tháng 9 | Chon Buri, Thái Lan | Trung Quốc | 0-1 | Bảng B | [107] | |
Việt Nam xếp cuối Bảng B và dừng chân ở vòng bảng Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 3 | Viêng Chăn, Lào | Lào | 1-0 | Bảng A |
|
[108] |
5 tháng 3 | Viêng Chăn, Lào | Úc | 0-1 | Bảng A | [109] | |
7 tháng 3 | Viêng Chăn, Lào | Iran | 0-0 | Bảng A | [110] | |
Việt Nam xếp thứ 2 Bảng A và giành vé chơi ở vòng chung kết Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | Myanmar | 0-3 | U-15 Nữ Quốc tế | [111] | |
3 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | Hồng Kông | 1-2 | U-15 Nữ Quốc tế |
|
[112] |
5 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | Iceland | 0-2 | U-15 Nữ Quốc tế | [113] | |
Việt Nam xếp cuối bảng tại Giải U-15 nữ Quốc tế 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Giải đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 5 | Chonburi, Thái Lan | Philippines | 2-0 | Bảng A |
|
[114] |
12 tháng 5 | Chonburi, Thái Lan | Đông Timor | 16-0 | Bảng A |
|
[115] |
14 tháng 5 | Chonburi, Thái Lan | Myanmar | 2-1 | Bảng A |
|
[116] |
19 tháng 5 | Chonburi, Thái Lan | Thái Lan | 0-1 | Bán kết | [117] | |
21 tháng 5 | Chonburi, Thái Lan | Philippines | 1-0 | Tranh hạng ba |
|
[118] |
Việt Nam đoạt giải ba tại Giải vô địch bóng đá nữ U-15 Đông Nam Á 2019 |
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)