Dưới đây là lịch và kết quả thi đấu của một số đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2018. Bàn thắng của các đội tuyển Việt Nam được liệt kê trước.
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 3 | Amman, Jordan | ![]() |
1–1 | Bảng C |
|
[1] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 10 | Paju, Hàn Quốc | ![]() |
1–2 | Tập huấn |
|
[2] |
25 tháng 10 | Paju, Hàn Quốc | ![]() |
2–1 | Tập huấn |
|
[3] |
29 tháng 10 | Paju, Hàn Quốc | ![]() |
0–2 | Tập huấn | [4] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
8 tháng 11 | Viêng Chăn, Lào | ![]() |
3–0 | Bảng A |
|
[5] |
16 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–0 | Bảng A |
|
[6] |
20 tháng 11 | Yangon, Myanmar | ![]() |
0–0 | Bảng A | [7] | |
24 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Bảng A |
|
[8] |
2 tháng 12 | Bacolod,Philippines | ![]() |
2–1 | Bán kết (lượt đi) |
|
[9] |
6 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–1 | Bán kết (lượt về) |
|
[10] |
11 tháng 12 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() |
2–2 | Chung kết (lượt đi) |
|
[11] |
15 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Chung kết (lượt về) | [12] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–1 | Giao hữu |
|
[13] |
31 tháng 12 | Doha, Qatar | ![]() |
4–2 | Giao hữu |
|
[14] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 1 | Côn Sơn, Trung Quốc | ![]() |
1–2 | Bảng D |
|
[15] |
14 tháng 1 | Côn Sơn, Trung Quốc | ![]() |
1–0 | Bảng D |
|
[16] |
17 tháng 1 | Thường Thục, Trung Quốc | ![]() |
0–0 | Bảng D | [17] | |
20 tháng 1 | Thường Thục, Trung Quốc | ![]() |
3–3 (5–3 p) |
Tứ kết |
|
[18] |
23 tháng 1 | Thường Châu, Trung Quốc | ![]() |
2–2 (4–3 p) |
Bán kết |
|
[19] |
27 tháng 1 | Thường Châu, Trung Quốc | ![]() |
1–2 (h.p) | Chung kết |
|
[20] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 8 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–1 | Vòng 1 |
|
[21] |
5 tháng 8 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–0 | Vòng 2 |
|
[22] |
7 tháng 8 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–1 | Vòng 3 |
|
[23] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
14 tháng 8 | Cikarang, Indonesia | ![]() |
3–0 | Bảng D |
|
[24] |
16 tháng 8 | Cikarang, Indonesia | ![]() |
2–0 | Bảng D |
|
[25] |
19 tháng 8 | Cikarang, Indonesia | ![]() |
1–0 | Bảng D | [26] | |
23 tháng 8 | Bekasi, Indonesia | ![]() |
1–0 | Vòng 16 đội | [27] | |
27 tháng 8 | Bekasi, Indonesia | ![]() |
1–0 | Tứ kết |
|
[28] |
29 tháng 8 | Cibinong, Indonesia | ![]() |
1–3 | Bán kết |
|
[29] |
1 tháng 9 | Cibinong, Indonesia | ![]() |
1–1 (3–4 p) |
Tranh huy chương đồng |
|
[30] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
4 tháng 1 | Thượng Hải, Trung Quốc | ![]() |
1–1 | Giao hữu |
|
[31] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
12 tháng 12 | Huế, Việt Nam | ![]() |
5–2 | Vòng bảng |
|
[32] |
14 tháng 12 | Huế, Việt Nam | ![]() |
2–1 | Vòng bảng |
|
[33] |
16 tháng 12 | Huế, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Vòng bảng |
|
[34] |
18 tháng 12 | Huế, Việt Nam | ![]() |
2–2 (5–3 p) |
Chung kết |
|
[35] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 3 | Pleiku, Việt Nam | ![]() |
3–0 | Vòng 1 |
|
[36] |
24 tháng 3 | Pleiku, Việt Nam | ![]() |
2–1 | Vòng 2 |
|
[37] |
28 tháng 3 | Pleiku, Việt Nam | ![]() |
3–1 | Vòng 3 |
|
[38] |
30 tháng 3 | Pleiku, Việt Nam | ![]() |
2–1 | Vòng 4 |
|
[39] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 4 | Suwon, Hàn Quốc | ![]() |
0–4 | Vòng 1 | [40] | |
20 tháng 4 | Suwon, Hàn Quốc | ![]() |
1–1 | Vòng 2 |
|
[41] |
22 tháng 4 | Suwon, Hàn Quốc | ![]() |
1–1 | Vòng 3 |
|
[42] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 7 | Gresik, Indonesia | ![]() |
0–0 | Vòng bảng | [43] | |
3 tháng 7 | Sidoarjo, Indonesia | ![]() |
5–0 | Vòng bảng |
|
[44] |
5 tháng 7 | Gresik, Indonesia | ![]() |
4–1 | Vòng bảng |
|
[45] |
7 tháng 7 | Sidoarjo, Indonesia | ![]() |
0–1 | Vòng bảng | [46] | |
9 tháng 7 | Sidoarjo, Indonesia | ![]() |
2–2 | Vòng bảng |
|
[47] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 9 | Doha,Qatar | ![]() |
1–4 | Vòng 1 |
|
[48] |
19 tháng 9 | Doha,Qatar | ![]() |
3–1 | Vòng 2 |
|
[49] |
22 tháng 9 | Doha,Qatar | ![]() |
1–2 | Vòng 3 |
|
[50] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 10 | Bekasi, Indonesia | ![]() |
1–2 | Bảng C |
|
[51] |
22 tháng 10 | Bekasi, Indonesia | ![]() |
1–2 | Bảng C |
|
[52] |
25 tháng 10 | Bekasi, Indonesia | ![]() |
1–3 | Bảng C |
|
[53] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 6 | Thanh Viễn, Trung Quốc | ![]() |
6–0 | Giao hữu | [54] | |
20 tháng 6 | Thanh Viễn, Trung Quốc | ![]() |
5–0 | Giao hữu |
|
[55] |
24 tháng 6 | Thanh Viễn, Trung Quốc | ![]() |
1–1 | Giao hữu |
|
[56] |
14 tháng 10 | Cikarang, Indonesia | ![]() |
1–0 | Giao hữu |
|
[57] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
8 tháng 3 | Miyazaki, Nhật Bản | ![]() |
2–1 | Bảng D |
|
[58] |
9 tháng 3 | Miyazaki, Nhật Bản | ![]() |
0–0 | Bảng D | [59] | |
11 tháng 3 | Miyazaki, Nhật Bản | ![]() |
0–0 (5–4 p) |
Bán kết | [60] | |
12 tháng 3 | Miyazaki, Nhật Bản | ![]() |
0–1 | Chung kết | [61] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
29 tháng 7 | Gresik, Indonesia | ![]() |
1–0 | Bảng A |
|
[62] |
31 tháng 7 | Gresik, Indonesia | ![]() |
4–0 | Bảng A |
|
[63] |
2 tháng 8 | Sidoarjo, Indonesia | ![]() |
2–4 | Bảng A |
|
[64] |
4 tháng 8 | Gresik, Indonesia | ![]() |
6–1 | Bảng A |
|
[65] |
6 tháng 8 | Sidoarjo, Indonesia | ![]() |
2–2 | Bảng A |
|
[66] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 9 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() |
0-1 | Vòng bảng | [67] | |
24 tháng 9 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() |
1-1 | Vòng bảng |
|
[68] |
27 tháng 9 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() |
0–5 | Vòng bảng | [69] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 2 | Tân Bắc, Đài Loan | ![]() |
1–2 | Bảng A |
|
[70] |
3 tháng 2 | Tân Bắc, Đài Loan | ![]() |
2–1 | Bảng A |
|
[71] |
5 tháng 2 | Tân Bắc, Đài Loan | ![]() |
3–1 | Bảng A |
|
[72] |
8 tháng 2 | Tân Bắc, Đài Loan | ![]() |
1–3 | Tứ kết |
|
[73] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 6 | Hồ Nam, Trung Quốc | ![]() |
2–6 | Vòng 1 | [74] | |
23 tháng 6 | Hồ Nam, Trung Quốc | ![]() |
4–0 | Vòng 2 |
|
[75] |
24 tháng 6 | Hồ Nam, Trung Quốc | ![]() |
7–0 | Vòng 3 |
|
[76] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 10 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
1-1 | Tập huấn |
|
[77] |
30 tháng 10 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
2-2 | Tập huấn |
|
[78] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 11 | Yogyakarta, Indonesia | ![]() |
9–0 | Bảng B |
|
[79] |
6 tháng 11 | Yogyakarta, Indonesia | ![]() |
8-1 | Bảng B |
|
[80] |
7 tháng 11 | Yogyakarta, Indonesia | ![]() |
1–4 | Bảng B |
|
[81] |
9 tháng 11 | Yogyakarta, Indonesia | ![]() |
2-2 4-5(p.) |
Bán kết |
|
[82] |
11 tháng 11 | Yogyakarta, Indonesia | ![]() |
1–3 | Tranh hạng ba |
|
[83] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 12 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
3–3 | Bảng ASEAN |
|
[84] |
6 tháng 12 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
2-1 | Bảng ASEAN |
|
[85] |
8 tháng 12 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
1-1 | Bảng ASEAN |
|
[86] |
9 tháng 12 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
2-1 | Bảng ASEAN |
|
[87] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 1 | Quảng Châu, Trung Quốc | ![]() |
0–4 | Vòng 1 | [88] | |
21 tháng 1 | Quảng Châu, Trung Quốc | ![]() |
0–2 | Vòng 2 | [89] | |
23 tháng 1 | Quảng Châu, Trung Quốc | ![]() |
0–2 | Vòng 3 | ||
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
7 tháng 4 | Amman, Jordan | ![]() |
0–4 | Bảng B | [90] | |
10 tháng 4 | Amman, Jordan | ![]() |
0–8 | Bảng B | [91] | |
13 tháng 4 | Amman, Jordan | ![]() |
0–4 | Bảng B | [92] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 7 | Palembang, Indonesia | ![]() |
6–0 | Bảng B |
|
|
5 tháng 7 | Palembang, Indonesia | ![]() |
10–0 | Bảng B |
|
[93] |
7 tháng 7 | Palembang, Indonesia | ![]() |
5–0 | Bảng B |
|
[94] |
9 tháng 7 | Palembang, Indonesia | ![]() |
4–3 | Bảng B |
|
[95] |
11 tháng 7 | Palembang, Indonesia | ![]() |
2–4 | Bán kết |
|
[96] |
13 tháng 7 | Palembang, Indonesia | ![]() |
3–0 | Tranh hạng ba |
|
[97] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 8 | Palembang, Indonesia | ![]() |
3–2 | Bảng C |
|
[98] |
21 tháng 8 | Palembang, Indonesia | ![]() |
0–7 | Bảng C | [99] | |
24 tháng 8 | Palembang, Indonesia | ![]() |
0–0 (3–4 p) |
Tứ kết | [100] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 3 | Munich, Đức | ![]() |
1–1 | Giao hữu |
|
[101] |
29 tháng 3 | Mönchengladbach, Đức | ![]() |
11–0 | Giao hữu |
|
[102] |
19 tháng 7 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
4–3 | Giao hữu |
|
[103] |
25 tháng 7 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
4–0 | Giao hữu |
|
[104] |
2 tháng 8 | Mimasaka, Nhật Bản | ![]() |
2–2 | Giao hữu |
|
[105] |
5 tháng 8 | Mimasaka, Nhật Bản | ![]() |
0–2 | Giao hữu | [106] | |
9 tháng 8 | Mimasaka, Nhật Bản | ![]() |
6–0 | Giao hữu |
|
[107] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 10 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
2–1 | Bảng E |
|
[108] |
26 tháng 10 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
11–0 | Bảng E |
|
[109] |
28 tháng 10 | Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
4–0 | Bảng E |
|
[110] |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 5 | Palembang, Indonesia | ![]() |
0–0 | Bảng A | [111] | |
3 tháng 5 | Palembang, Indonesia | ![]() |
4–0 | Bảng A |
|
[112] |
7 tháng 5 | Palembang, Indonesia | ![]() |
3–0 | Bảng A |
|
[113] |
9 tháng 5 | Palembang, Indonesia | ![]() |
1–0 | Bảng A |
|
[114] |
11 tháng 5 | Palembang, Indonesia | ![]() |
0–0 (4–5 p) |
Bán kết | ||
13 tháng 5 | Palembang, Indonesia | ![]() |
0–0 (3–0 p) |
Tranh hạng ba | ||
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 9 | Dhaka, Bangladesh | ![]() |
4–0 | Bảng F |
|
[115] |
19 tháng 9 | Dhaka, Bangladesh | ![]() |
14–0 | Bảng F |
|
[116] |
21 tháng 9 | Dhaka, Bangladesh | ![]() |
7–0 | Bảng F |
|
[117] |
23 tháng 9 | Dhaka, Bangladesh | ![]() |
0–2 | Bảng F | [118] | |
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
2 tháng 5 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
1–0 | Bảng B |
|
[cần dẫn nguồn] |
4 tháng 5 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
7–0 | Bảng B |
|
[119] |
6 tháng 5 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
3–1 | Bảng B |
|
[120] |
9 tháng 5 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
2–1 | Tứ kết |
|
[121] |
10 tháng 5 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
0–5 | Bán kết | [122] | |
12 tháng 5 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
0–0 (2–3 p) |
Tranh hạng ba | ||
![]() |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 4 | Đại Liên, Trung Quốc | ![]() |
2–5 (h.p.) | Giao hữu | Lê Thị Thuỳ Linh (1 bàn) Nguyễn Thị Huế (1 bàn) |
[123] |
22 tháng 4 | Đại Liên, Trung Quốc | ![]() |
3–3 (3–1 p) |
Giao hữu | Nguyễn Thị Châu (1 bàn) Bùi Thị Trang (1 bàn) Võ Thị Thuỳ Trinh (1 bàn) |
[124] |
28 tháng 4 | Băng Cốc, Thái Lan | ![]() |
0–4 | Giao hữu | [125] |
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|nhà xuất bản=
tại ký tự số 17 (trợ giúp); Liên kết ngoài trong |website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)[liên kết hỏng]
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)