Dưới đây là lịch và kết quả thi đấu của một số đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2018. Bàn thắng của các đội tuyển Việt Nam được liệt kê trước.
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 3 | Amman, Jordan | Jordan | 1–1 | Bảng C |
|
[1] |
Việt Nam xếp nhì Bảng C và giành vé tham dự Cúp bóng đá châu Á 2019. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 10 | Paju, Hàn Quốc | Incheon United FC | 1–2 | Tập huấn |
|
[2] |
25 tháng 10 | Paju, Hàn Quốc | FC Seoul | 2–1 | Tập huấn |
|
[3] |
29 tháng 10 | Paju, Hàn Quốc | Seoul E-Land FC | 0–2 | Tập huấn | [4] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
8 tháng 11 | Viêng Chăn, Lào | Lào | 3–0 | Bảng A |
|
[5] |
16 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | Malaysia | 2–0 | Bảng A |
|
[6] |
20 tháng 11 | Yangon, Myanmar | Myanmar | 0–0 | Bảng A | [7] | |
24 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | Campuchia | 3–0 | Bảng A |
|
[8] |
2 tháng 12 | Bacolod,Philippines | Philippines | 2–1 | Bán kết (lượt đi) |
|
[9] |
6 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | Philippines | 2–1 | Bán kết (lượt về) |
|
[10] |
11 tháng 12 | Kuala Lumpur, Malaysia | Malaysia | 2–2 | Chung kết (lượt đi) |
|
[11] |
15 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | Malaysia | 1–0 | Chung kết (lượt về) | [12] | |
Việt Nam vô địch Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 12 | Hà Nội, Việt Nam | CHDCND Triều Tiên | 1–1 | Giao hữu |
|
[13] |
31 tháng 12 | Doha, Qatar | Philippines | 4–2 | Giao hữu |
|
[14] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 1 | Côn Sơn, Trung Quốc | Hàn Quốc | 1–2 | Bảng D |
|
[15] |
14 tháng 1 | Côn Sơn, Trung Quốc | Úc | 1–0 | Bảng D |
|
[16] |
17 tháng 1 | Thường Thục, Trung Quốc | Syria | 0–0 | Bảng D | [17] | |
20 tháng 1 | Thường Thục, Trung Quốc | Iraq | 3–3 (5–3 p) |
Tứ kết |
|
[18] |
23 tháng 1 | Thường Châu, Trung Quốc | Qatar | 2–2 (4–3 p) |
Bán kết |
|
[19] |
27 tháng 1 | Thường Châu, Trung Quốc | Uzbekistan | 1–2 (h.p) | Chung kết |
|
[20] |
Việt Nam giành ngôi á quân tại Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 8 | Hà Nội, Việt Nam | Palestine | 2–1 | Vòng 1 |
|
[21] |
5 tháng 8 | Hà Nội, Việt Nam | Oman | 1–0 | Vòng 2 |
|
[22] |
7 tháng 8 | Hà Nội, Việt Nam | Uzbekistan | 1–1 | Vòng 3 |
|
[23] |
Việt Nam vô địch Giải bóng đá Quốc tế U-23 – Cúp Vinaphone 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
14 tháng 8 | Cikarang, Indonesia | Pakistan | 3–0 | Bảng D |
|
[24] |
16 tháng 8 | Cikarang, Indonesia | Nepal | 2–0 | Bảng D |
|
[25] |
19 tháng 8 | Cikarang, Indonesia | Nhật Bản | 1–0 | Bảng D | [26] | |
23 tháng 8 | Bekasi, Indonesia | Bahrain | 1–0 | Vòng 16 đội | [27] | |
27 tháng 8 | Bekasi, Indonesia | Syria | 1–0 | Tứ kết |
|
[28] |
29 tháng 8 | Cibinong, Indonesia | Hàn Quốc | 1–3 | Bán kết |
|
[29] |
1 tháng 9 | Cibinong, Indonesia | UAE | 1–1 (3–4 p) |
Tranh huy chương đồng |
|
[30] |
Việt Nam xếp thứ tư tại Đại hội Thể thao châu Á 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
4 tháng 1 | Thượng Hải, Trung Quốc | Palestine | 1–1 | Giao hữu |
|
[31] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
12 tháng 12 | Huế, Việt Nam | Myanmar | 5–2 | Vòng bảng |
|
[32] |
14 tháng 12 | Huế, Việt Nam | Malaysia | 2–1 | Vòng bảng |
|
[33] |
16 tháng 12 | Huế, Việt Nam | Gimhae CFC | 3–0 | Vòng bảng |
|
[34] |
18 tháng 12 | Huế, Việt Nam | Myanmar | 2–2 (5–3 p) |
Chung kết |
|
[35] |
Việt Nam vô địch Giải bóng đá U-21 Quốc tế Báo Thanh Niên 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 3 | Pleiku, Việt Nam | Chonburi | 3–0 | Vòng 1 |
|
[36] |
24 tháng 3 | Pleiku, Việt Nam | Seoul | 2–1 | Vòng 2 |
|
[37] |
28 tháng 3 | Pleiku, Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai | 3–1 | Vòng 3 |
|
[38] |
30 tháng 3 | Pleiku, Việt Nam | Mito Hollyhock | 2–1 | Vòng 4 |
|
[39] |
Việt Nam vô địch Giải bóng đá U-19 Quốc tế Báo Thanh Niên 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 4 | Suwon, Hàn Quốc | México | 0–4 | Vòng 1 | [40] | |
20 tháng 4 | Suwon, Hàn Quốc | Maroc | 1–1 | Vòng 2 |
|
[41] |
22 tháng 4 | Suwon, Hàn Quốc | Hàn Quốc | 1–1 | Vòng 3 |
|
[42] |
Việt Nam xếp cuối cùng tại Cúp bóng đá Suwon JS 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 7 | Gresik, Indonesia | Thái Lan | 0–0 | Vòng bảng | [43] | |
3 tháng 7 | Sidoarjo, Indonesia | Philippines | 5–0 | Vòng bảng |
|
[44] |
5 tháng 7 | Gresik, Indonesia | Lào | 4–1 | Vòng bảng |
|
[45] |
7 tháng 7 | Sidoarjo, Indonesia | Indonesia | 0–1 | Vòng bảng | [46] | |
9 tháng 7 | Sidoarjo, Indonesia | Singapore | 2–2 | Vòng bảng |
|
[47] |
Việt Nam xếp thứ 3 bảng A và dừng chân tại vòng bảng Giải vô địch bóng đá U19 Đông Nam Á 2018 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 9 | Doha,Qatar | Qatar | 1–4 | Vòng 1 |
|
[48] |
19 tháng 9 | Doha,Qatar | Bờ Biển Ngà | 3–1 | Vòng 2 |
|
[49] |
22 tháng 9 | Doha,Qatar | Uruguay | 1–2 | Vòng 3 |
|
[50] |
Việt Nam xếp thứ ba tại Cúp Tứ hùng Qatar 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 10 | Bekasi, Indonesia | Jordan | 1–2 | Bảng C |
|
[51] |
22 tháng 10 | Bekasi, Indonesia | Úc | 1–2 | Bảng C |
|
[52] |
25 tháng 10 | Bekasi, Indonesia | Hàn Quốc | 1–3 | Bảng C |
|
[53] |
Việt Nam xếp cuối Bảng C và dừng chân ở vòng bảng Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 6 | Thanh Viễn, Trung Quốc | Mai Châu Mai Huyền Thiết Hán | 6–0 | Giao hữu | [54] | |
20 tháng 6 | Thanh Viễn, Trung Quốc | Mai Châu Mai Huyền Thiết Hán | 5–0 | Giao hữu |
|
[55] |
24 tháng 6 | Thanh Viễn, Trung Quốc | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | 1–1 | Giao hữu |
|
[56] |
14 tháng 10 | Cikarang, Indonesia | Trung Quốc | 1–0 | Giao hữu |
|
[57] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
8 tháng 3 | Miyazaki, Nhật Bản | Lào | 2–1 | Bảng D |
|
[58] |
9 tháng 3 | Miyazaki, Nhật Bản | Miyazaki | 0–0 | Bảng D | [59] | |
11 tháng 3 | Miyazaki, Nhật Bản | Thái Lan | 0–0 (5–4 p) |
Bán kết | [60] | |
12 tháng 3 | Miyazaki, Nhật Bản | Indonesia | 0–1 | Chung kết | [61] | |
Việt Nam giành ngôi á quân tại Giải bóng đá quốc tế U-16 Nhật Bản–ASEAN 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
29 tháng 7 | Gresik, Indonesia | Campuchia | 1–0 | Bảng A |
|
[62] |
31 tháng 7 | Gresik, Indonesia | Đông Timor | 4–0 | Bảng A |
|
[63] |
2 tháng 8 | Sidoarjo, Indonesia | Indonesia | 2–4 | Bảng A |
|
[64] |
4 tháng 8 | Gresik, Indonesia | Philippines | 6–1 | Bảng A |
|
[65] |
6 tháng 8 | Sidoarjo, Indonesia | Myanmar | 2–2 | Bảng A |
|
[66] |
Việt Nam xếp thứ ba Bảng A và dừng chân ở vòng bảng Giải vô địch bóng đá U-16 Đông Nam Á 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 9 | Kuala Lumpur, Malaysia | Ấn Độ | 0-1 | Vòng bảng | [67] | |
24 tháng 9 | Kuala Lumpur, Malaysia | Indonesia | 1-1 | Vòng bảng |
|
[68] |
27 tháng 9 | Kuala Lumpur, Malaysia | Iran | 0–5 | Vòng bảng | [69] | |
Việt Nam xếp cuối Bảng C và dừng chân ở vòng bảng Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 2 | Tân Bắc, Đài Loan | Malaysia | 1–2 | Bảng A |
|
[70] |
3 tháng 2 | Tân Bắc, Đài Loan | Bahrain | 2–1 | Bảng A |
|
[71] |
5 tháng 2 | Tân Bắc, Đài Loan | Đài Bắc Trung Hoa | 3–1 | Bảng A |
|
[72] |
8 tháng 2 | Tân Bắc, Đài Loan | Uzbekistan | 1–3 | Tứ kết |
|
[73] |
Việt Nam dừng chân ở tứ kết Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 6 | Hồ Nam, Trung Quốc | Nga | 2–6 | Vòng 1 | [74] | |
23 tháng 6 | Hồ Nam, Trung Quốc | Trung Quốc | 4–0 | Vòng 2 |
|
[75] |
24 tháng 6 | Hồ Nam, Trung Quốc | New Zealand | 7–0 | Vòng 3 |
|
[76] |
Việt Nam giành ngôi á quân tại Giải futsal quốc tế CFA 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 10 | Băng Cốc, Thái Lan | Thai Port | 1-1 | Tập huấn |
|
[77] |
30 tháng 10 | Băng Cốc, Thái Lan | Highways | 2-2 | Tập huấn |
|
[78] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 11 | Yogyakarta, Indonesia | Brunei | 9–0 | Bảng B |
|
[79] |
6 tháng 11 | Yogyakarta, Indonesia | Đông Timor | 8-1 | Bảng B |
|
[80] |
7 tháng 11 | Yogyakarta, Indonesia | Thái Lan | 1–4 | Bảng B |
|
[81] |
9 tháng 11 | Yogyakarta, Indonesia | Malaysia | 2-2 4-5(p.) |
Bán kết |
|
[82] |
11 tháng 11 | Yogyakarta, Indonesia | Indonesia | 1–3 | Tranh hạng ba |
|
[83] |
Việt Nam xếp thứ tư tại Giải vô địch bóng đá trong nhà Đông Nam Á 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 12 | Băng Cốc, Thái Lan | Indonesia | 3–3 | Bảng ASEAN |
|
[84] |
6 tháng 12 | Băng Cốc, Thái Lan | Myanmar | 2-1 | Bảng ASEAN |
|
[85] |
8 tháng 12 | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | 1-1 | Bảng ASEAN |
|
[86] |
9 tháng 12 | Băng Cốc, Thái Lan | Malaysia | 2-1 | Bảng ASEAN |
|
[87] |
Việt Nam xếp nhì bảng ASEAN và giành vé tham dự Giải vô địch bóng đá trong nhà U-20 châu Á 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 1 | Quảng Châu, Trung Quốc | Trung Quốc | 0–4 | Vòng 1 | [88] | |
21 tháng 1 | Quảng Châu, Trung Quốc | Colombia | 0–2 | Vòng 2 | [89] | |
23 tháng 1 | Quảng Châu, Trung Quốc | Thái Lan | 0–2 | Vòng 3 | ||
Việt Nam xếp cuối cùng tại Giải bóng đá tứ hùng quốc tế Quảng Đông 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
7 tháng 4 | Amman, Jordan | Nhật Bản | 0–4 | Bảng B | [90] | |
10 tháng 4 | Amman, Jordan | Úc | 0–8 | Bảng B | [91] | |
13 tháng 4 | Amman, Jordan | Hàn Quốc | 0–4 | Bảng B | [92] | |
Việt Nam xếp cuối bảng B và dừng chân tại vòng bảng Cúp bóng đá nữ châu Á 2018 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 7 | Palembang, Indonesia | Indonesia | 6–0 | Bảng B |
|
|
5 tháng 7 | Palembang, Indonesia | Singapore | 10–0 | Bảng B |
|
[93] |
7 tháng 7 | Palembang, Indonesia | Philippines | 5–0 | Bảng B |
|
[94] |
9 tháng 7 | Palembang, Indonesia | Myanmar | 4–3 | Bảng B |
|
[95] |
11 tháng 7 | Palembang, Indonesia | Úc | 2–4 | Bán kết |
|
[96] |
13 tháng 7 | Palembang, Indonesia | Myanmar | 3–0 | Tranh hạng ba |
|
[97] |
Việt Nam xếp thứ ba tại Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 8 | Palembang, Indonesia | Thái Lan | 3–2 | Bảng C |
|
[98] |
21 tháng 8 | Palembang, Indonesia | Nhật Bản | 0–7 | Bảng C | [99] | |
24 tháng 8 | Palembang, Indonesia | Đài Bắc Trung Hoa | 0–0 (3–4 p) |
Tứ kết | [100] | |
Việt Nam dừng chân ở tứ kết Đại hội Thể thao châu Á 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 3 | Munich, Đức | Bayern München | 1–1 | Giao hữu |
|
[101] |
29 tháng 3 | Mönchengladbach, Đức | Borussia Mönchengladbach | 11–0 | Giao hữu |
|
[102] |
19 tháng 7 | Hà Nội, Việt Nam | Đài Bắc Trung Hoa | 4–3 | Giao hữu |
|
[103] |
25 tháng 7 | Hà Nội, Việt Nam | Đài Bắc Trung Hoa | 4–0 | Giao hữu |
|
[104] |
2 tháng 8 | Mimasaka, Nhật Bản | Yunogo Belle | 2–2 | Giao hữu |
|
[105] |
5 tháng 8 | Mimasaka, Nhật Bản | Okayama | 0–2 | Giao hữu | [106] | |
9 tháng 8 | Mimasaka, Nhật Bản | Đại học Kibi | 6–0 | Giao hữu |
|
[107] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 10 | Hà Nội, Việt Nam | Malaysia | 2–1 | Bảng E |
|
[108] |
26 tháng 10 | Hà Nội, Việt Nam | Singapore | 11–0 | Bảng E |
|
[109] |
28 tháng 10 | Hà Nội, Việt Nam | Jordan | 4–0 | Bảng E |
|
[110] |
Việt Nam nhất Bảng E vào lọt vào vòng loại thứ hai Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2019 |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 5 | Palembang, Indonesia | Myanmar | 0–0 | Bảng A | [111] | |
3 tháng 5 | Palembang, Indonesia | Singapore | 4–0 | Bảng A |
|
[112] |
7 tháng 5 | Palembang, Indonesia | Philippines | 3–0 | Bảng A |
|
[113] |
9 tháng 5 | Palembang, Indonesia | Malaysia | 1–0 | Bảng A |
|
[114] |
11 tháng 5 | Palembang, Indonesia | Thái Lan | 0–0 (4–5 p) |
Bán kết | ||
13 tháng 5 | Palembang, Indonesia | Lào | 0–0 (3–0 p) |
Tranh hạng ba | ||
Việt Nam xếp thứ ba tại Giải vô địch bóng đá nữ U-16 Đông Nam Á 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 9 | Dhaka, Bangladesh | UAE | 4–0 | Bảng F |
|
[115] |
19 tháng 9 | Dhaka, Bangladesh | Bahrain | 14–0 | Bảng F |
|
[116] |
21 tháng 9 | Dhaka, Bangladesh | Liban | 7–0 | Bảng F |
|
[117] |
23 tháng 9 | Dhaka, Bangladesh | Bangladesh | 0–2 | Bảng F | [118] | |
Việt Nam đứng nhì Bảng F và lọt vào vòng loại thứ hai Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á 2019 vì là 1 trong 2 đội nhì tốt nhất. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
2 tháng 5 | Băng Cốc, Thái Lan | Đài Bắc Trung Hoa | 1–0 | Bảng B |
|
[cần dẫn nguồn] |
4 tháng 5 | Băng Cốc, Thái Lan | Bangladesh | 7–0 | Bảng B |
|
[119] |
6 tháng 5 | Băng Cốc, Thái Lan | Malaysia | 3–1 | Bảng B |
|
[120] |
9 tháng 5 | Băng Cốc, Thái Lan | Indonesia | 2–1 | Tứ kết |
|
[121] |
10 tháng 5 | Băng Cốc, Thái Lan | Iran | 0–5 | Bán kết | [122] | |
12 tháng 5 | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | 0–0 (2–3 p) |
Tranh hạng ba | ||
Việt Nam xếp thứ tư trong Giải vô địch bóng đá trong nhà nữ châu Á 2018. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 4 | Đại Liên, Trung Quốc | Trung Quốc | 2–5 (h.p.) | Giao hữu | Lê Thị Thuỳ Linh (1 bàn) Nguyễn Thị Huế (1 bàn) |
[123] |
22 tháng 4 | Đại Liên, Trung Quốc | Trung Quốc | 3–3 (3–1 p) |
Giao hữu | Nguyễn Thị Châu (1 bàn) Bùi Thị Trang (1 bàn) Võ Thị Thuỳ Trinh (1 bàn) |
[124] |
28 tháng 4 | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | 0–4 | Giao hữu | [125] |
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|nhà xuất bản=
tại ký tự số 17 (trợ giúp); Liên kết ngoài trong |website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)[liên kết hỏng]
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)
|website=
(trợ giúp)