Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Giản | |
---|---|
Tiếng Việt | |
Chữ Quốc ngữ | Giản |
Chữ Hán | 簡 |
Tiếng Trung | |
Chữ Hán | 簡 |
Phồn thể | 簡 |
Giản thể | 简 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Jiǎn |
Tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 간 |
Romaja quốc ngữ | Kan |
Giản (chữ Hán phồn thể: 簡; chữ Hán giản thể: 简, Bính âm: Jiǎn, Hangul: 간, Romaja quốc ngữ: Kan), là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, rất hiếm ở Triều Tiên, và khá phổ biến ở Trung Quốc. Họ này đứng thứ 382 trong danh sách Bách gia tính.