| |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Bretagne |
Tỉnh | Morbihan |
Quận | Vannes |
Tổng | Chef-lieu của 3 tổng |
Liên xã | Communauté d'Agglomération du Pays de Vannes |
Xã (thị) trưởng | Norbert Trochet (2004-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 0–56 m (0–184 ft) (bình quân 22 m (72 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
INSEE/Mã bưu chính | 56260/ 56000 |
Vannes là tỉnh lỵ của tỉnh Morbihan, thuộc vùng hành chính Bretagne của nước Pháp, có dân số là 51.759 người (thời điểm 1999).
Dữ liệu khí hậu của Vannes | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 16.7 (62.1) |
20.2 (68.4) |
23.7 (74.7) |
27.1 (80.8) |
29.9 (85.8) |
36.0 (96.8) |
37.0 (98.6) |
38.3 (100.9) |
32.1 (89.8) |
28.5 (83.3) |
20.6 (69.1) |
16.4 (61.5) |
38.3 (100.9) |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | 9.5 (49.1) |
10.5 (50.9) |
13.0 (55.4) |
15.6 (60.1) |
18.6 (65.5) |
22.3 (72.1) |
23.5 (74.3) |
23.5 (74.3) |
21.7 (71.1) |
17.3 (63.1) |
12.9 (55.2) |
9.6 (49.3) |
16.5 (61.7) |
Trung bình ngày °C (°F) | 6.5 (43.7) |
7.0 (44.6) |
8.9 (48.0) |
11.1 (52.0) |
14.3 (57.7) |
17.4 (63.3) |
18.9 (66.0) |
18.6 (65.5) |
16.5 (61.7) |
13.4 (56.1) |
9.3 (48.7) |
6.4 (43.5) |
12.4 (54.3) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | 3.6 (38.5) |
3.5 (38.3) |
4.8 (40.6) |
6.6 (43.9) |
10.0 (50.0) |
12.5 (54.5) |
14.2 (57.6) |
13.7 (56.7) |
11.3 (52.3) |
9.6 (49.3) |
5.8 (42.4) |
3.1 (37.6) |
8.3 (46.9) |
Thấp kỉ lục °C (°F) | −7.4 (18.7) |
−7.3 (18.9) |
−8.6 (16.5) |
−2.6 (27.3) |
−0.6 (30.9) |
3.7 (38.7) |
7.0 (44.6) |
6.2 (43.2) |
2.5 (36.5) |
−1.5 (29.3) |
−5.8 (21.6) |
−7.1 (19.2) |
−8.6 (16.5) |
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) | 99.8 (3.93) |
71.2 (2.80) |
76.8 (3.02) |
70.6 (2.78) |
62.8 (2.47) |
36.8 (1.45) |
56.8 (2.24) |
50.3 (1.98) |
60.2 (2.37) |
105.7 (4.16) |
105.3 (4.15) |
111.6 (4.39) |
907.9 (35.74) |
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1 mm) | 14.0 | 10.0 | 11.2 | 10.7 | 10.3 | 6.5 | 8.5 | 7.9 | 7.7 | 13.2 | 12.7 | 12.6 | 125.1 |
Số giờ nắng trung bình tháng | 74.6 | 102.2 | 151.5 | 189.9 | 203.9 | 252.3 | 246.3 | 218.5 | 207.6 | 116.5 | 91.8 | 84.4 | 1.939,4 |
Nguồn: Meteociel[1] |
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|
30 411 | 36 576 | 40 359 | 42 178 | 45 644 | 51 759 | 53 900 |
Vannes kết nghĩa với:[2]