Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Việt Nam |
Số đội | 8 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Thành phố Hồ Chí Minh 1 |
Á quân | Hà Nội 1 |
Hạng ba | Phong Phú Hà Nam Than Khoáng sản Việt Nam |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 31 |
Số bàn thắng | 93 (3 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Huỳnh Như (TP Hồ Chí Minh 1, 12 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Nguyễn Thị Minh Nguyệt (Hà Nội 1) |
← 2015 2017 → |
Giải bóng đá nữ Vô địch Quốc gia 2016 (Tên gọi chính thức là: Giải bóng đá nữ Vô địch Quốc gia - Cúp Thái Sơn Bắc 2016) là giải đấu bóng đá lần thứ 19 của Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia, giải đấu thường niên do VFF tổ chức. Giải diễn ra hai lượt đi và về, lượt đi diễn ra từ ngày 9 tháng 5 đến ngày 30 tháng 5 năm 2016 tại Sân vận động Hà Nam còn lượt về diễn ra từ ngày 22 tháng 8 đến ngày 12 tháng 9 năm 2016 trên Sân vận động Thống Nhất. Mùa giải này có 8 đội tham dự bao gồm: Hà Nội I, Hà Nội II, Thành phố Hồ Chí Minh I, Thành phố Hồ Chí Minh II, Sơn La, Phong Phú Hà Nam, Than Khoáng sản Việt Nam và TNG Thái Nguyên.[1][2][3]
Tính tổng số điểm của các Đội đạt được để xếp thứ hạng.
Đội nào có chỉ số cao hơn sẽ xếp trên. Nếu các chỉ số vẫn bằng nhau, Ban tổ chức sẽ tổ chức bốc thăm để xác định thứ hạng của các Đội (trong trường hợp chỉ có hai đội có các chỉ số trên bằng nhau và còn thi đấu trên sân thì sẽ tiếp tục thi đá luân lưu 11m để xác định đội xếp trên).[4]
Tám đội thi đấu vòng tròn hai lượt đi và về, mỗi lượt thi đấu tại hai địa phương đăng cai để tính điểm, xếp hạng. Chọn 04 đội xếp từ thứ Nhất đến thứ Tư vào thi đấu các trận Bán kết và chung kết.
Lượt đi diến ra trên Sân vận động tỉnh Hà Nam.
Lượt | Ngày | Giờ | MT | Đội | Kết quả | Đội |
1 | 9/5/2016 | 16h00 | 1 | Phong Phú Hà Nam | 2 - 0 | Than KSVN |
18h40 | 2 | Sơn La | 1 - 4 | TNG Thái Nguyên | ||
10/5/2016 | 16h00 | 3 | TP.HCM II | 0 - 5 | TP.HCM I | |
18h30 | 4 | Hà Nội I | 4 - 0 | Hà Nội II | ||
2 | 12/5/2016 | 15h30 | 5 | Than KSVN | 2 - 0 | Sơn La |
18h00 | 6 | TNG Thái Nguyên | 0 - 1 | Phong Phú Hà Nam | ||
13/5/2016 | 16h00 | 7 | TP.HCM I | 0 - 0 | Hà Nội I | |
18h30 | 8 | Hà Nội II | 3 - 2 | TP.HCM II | ||
3 | 15/5/2016 | 16h00 | 9 | Phong Phú Hà Nam | 3 - 0 | Sơn La |
18h30 | 10 | TNG Thái Nguyên | 2 - 0 | Than KSVN | ||
16/5/2016 | 16h00 | 11 | TP.HCM II | 0 - 5 | Hà Nội I | |
18h30 | 12 | TP.HCM I | 3 - 0 | Hà Nội II | ||
4 | 19/5/2016 | 15h30 | 13 | TP.HCM II | 0 - 2 | Than KSVN |
18h00 | 14 | TP.HCM I | 1 - 1 | Phong Phú Hà Nam | ||
20/5/2016 | 16h00 | 15 | Hà Nội II | 0 - 0 | Sơn La | |
18h30 | 16 | Hà Nội I | 3 - 0 | TNG Thái Nguyên | ||
5 | 22/5/2016 | 16h00 | 17 | Phong Phú Hà Nam | 4 - 0 | TP.HCM II |
18h30 | 18 | Than KSVN | 1 - 3 | TP.HCM I | ||
23/5/2016 | 16h00 | 19 | Sơn La | 0 - 6 | Hà Nội I | |
18h30 | 20 | TNG Thái Nguyên | 3 - 2 | Hà Nội II | ||
6 | 26/5/2016 | 16h00 | 21 | Sơn La | 0 - 2 | TP.HCM I |
18h30 | 22 | TNG Thái Nguyên | 2 -0 | TP.HCM II | ||
27/5/2016 | 16h00 | 23 | Than KSVN | 0 - 2 | Hà Nội I | |
18h30 | 24 | Phong Phú Hà Nam | 3 - 0 | Hà Nội II | ||
7 | 29/5/2016 | 16h00 | 25 | TP.HCM II | 0 - 0 | Sơn La |
18h30 | 26 | TP.HCM I | 1 - 0 | TNG Thái Nguyên | ||
30/5/2016 | 15h30 | 27 | Hà Nội II | 0 - 2 | Than KSVN | |
18h00 | 28 | Hà Nội I | 1 - 1 | Phong Phú Hà Nam |
Lượt về diễn ra trên Sân vận động Thống Nhất, Thành phố Hồ Chi Minh.
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | MT | Đội | Kết quả | Đội |
8 | 22/8/2016 | 16h00 | Thống Nhất | 29 | TP.HCM I | 1 - 0 | Phong Phú Hà Nam |
18h40 | Thống Nhất | 30 | Than KSVN | 2 - 0 | TP.HCM II | ||
23/8/2016 | 16h00 | Thống Nhất | 31 | TNG Thái Nguyên | 3 - 2 | Sơn La | |
18h30 | Thống Nhất | 32 | Hà Nội I | 4 - 0 | Hà Nội II | ||
9 | 25/8/2016 | 16h00 | Thống Nhất | 33 | Phong Phú Hà Nam | 0-0 | Than KSVN |
18h30 | Thống Nhất | 34 | TP.HCM II | 0-1 | TP.HCM I | ||
26/8/2016 | 16h00 | Thống Nhất | 35 | Sơn La | 0-5 | Hà Nội I | |
18h30 | Thống Nhất | 36 | Hà Nội II | 0-3 | TNG Thái Nguyên | ||
10 | 28/8/2016 | 16h00 | Thống Nhất | 37 | TP.HCM I | 4-1 | Than KSVN |
18h30 | Thống Nhất | 38 | TP.HCM II | 0-4 | Phong Phú Hà Nam | ||
29/8/2016 | 16h00 | Thống Nhất | 39 | TNG Thái Nguyên | 0-4 | Hà Nội I | |
18h30 | Thống Nhất | 40 | Sơn La | 2-3 | Hà Nội II | ||
11 | 1/9/2016 | 16h00 | Thống Nhất | 41 | TNG Thái Nguyên | 0-1 | Phong Phú Hà Nam |
18h30 | Thống Nhất | 42 | Sơn La | 0-3 | TP.HCM I | ||
2/9/2016 | 16h00 | Thống Nhất | 43 | Hà Nội II | 0-3 | Than KSVN | |
18h30 | Thống Nhất | 44 | Hà Nội I | 1-0 | TP.HCM II | ||
12 | 4/9/2016 | 16h00 | Thống Nhất | 45 | TP.HCM I | 4-0 | TNG Thái Nguyên |
18h30 | Thống Nhất | 46 | Phong Phú Hà Nam | 4-0 | Sơn La | ||
5/9/2016 | 16h00 | Thống Nhất | 47 | Than KSVN | 0-2 | Hà Nội I | |
18h30 | Thống Nhất | 48 | TP.HCM II | 0-0 | Hà Nội II | ||
13 | 8/9/2016 | 16h00 | Thống Nhất | 49 | Than KSVN | 2-0 | Sơn La |
18h30 | Thống Nhất | 50 | TP.HCM II | 1-2 | TNG Thái Nguyên | ||
9/9/2016 | 16h00 | Thống Nhất | 51 | Phong Phú Hà Nam | 0-1 | Hà Nội I | |
18h30 | Thống Nhất | 52 | TP.HCM I | 5-1 | Hà Nội II | ||
14 | 12/9/2016 | 16h00 | Thống Nhất | 53 | TNG Thái Nguyên | 0-3 | Than KSVN |
18h30 | Thống Nhất | 54 | Sơn La | 1-0 | TP.HCM II | ||
13/9/2016 | 16h00 | Thống Nhất | 55 | Hà Nội II | 0-8 | Phong Phú Hà Nam | |
18h30 | Thống Nhất | 56 | Hà Nội I | 0-0 | TP.HCM I |
Nguồn:[5]
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Vòng tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội I | 14 | 11 | 3 | 0 | 38 | 1 | +37 | 36 | Bán kết |
2 | Phong Phú Hà Nam | 14 | 10 | 3 | 1 | 33 | 3 | +30 | 33 | |
3 | Thành phố Hồ Chí Minh I | 14 | 10 | 3 | 1 | 41 | 5 | +36 | 33 | |
4 | Than Khoáng sản Việt Nam | 14 | 7 | 1 | 6 | 18 | 15 | +3 | 22 | |
5 | TNG Thái Nguyên | 14 | 7 | 0 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | |
6 | Hà Nội II | 14 | 2 | 2 | 10 | 8 | 41 | -33 | 8 | |
7 | Sơn La | 14 | 1 | 2 | 11 | 5 | 36 | -31 | 5 | |
8 | TP.Hồ Chí Minh II | 14 | 0 | 2 | 12 | 3 | 41 | -38 | 2 |
Bán kết | Chung kết | ||||||||
1 | Hà Nội I | 2 | |||||||
4 | Than KS Việt Nam | 0 | |||||||
Hà Nội I | 0 | ||||||||
TP.Hồ Chí Minh I | 2 | ||||||||
2 | Phong Phú Hà Nam | 0 | |||||||
3 | TP. Hồ Chí Minh I | 1 |
Hà Nội I | 2–0 | Than Khoáng Sản Việt Nam |
---|---|---|
Phạm Hải Yến 7', 11' | Chi tiết | Trịnh Thị Huệ 87' |
Phong Phú Hà Nam | 0–1 | TP. Hồ Chí Minh I |
---|---|---|
Bùi Thị Như (6) 85' | Chi tiết | Nguyễn Thị Bích Thùy 75' Nguyễn Thị Bích Thùy (27) 75' Huỳnh Như (9) 81' |
Hà Nội I | 0–2 | Thành phố Hồ Chí Minh I |
---|---|---|
Chi tiết | Chương Thị Kiều 28' Huỳnh Như 40' Lê Hoài Lương (5) 9' Trần Thị Thùy Trang (14) 44' Huỳnh Như (9) 76' |
|publisher=
(trợ giúp)
|publisher=
(trợ giúp)