Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Việt Nam |
Thời gian | 10 tháng 3 - 17 tháng 4 năm 2006 |
Số đội | 6 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Hà Tây |
Á quân | Hà Nội |
Hạng ba | Thành phố Hồ Chí Minh |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 30 |
Vua phá lưới | Đoàn Thị Kim Chi (14- Thành phố Hồ Chí Minh) (8 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Lê Thị Hoài Thu (11- Than Cửa Ông - Quảng Ninh) |
← 2005 2007 → |
Kết quả chi tiết giải bóng đá nữ vô địch quốc gia 2006 (Tên gọi chính thức là Giải bóng đá nữ Vô địch Quốc gia - Cúp VAPower Việt Á 2006) là kết quả chi tiết các trận đấu của mùa Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia 2006, là mùa giải lần thứ 9 do VFF tổ chức và Công ty Cổ phần tập đoàn thương mại công nghiệp Việt Á tài trợ.[1]
Tham dự giải năm nay vẫn gồm 6 gương mặt cũ, đó là Hà Nội, Than Cửa Ông, Thái Nguyên, Hà Tây, TP HCM và Hà Nam. Các đội sẽ thi đấu vòng tròn 2 lượt từ ngày 10 tháng 3 đến 17 tháng 4 năm 2006 tại Thành phố Hồ Chí Minh để tính điểm xếp hạng.[2]
Thành phố Hồ Chí Minh | 0–1 | Hà Tây |
---|---|---|
Chi tiết | Nguyễn Thị Thành (11) ![]() |
Thái Nguyên | 0–5 | Hà Nội |
---|---|---|
Chi tiết | Tuyết Mai (10) ![]() Ngọc Trâm (8) ![]() Huyền Linh (7) ![]() và Nguyễn Thị Xuyến (11) ![]() |
Than Cửa Ông | 1–0 | Hà Nam |
---|---|---|
Nguyễn Thị Diệu Huyền (6) ![]() |
Chi tiết |
Hà Nam | 0–3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Chi tiết | Lê Thị Hồng Nga (20) ![]() Đoàn Thị Kim Chi (14) ![]() |
Hà Nội | 1–3 | Hà Tây |
---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Tiến (16) ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Thị Muôn (7) ![]() Trịnh Thùy Linh (18) ![]() Lê Thị Oanh (15) ![]() |
Than Cửa Ông | 1–0 | Thái Nguyên |
---|---|---|
Nguyễn Thị Hiền (16) (16) ![]() |
Chi tiết |
Thành phố Hồ Chí Minh | 1–2 | Hà Nội |
---|---|---|
Võ Thị Thu Hà (19) ![]() |
Chi tiết | Đỗ Ngọc Châm (8) ![]() Lê Thị Thủy (12) ![]() |
Thái Nguyên | 0–2 | Hà Nam |
---|---|---|
Chi tiết | Đinh Thị Thảo (14) ![]() Vũ Thị Lành (11) ![]() |
Hà Tây | 2–1 | Than Cửa Ông |
---|---|---|
Trịnh Thùy Linh (18) ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Thị Thùy Linh (12) ![]() Bùi Thị Tuyết (2) ![]() ![]() |
Thành phố Hồ Chí Minh | 6–2 | Thái Nguyên |
---|---|---|
Hồng Lĩnh (3) ![]() Kim Chi (14) ![]() Hồng Nga (20) ![]() |
Chi tiết | Mỹ Dung (17) ![]() Đàm Thị Hương (6) ![]() |
Hà Tây | 0–1 | Hà Nam |
---|---|---|
Chi tiết | Đỗ Thị Hải Anh (9) ![]() |
Hà Nội | 1–0 | Than Cửa Ông |
---|---|---|
Vũ Huyền Linh (7) ![]() |
Chi tiết |
Than Cửa Ông | 1–1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Nguyễn Thị Hiền (16) ![]() |
Chi tiết | Đoàn Thị Kim Chi (14) ![]() |
Hà Nam | 0–0 | Hà Nội |
---|---|---|
Chi tiết |
Hà Tây | 3–0 | Thái Nguyên |
---|---|---|
Chi tiết |
Hà Nội | 1–0 | Thái Nguyên |
---|---|---|
Từ Thị Phụ ![]() |
Chi tiết |
Hà Tây | 1–1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Thu Quế (19) ![]() |
Chi tiết | Hồng Nga (20) ![]() |
Thái Nguyên | 0–3 | Than Cửa Ông |
---|---|---|
Chi tiết | Lê Thị Hoài Thu (11) ![]() Nhiêu Thùy Linh (3) ![]() Nguyễn Thị Hải (14) ![]() |
Thành phố Hồ Chí Minh | 0–1 | Hà Nam |
---|---|---|
Chi tiết | Văn Thị Thanh (7) ![]() |
Hà Tây | 2–0 | Hà Nội |
---|---|---|
Trịnh Thùy Linh (18) ![]() Nguyễn Thị Thành (11) ![]() |
Chi tiết |
Than Cửa Ông | 2–0 | Hà Tây |
---|---|---|
Nguyễn Thị Hiền (16) ![]() Bùi Thị Phượng (21) ![]() |
Chi tiết |
Hà Nội | 1–0 | Thành phố Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Vũ Huyền Linh (7) ![]() |
Chi tiết |
Hà Nam | 2–0 | Thái Nguyên |
---|---|---|
Vũ Thị Lành (11) ![]() Đỗ Thị Hải Anh (9) ![]() |
Chi tiết |
Hà Tây | 2–0 | Hà Nam |
---|---|---|
Nguyễn Thị Thành (11) ![]() Lê Thị Oanh (15) ![]() |
Chi tiết |
Than Cửa Ông | 1–1 | Hà Nội |
---|---|---|
Lê Thị Hoài Thu (11) ![]() |
Chi tiết | Bùi Tuyết Mai (10) ![]() |
Thái Nguyên | 0–6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Chi tiết | Hồng Nga (20) ![]() Kim Chi (14) ![]() |
Hà Nội | 1–1 | Hà Nam |
---|---|---|
Huyền Linh (7) ![]() |
Chi tiết | Hải Anh (9) ![]() |
Thành phố Hồ Chí Minh | 4–1 | Than Cửa Ông |
---|---|---|
Hồng Nga (20) ![]() Kim Hồng (7) ![]() Võ Thu Hà ![]() ![]() |
Chi tiết | ![]() |
Thái Nguyên | 0–4 | Hà Tây |
---|---|---|
Chi tiết |
Vị trí | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm số |
1 | Hà Tây | 10 | 7 | 1 | 2 | 18-6 | 22 |
2 | Hà Nội | 10 | 5 | 3 | 2 | 13-8 | 18 |
3 | Than Cua Ông QN | 10 | 5 | 2 | 3 | 14-9 | 17 |
4 | ĐKVĐ TP.HCM | 10 | 4 | 2 | 4 | 22-10 | 14 |
5 | Hà Nam | 10 | 4 | 2 | 4 | 7-10 | 14 |
6 | Thái Nguyên | 10 | 0 | 0 | 10 | 2-33 | 0 |
Than Cử Ông-Quảng Ninh | 1 - 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Nguyễn Thị Hiền (16) ![]() Lê Thị Hoài Thu (11) ![]() Bùi Thị Tuyết (2) 53" ![]() Bùi Thị Phượng (21) ![]() |
Lê Thị Hồng Nga (20) ![]() Đoàn Thị Kim Chi (14) ![]() Trần Thị Kim Hồng (7) ![]() Đỗ Thị Kim Thoa (25 ![]() |
Hà Tây | 0 - 0 (5 - 3) | Hà Nội |
---|---|---|
Nguyễn Thị Lý (16) ![]() Vũ Thị Hậu (5) ![]() |
Nguyễn Ngọc Anh (15) ![]() Trần Thị Thảo (21) ![]() Nguyễn Kim Tiến (16) ![]() |
|publisher=
(trợ giúp)
|publisher=
(trợ giúp)