Miami Open 2017 | |
---|---|
Ngày | 20 tháng 3 - 2 tháng 4 |
Lần thứ | lần thứ 33 |
Thể loại | Masters 1000 (ATP) Premier Mandatory (WTA) |
Bốc thăm | 96S/48Q/32D |
Tiền thưởng | $ (ATP) $7,669,423 (WTA) |
Mặt sân | Cứng (Ngoài trời) |
Địa điểm | Key Biscayne, Florida, Hoa Kỳ |
Sân vận động | Tennis Center at Crandon Park |
Các nhà vô địch | |
Đơn nam | |
![]() | |
Đơn nữ | |
![]() | |
Đôi nam | |
![]() ![]() | |
Đôi nữ | |
![]() ![]() |
Miami Open presented by Itaú 2017 (tên khác là Miami Masters 2017) sẽ là một giải đấu quần vợt nam nữ chuyên nghiệp được chơi trên sân cứng tennis ngoài trời.[1] nó sẽ là giải thứ 32 của Miami Open, và nó sẽ thuộc hệ thống Masters 1000 của ATP World Tour 2017, và Premier Mandatory thuộc WTA Tour 2017. Cả hai nội dung nam và nữ đều diễn ra tại Tennis Center at Crandon Park ở Key Biscayne, Florida, Hoa Kỳ, từ 20 tháng 3 đến 2 tháng 4 năm 2017.
Sự kiện | W | F | SF | QF | 1/16 | 1/32 | 1/64 | 1/128 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 1000 | 600 | 360 | 180 | 90 | 45 | 25* | 10 | 16 | 8 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 0 | — | — | — | — | — | |||||
Đơn nữ | 650 | 390 | 215 | 120 | 65 | 35* | 10 | 30 | 20 | 2 | |
Đôi nữ | 10 | — | — | — | — | — |
Nội dung | W | F | SF | QF | Vòng 16 | Vòng 32 | Vòng 64 | Vòng 128 | Q2 | Q1 |
Đơn nam [2] | $1,175,505 | $573,680 | $287,515 | $146,575 | $77,265 | $41,350 | $22,325 | $13,609 | $4,076 | $2,026 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đơn nữ[3][4] | ||||||||||
Đôi nam | $385,170 | $187,970 | $94,220 | $48,010 | $25,320 | $13,550 | — | — | — | — |
Đôi nữ[5] | — | — | — | — |
Bao gồm các Hạt giống. Bảng xếp hạng và hạt giống dựa trên bảng xếp hạng ATP tính đến ngày 20 tháng 3 năm 2017. s
Hạt giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước thi đấu | Points defending | Điểm giành được | Điểm sau thi đấu | Thực trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | ![]() |
5,705 | 10 | 90 | 5,785 | Vòng bốn thua ![]() |
2 | 4 | ![]() |
4,730 | 600 | 180 | 4,310 | Tứ kết thua ![]() |
3 | 5 | ![]() |
4,480 | 180 | 45 | 4,345 | Vòng ba rút lui vì chấn thương gân kheo |
4 | 6 | ![]() |
4,305 | 0 | 1,000 | 5,305 | Vô địch, đánh bại ![]() |
5 | 7 | ![]() |
4,145 | 10 | 600 | 4,735 | Về Nhì, thua ![]() |
6 | 8 | ![]() |
3,465 | 90 | 10 | 3,385 | Vòng hai thua ![]() |
7 | 9 | ![]() |
3,420 | 45 | 10 | 3,385 | Vòng hai thua ![]() |
8 | 12 | ![]() |
2,975 | 360 | 90 | 2,705 | Vòng bốn thua ![]() |
9 | 13 | ![]() |
2,960 | 90 | 10 | 2,880 | Vòng hai thua ![]() |
10 | 14 | ![]() |
2,790 | 180 | 180 | 2,790 | Tứ kết thua ![]() |
11 | 15 | ![]() |
2,456 | 90 | 10 | 2,376 | Vòng hai thua ![]() |
12 | 16 | ![]() |
2,425 | 360 | 360 | 2,425 | Bán kết thua ![]() |
13 | 17 | ![]() |
2,375 | 45 | 180 | 2,510 | Tứ kết thua ![]() |
14 | 18 | ![]() |
2,190 | 90 | 90 | 2,190 | Vòng bốn thua ![]() |
15 | 19 | ![]() |
2,025 | 10 | 10 | 2,025 | Vòng hai thua ![]() |
16 | 20 | ![]() |
1,850 | 25 | 180 | 2,005 | Tứ kết thua ![]() |
17 | 21 | ![]() |
1,840 | (90) | 45 | 1,795 | Vòng ba thua ![]() |
18 | 23 | ![]() |
1,715 | 10 | 45 | 1,750 | Vòng ba thua ![]() |
19 | 24 | ![]() |
1,640 | 25 | 10 | 1,625 | Vòng hai thua ![]() |
20 | 25 | ![]() |
1,495 | 180 | 10 | 1,325 | Vòng hai thua ![]() |
21 | 26 | ![]() |
1,460 | 45 | 10 | 1,425 | Vòng hai thua ![]() |
22 | 27 | ![]() |
1,445 | 10 | 45 | 1,480 | Vòng ba thua ![]() |
23 | 28 | ![]() |
1,415 | 45 | 10 | 1,380 | Vòng hai thua ![]() |
24 | 29 | ![]() |
1,390 | 10 | 45 | 1,425 | Vòng ba thua ![]() |
25 | 30 | ![]() |
1,325 | 45 | 45 | 1,325 | Vòng ba thua ![]() |
26 | 31 | ![]() |
1,270 | (45) | 45 | 1,270 | Vòng ba thua ![]() |
27 | 32 | ![]() |
1,265 | 45 | 10 | 1,230 | Vòng hai thua ![]() |
28 | 33 | ![]() |
1,251 | (12) | 10 | 1,249 | Vòng hai thua ![]() |
29 | 34 | ![]() |
1,175 | 25 | 45 | 1,195 | Vòng ba thua ![]() |
30 | 35 | ![]() |
1,115 | 45 | 10 | 1,080 | Vòng hai thua ![]() |
31 | 36 | ![]() |
1,090 | 10 | 10 | 1,090 | Vòng hai thua ![]() |
32 | 37 | ![]() |
1,082 | (29) | 10 | 1,063 | Vòng hai thua ![]() |
Wildcard:
Vượt qua vòng loại:
Lucky loser:
Quốc gia | Tay vợt | Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Henri Kontinen | ![]() |
John Peers | 5 | 1 |
![]() |
Pierre-Hugues Herbert | ![]() |
Nicolas Mahut | 7 | 2 |
![]() |
Bob Bryan | ![]() |
Mike Bryan | 8 | 3 |
![]() |
Jamie Murray | ![]() |
Bruno Soares | 15 | 4 |
![]() |
Raven Klaasen | ![]() |
Rajeev Ram | 21 | 5 |
![]() |
Łukasz Kubot | ![]() |
Marcelo Melo | 26 | 6 |
![]() |
Ivan Dodig | ![]() |
Marcel Granollers | 28 | 7 |
![]() |
Feliciano López | ![]() |
Marc López | 28 | 8 |
Wildcards:
The following pair received entry as alternates:
Bao gồm các Hạt giống. Bảng xếp hạng và hạt giống dựa trên bảng xếp hạng WTA tính đến ngày 20 tháng 3 năm 2017.
Hạt giống | XH | Tên | Điểm trước giải | Điểm cần bảo vệ | Điểm giành được | Điểm sau giải | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | ![]() |
7,515 | 390 | 215 | 7,340 | Tứ kết thua ![]() |
2 | 3 | ![]() |
5,640 | 10 | 390 | 6,020 | Bán kết thua ![]() |
3 | 5 | ![]() |
5,022 | 215 | 215 | 5,022 | Tứ kết thua ![]() |
4 | 4 | ![]() |
5,160 | 35 | 120 | 5,245 | Vòng bốn thua ![]() |
5 | 8 | ![]() |
4,345 | 120 | 65 | 4,290 | Vòng ba thua ![]() |
6 | 6 | ![]() |
4,790 | 120 | 120 | 4,790 | Vòng bốn thua ![]() |
7 | 7 | ![]() |
4,555 | 650 | 120 | 4,025 | Vòng bốn thua ![]() |
8 | 9 | ![]() |
4,007 | 215 | 65 | 3,857 | Vòng ba thua ![]() |
9 | 10 | ![]() |
3,850 | 120 | 10 | 3,740 | Vòng hai thua ![]() |
10 | 11 | ![]() |
3,545 | 215 | 1,000 | 4,330 | Vô địch, đánh bại ![]() |
11 | 12 | ![]() |
3,485 | 10 | 390 | 3,865 | Bán kết thua ![]() |
12 | 14 | ![]() |
3,225 | 65 | 650 | 3,810 | Về nhì, lost tothua ![]() |
13 | 13 | ![]() |
3,320 | 95 | 10 | 3,235 | Vòng hai thua ![]() |
14 | 19 | ![]() |
2,010 | 10 | 120 | 2,120 | Vòng bốn thua ![]() |
15 | 20 | ![]() |
1,995 | 35 | 120 | 2,080 | Vòng bốn thua ![]() |
16 | 21 | ![]() |
1,960 | 95 | 10 | 1,875 | Vòng hai thua ![]() |
17 | 17 | ![]() |
2,141 | 10 | 65 | 2,196 | Vòng ba thua ![]() |
18 | 22 | ![]() |
1,878 | 65 | 10 | 1,823 | Vòng hai thua ![]() |
19 | 25 | ![]() |
1,725 | (15) | 10 | 1,720 | Vòng hai thua ![]() |
20 | 24 | ![]() |
1,736 | 10 | 10 | 1,736 | Vòng hai thua ![]() |
21 | 23 | ![]() |
1,815 | 65 | 10 | 1,760 | Vòng hai thua ![]() |
22 | 18 | ![]() |
2,080 | 10 | 10 | 2,080 | Vòng hai thua ![]() |
23 | 26 | ![]() |
1,715 | 10 | 10 | 1,715 | Vòng hai thua ![]() |
24 | 27 | ![]() |
1,675 | 120 | 10 | 1,565 | Vòng hai thua ![]() |
25 | 30 | ![]() |
1,535 | 65 | 10 | 1,480 | Vòng hai thua ![]() |
26 | 29 | ![]() |
1,589 | 10 | 215 | 1,794 | Tứ kết thua ![]() |
27 | 32 | ![]() |
1,525 | 10 | 65 | 1,580 | Vòng ba thua ![]() |
28 | 28 | ![]() |
1,617 | 120 | 10 | 1,507 | Vòng hai thua ![]() |
29 | 31 | ![]() |
1,527 | (20) | 10 | 1,517 | Vòng hai thua ![]() |
30 | 33 | ![]() |
1,480 | 35 | 65 | 1,510 | Vòng ba thua ![]() |
31 | 42 | ![]() |
1,285 | 35 | 10 | 1,260 | Vòng hai thua ![]() |
32 | 35 | ![]() |
1,426 | 215 | 10 | 1,221 | Vòng hai thua ![]() |
Wildcards:
Vượt qua vòng loại:
The following player received entry as a lucky loser: