Psittacopasserae | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Eocene sớm - Holocene, | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Phân thứ lớp (infraclass) | Neognathae |
Nhánh | Neoaves |
Nhánh | Telluraves |
Nhánh | Australaves |
Nhánh | Eufalconimorphae |
Nhánh | Psittacopasserae |
Các nhánh còn tồn tại | |
Psittacopasserae là một nhánh chim bao gồm hai bộ: Passeriformes (chim biết hót) và Psittaciformes (vẹt). Per Ericson và các đồng nghiệp, trong quá trình phân tích bộ gen, đã tiết lộ một nhóm bao gồm chim biết hót, vẹt và cắt (Falconiformes).[2]
Chim sẻ nổi tiếng là loài chim biết hót, và vẹt có chung khả năng học phát âm thanh. Vì vậy, có thể việc học thanh nhạc và nhiều loại bài hát tương ứng đã có trong tổ tiên của nhánh này.[3]