ISO 639-1
|
ISO 639-2
|
ISO 639-2B[a]
|
ISO 639-3
|
Name
|
Article
|
aa |
|
|
|
tiếng Afar |
Tiếng tiếng Afar |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Afar |
ab |
|
|
|
Abkhazian |
Tiếng Abkhazian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Abkhazian |
ae |
|
|
|
Avestan |
Tiếng Avestan |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Avestan |
af |
|
|
|
Afrikaans |
Tiếng Afrikaans |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Afrikaans |
ak |
|
|
|
Akan |
Tiếng Akan |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Akan |
am |
|
|
|
Amharic |
Tiếng Amharic |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Amharic |
an |
|
|
|
Aragonese |
Tiếng Aragonese |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Aragonese |
ar |
|
|
|
tiếng Ả Rập |
Tiếng tiếng Ả Rập |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Ả Rập |
as |
|
|
|
Assamese |
Tiếng Assamese |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Assamese |
av |
|
|
|
Avaric |
Tiếng Avaric |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Avaric |
ay |
|
|
|
Aymara |
Tiếng Aymara |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Aymara |
az |
|
|
|
Azerbaijani |
Tiếng Azerbaijani |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Azerbaijani |
ba |
|
|
|
Bashkir |
Tiếng Bashkir |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bashkir |
be |
|
|
|
Belarusian |
Tiếng Belarusian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Belarusian |
bg |
|
|
|
Bulgarian |
Tiếng Bulgarian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bulgarian |
bh |
bih |
|
[b] |
Bihari languages |
Tiếng Bihari languages |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bihari languages |
bi |
|
|
|
Bislama |
Tiếng Bislama |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bislama |
bm |
|
|
|
Bambara |
Tiếng Bambara |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bambara |
bn |
|
|
|
tiếng Bengal |
Tiếng tiếng Bengal |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Bengal |
bo |
|
|
|
Standard Tibetan |
Tiếng Standard Tibetan |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Standard Tibetan |
br |
|
|
|
Breton |
Tiếng Breton |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Breton |
bs |
|
|
|
Bosnian |
Tiếng Bosnian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bosnian |
ca |
|
|
|
Catalan |
Tiếng Catalan |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Catalan |
ce |
|
|
|
Chechen |
Tiếng Chechen |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Chechen |
ch |
|
|
|
Chamorro |
Tiếng Chamorro |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Chamorro |
co |
|
|
|
Corsican |
Tiếng Corsican |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Corsican |
cr |
|
|
|
Cree |
Tiếng Cree |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Cree |
cs |
|
|
|
Czech |
Tiếng Czech |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Czech |
cu |
|
|
|
Church Slavic |
Tiếng Church Slavic |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Church Slavic |
cv |
|
|
|
Chuvash |
Tiếng Chuvash |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Chuvash |
cy |
|
|
|
Welsh |
Tiếng Welsh |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Welsh |
da |
|
|
|
Danish |
Tiếng Danish |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Danish |
de |
|
|
|
tiếng Đức |
Tiếng tiếng Đức |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Đức |
dv |
|
|
|
Dhivehi |
Tiếng Dhivehi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Dhivehi |
dz |
|
|
|
Dzongkha |
Tiếng Dzongkha |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Dzongkha |
ee |
|
|
|
Ewe |
Tiếng Ewe |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ewe |
el |
ell |
gre |
|
Greek |
Tiếng Greek |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Greek |
en |
|
|
|
tiếng Anh |
Tiếng tiếng Anh |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Anh |
eo |
|
|
|
Esperanto |
Tiếng Esperanto |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Esperanto |
es |
|
|
|
tiếng Tây Ban Nha |
Tiếng tiếng Tây Ban Nha |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Tây Ban Nha |
et |
|
|
|
Estonian |
Tiếng Estonian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Estonian |
eu |
|
|
|
Basque |
Tiếng Basque |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Basque |
fa |
|
|
|
Persian |
Tiếng Persian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Persian |
ff |
|
|
|
Fulah |
Tiếng Fulah |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Fulah |
fi |
|
|
|
Finnish |
Tiếng Finnish |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Finnish |
fj |
|
|
|
Fijian |
Tiếng Fijian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Fijian |
fo |
|
|
|
Faroese |
Tiếng Faroese |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Faroese |
fr |
|
|
|
tiếng Pháp |
Tiếng tiếng Pháp |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Pháp |
fy |
|
|
|
Western Frisian |
Tiếng Western Frisian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Western Frisian |
ga |
|
|
|
Irish |
Tiếng Irish |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Irish |
gd |
|
|
|
Scottish Gaelic |
Tiếng Scottish Gaelic |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Scottish Gaelic |
gl |
|
|
|
Galician |
Tiếng Galician |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Galician |
gn |
|
|
|
Guarani |
Tiếng Guarani |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Guarani |
gu |
|
|
|
Gujarati |
Tiếng Gujarati |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Gujarati |
gv |
|
|
|
Manx |
Tiếng Manx |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Manx |
ha |
|
|
|
Hausa |
Tiếng Hausa |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Hausa |
he |
|
|
|
Hebrew |
Tiếng Hebrew |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Hebrew |
hi |
|
|
|
Hindi |
Tiếng Hindi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Hindi |
ho |
|
|
|
Hiri Motu |
Tiếng Hiri Motu |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Hiri Motu |
hr |
|
|
|
Croatian |
Tiếng Croatian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Croatian |
ht |
|
|
|
Haitian Creole |
Tiếng Haitian Creole |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Haitian Creole |
hu |
|
|
|
Hungarian |
Tiếng Hungarian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Hungarian |
hy |
|
|
|
Armenian |
Tiếng Armenian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Armenian |
hz |
|
|
|
Herero |
Tiếng Herero |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Herero |
ia |
|
|
|
Interlingua |
Tiếng Interlingua |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Interlingua |
id |
|
|
|
Indonesian |
Tiếng Indonesian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Indonesian |
ie |
|
|
|
Interlingue |
Tiếng Interlingue |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Interlingue |
ig |
|
|
|
Igbo |
Tiếng Igbo |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Igbo |
ii |
|
|
|
Sichuan Yi |
Tiếng Sichuan Yi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Sichuan Yi |
ik |
|
|
|
Inupiaq |
Tiếng Inupiaq |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Inupiaq |
io |
|
|
|
Ido |
Tiếng Ido |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ido |
is |
|
|
|
Icelandic |
Tiếng Icelandic |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Icelandic |
it |
|
|
|
tiếng Ý |
Tiếng tiếng Ý |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Ý |
iu |
|
|
|
Inuktitut |
Tiếng Inuktitut |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Inuktitut |
ja |
|
|
|
tiếng Nhật |
Tiếng tiếng Nhật |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Nhật |
jv |
|
|
|
Javanese |
Tiếng Javanese |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Javanese |
ka |
|
|
|
Georgian |
Tiếng Georgian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Georgian |
kg |
|
|
|
Kongo |
Tiếng Kongo |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kongo |
ki |
|
|
|
Kikuyu |
Tiếng Kikuyu |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kikuyu |
kj |
|
|
|
Kuanyama |
Tiếng Kuanyama |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kuanyama |
kk |
|
|
|
Kazakh |
Tiếng Kazakh |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kazakh |
kl |
|
|
|
Kalaallisut |
Tiếng Kalaallisut |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kalaallisut |
km |
khm |
|
|
Khmer |
Tiếng Khmer |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Khmer |
kn |
|
|
|
Kannada |
Tiếng Kannada |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kannada |
ko |
|
|
|
tiếng Hàn Quốc |
Tiếng tiếng Hàn Quốc |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Hàn Quốc |
kr |
|
|
|
Kanuri |
Tiếng Kanuri |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kanuri |
ks |
|
|
|
Kashmiri |
Tiếng Kashmiri |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kashmiri |
ku |
|
|
|
Kurdish |
Tiếng Kurdish |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kurdish |
kv |
|
|
|
Komi |
Tiếng Komi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Komi |
kw |
|
|
|
Cornish |
Tiếng Cornish |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Cornish |
ky |
|
|
|
Kirghiz |
Tiếng Kirghiz |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kirghiz |
la |
|
|
|
tiếng Latinh |
Tiếng tiếng Latinh |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Latinh |
lb |
|
|
|
Luxembourgish |
Tiếng Luxembourgish |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Luxembourgish |
lg |
|
|
|
Ganda |
Tiếng Ganda |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ganda |
li |
|
|
|
Limburgan |
Tiếng Limburgan |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Limburgan |
ln |
|
|
|
Lingala |
Tiếng Lingala |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Lingala |
lo |
|
|
|
Lao |
Tiếng Lao |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Lao |
lt |
|
|
|
Lithuanian |
Tiếng Lithuanian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Lithuanian |
lu |
|
|
|
Luba-Katanga |
Tiếng Luba-Katanga |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Luba-Katanga |
lv |
|
|
|
Latvian |
Tiếng Latvian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Latvian |
mg |
|
|
|
Malagasy |
Tiếng Malagasy |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Malagasy |
mh |
|
|
|
Marshallese |
Tiếng Marshallese |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Marshallese |
mi |
|
|
|
Maori |
Tiếng Maori |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Maori |
mk |
|
|
|
Macedonian |
Tiếng Macedonian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Macedonian |
ml |
|
|
|
Malayalam |
Tiếng Malayalam |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Malayalam |
mn |
|
|
|
Mongolian |
Tiếng Mongolian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Mongolian |
mr |
|
|
|
Marathi |
Tiếng Marathi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Marathi |
ms |
msa |
may |
|
Malay |
Tiếng Malay |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Malay |
mt |
|
|
|
Maltese |
Tiếng Maltese |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Maltese |
my |
|
|
|
Burmese |
Tiếng Burmese |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Burmese |
na |
|
|
|
Nauru |
Tiếng Nauru |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Nauru |
nb |
|
|
|
Norwegian Bokmål |
Tiếng Norwegian Bokmål |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Norwegian Bokmål |
nd |
|
|
|
North Ndebele |
Tiếng North Ndebele |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng North Ndebele |
ne |
nep |
|
|
Nepali |
Tiếng Nepali |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Nepali |
ng |
|
|
|
Ndonga |
Tiếng Ndonga |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ndonga |
nl |
|
|
|
Dutch |
Tiếng Dutch |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Dutch |
nn |
|
|
|
Norwegian Nynorsk |
Tiếng Norwegian Nynorsk |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Norwegian Nynorsk |
no |
|
|
|
Norwegian |
Tiếng Norwegian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Norwegian |
nr |
|
|
|
South Ndebele |
Tiếng South Ndebele |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng South Ndebele |
nv |
|
|
|
Navajo |
Tiếng Navajo |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Navajo |
ny |
|
|
|
Nyanja |
Tiếng Nyanja |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Nyanja |
oc |
|
|
|
Occitan |
Tiếng Occitan |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Occitan |
oj |
|
|
|
Ojibwa |
Tiếng Ojibwa |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ojibwa |
om |
|
|
|
Oromo |
Tiếng Oromo |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Oromo |
or |
ori |
|
|
Oriya |
Tiếng Oriya |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Oriya |
os |
|
|
|
Ossetian |
Tiếng Ossetian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ossetian |
pa |
|
|
|
Panjabi |
Tiếng Panjabi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Panjabi |
pi |
|
|
|
Pali |
Tiếng Pali |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Pali |
pl |
|
|
|
Polish |
Tiếng Polish |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Polish |
ps |
|
|
|
Pushto |
Tiếng Pushto |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Pushto |
pt |
|
|
|
tiếng Bồ Đào Nha |
Tiếng tiếng Bồ Đào Nha |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Bồ Đào Nha |
qu |
|
|
|
Quechua |
Tiếng Quechua |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Quechua |
rm |
|
|
|
Romansh |
Tiếng Romansh |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Romansh |
rn |
|
|
|
Rundi |
Tiếng Rundi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Rundi |
ro |
|
|
|
Romanian |
Tiếng Romanian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Romanian |
ru |
|
|
|
tiếng Nga |
Tiếng tiếng Nga |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Nga |
rw |
|
|
|
Kinyarwanda |
Tiếng Kinyarwanda |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kinyarwanda |
sa |
|
|
|
Sanskrit |
Tiếng Sanskrit |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Sanskrit |
sc |
|
|
|
Sardinian |
Tiếng Sardinian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Sardinian |
sd |
|
|
|
Sindhi |
Tiếng Sindhi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Sindhi |
se |
|
|
|
Northern Sami |
Tiếng Northern Sami |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Northern Sami |
sg |
|
|
|
Sango |
Tiếng Sango |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Sango |
sh |
[b] |
|
|
Serbo-Croatian |
Tiếng Serbo-Croatian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Serbo-Croatian |
si |
|
|
|
Sinhala |
Tiếng Sinhala |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Sinhala |
sk |
|
|
|
Slovak |
Tiếng Slovak |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Slovak |
sl |
|
|
|
Slovenian |
Tiếng Slovenian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Slovenian |
sm |
|
|
|
Samoan |
Tiếng Samoan |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Samoan |
sn |
|
|
|
Shona |
Tiếng Shona |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Shona |
so |
|
|
|
Somali |
Tiếng Somali |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Somali |
sq |
|
|
|
Albanian |
Tiếng Albanian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Albanian |
sr |
|
|
|
Serbian |
Tiếng Serbian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Serbian |
ss |
|
|
|
Swati |
Tiếng Swati |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Swati |
st |
sot |
|
|
Sotho |
Tiếng Sotho |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Sotho |
su |
|
|
|
Sundanese |
Tiếng Sundanese |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Sundanese |
sv |
|
|
|
Swedish |
Tiếng Swedish |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Swedish |
sw |
swa |
|
|
Swahili |
Tiếng Swahili |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Swahili |
ta |
|
|
|
Tamil |
Tiếng Tamil |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tamil |
te |
|
|
|
Telugu |
Tiếng Telugu |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Telugu |
tg |
|
|
|
Tajik |
Tiếng Tajik |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tajik |
th |
|
|
|
Thai |
Tiếng Thai |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Thai |
ti |
|
|
|
Tigrinya |
Tiếng Tigrinya |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tigrinya |
tk |
|
|
|
Turkmen |
Tiếng Turkmen |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Turkmen |
tl |
|
|
|
Tagalog |
Tiếng Tagalog |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tagalog |
tn |
|
|
|
Tswana |
Tiếng Tswana |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tswana |
to |
|
|
|
Tongan |
Tiếng Tongan |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tongan |
tr |
|
|
|
Turkish |
Tiếng Turkish |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Turkish |
ts |
|
|
|
Tsonga |
Tiếng Tsonga |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tsonga |
tt |
|
|
|
Tatar |
Tiếng Tatar |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tatar |
tw |
|
|
|
Twi |
Tiếng Twi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Twi |
ty |
|
|
|
Tahitian |
Tiếng Tahitian |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tahitian |
ug |
|
|
|
Uighur |
Tiếng Uighur |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Uighur |
uk |
|
|
|
tiếng Ukraina |
Tiếng tiếng Ukraina |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Ukraina |
ur |
|
|
|
Urdu |
Tiếng Urdu |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Urdu |
uz |
|
|
|
Uzbek |
Tiếng Uzbek |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Uzbek |
ve |
|
|
|
Venda |
Tiếng Venda |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Venda |
vi |
|
|
|
tiếng Việt |
Tiếng tiếng Việt |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Việt |
vo |
|
|
|
Volapük |
Tiếng Volapük |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Volapük |
wa |
|
|
|
Walloon |
Tiếng Walloon |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Walloon |
wo |
|
|
|
Wolof |
Tiếng Wolof |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Wolof |
xh |
|
|
|
Xhosa |
Tiếng Xhosa |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Xhosa |
yi |
|
|
|
Yiddish |
Tiếng Yiddish |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Yiddish |
yo |
|
|
|
Yoruba |
Tiếng Yoruba |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Yoruba |
za |
|
|
|
tiếng Tráng |
Tiếng tiếng Tráng |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Tráng |
zh |
|
|
|
tiếng Trung Quốc |
Tiếng tiếng Trung Quốc |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Trung Quốc |
zu |
|
|
|
tiếng Zulu |
Tiếng tiếng Zulu |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng tiếng Zulu |