Honduras tại Thế vận hội | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | |||||||||
Mã IOC | HON | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic Honduras | ||||||||
Trang web | cohonduras | ||||||||
Huy chương |
| ||||||||
Tham dự Mùa hè | |||||||||
Tham dự Mùa đông | |||||||||
Honduras đã tham dự 11 kỳ Thế vận hội Mùa hè. Quốc gia này cũng từng tham gia một kỳ Thế vận hội Mùa đông năm 1992. Honduras chưa có huy chương Thế vận hội.
Ủy ban Olympic quốc gia của Honduras được thành lập năm 1956 và được Ủy ban Olympic Quốc tế công nhận vào cùng năm.
Thế vận hội | Số VĐV | Số VĐV theo môn | Huy chương | Tổng số | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |||
1896–1964 | không tham dự | ||||||||||||||||
![]() |
6 | 6 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
![]() |
không tham dự | ||||||||||||||||
![]() |
3 | 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
![]() |
tẩy chay | ||||||||||||||||
![]() |
10 | 3 | 6 | - | - | - | - | 1 | - | - | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
![]() |
8 | 3 | 3 | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
![]() |
10 | 4 | 4 | - | 1 | 1 | - | - | - | - | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
![]() |
7 | 1 | 1 | 2 | - | - | - | 3 | - | - | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
![]() |
20 | 1 | 2 | - | - | - | 17 | - | - | - | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
![]() |
5 | 1 | 2 | - | - | - | - | 1 | - | - | 1 | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
![]() |
25 | 2 | 2 | - | - | - | 18 | - | - | - | - | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
![]() |
27 | 2 | 2 | 1 | - | 1 | 18 | 1 | 1 | 1 | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
![]() |
26 | 1 | 2 | 1 | - | 1 | 18 | 1 | - | 1 | - | 1 | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1896–1988 | không tham dự | |||||
![]() |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | – |