Cầu thủ Việt Nam sinh ra ở nước ngoài bao gồm:
Tên Việt Nam | Tên gốc | Quốc tịch gốc | Câu lạc bộ hiện tại đang thi đấu | |
---|---|---|---|---|
1.[1] | Phan Văn Santos | Fábio dos Santos | Brazil | đã giải nghệ |
2.[2] | Đoàn Văn Nirut | Nirut Surasiang | Thái Lan | Đã giải nghệ |
3.[3] | Đoàn Văn Sakda | Sakda Joemdee | Thái Lan | đã giải nghệ |
4.[3] | Đinh Hoàng Max | Maxwell Eyerakpo | Nigeria | Vĩnh Long |
5.[4] | Đinh Hoàng La | Mykola Lytovka | Ukraine | đã giải nghệ |
6.[4] | Huỳnh Kesley Alves | Kesley Alves | Brazil | Thanh niên Thành phố Hồ Chí Minh |
7.[5] | Nguyễn Rogerio | Rogerio Machado Pereira | Brazil | đã giải nghệ |
8.[6] | Trần Lê Martin | Ronald Martin Katsigazi | Uganda | đã giải nghệ |
9.[6] | Phan Lê Isaac | Isaac Kamu Mylyanga | Uganda | đã giải nghệ |
10.[7] | Lê Tostao | Fungai Tostao Kwashi | Zimbabwe | đã giải nghệ |
11.[7] | Nguyễn Hoàng Helio | Hélio da Silva Assis | Brazil | đã giải nghệ |
12. | Hoàng Vissai | Dio Preye | Nigeria | Đã giải nghệ |
13. | Nguyễn Trung Sơn | Marcos Jeferson Farias Valentim | Brazil | đã giải nghệ |
14. | Lê Văn Tân | Jonathan Quartey | Ghana | đã giải nghệ |
15. | Đoàn Marcelo | Marcelo Barbieri | Brazil | đã giải nghệ |
16. | Đặng Amaobi | Honest Uzowuru Amaobi | Nigeria | đã giải nghệ |
17. | Nguyễn Rodgers | Wandwasi Rodgers | Uganda | Đã giải nghệ |
18. | Thierry Lê Hoàng Phát | Thierry N'Gale Jiemon | Cameroon | đã giải nghệ |
19. | Lê Văn Phú | Ansah Issifu | Ghana | Đã giải nghệ |
20.[8] | Đinh Văn Ta | Rodrigo Mota Farias | Brazil | đã giải nghệ |
21.[9] | Nguyễn Hằng Tcheuko Minh | Tcheuko Elmakoua Benoit | Cộng hòa Congo | đã giải nghệ |
22. | Nguyễn Quốc Thiện Esele | Theophilus Esele | Nigeria | đã giải nghệ |
23.[10] | Hoàng Vũ Samson | Samson Kayode Olaleye | Nigeria | Quảng Nam |
24 | Nguyễn Trung Đại Dương | Suleiman Oladoja Abdullahi | Nigeria | Cầu thủ tự do |
25 | Đỗ Merlo | Gastón Merlo | Argentina | Thanh niên Thành phố Hồ Chí Minh |
26 | Trần Trung Hiếu | Geoffrey Kizito | Uganda | Becamex Bình Dương |
27 | Tshamala Lê Minh | Tshamala Kabanga | Cộng hòa Dân chủ Congo | Đã Giải nghệ |
28 | Nguyễn Van Bakel | Danny van Bakel | Hà Lan | đã giải nghệ |
29 | Trường An | Thiago Papel | Brazil | Itabaiana |
30 | Nguyễn Xuân Son | Rafaelson Bezerra Fernandes | Brazil | Thép Xanh Nam Định |
Tên Việt Nam | Tên gốc | Quốc tịch gốc | Năm sinh | Câu lạc bộ hiện tại | Vị trí | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Albert Polge | Pháp | 1909 | đã giải nghệ | |||
Guy Văn Sâm | Guy Van Sam | Pháp | 1935 | đã giải nghệ | AM | Cha người Việt, mẹ người Liban |
Daoyod Dara | Thái Lan | 1954 | đã giải nghệ | ST | ||
Alain Fiard | Pháp | 1958 | đã giải nghệ | DM | ||
Dzung Tran | Hoa Kỳ | 1963 | đã giải nghệ | WF | ||
Hung Dang | Anh | 1970 | đã giải nghệ | FW | [11] | |
Hoang Doc Bui | Thụy Sĩ | 1972 | đã giải nghệ | CM | ||
Natipong Sritong-In | Thái Lan | 1972 | đã giải nghệ | ST | ||
Micheal Thanh Văn Morton | Micheal Morton | Hồng Kông | 1973 | đã giải nghệ | WF | |
Trần Ngọc Hải | Hai Ngoc Tran | Na Uy | 1975 | đã giải nghệ | RB | |
Louie Smothermon | Hoa Kỳ | 1975 | đã giải nghệ | |||
Đào Quốc Phong | Phong Dao | Đan Mạch | 1978 | đã giải nghệ | DM | |
Mã Trí | Ludovic Casset | Pháp | 1980 | đã giải nghệ | WF/FB | |
Trần Ngọc Lai | Francis Tran | Pháp | 1982 | đã giải nghệ | RB/WF | |
Hải Lâm | Hai Lam | Na Uy | 1983 | đã giải nghệ | FB | |
Willemin Vinh Long | Pháp | 1984 | đã giải nghệ | RB | ||
Đặng Văn Robert | Robert Đặng Văn Việt | Slovakia | 1984 | đã giải nghệ | CB | Cha người Việt, mẹ người Slovakia |
Jacques Faty | Sénégal | 1984 | đã giải nghệ | CB | ||
Ruslan Tiến Quang | Ruslan Tien Kuang | Bulgaria | 1985 | đã giải nghệ | RB | |
Thạch Dương | Thach Duong | Thụy Điển | 1985 | đã giải nghệ | ST | |
Yohan Cabaye | Pháp | 1986 | đã giải nghệ | CM | Bà nội người Việt | |
Johnny Nguyễn Ngọc Anh | Johnny Nguyen | Pháp | 1986 | cầu thủ tự do | AM | |
Tony Lê Hoàng | Tony Le | Ba Lan | 1986 | đã giải nghệ | ST | |
Lee Nguyễn Thế Anh | Lee Nguyen | Hoa Kỳ | 1986 | đã giải nghệ | AM | |
Ricardo Faty | Sénégal | 1986 | đã giải nghệ | DM | ||
Lâm Huệ Dũng | Campuchia | 1988 | đã giải nghệ | MF | ||
Keo Sokngon | Campuchia | 1988 | đã giải nghệ | ST/WF | ||
Christopher Nguyễn | Christopher Nguyen | Đức | 1988 | Hummetroth | AM | |
Michal Nguyễn | Michal Nguyen | Cộng hòa Séc | 1989 | Mostecký FK | CB | Cha người Việt, mẹ người Séc |
Geoffrey Cabaye | Pháp | 1989 | Tourcoing | DM | [12] | |
Đào Khotsaya | Dao Khotsaya | Lào | 1990 | đã giải nghệ | CM | |
Alexander Đặng | Alexander Dang | Na Uy | 1990 | Lysekloster | ST | Cha người Việt, mẹ người Na Uy |
Nguyễn Quốc Trung | Thụy Sĩ | 1990 | Gossau | LB | ||
Minh Vũ | Minh Vu | Hoa Kỳ | 1990 | Deportivo La Real | AM/ST | |
Emil Lê Giang | Emil Le Giang | Slovakia | 1991 | đã giải nghệ | ST | |
Patrik Lê Giang | Patrik Le Giang | Slovakia | 1992 | Thành phố Hồ Chí Minh | GK | Cha người Việt, mẹ người Slovakia |
Mạc Hồng Quân | Cộng hòa Séc | 1992 | Quy Nhơn Bình Định | AM | ||
Keo Sokpheng | Campuchia | 1992 | đã giải nghệ | ST | ||
Filip Nguyễn | Filip Nguyen | Cộng hòa Séc | 1992 | Công an Hà Nội | GK | Cha người Việt, mẹ người Séc[13] |
Geoffray Durbant | Pháp | 1992 | Al-Fujairah | ST | ||
Vincent Trọng Trí Guyenne | Vincent Guyenne | Pháp | 1992 | Cầu thủ tự do | WF | |
Michel Lê | Pháp | 1993 | Signal FC Bernex-Confignon | CB | ||
Đặng Văn Lâm | Lev Shonovich Dang | Nga | 1993 | Phù Đổng Ninh Bình | GK | Cha người Việt, mẹ người Nga |
Erik Hoàng | Erik Hoang | Thụy Điển | 1993 | đã giải nghệ | WF | |
Tristan Đỗ | Tristan Do | Thái Lan | 1993 | Muangthong United | RB | Ông nội người Việt |
Kevin Phạm Ba | Kevin Pham Ba | Pháp | 1994 | Marignane-Gignac-Côte-Bleue FC | RB | |
Bùi Đức Duy | Adriano Schmidt | Đức | 1994 | Thành phố Hồ Chí Minh | CB | Cha người Việt, mẹ người Đức |
Daniel Procházka | Cộng hòa Séc | 1995 | đã giải nghệ | WF | [14] | |
Ta Hoang Huy Nguyen | Na Uy | 1995 | Melhus IL | CM | ||
Radostin Hinh Nguyen | Bulgaria | 1996 | đã giải nghệ | WF | ||
Phạm Thanh Tiệp | Slovakia | 1996 | Banik Lehota | RB/DM | ||
Tin Hoang | Na Uy | 1996 | Grand Bodø IK | AM | ||
Martin Lò | Martin Lo | Úc | 1997 | PVF-CAND | CM | [15] |
Pierre Lamothe | Canada | 1997 | Pacific FC | AM/WB | Cha người Canada, mẹ người Việt[16] | |
Lương Nguyên Bảo | Boby Luong Nguyen Bao | Cộng hòa Séc | 1997 | Cầu thủ tự do | DM/FB | [17] |
Ryan Ha | Ryan Ha | Pháp | 1997 | PVF-CAND | WF | |
Jason Quang Vinh Pendant | Jason Pendant | Pháp | 1997 | Công an Hà Nội | LB | Cha người Pháp, mẹ người Việt |
Florentin Phạm Huy Tiến | Florentin Pham | România | 1997 | đã giải nghệ | RB | |
Phi Nguyen | Thụy Sĩ | 1997 | Givisiez | DM | ||
Eddie Trần | Eddie Tran | Thụy Điển | 1997 | Lunds BK | DM | |
Đặng Thanh Hoàng | Steven Dang | Hoa Kỳ | 1997 | Cầu thủ tự do | CB | |
Keven Nguyễn Huy | Keven Huy Nguyen | Hoa Kỳ | 1997 | đã giải nghệ | DM | |
Anton Nguyễn | Anton Nguyen | Belarus | 1998 | Energetik Minsk | ST | |
Nguyễn Hùng Anh | Andrey Hungovich Nguyen | Nga | 1998 | Cầu thủ tự do | CM | |
Kim Lân Ngo | Thụy Sĩ | 1998 | FC Wangen bei Olten | M | ||
Kyle Colonna | Hoa Kỳ | 1999 | Hà Nội | CB | Cha người Mỹ, mẹ người Việt | |
Dương Thanh Tùng | Tomas Duong Thanh Tung | Cộng hòa Séc | 1999 | Quy Nhơn Bình Định | DM | |
Tony Lê Tuấn Anh | Tony Le | Cộng hòa Séc | 1999 | TJ Sokol Nespeky | DM | |
Fabian Vỹ Ngọc | Fabian Vy Ngoc | Đức | 1999 | TSC Vahdet | WF | |
Nguyễn Anh Hiệp | Hà Lan | 1999 | Luctor Heinkenszand | AM/WF | ||
Mathys Nguyen | Pháp | 1999 | AS Trouville-Deauville | ST | ||
Johnny Nguyen | Na Uy | 1999 | Loddefjord IL | GK | ||
Maxime Nguyen | Pháp | 1999 | US Laon | M | ||
Vũ Xuân Thắng | Artem Vu Suan | Belarus | 2000 | Osipovichi | WF | |
Phon Tayninh | Campuchia | 2000 | Cầu thủ tự do | CB | ||
Lưu Công Thành | Petr Luu Cong Thanh | Cộng hòa Séc | 2000 | Markvartovice | GK | |
Trương Quốc Minh | Quoc Minh Truong | Đan Mạch | 2000 | Skive IK | RB/WF | |
Nguyễn Nhữ Đức Anh | Nguyen Nhu Duc Anh | Đức | 2000 | PVF-CAND | CB | |
Aaron Nguyen | Hoa Kỳ | 2000 | Chicago House | DM | ||
Lê Đằng Long | Li Tenglong | Trung Quốc | 2001 | Henan | AM/ST | |
Jessy Nguyen | Pháp | 2001 | Châtellerault | DM | ||
Nalongsit Chanthalangsy | Lào | 2001 | Viengchanh | CB | ||
Elijah Le | Canada | 2001 | Woodbridge Strikers | ST | ||
Kelvin Bùi | Kelvin Bui | Hà Lan | 2002 | Không rõ | RB | |
Noah Nguyen | Hà Lan | 2002 | Witgoor Sport Dessel | FW | ||
Kenny Phi Hoàng Chandler | Hoa Kỳ | 2002 | Cầu thủ tự do | LB | ||
Aaron Pham Lecuong | Pháp | 2003 | Mérignac-Arlac | ST | ||
Martin Đồng | Martin Dong | Đan Mạch | 2003 | Cầu thủ tự do | WF | |
Tomáš Nguyễn Đức Thiện | Tomáš Nguyen | Cộng hòa Séc | 2003 | TJ Slavoj Cercany | RB | |
Brandon Đỗ Hữu Danh | Brandon Do | Đức | 2003 | VfR Fischeln | RB/CB | |
Trần Duy Thành | Duy Thanh Tran | Đức | 2003 | TSV Landsberg | GK | |
Kaelin Nguyễn Trương Khôi | Kaelin Nguyen | New Zealand | 2003 | Wellington Phoenix | WF/ST | Cha người Việt , Mẹ người Ấn Độ |
Vũ Thành An | Damian Vu Thanh | Ba Lan | 2003 | Olimpia Grudziądz | DM/AM | |
Viktor Le | Viktor Hakovich Le | Nga | 2003 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | AM/WF | Cha người Việt, mẹ người Nga |
Leon Dương | Leon Duong | Thụy Sĩ | 2003 | Rapperswil-Jona | WF/ST | Cha người Thụy Sĩ, mẹ người Việt |
Bryan Lý | Bryan Ly | Ireland | 2003 | Bury FC | WF | |
Matheo Minh-Khang Hoang | Na Uy | 2003 | Oppsal IF Fotball | B | ||
Jordan Pham | Pháp | 2003 | Montluçon Football | B | ||
Tin August Nguyen | Na Uy | 2003 | Oppsal IF Fotball | ST | ||
Thanh Fuliga Nguyen | Na Uy | 2003 | Byåsen TF | B | ||
Karim Trần Phi Long | Karim Phi Long Tran | Algérie | 2004 | Stade Verviétois | WF | |
Nathan Chí Nguyễn | Nathan Nguyen | Úc | 2004 | Wynnum Wolves FC | WF | |
Tyler James Thái Crawford | Tyler Crawford | Canada | 2004 | Vancouver FC | LB | |
Trần Khánh Hưng | Khanh Hung Tran | Canada | 2004 | PVF-CAND | WF | |
Vitek Phan | Cộng hòa Séc | 2004 | Jablonec | MF | ||
Martin Mai | Đan Mạch | 2004 | North Carolina Tar Heels | WF | ||
Aymeric Faurand-Tournaire | Pháp | 2004 | Laval | ST/WF | ||
Achille Truchot | Pháp | 2004 | Evian Grand Genève FC | LB | ||
Tommy Nguyen | Đức | 2004 | SC Rapid Lübeck | CB | ||
Phòng Gia Huy | Gia Huy Phong | Đức | 2004 | Viktoria Berlin | LB/CB | |
Damoth Thongkhamsavath | Lào | 2004 | Ezra | CM | ||
Lê Trung Vinh | Vinh Le | Hoa Kỳ | 2004 | Đồng Tháp | WF | |
Nguyễn Công Minh | Cong Minh Nguyen | Đức | 2004 | SSC Weißenfels | RM | |
Vu Linh Nguyen | Áo | 2004 | Hellas Kagran | B | ||
Nguyễn Đỗ Chung Thắng | Chung Nguyen Do | Bulgaria | 2005 | Slavia Sofia | DM | |
Camilo Vasconcelos | Canada | 2005 | HFX Wanderers | CM | ||
Alex Bui Do | Cộng hòa Séc | 2005 | Bohemians Praha | DF/WF | ||
Andrej Nguyễn An Khánh | Andrej Nguyen | Cộng hòa Séc | 2005 | FK Třinec | CM | |
Nguyễn Nam Khánh | Nguyen Nam Khanh | Cộng hòa Séc | 2005 | Jablonec | MF | |
Nguyễn Tuấn Kiệt | Tuan Kiet Nguyen | Cộng hòa Séc | 2005 | Příbram | DF | |
David Pham | Cộng hòa Séc | 2005 | FK Sedmihorky | CM | ||
Trần Duy Tân | Duy Tan Tran | Cộng hòa Séc | 2005 | Teplice | LB | |
Trần Kế An | Kean Tran | Đan Mạch | 2005 | Cầu thủ tự do | RB | |
Tony Phạm Phong | Tony Phong Pham | Phần Lan | 2005 | HJK Helsinki | ST/WF | |
Evan Abran | Pháp | 2005 | SC Bastia | LB | ||
Kami Mechin | Pháp | 2005 | Montferrand | FW | ||
Abdel Amine Tran | Trần Đức Vinh | Pháp | 2005 | Montfermeil | MF | |
Ibrahim Maza | Đức | 2005 | Hertha BSC | ST | Cha người Algeria , mẹ người Việt | |
Roberto Cittadini | Ý | 2005 | Cầu thủ tự do | CB | ||
Vadim Nguyễn | Vadim Nguyen | Nga | 2005 | Rostov | CM/WB | |
Nicolas Nguyen | Slovakia | 2005 | Partizan Osrblie | AM | ||
Max Vuong | Hoa Kỳ | 2005 | Clayton State University | MF | ||
Alex Thien-Lac Nguyen | Na Uy | 2005 | Tiller IL | M | ||
Amez Shwan Mustafa | Na Uy | 2005 | KFUM Oslo | WF | Cha người Iraq ,mẹ người Việt | |
Tung Dang | Úc | 2006 | Sydney FC | WF | Cha , mẹ người việt | |
Khoa Ngo | Úc | 2006 | Perth Glory | WF | ||
Van-Alessandro Nguyen Skyriotis | Áo | 2006 | Wolfsberger AC | CM | ||
Lukas Ho Hung | Cộng hòa Séc | 2006 | Bohemians Praha | DF | ||
Nguyễn Tùng Lâm | Nguyen Tung Lam | Cộng hòa Séc | 2006 | Mladá Boleslav | CB | |
Maxime Tran | Pháp | 2006 | Marcquois | RB/DM | ||
Kelvin Cao Phong | Kelvin Cao | Đức | 2006 | VfB Oldenburg | ST | |
Vũ Như Thông | Simon Nhu Thong Vu | Đức | 2006 | Fortuna Düsseldorf | CM | |
Thomas-Lê Desurmont | Luxembourg | 2006 | Mainz 05 | CM | ||
Brandon Lý | Brandon Ly | Ireland | 2006 | Burnley | RB/DM | Cha người Việt , mẹ người Ireland |
Lee Williams | Anh | 2007 | Stockport County | MF | Bà ngoại người Việt | |
Sidney Aquilina | Canada | 2007 | Ottawa City | LW | ||
Lenn Trần Minh Quang | Lenn Minh Tran | Bỉ | 2007 | Genk | RB | Cha người Việt , mẹ người Bỉ |
Phạm Anh Khôi | Anh Khoi Pham | Bỉ | 2007 | Royal Antwerp | WF | |
Trần Thắng Chung | Thang Chung Tran | Bulgaria | 2007 | Slavia Sofia | DM | |
Rahni Moreau Nguyen | Pháp | 2007 | Bordeaux | DM | ||
Seny Dang Tiep | Ý | 2007 | Lorient | FW | ||
Christopher Nguyen | Hoa Kỳ | 2007 | San Jose Earthquakes | GK | ||
Simon Nguyen | Đan Mạch | 2007 | SFB Oure | ST | Cha , mẹ người việt | |
Trần Thanh | Thanh Tran | Phần Lan | 2007 | FC Futura | LW/RW | |
Henry Nguyen | Phần Lan | 2007 | PKKU | LW/RW | ||
Benjamin Lucas Quyen Antonio | Hoa Kỳ | 2007 | North Carolina | LW/AM | ||
Levi Dang | Đức | 2007 | FC Hennef 05 | ST | ||
Kelan Sumala | Hoa Kỳ | 2007 | Strikers FC | LB | ||
Nguyễn Bá Nhật Ka | Nhật Bản | 2007 | RKU Kashiwa High School | GK | ||
Ilhan Nguyen López | Bỉ | 2008 | Molenbeek | DF | ||
Lưu Trường Giang | Truong Giang Luu | Cộng hòa Séc | 2008 | Slovan Liberec | MF | |
Vũ Minh Tú | Minh Tu Vu | Cộng hòa Séc | 2008 | Slovan Liberec | FW | |
Casper Lu | Đan Mạch | 2008 | Vejle Boldklub | LB | ||
Caleb Nguyen | Phần Lan | 2008 | Käpylän | WF | ||
Leny Garguilo | Pháp | 2008 | Toulouse | WF | ||
Nguyễn Hoàn Matteus | Matteus Nguyen | Na Uy | 2008 | Brann | CB | Cha , mẹ người Việt |
Brett Phan | Hoa Kỳ | 2008 | Los Angeles Galaxy | CM | ||
David Vũ Mạnh Cường | David Manh Cuong Vu | Na Uy | 2008 | Vålerenga | LW/ST | Cha , mẹ người Việt |
Johnny Le Nguyen | Thụy Điển | 2008 | Vejby IF | GK | ||
Steven Danh-Nguyen Nguyen | Na Uy | 2008 | Frigg | LB/RB | ||
Jayden Pham | Úc | 2008 | St George City | GK | ||
Nguyễn Quốc Khải Sinh | Quoc Khai Nguyen | Áo | 2009 | Salzburg | RB/WF | Cha người Áo ,mẹ người Việt |
Bailey Allen | Úc | 2009 | Bulleen Lions | AM | ||
Ryan Tran | Úc | 2009 | Subiaco AFC | CAM/CM | ||
Hayden Tran | Úc | 2009 | Stirling Macedonia | CB/RB | ||
Le Khanh Duy | Jariyah Shah | Anh | 2009 | U15 Manchester United | MF | Cha người Pakistan , Mẹ người Việt |
Tên Tiếng Việt | Tên gốc | Quốc tịch | Năm Sinh | Câu lạc bộ hiện tại | Vị Trí | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexandra Huỳnh Bảo Yến | Alexandra Huynh | Úc | 1994 | Newcastle Jets | CB | |
Samantha Tran | Hoa Kỳ | 1998 | Oakland Soul SC | ST | ||
Olivia Lan Nguyễn | Olivia Nguyen | Hoa Kỳ | 2000 | Klepp IL | FW | |
Katie Duong | Hoa Kỳ | 2001 | Stanford Cardinal | CM | ||
Chelsea Lê | Hoa Kỳ | 2001 | Gonzaga University | CM | ||
Sophia Nguyen | Hoa Kỳ | 2001 | Florida State Seminoles | RB | ||
Kaylee Pham | Hoa Kỳ | 2001 | Wright State Raiders | CB | ||
Amber Nguyen | Hoa Kỳ | 2002 | Vanderbilt University | WF | ||
Sophie Tranholm Nielsen | Đan Mạch | 2002 | Kolding IF | LB | ||
Đinh Kim Thanh | Kim Dinh Thanhová | Cộng hòa Séc | 2003 | Slovan Liberec | ST | |
Kyah Lê | Hoa Kỳ | 2003 | Gonzaga University | ST | ||
Faith Nguyen | Hoa Kỳ | 2003 | UCLA | GK | ||
Pernille Truong | Đan Mạch | 2004 | Aalborg BK | CB | ||
Eva Nguyen | Hà Lan | 2005 | Feyenoord | WF | ||
Thais Do | Pháp | 2006 | Reims | MF | ||
Mikayla Duong | Úc | 2007 | FNSW Institute | MF | ||
Natalie Đinh | Hoa Kỳ | 2008 | Tophat GA | GK | ||
Genevieve Phung | Hoa Kỳ | 2008 | City SC | AM | ||
Malia Alvarez | Hoa Kỳ | 2008 | Beach FC | M |
|title=
(trợ giúp)