Sus bucculentus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Nhánh | Synapsida |
Nhánh | Reptiliomorpha |
Nhánh | Amniota |
Nhánh | Mammaliaformes |
Lớp (class) | Mammalia |
Phân lớp (subclass) | Eutheria |
Phân thứ lớp (infraclass) | Placentalia |
Liên bộ (superordo) | Laurasiatheria |
Nhánh | Cetartiodactyla |
Bộ (ordo) | Artiodactyla |
Họ (familia) | Suidae |
Chi (genus) | Sus |
Loài (species) | S. bucculentus |
Danh pháp hai phần | |
Sus bucculentus Heude, 1892 |
Lợn rừng Đông Dương (Sus bucculentus) là loài động vật thuộc họ Lợn. Loài này phân bố ở Lào và Việt Nam. Loài này từng được coi là đã tuyệt chủng cho đến khi người ta phát hiện sọ của một cá thể bị giết ở khu vực dãy Trường Sơn thuộc Lào năm 1995.[2] Có một số bằng chứng về sự đồng nhất của loài này với một loài lợn hoang từng sống ở khu vực Đông Dương và lưu vực sông Mekong.[1]
Wikispecies có thông tin sinh học về Lợn rừng Đông Dương |