Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
IUPHAR/BPS | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
ChEMBL | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C19H27N3O |
Khối lượng phân tử | 313.436 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Ricasetron (BRL-46470) là một loại thuốc hoạt động như một chất đối kháng chọn lọc ở thụ thể serotonin 5-HT3.[1] Nó có tác dụng chống nôn như với các thuốc đối kháng 5-HT 3 khác,[2] và cũng có tác dụng giải lo âu mạnh hơn đáng kể so với các thuốc liên quan khác,[3] và ít tác dụng phụ hơn so với thuốc anxiolyrin.[4][5] Tuy nhiên, nó chưa bao giờ được phát triển cho mục đích y tế.