Bài viết hoặc đề mục này có chứa thông tin về công trình hoặc cấu trúc đã được dự kiến trong tương lai. Một vài hoặc toàn bộ thông tin này có thể mang tính suy đoán, và nội dung có thể thay đổi khi việc xây dựng được bắt đầu. |
Tuyến Sinansan | |
---|---|
Tổng quan | |
Tiếng địa phương | 신안산선(新安山線) Sinansan-seon |
Tình trạng | Đang xây dựng |
Sở hữu | Chính phủ Hàn Quốc[1] (Giao quyền sở hữu cho Cơ quan Đường sắt Quốc gia) |
Ga đầu | Ga Yeouido (Yeongdeungpo-gu, Seoul) |
Ga cuối | Ga Đại học Hanyang Cơ sở ERICA (Ansan-si, Gyeonggi-do) Ga Wonsi[2] (Ansan-si, Gyeonggi-do) |
Nhà ga | 15 |
Dịch vụ | |
Kiểu | Vận chuyển nhanh |
Hệ thống | Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul |
Điều hành | Nextrain Triển khai dự án Tập đoàn Hyundai Rotem[3] |
Trạm bảo trì | Depot Songsan |
Thông tin kỹ thuật | |
Chiều dài tuyến | 49,3 km (30,6 mi) |
Số đường ray | 2 |
Khổ đường sắt | 1.435 mm (4 ft 8+1⁄2 in) (Khổ tiêu chuẩn) |
Điện khí hóa | Tiếp điện trên cao 25,000V AC 60Hz |
Tốc độ | 110 km/h (68 mph) |
Hệ thống tín hiệu | ATP/ATS |
Tuyến Sinansan | |
Hangul | 수도권 전철 신안산선 |
---|---|
Hanja | 首都圈 電鐵 新安山線 |
Romaja quốc ngữ | Sudogwon jeoncheol Sinansan seon |
Tuyến Sinansan (Tiếng Hàn: 수도권 전철 신안산선 Sudogwon jeoncheol Sinansan Seon, Hanja: 首都圈 電鐵 新安山線) là tuyến đường sắt đô thị kết nối Ga Yeouido ở Yeongdeungpo-gu, Seoul đến Ga Tòa thị chính Siheung ở Siheung-si, Ga Đại học Hanyang và Ga Wonsi ở Ansan-si.
Tuyến Sinansan | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Tên ga theo bản đồ lộ trình của Cơ quan Đường sắt Quốc gia[4],và có thể được mở rộng hoặc thay đổi trong tương lai.
Số ga | Tên ga | Chuyển tuyến | Tốc hành | Khoảng cách |
Tổng khoảng cách |
Vị trí | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | Hanja | |||||||
Yeouido | 여의도 | 汝矣島 | (526) (915) |
● | 0.0 | Seoul | Yeongdeungpo-gu | ||
Yeongdeungpo | 영등포 | 永登浦 | (139) | ● | 1.8 | ||||
Dorimsageori | 도림사거리 | 道林사거리 | | | 3.2 | |||||
Sinpung | 신풍 | 新豊 | (743) | ● | 4.0 | ||||
Daerimsamgeori | 대림삼거리 | 大林삼거리 | | | 5.2 | |||||
Phức hợp kỹ thuật số Guro | 구로디지털단지 | 九老디지털團地 | (232) | ● | 6.1 | Gwanak-gu | |||
Sindoksan | 신독산 | 新禿山 | | | 7.8 | Geumcheon-gu | ||||
Siheungsageori | 시흥사거리 | 始興- | | | 9.6 | |||||
Seoksu | 석수 | 石水 | (P145) | ● | 11.5 | ||||
Gwangmyeong | 광명 | 光明 | Tuyến Sinansan (Hướng đi Wonsi) (Dự kiến) (P144-1) (Dự kiến) |
● | 14.4 | Gyeonggi-do | Gwangmyeong-si | ||
Mokgam | 목감 | 牧甘 | | | 18.8 | Siheung-si | ||||
| | Ansan-si | ||||||||
Seongpo | 성포 | 聲浦 | | | 25.3 | |||||
Jungang | 중앙 | 中央 | (451) (K252) |
● | 27.0 | ||||
Tòa thị chính Ansan | 안산시청 | 安山市廳 | | | 28.3 | |||||
Đại học Hanyang Cơ sở ERICA | 한양대에리카캠퍼스 | 漢陽大에리카캠퍼스 | ● | 29.7 |
Số ga | Tên ga | Chuyển tuyến | Tốc hành | Khoảng cách |
Tổng khoảng cách |
Vị trí | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | Hanja | |||||||
Ga Seoul | 서울역 | (133) | Seoul | Jung-gu[5] | |||||
Gongdeok | 공덕 | 孔德 | (529) (626) (K312) (A02) |
Mapo-gu | |||||
Yeouido | 여의도 | 汝矣島 | (526) (915) |
Yeongdeungpo-gu |
Đoạn đi chung | Số ga | Tên ga | Chuyển tuyến | Tốc hành | Khoảng cách |
Tổng khoảng cách |
Vị trí | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | Hanja | ||||||||
Tuyến Gyeonggang |
Gwangmyeong | 광명 | 光明 | Tuyến Sinansan (Hướng đi Đại học Hanyang Cơ sở ERICA) (Dự kiến) (P144-1) (Dự kiến) |
0.0 | Gyeonggi-do | Gwangmyeong-si | |||
2.3 | ||||||||||
3.9 | Siheung-si | |||||||||
Tuyến Seohae |
Tòa thị chính Siheung | 시흥시청 | 始興市廳 | (Dự kiến) (S22) |
9.7 | |||||
Siheung Neunggok | 시흥능곡 | 始興陵谷 | (S23) | 11.0 | ||||||
Dalmi | 달미 | (S24) | 13.4 | Ansan-si | ||||||
Seonbu | 선부 | 仙府 | (S25) | 15.0 | ||||||
Choji | 초지 | 草芝 | (452) (K254) (S26) |
16.7 | ||||||
Siu | 시우 | 時雨 | (S27) | 18.1 | ||||||
Wonsi | 원시 | 元時 | (S28) | 19.6 | ||||||
Công viên giải trí quốc tế | 국제테마파크 | 國際테마파크 | 22.8 | Hwaseong-si | ||||||
Seohwaseongnamyang | 서화성남양 | 西華城南陽 | 25.6 | |||||||
Tòa thị chính Hwaseong | 화성시청 | 華城市廳 | 33.1 | |||||||
Hyangnam | 향남 | 鄕南 | 44.4 |