Tuyến Bundang | |
---|---|
Tổng quan | |
Tiếng địa phương | 분당선(盆唐線) Bundangseon |
Tình trạng | Hoạt động |
Ga đầu | Wangsimni |
Ga cuối | Suwon |
Nhà ga | 36 |
Dịch vụ | |
Kiểu | Đường sắt đô thị |
Hệ thống | Tàu điện ngầm Seoul |
Điều hành | Korail |
Lịch sử | |
Hoạt động | 1 tháng 9 năm 1994 |
Thông tin kỹ thuật | |
Chiều dài tuyến | 52,9 km (32,9 mi) |
Số đường ray | 2 |
Khổ đường sắt | 1.435 mm (4 ft 8+1⁄2 in) đường sắt khổ tiêu chuẩn |
Tốc độ | Khoảng 30km/h hoặc hơn 50km/h (khoảng cách xa hơn giữa các nhà ga) |
Tuyến Bundang là một tuyến tàu điện ngầm ở vùng thủ đô Seoul được quản lý bởi Korail. Tuyến bắt đầu từ phía Trung Đông Seoul tại Cheongnyangni, đi qua quận Gangnam và nối với Seongnam và Yongin, và ga cuối tại Ga Suwon. Với việc mở tất cả các đoạn, nó đã trở thành Tuyến Suin–Bundang
Tàu chạy trong vòng 4~5 phút vào giờ cao điểm & 7~8 phút vào khung giờ khác ở giữa đoạn Wangsimni và Jukjeon. Tàu chạy một nửa tần suất giữa đoạn Jukjeon và Suwon, ngoại trừ giờ cao điểm.
Tuyến Bundang | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
●: Dừng lại ở nhà ga
|: Không dừng lại ở nhà ga
Số ga | Tên ga | Tốc hành | Chuyển tuyến | Khoảng cách |
Tổng khoảng cách |
Vị trí | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | Hanja | |||||||
↑ Tuyến Gyeongwon Hướng đi ga Cheongnyangni | |||||||||
K209 | Cheongnyangni | 청량리 | 淸凉里 | Đối với tất cả điểm dừng |
(124) (K117) (K117) Tuyến Gyeongwon Tuyến Jungang |
0.0 | 0.0 | Seoul | Dongdaemun-gu |
K210 | Wangsimni | 왕십리 | 往十里 | (208) (540) (K116) Tuyến Gyeongwon |
2.4 | 2.4 | Seongdong-gu | ||
K211 | Rừng Seoul | 서울숲 | 서울숲 | 2.2 | 2.2 | ||||
K212 | Apgujeongrodeo | 압구정로데오 | 狎鷗亭로데오 | 1.9 | 4.1 | Gangnam-gu | |||
K213 | Văn phòng Gangnam-gu | 강남구청 | 江南區廳 | (730) | 1.2 | 5.3 | |||
K214 | Seonjeongneung (Quỹ Khoa học và Sáng tạo Hàn Quốc KOFAC) |
선정릉 (한국과학창의재단) |
宣靖陵 | (927) | 0.7 | 6.0 | |||
K215 | Seolleung | 선릉 | 宣陵 | (220) | 0.7 | 6.7 | |||
K216 | Hanti | 한티 | 한티 | 1.0 | 7.7 | ||||
K217 | Dogok | 도곡 | 道谷 | (344) | 0.7 | 8.4 | |||
K218 | Guryong | 구룡 | 九龍 | 0.6 | 9.0 | ||||
K219 | Gaepo-dong | 개포동 | 開浦洞 | 0.7 | 9.7 | ||||
K220 | Daemosan | 대모산 입구 |
大母山入口 | 0.6 | 10.3 | ||||
K221 | Suseo | 수서 | 水西 | (349) Đường sắt cao tốc Suseo |
3.0 | 13.3 | |||
K222 | Bokjeong (Đại học Quốc gia Đông Seoul) |
복정 (동서울대학) |
福井 | (820) | 3.2 | 16.5 | Songpa-gu | ||
K223 | Đại học Gachon | 가천대 | 嘉泉大 | 2.4 | 18.9 | Gyeonggi-do | Seongnam-si | ||
K224 | Taepyeong | 태평 | 太平 | 1.0 | 19.9 | ||||
K225 | Moran | 모란 | 牡丹 | (826) | 0.9 | 20.8 | |||
K226 | Yatap | 야탑 | 野塔 | 2.3 | 23.1 | ||||
K227 | Imae (Trung tâm nghệ thuật Seongnam) |
이매 (성남아트센터) |
二梅 | (K411) | 1.7 | 24.8 | |||
K228 | Seohyeon | 서현 | 書峴 | 1.4 | 26.2 | ||||
K229 | Sunae (Korea Jobworld) |
수내 (한국잡월드) |
藪內 | 1.1 | 27.3 | ||||
K230 | Jeongja | 정자 | 亭子 | (D12) | 1.6 | 28.9 | |||
K231 | Migeum (Bệnh viện Bundang của Đại học Quốc gia Seoul) |
미금 (분당서울대병원) |
美金 | (D13) | 1.8 | 30.7 | |||
K232 | Ori | 오리 | 梧里 | 1.1 | 31.8 | ||||
K233 | Jukjeon (Đại học Dankook) |
죽전 (단국대) |
竹田 | ● | 1.8 | 33.6 | Yongin-si | ||
K234 | Bojeong | 보정 | 寶亭 | | | 1.3 | 34.9 | |||
K235 | Guseong | 구성 | 駒城 | | | 1.6 | 36.5 | |||
K236 | Singal | 신갈 | 新葛 | | | 1.6 | 38.1 | |||
K237 | Giheung (Nam June Paik Arts Center) |
기흥 (백남준아트센터) |
器興 | ● | (Y110) | 1.4 | 39.5 | ||
K238 | Sanggal (Đại học Luther) |
상갈 (루터대학교) |
上葛 | | | 1.9 | 41.4 | |||
K239 | Cheongmyeong | 청명 | 淸明 | | | 2.8 | 44.2 | Suwon-si | ||
K240 | Yeongtong (Đại học Kyunghee) |
영통 (경희대) |
靈通 | | | 1.1 | 45.3 | |||
K241 | Mangpo | 망포 | 網浦 | ● | 1.5 | 46.8 | |||
K242 | Maetan-Gwonseon | 매탄권선 | 網浦 | | | 1.8 | 48.6 | |||
K243 | Tòa thị chính Suwon (Trung tâm nghệ thuật Gyeonggi) |
수원시청 (경기아트센터) |
梅灘勸善 | ● | 1.4 | 50.0 | |||
K244 | Maegyo | 매교 | 水原市廳 | | | 1.4 | 51.4 | |||
K245 | Suwon | 수원 | 水原 | ● | (P155) Tuyến Gyeongbu |
1.5 | 52.9 |