Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến số 4 | |
---|---|
Tổng công ty Vận tải Seoul tàu số 4000 VVVF Tổng công ty Đường sắt Hàn Quốc tàu số 341000 | |
Tổng quan | |
Tiếng địa phương | 4호선(四號線) Sa Hoseon |
Tình trạng | Hoạt động |
Sở hữu | Chính phủ Hàn Quốc[1][2] Seoul[3] |
Ga đầu | Ga Jinjeop (Namyangju-si, Gyeonggi-do) |
Ga cuối | Ga Oido (Siheung-si, Gyeonggi-do) |
Nhà ga | 51 |
Dịch vụ | |
Kiểu | Tàu điện ngầm |
Hệ thống | Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul |
Điều hành | Tổng công ty đường sắt Hàn Quốc[4] Tổng công ty Vận tải Seoul[5][6] Tổng công ty thành phố Namyangju[7] |
Trạm bảo trì | Depot Siheung Depot Chang-dong Depot Ansan |
Thế hệ tàu | KORAIL class 341000 Seoul Metro 4000 Series VVVF EMU |
Lịch sử | |
Hoạt động | 20 tháng 4 năm 1985 |
Thông tin kỹ thuật | |
Chiều dài tuyến | 85,7 km (53,3 mi) |
Khổ đường sắt | 1.435 mm (4 ft 8+1⁄2 in) (Khổ tiêu chuẩn) |
Điện khí hóa | Jinjeop ↔ Namtaeryeong: 1,500 V DC Seonbawi ↔ Oido: 25,000 V AC |
Tốc độ | Tối đa:
Thực tế: |
Hệ thống tín hiệu | US&S (nay là Hitachi Rail STS) ATC (Ga Jinjeop ↔ Ga Geumjeong) ATS-S2 (Ga Geumjeong ↔ Ga Oido) |
Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến 4 | |
Hangul | 수도권 전철 4호선 |
---|---|
Hanja | 首都圈 電鐵 4號線 |
Romaja quốc ngữ | Sudogwon jeoncheol sahoseon |
McCune–Reischauer | Sudogwŏn chŏnch'ŏl sahosŏn |
Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến số 4 (Tiếng Hàn: 수도권 전철 4호선 Sudogwon jeoncheol Sahoseon, Hanja: 首都圈 電鐵 4號線) là hệ thống đường sắt đô thị hoạt động giữa Ga Jinjeop ở Namyangju-si, Gyeonggi-do và Ga Oido ở Siheung, Gyeonggi-do. Nó bao gồm ba tuyến: Tàu điện ngầm Seoul tuyến 4 do Tổng công ty Vận tải Seoul điều hành, Tuyến Gwacheon và Tuyến Ansan do Tổng công ty Đường sắt Hàn Quốc (Korail) điều hành. Màu được sử dụng cho tuyến là màu ■ Xanh da trời.
Tuyến | Số ga | Tên ga | Chuyển tuyến | Tốc hành |
Khoảng cách |
Tổng khoảng cách |
Vị trí | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | Hanja | ||||||||
Tuyến Jinjeop | 405 | Jinjeop | 진접 | 榛接 | 0.0 | 0.0 | Gyeonggi-do | Namyangju-si | ||
406 | Onam | 오남 | 梧南 | 2.1 | 2.1 | |||||
408 | Byeollae Byeolgaram | 별내별가람 | 別內별가람 | 7.8 | 9.9 | |||||
Tàu điện ngầm Seoul tuyến số 4 |
409 | Danggogae | 당고개 | ● | 4.4 | 14.3 | Seoul | Nowon-gu | ||
410 | Sanggye | 상계 | 上溪 | ● | 1.2 | 15.5 | ||||
411 | Nowon | 노원 | 蘆原 | (713) | ● | 1.0 | 16.5 | |||
412 | Chang-dong | 창동 | 倉洞 | (116) | ● | 1.4 | 17.9 | Dobong-gu | ||
413 | Ssangmun | 쌍문 | 雙門 | ● | 1.3 | 19.2 | ||||
414 | Suyu (Văn phòng Gangbuk-gu) |
수유 (강북구청) |
水踰 (江北區廳) |
● | 1.5 | 20.7 | Gangbuk-gu | |||
415 | Mia (Đại học Điện tử Seoul) |
미아 (서울사이버대학) |
彌阿 (서울사이버大學) |
● | 1.4 | 22.1 | ||||
416 | Miasageori | 미아사거리 | 彌阿사거리 | ● | 1.5 | 23.6 | ||||
417 | Gireum | 길음 | 吉音 | ● | 1.3 | 24.9 | Seongbuk-gu | |||
418 | Đại học nữ sinh Sungshin (Donam) |
성신여대입구 (돈암) |
誠信女大入口 (敦巖) |
(S120) | ● | 1.4 | 26.3 | |||
419 | Đại học Hansung (Samseongyo) |
한성대입구 (삼선교) |
漢城大入口 (三仙橋) |
● | 1.0 | 27.3 | ||||
420 | Hyehwa (Bệnh viện Đại học Quốc gia Seoul) |
혜화 (서울대학교병원) |
惠化 | ● | 0.9 | 28.2 | Jongno-gu | |||
421 | Dongdaemun | 동대문 | 東大門 | (128) | ● | 1.5 | 29.7 | |||
422 | Công viên Lịch sử và Văn hóa Dongdaemun (DDP) |
동대문역사문화공원 | 東大門歷史文化公園 | (205) (536) |
● | 0.7 | 30.4 | Jung-gu | ||
423 | Chungmuro | 충무로 | 忠武路 | (331) | ● | 1.3 | 31.7 | |||
424 | Myeongdong (Woori Financial Town) |
명동 (우리금융타운) |
明洞 | ● | 0.7 | 32.4 | ||||
425 | Hoehyeon (Chợ Namdaemun) |
회현 (남대문시장) |
會賢 (南大門市場) |
● | 0.7 | 33.1 | ||||
426 | Ga Seoul | 서울역 | 서울驛 | (133) (A01) (P313) Tuyến Gyeongbu Tuyến Gyeongui |
● | 0.9 | 34.0 | Yongsan-gu | ||
427 | Đại học nữ sinh Sookmyung (Garwol) |
숙대입구 (갈월) |
淑大入口 (葛月) |
● | 1.0 | 35.0 | ||||
428 | Samgakji | 삼각지 | 三角地 | (628) | ● | 1.2 | 36.2 | |||
429 | Sinyongsan (AMOREPACIFIC) |
신용산 (아모레퍼시픽) |
新龍山 | ● | 0.7 | 36.9 | ||||
430 | Ichon (Bảo tàng Quốc gia Hàn Quốc) |
이촌 (국립중앙박물관) |
二村 (國立中央博物館) |
(K111) | ● | 1.3 | 38.2 | |||
431 | Dongjak (Nghĩa trang Quốc gia Seoul) |
동작 (현충원) |
銅雀 (顯忠院) |
(920) | ● | 2.7 | 40.9 | Dongjak-gu | ||
432 | Đại học Chongshin (Isu) |
총신대입구 (이수) |
總神大入口 (梨水) |
(736) (Isu) | ● | 1.8 | 42.7 | |||
433 | Sadang (Bệnh viện Daehang) |
사당 (대항병원) |
舍堂 | (226) | ● | 1.1 | 43.8 | |||
434 | Namtaeryeong | 남태령 | 南泰嶺 | ● | 1.6 | 45.4 | Seocho-gu | |||
Tuyến Gwacheon | 435 | Seonbawi | 선바위 | ● | 2.0 | 47.4 | Gyeonggi-do | Gwacheon-si | ||
436 | Công viên trường đua ngựa Seoul | 경마공원 | 競馬公園 | ● | 1.0 | 48.4 | ||||
437 | Seoul Grand Park (Seoul Land) |
대공원 (서울랜드) |
大公園 | ● | 0.9 | 49.3 | ||||
438 | Gwacheon | 과천 | 果川 | ● | 1.0 | 50.3 | ||||
439 | Khu phức hợp Chính phủ Gwacheon | 정부과천청사 | 政府果川廳舍 | ● | 1.0 | 51.3 | ||||
440 | Indeogwon | 인덕원 | 仁德院 | ● | 3.0 | 54.3 | Anyang-si | |||
441 | Pyeongchon (Bệnh viện Thánh tim Đại học Hallym) |
평촌 (한림성심병원) |
坪村 | ● | 1.6 | 55.9 | ||||
442 | Beomgye | 범계 | 범계 | ● | 1.3 | 57.2 | ||||
Tuyến Ansan | 443 | Geumjeong | 금정 | 衿井 | (P149) | ● | 2.6 | 59.8 | Gunpo-si | |
444 | Sanbon (Bệnh viện Sanbon Đại học Wonkwang) |
산본 (원광대산본병원) |
山本 | ● | 2.3 | 62.1 | ||||
445 | Surisan | 수리산 | 修理山 | | | 1.1 | 63.2 | ||||
446 | Daeyami | 대야미 | 大夜味 | | | 2.6 | 65.8 | ||||
447 | Banwol | 반월 | 半月 | | | 2.0 | 67.8 | Ansan-si | |||
448 | Sangnoksu (Đại học Ansan) |
상록수 (안산대학교) |
常綠樹 | ● | 3.7 | 71.5 | ||||
449 | Đại học Hanyang tại Ansan | 한대앞 | 漢大앞 | (K251) | | | 1.5 | 73.0 | |||
450 | Jungang (Đại học Nghệ thuật Quốc gia Seoul) |
중앙 (서울예술대학) |
中央 | ● | 1.6 | 74.6 | ||||
451 | Gojan (Bệnh viện Ansan Đại học Hàn Quốc) |
고잔 (고대안산병원) |
古棧 | | | 1.4 | 76.0 | ||||
452 | Choji (Đại học Shinansan) |
초지 (신안산대학교) |
草芝 | (S26) | ● | 1.5 | 77.5 | |||
453 | Ansan | 안산 | 安山 | ● | 1.8 | 79.3 | ||||
454 | Singiloncheon | 신길온천 | 新吉溫泉 | | | 2.2 | 81.5 | ||||
455 | Jeongwang (Đại học Kỹ thuật Quốc gia Hàn Quốc) |
정왕 (한국공학대학교) |
正往 | ● | 2.9 | 84.4 | Siheung-si | |||
456 | Oido | 오이도 | 烏耳島 | (K258) | ● | 1.4 | 85.8 |
Vận hành | Vị trí | Đoạn | Số ga | |
---|---|---|---|---|
Tổng công ty thành phố Namyangju | Gyeonggi-do | Namyangju-si | Jinjeop (405) ~ Byeollae Byeolgaram (408) | 3 |
Tổng công ty Vận tải Seoul | Seoul | Nowon-gu | Danggogae (409) ~ Nowon (411) | 3 |
Dobong-gu | Chang-dong (412) ~ Ssangmun (413) | 2 | ||
Gangbuk-gu | Suyu (414) ~ Miasageori (416) | 3 | ||
Seongbuk-gu | Gireum (417) ~ Đại học Hansung (419) | 3 | ||
Jongno-gu | Hyehwa (420) ~ Dongdaemun (421) | 2 | ||
Jung-gu | Công viên Lịch sử và Văn hóa Dongdaemun (422) ~ Hoehyeon (425) | 4 | ||
Yongsan-gu | Seoul (426) ~ Ichon (430) | 5 | ||
Dongjak-gu | Dongjak (431) ~ Sadang (433) | 3 | ||
Seocho-gu | Namtaeryeong (434) | 1 | ||
Tổng công ty Đường sắt Hàn Quốc (Trụ sở chính khu vực đô thị) |
Gyeonggi-do | Gwacheon-si | Seonbawi (435) ~ Khu phức hợp Chính phủ Gwacheon (439) | 5 |
Anyang-si | Indeogwon (440) ~ Beomgye (442) | 3 | ||
Gunpo-si | Geumjeong (443) ~ Daeyami (446) | 4 | ||
Ansan-si | Banwol (447) ~ Singiloncheon (454) | 8 | ||
Siheung-si | Jeongwang ~ Oido (456) | 2 |
(từ Danggogae đến Oido)