Các dân tộc tại Nga

Nga là một quốc gia đa sắc tộc với hơn 185 nhóm dân tộc; dân số của các nhóm này khác nhau rất lớn, từ hàng triệu (Ví dụ người Nga và người Tatar) đến dưới 10.000 (ví dụ người Sami và người Ket).[1]

Các dân tộc tại Nga (2010)[2]
Các dân tộc
Người Nga
  
77.7%
Khác
  
10.2%
Không rõ
  
3.9%
Người Tatar
  
3.7%
Người Ukraina
  
1.4%
Người Bashkir
  
1.1%
Người Chuvash
  
1%
Người Chechnya
  
1%

Trong 85 chủ thể tạo thành Nga, có 21 vùng dân tộc thiểu số, 5 khu tự trị okrugs (thường chủ yếu là dân tộc thiểu số) và 1 vùng tự trị.

Nhóm dân tộc của Nga, 1926-2010[3]

[sửa | sửa mã nguồn]
Nhóm
dân tộc
Ngữ
hệ
Vùng
chính
Cuộc điều tra dân số 1926 Cuộc điều tra dân số 1939 Cuộc điều tra dân số 1959 Cuộc điều tra dân số 1970 Cuộc điều tra dân số 1979 Cuộc điều tra dân số 1989 Cuộc điều tra dân số 2002 Cuộc điều tra dân số 2010
Số lượng % Số lượng % Số lượng % Số lượng % Số lượng % Số lượng %, Số lượng % Số lượng %
Người Nga Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 71.374.283 78.1 89.747.795 82.9 97.863.579 83.3 107.747.630 82.8 113.521.881 82.6 119.865.469 81.5 115.889.107 80.6 111.016.896 80.9
Người Tatar Turk Nga thuộc châu Âu 3.926.053 3,2 3.682.956 3,4 4.074.253 3,5 4.577.061 3,5 5.055.757 3,6 5.522.096 3,8 5.554.601 3,9 5.310.649 3,9
Người Ukraina Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 6.870.976 7,4 3.205.061 3,0 3.359.083 2,9 3.345.885 2,6 3.657.647 2,7 4.362.872 3,0 2.942.961 2,0 1.927.888 1,4
Người Bashkir Turk Nga thuộc châu Âu 738.861 0.80 824.537 0.76 953.801 0.81 1.180.913 0.91 1.290.994 0.94 1.345.273 0.92 1.673.389 1.16 1.584.554 1.15
Người Chuvash Turk Nga thuộc châu Âu 1.112.478 1,20 1.346.232 1,24 1.436.218 1,22 1.637.028 1,26 1.689.847 1,23 1.773.645 1,21 1.637.094 1,14 1.435.872 1,05
Người Chechnya Đông Bắc Kavkaz Kavkaz 318.361 0,34 400.325 0,37 261.311 0,22 572.220 0,44 712.161 0,52 898.999 0,61 1.360.253 0,95 1.431.360 1,04
Người Armenia Ấn-Âu Kavkaz 183.785 0,20 205.233 0,19 255.978 0,22 298.718 0,23 364.570 0,27 532.390 0,36 1.132.033 0,79 1.182.388 0,86
Người Avar Đông Bắc Kavkaz Kavkaz 178.263 0,19 235.715 0,22 249.529 0,21 361.613 0,28 438.306 0,32 544.016 0,37 814.473 0,57 912.090 0,66
Người Mordva Ural Nga thuộc châu Âu 1.306.798 1,41 1.375.558 1,27 1.211.105 1,03 1.177.492 0,91 1.111.075 0,81 1.072.939 0,73 843.350 0,59 744.237 0,54
Người Kazakh Turk Trung Á 136.501 0,15 356.500 0,33 382.431 0,33 477.820 0,37 518.060 0,38 635.865 0,43 653.962 0,46 647.732 0,47
Người Azerbaijan Turk Kavkaz 24.335 0,03 43.014 0,04 70.947 0,06 95.689 0,07 152.421 0,11 335.889 0,23 621.840 0,43 603.070 0,44
Người Dargin Đông Bắc Kavkaz Kavkaz 125.759 0,14 152.007 0,14 152.563 0,13 224.172 0,17 280.444 0,20 353.348 0.24 510.156 0,35 589.386 0,43
Người Udmurt (gồm người Besermyan 1939-1989) Ural Nga thuộc châu Âu 503.970 0,54 599.893 0,55 615.640 0,52 678.393 0,52 685.718 0,50 714.883 0,49 636.906 0,45 552.299 0,40
Người Mari Ural Nga thuộc châu Âu 427.874 0,46 476.314 0,44 498.066 0,42 581.082 0,45 599.637 0,44 643.698 0,44 604.298 0,42 547.605 0,40
Người Ossetia Ấn-Âu Kavkaz 157.280 0,17 195.624 0,18 247.834 0,21 313.458 0,24 352.080 0,26 402.275 0,27 514.875 0,36 528.515 0,38
Người Belarus Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 607.845 0,66 451.933 0,42 843.985 0,72 964.082 0,74 1.051.900 0,77 1.206.222 0,82 807.970 0,56 521.443 0,38
Người Kabardin Tây Bắc Kavkaz Kavkaz 139.864 0,15 161.216 0,15 200.634 0,17 277.435 0,21 318.822 0,23 386.055 0,26 519.958 0,36 516.826 0,38
Người Kumyk Turk Kavkaz 94.509 0,10 110.299 0,10 132.896 0,11 186.690 0,14 225.800 0,16 277.163 0,19 422.409 0,29 503.060 0,37
Người Yakut (bao gồm người Dolgan 1939-1959) Turk Siberia 240.682 0,26 241.870 0,22 236.125 0,20 295.223 0,23 326.531 0,24 380.242 0,26 443.852 0,31 478.085 0,35
Người Lezgin Đông Bắc Kavkaz Kavkaz 92.937 0,10 100.328 0,09 114.210 0,10 170.494 0,13 202.854 0,15 257.270 0,17 411.535 0,29 473.722 0,34
Người Buryat (bao gồm người Soyot 1939-1989) Mongol Siberia 237.490 0,26 220.618 0,20 251.504 0,21 312.847 0,24 349.760 0,25 417.425 0,28 445.175 0,31 461.389 0,34
Người Ingush Đông Bắc Kavkaz Kavkaz 72.137 0,08 90.980 0,08 55.799 0,05 137.380 0,11 165.997 0,12 215.068 0,15 413.016 0,29 444.833 0,32
Người Đức Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 707.277 0,76 811.205 0,75 820.016 0,70 761.888 0,59 790.762 0,58 842.295 0,57 597.212 0,42 394.138 0,29
Người Uzbek Turk trung Á 942 0,00 16.166 0,01 29.512 0,03 61.588 0,05 72.385 0,05 126.899 0,09 122.916 0,09 289.862 0,21
Người Tuva Turk Siberia 200 0,00 794 0,00 99,864 0,08 139.013 0,11 165.426 0,12 206.160 0,14 243.442 0,17 263.934 0,19
Người Komi (bao gồm người Komi-Permyak 1939) Ural Nga thuộc châu Âu 226.012 0.24 415.009 0,38 281.780 0,24 315.347 0,24 320.078 0,23 336.309 0,23 293.406 0,20 228.235 0,17
Người Karachay Turk Kavkaz 55.116 0,06 74.488 0,07 70.537 0,06 106.831 0,08 125.792 0,09 150.332 0,10 192.182 0,13 218.403 0,16
Digan Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 39.089 0,04 59.198 0,05 72.488 0,06 97.955 0,08 120.672 0,09 152.939 0,10 183.252 0,13 204.958 0,15
Người Tajik Ấn-Âu Trung Á 52 0,00 3.315 0,00 7.027 0,01 14.108 0,01 17.863 0,01 38.208 0,03 120.136 0,08 200.666 0,15
Người Kalmyk Mongol Kavkaz 128.809 0,14 129.786 0,12 100.603 0,09 131.318 0,10 140.103 0,10 165.103 0,11 174.000 0,12 183.372 0,13
Người Lak Đông Bắc Kavkaz Kavkaz 40.243 0,04 54.348 0,05 58.397 0,05 78.625 0,06 91.412 0,07 106.245 0,07 156.545 0,11 178.630 0,13
Người Gruzia Nam Kavkaz Kavkaz 20.551 0,02 43.585 0,04 57.594 0,05 68.971 0,05 89.407 0,07 130.688 0,09 197.934 0,14 157.803 0,11
Người Do Thái Semit Nga thuộc châu Âu 539.086 0,58 891.147 0,82 875.058 0,74 807.526 0,62 699.286 0,51 550.709 0,37 233.439 0,16 156.801 0,11
Người Moldova Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 16.870 0,02 21.974 0,02 62.298 0,05 87.538 0,07 102.137 0,07 172.671 0,12 172.330 0,12 156.400 0,11
Người Triều Tiên Triều Tiên Siberia 86.799 0,09 11.345 0,01 91.445 0,08 101.369 0,08 97.649 0,07 107.051 0,07 148.556 0,10 153.156 0,11
Người Tabasaran Đông Bắc Kavkaz Kavkaz 31.983 0,03 33.471 0,03 34.288 0,03 54.047 0,04 73.433 0,05 93.587 0,06 131.785 0,09 146.360 0,11
Người Adyghe (bao gồm người Shapsug 1926-1989 và người Cherkess 1926-1939) Tây Bắc Kavkaz Kavkaz 64.959 0,07 85.588 0,08 78.561 0,07 98.461 0,08 107.239 0,08 122.908 0,08 128.528 0,09 124.835 0,09
Người Balkar Turk Kavkaz 33.298 0,04 41.949 0,04 35.249 0,03 52.969 0,04 61.828 0,04 78.341 0,05 108.426 0,08 112.924 0,08
Người Thổ Nhĩ Kỳ (bao gồm Người Thổ Nhĩ Kỳ Meskhetia 1926-1989) Turk Kavkaz 1.846 0,00 2.668 0,00 1.377 0,00 1.568 0,00 3.561 0,00 9.890 0,01 92.415 0,06 105.058 0,08
Người Nogai Turk Kavkaz 36.089 0,04 36.088 0,03 37.656 0,03 51.159 0,04 58.639 0,04 73.703 0,05 90.666 0,06 103.660 0,08
Người Kyrgyz Turk Trung Á 285 0,00 6.311 0,01 4.701 0,00 9.107 0,01 15.011 0,01 41.734 0,03 31.808 0,02 103.422 0,08
Người Komi-Permyak (xếp vào trong Người Komi 1939) Ural Nga thuộc châu Âu 149.275 0,16 143.030 0,12 150.244 0,12 145.993 0,11 147.269 0,10 125.235 0,09 94.456 0,07
Người Altay Turk Siberia 52.248 0,06 46.489 0,04 44.654 0,04 54.614 0,04 58.879 0,04 69.409 0,05 77.822 0,05 89.773 0,06
Người Hy Lạp Pontus (bao gồm người Hy Lạp Kavkaz) Ấn-Âu Kavkaz 34.439 0,04 65.705 0,06 47.024 0,04 57.847 0,04 69.816 0,05 91.699 0,06 97.827 0,07 85.640 0,06
Người Cherkess (xếp vào trong người Adyghe 1926-1939) Tây Bắc Kavkaz Kavkaz 28.986 0,02 38.356 0,03 44.572 0,03 50.572 0,03 60.517 0,04 73.184 0,05
Người Khaka Turk Siberia 45.607 0,05 52.033 0,05 56.032 0,05 65.368 0,05 69.247 0,05 78.500 0,05 76.278 0,05 72.959 0,05
Người Karelia Ural Nga thuộc châu Âu 248.017 0,27 249.778 0,23 164.050 0,14 141.148 0,11 133.182 0,10 124.921 0,08 93.344 0,06 60.815 0,04
Người Ba Lan Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 189.269 0,20 142.461 0,13 118.422 0,10 107.084 0,08 99.733 0,07 94.594 0,06 73.001 0,05 47.125 0,03
Người Nenets (xếp vào trong người Enets 1926-1979 và người Nganasan 1926-1939) Ural Siberia 17.560 0,02 24.716 0,02 22.845 0,02 28.487 0,02 29.487 0,02 34.190 0,02 41.302 0,03 44.640 0,03
Người Abaza Tây Bắc Kavkaz Kavkaz 13.825 0,01 14.739 0,01 19.059 0,02 24.892 0,02 28.800 0,02 32.983 0,02 37.942 0,03 43.341 0,03
Người Yazidi Ấn-Âu Kavkaz 1 0.00 31.273 0,02 40.586 0,03
Người Evenk Tungus Siberia 38.804 0,03 29.599 0,02 24.583 0,02 25.051 0,02 27.278 0,02 29.901 0,02 35.527 0,02 37.843 0,03
Người Turkmen Turk Trung Á 7.849 0,01 12.869 0,01 11.631 0,01 20.040 0,02 22.979 0,02 39.739 0,03 33.053 0,02 36.885 0,03
Người Rutul Đông Bắc Kavkaz Kavkaz 10.333 0,01 SDP SDP 6.703 0,01 11.904 0,01 14.835 0,01 19.503 0,01 29.929 0,02 35.240 0,03
Người Aghul Đông Bắc Kavkaz Kavkaz 7.653 0,01 SDP SDP 6.460 0,01 8.751 0,01 11.752 0,01 17.728 0,01 28.297 0,02 34.160 0,02
Người Litva Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 26.128 0,03 20.795 0,02 108.579 0,09 76.718 0,06 66.783 0,05 70.427 0,05 45.569 0,03 31.377 0,02
Người Khanty Ural Siberia 22.301 0,02 18.447 0,02 19.246 0,02 21.007 0,02 20.743 0,02 22.283 0,02 28.678 0,02 30.943 0,02
Người Trung Quốc Hán-Tạng Siberia 8.739 0,01 22.491 0,02 19.097 0,02 7.987 0,01 5.743 0,00 5.197 0,00 34.577 0,02 28.943 0,02
Người Bulgaria Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 4.087 0,00 8.338 0,01 24.899 0,02 27.321 0,02 24.943 0,02 32.785 0,02 31.965 0,02 24.038 0,02
Người Kurd (bao gồm người Yazidi 1939-1989) Ấn-Âu Kavkaz 164 0,00 387 0,00 855 0,00 1.015 0,00 1.634 0,00 4.724 0,00 19.607 0,01 23.232 0,01
Người Even Tungus Siberia 2.044 0,00 9.674 0,01 9.023 0,01 11.819 0,01 12.215 0,01 17.055 0,01 19.071 0,01 22.383 0,02
Người Phần Lan Ural Nga thuộc châu Âu 134.089 0,14 138.962 0,13 72.356 0,06 62.307 0,05 55.687 0,04 47.102 0,03 34.050 0,02 20.267 0,01
Người Latvia Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 124.312 0,13 104.877 0,10 74.932 0,06 59.695 0,05 67.267 0,05 46.829 0,03 28.520 0,02 18.979 0,01
Người Estonia Ural Nga thuộc châu Âu 146.051 0,16 130.494 0,12 78.556 0,07 62.980 0,05 55.539 0,04 46.390 0,03 28.113 0,02 17.875 0,01
Người Chukotka (bao gồm cả người Kerek 1926-1989 và người Chuvan 1939-1979) Chukotka-Kamchatka Siberia 12.331 0,01 13.830 0,01 11.680 0,01 13.500 0,01 13.937 0,01 15.107 0,01 15.767 0,01 15.908 0,01
Người Việt Nam Tiếng Việt Nga thuộc châu Âu 0 0,00 0 0,00 781 0,00 6,287 0,00 661 0,00 2.142 0,00 26.206 0,02 13.954 0,01
Người Gagauz Turk Nga thuộc châu Âu 0 0,00 0 0,00 3.012 0,00 3.704 0,00 4.176 0,00 10.051 0,01 12.210 0,01 13.690 0,01
Người Shor Turk Siberia 13.000 0,01 16.042 0,01 14.938 0,01 15.950 0,01 15.182 0,01 15.745 0,01 13.975 0,01 12.888 0,01
Người Tsakhur Đông Bắc Kavkaz Kavkaz 3.533 0,00 SDP SDP 4.437 0,00 4.730 0,00 4.774 0,00 6.492 0,00 10.366 0,01 12.769 0,01
Người Mansi Ural Siberia 5.754 0,01 6.295 0,01 6.318 0,01 7.609 0,01 7.434 0,01 8.279 0,01 11.432 0,01 12.269 0,01
Người Nanai Tungus Siberia 5.860 0,01 8.411 0,01 7.919 0,01 9.911 0,01 10.357 0,01 11.883 0,01 12.160 0,01 12.003 0,01
Người Abkhaz Tây Bắc Kavkaz Kavkaz 97 0,00 647 0,00 1.400 0,00 2.427 0,00 4.058 0,00 7.239 0,00 11.366 0,01 11.249 0,01
Người Assyria Semit Kavkaz 2.791 0,00 7.446 0,01 7.612 0,01 8.098 0,01 8.708 0,01 9.622 0,01 13.649 0,01 11.084 0,01
Người Ả Rập Semit Nga thuộc châu Âu 466 0,00 94 0,00 649 0,00 2.555 0,00 2.339 0,00 .,704 0,00 10.811 0,01 9.583 0,01
Người Nağaybäk Turk Siberia 11196 0,01 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 9.600 0,01 8.148 0,01
Người Koryak Chukotka-Kamchatka Siberia 7.437 0,01 7.337 0,01 6.168 0,01 7.367 0,01 7.637 0,01 8.942 0,01 8.743 0,01 7.953 0,01
Người Dolgan (bao gồm người Yakut 1939-1959) Turk Siberia 656 0,00 4.718 0,00 4.911 0,00 6.584 0,00 7.261 0,01 7.885 0,01
Người Veps Ural Nga thuộc châu Âu 32.783 0,04 31.442 0,03 16.170 0,01 8.057 0,01 7.550 0,01 12.142 0,01 8.240 0,01 5.936 0,00
Người Afghan Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 38 0,00 190 0,00 175 0,00 561 0,00 184 0,00 858 0,00 9.800 0,01 5.350 0,00
Người Thổ Nhĩ Kỳ Meskhetia (xếp vào trong người Thổ Nhĩ Kỳ 1926-1989) Turk Kavkaz 3.527 0,00 4.825 0,00
Người Nivkh Nivkh Siberia 4.076 0,00 3.857 0,00 3.690 0,00 4.356 0,00 4.366 0,00 4.631 0,00 5.162 0,00 4.652 0,00
Người Udi Đông Bắc Kavkaz Kavkaz 2 0,00 SDP SDP 35 0,00 94 0,00 216 0,00 1.102 0,00 3.721 0,00 4.267 0,00
Người Ấn Độ Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 17 0,00 0 0,00 216 0,00 1.378 0,00 181 0,00 535 0,00 4.980 0,00 4.058 0,00
Người Shapsug (bao gồm người Adyghe 1926-1989) Tây Bắc Kavkaz Kavkaz 3.231 0,00 3.882 0,00
Người Ba Tư Ấn-Âu Kavkaz 8.626 0,01 6.041 0,01 2.490 0,00 2.548 0,00 1.747 0,00 2.572 0,00 3.821 0,00 3.696 0,00
Người Uyghur Turk Trung Á 26 0,00 642 0,00 720 0,00 1.513 0,00 1.707 0,00 2.577 0,00 2.867 0,00 3.696 0,00
Người Selkup Ural Siberia 1.630 0,00 2.604 0,00 3.704 0,00 4.249 0,00 3.518 0,00 3.564 0,00 4.249 0,00 3.649 0,00
Người Soyot (bao gồm người Buryat 1939-1989) Mongol Siberia 229 0,00 2.769 0,00 3.608 0,00
Người Serb Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 1.278 0,00 2.373 0,00 0 0,00 1.431 0,00 815 0,00 1.580 0,00 4.156 0,00 3.510 0,00
Người România Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 2.881 0,00 2.682 0,00 3.316 0,00 4.093 0,00 3.837 0,00 5.996 0,00 5.308 0,00 3.201 0,00
Người Itelmen Chukotka-Kamchatka Siberia 803 0.00 SSP SSP 1,096 0.00 1,255 0.00 1,335 0.00 2,429 0.00 3,180 0.00 3,193 0.00
Người Mông Cổ Mongol Siberia 548 0,00 0 0,00 1.511 0,00 3.759 0,00 1.812 0,00 2.117 0,00 2.656 0,00 2.986 0,00
Người Kumandin Turk Siberia 6.335 0,01 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 3.114 0,00 2.892 0,00
Người Hungaria Ural Nga thuộc châu Âu 3.882 0,00 0 0,00 4.175 0,00 6.681 0,01 4.313 0,00 5.742 0,00 3.768 0,00 2.781 0,00
Người Ulch Tungus Siberia 723 0,00 SSP SSP 2.049 0,00 2.410 0,00 2.494 0,00 3.173 0,00 2.913 0,00 2.765 0,00
Người Teleut Turk Siberia 1.898 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 2.650 0,00 2.643 0,00
Người Talysh Ấn-Âu Kavkaz 0 0,00 47 0,00 33 0,00 2 0,00 202 0,00 2.548 0,00 2.529 0,00
Người Tatar Krym Turk Nga thuộc châu Âu 0 0,00 0 0,00 416 0,00 2.852 0,00 5.165 0,00 21.275 0,01 4.131 0,00 2.449 0,00
Người Besermyan (bao gồm người Udmurt 1939-1989) Ural Nga thuộc châu Âu 10.035 0,01 3.122 0,00 2.201 0,00
Người Hemshin Ấn-Âu Kavkaz 2 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 1.542 0,00 2.047 0,00
Người Kamchadal Chukotka-Kamchatka Siberia 4216 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 2.293 0,00 1.927 0,00
Người Séc Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 7.996 0,01 7.526 0,01 7.174 0,01 6.073 0,00 4.491 0,00 4.375 0,00 2.904 0,00 1.898 0,00
Người Sami Ural Nga thuộc châu Âu 1.715 0,00 1.828 0,00 1.760 0,00 1.836 0,00 1.775 0,00 1.835 0,00 1.991 0,00 1.771 0,00
Người Dungan Hán-Tạng Siberia 6.009 0,01 48 0,00 169 0,00 304 0,00 1.159 0,00 635 0,00 801 0,00 1.651 0,00
Người Eskimo Eskimo-Aleut Siberia 1.292 0,00 SSP SSP 1.111 0,00 1.265 0,00 1.460 0,00 1.704 0,00 1.750 0,00 1.738 0,00
Người Yukaghir Yukaghir Siberia 443 0,00 SSP SSP 440 0,00 593 0,00 801 0,00 1.112 0,00 1.509 0,00 1.603 0,00
Người Tat Ấn-Âu Kavkaz 223 0,00 5.136 0,00 8.753 0,01 12.748 0,01 19.420 0,01 2.303 0,00 1.585 0,00
Người Mỹ Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 0 0,00 457 0,00 273 0,00 785 0,00 81 0,00 185 0,00 1.275 0,00 1.572 0,00
Người Udege (bao gồm người Taz 1926-1989) Tungus Siberia 1.357 0,00 1.701 0,00 1.395 0,00 1.396 0,00 1.431 0,00 1.902 0,00 1.657 0,00 1.496 0,00
Người Pháp Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 1.338 0,00 991 0,00 535 0,00 1,243 0,00 305 0,00 352 0,00 819 0,00 1.475 0,00
Người Karakalpak Turk Trung Á 14 0,00 306 0,00 988 0,00 2.267 0,00 1.743 0,00 6.155 0,00 1.609 0,00 1.466 0,00
Người Ý Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 749 0,00 713 0,00 525 0,00 889 0,00 356 0,00 627 0,00 862 0,00 1.370 0,00
Người Ket Enisei Siberia 1.428 0,00 SSP SSP 1.017 0,00 1.161 0,00 1.072 0,00 1.084 0,00 1.494 0,00 1.219 0,00
Người Tây Ban Nha Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 0 0,00 2.290 0,00 1.615 0,00 2.631 0,00 1.961 0,00 2.054 0,00 1.547 0,00 1.162 0,00
Người Slovenia Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 1.008 0,00
Người Chuvan (từng xếp vào Chukchi 1939-1979) Chukotka-Kamchatka Siberia 704 0,00 1.384 0,00 1.087 0,00 1.002 0,00
Người Anh Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 517 0,00 416 0,00 312 0,00 542 0,00 115 0,00 223 0,00 529 0,00 950 0,00
Người Nhật Nhật Siberia 79 0,00 922 0,00 888 0,00 1.141 0,00 655 0,00 591 0,00 835 0,00 888 0,00
Người Nganasan (xếp vào người Nenets 1926-1939) Ural Siberia 721 0,00 823 0,00 842 0,00 1.262 0,00 834 0,00 862 0,00
Người Do Thái miền núi Ấn-Âu Kavkaz 15.612 0,02 0 0,00 19.352 0,02 15.434 0,01 6,509 0,00 11.282 0,01 3.394 0,00 762 0,00
Người Tofalar Turk Siberia 2.828 0,00 SSP SSP 476 0,00 570 0,00 576 0,00 722 0,00 837 0,00 762 0,00
Người Cuba Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 1.175 0,00 1.566 0,00 707 0,00 676 0,00
Người Oroch (bao gồm người Orok 1970-1979) Tungus Siberia 646 0,00 SSP SSP 779 0,00 1.037 0,00 1.040 0,00 883 0,00 686 0,00 596 0,00
Người Negidal Tungus Siberia 683 0,00 SSP SSP 495 0,00 477 0,00 587 0,00 567 0,00 513 0,00
Người Pakistan Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 507 0,00
Người Aleut Eskimo-Aleut Siberia 353 0,00 SSP SSP 399 0,00 410 0,00 489 0,00 644 0,00 540 0,00 482 0,00
Người Pamir Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 363 0,00
Người Chulym Turk Siberia 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 656 0,00 355 0,00
Người Macedonia Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 325 0,00
Người Slovak Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 0 0,00 513 0,00 497 0,00 758 0,00 439 0,00 711 0,00 568 0,00 324 0,00
Người Croatia Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 0 0,00 0 0,00 0 0,00 174 0,00 115 0,00 479 0,00 0 0,00 304 0,00
Người Orok (bao gồm người Oroch 1970-1979) Tungus Siberia 162 0,00 SSP SSP 2 0,00 179 0,00 346 0,00 295 0,00
Người Taz (bao gồm người Udege 1926-1989) Hán-Tạng Siberia 276 0,00 274 0,00
Người Izhoria Ural Nga thuộc châu Âu 16.136 0,02 7.720 0,01 564 0,00 561 0,00 449 0,00 449 0,00 327 0,00 266 0,00
Người Bosna và Hercegovina Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 256 0,00
Người Enets (bao gồm Người Nenet 1926-1979) Ural Siberia 198 0,00 237 0,00 227 0,00
Người Ruthenia Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 97 0,00 225 0,00
Người Karaite Krym Turk Nga thuộc châu Âu 1.608 0,00 1.608 0,00 1.236 0,00 939 0,00 680 0,00 366 0,00 205 0,00
Người Montenegro Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 181 0,00
Người Krymchak Turk Nga thuộc châu Âu 6.185 0,01 0 0,00 249 0,00 389 0,00 1.365 0,00 338 0,00 157 0,00 90 0,00
Người Do Thái Gruzia Nam Kavkaz Kavkaz 82 0,00 0 0,00 109 0,00 109 0,00 130 0,00 1.172 0,00 53 0,00 78 0,00
Người Vote Ural Nga thuộc châu Âu 705 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 73 0,00 64 0,00
Người Lyuli Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 486 0.00 49 0.00
Người Do Thái Trung Á Ấn-Âu Nga thuộc châu Âu 93 0,00 0 0,00 99 0,00 91 0,00 336 0,00 1.407 0,00 54 0,00 32 0,00
Người Kerek (bao gồm trong người Chukchi 1926-1989) Chukotka-Kamchatka Siberia 8 0,00 4 0,00
Người Tiểu Dagestan (SDP) Kavkaz 20.962 0,02
Người tiểu Siberia (SSP) Siberia 11.824 0,01

Bản đồ

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Report by Mr. Alvaro Gil-Robles on his Visits to the Russian Federation”. Council of Europe, Commissioner for Human Rights. ngày 20 tháng 4 năm 2005. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2008.
  2. ^ “Central Asia:: RUSSIA”. CIA The World Factbook. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2017.
  3. ^ Demoskop Weekly No 543-544 Lưu trữ 2013-10-12 tại Wayback Machine

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Tổng hợp những Easter Egg trong phiên bản 3.6 - Khaenri'ah đang đến
Tổng hợp những Easter Egg trong phiên bản 3.6 - Khaenri'ah đang đến
Bản đồ và cốt truyện mới trong v3.6 của Genshin Impact có thể nói là một chương quan trọng trong Phong Cách Sumeru. Nó không chỉ giúp người chơi hiểu sâu hơn về Bảy vị vua cổ đại và Nữ thần Hoa mà còn tiết lộ thêm manh mối về sự thật của thế giới và Khaenri'ah.
Review phim Mouse: Kẻ săn người
Review phim Mouse: Kẻ săn người
Phim nói về cuộc đấu trí giữa tên sát nhân thái nhân cách biệt danh 'Kẻ săn người' và cảnh sát
Làm thế nào để biết bạn có bị trầm cảm hay không?
Làm thế nào để biết bạn có bị trầm cảm hay không?
Lo lắng và trầm cảm có một số biểu hiện tương đối giống nhau. Nhưng các triệu chứng chủ yếu là khác nhau
Có gì trong hương vị tình thân
Có gì trong hương vị tình thân
Phải nói đây là bộ phim gây ấn tượng với mình ngay từ tập đầu, cái tên phim đôi khi mình còn nhầm thành Hơi ấm tình thân