Giải bóng đá A1 toàn quốc lần thứ VI | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Việt Nam |
Thời gian | 30 tháng 3 – 8 tháng 6 năm 1986 |
Số đội | 20 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Cảng Sài Gòn |
Á quân | Câu lạc bộ Quân đội |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 129 |
Số bàn thắng | 309 (2,4 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Nguyễn Văn Dũng (Công nghiệp Hà Nam Ninh) Nguyễn Trung Hải (Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh) (12 bàn) |
← 1985 1987 → |
Giải bóng đá A1 toàn quốc 1986 là mùa giải thứ 6 của Giải bóng đá A1 toàn quốc, giải đấu bóng đá hạng cao nhất Việt Nam. Giải diễn ra từ 30 tháng 3 đến 8 tháng 6 năm 1986 với 20 đội bóng tham dự. Khác với các giải đấu trước, mùa giải này không có đội bóng xuống hạng.[1]
Giải đấu bao gồm hai giai đoạn:
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm | Ghi chú |
1 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 15 | 13 | Lọt vào giai đoạn 2 |
2 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | 5 | 5 | 2 | 14 | 12 | 13 | |
3 | Phòng không | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 14 | 11 | |
4 | Lâm Đồng | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 13 | 11 | |
5 | Cảng Hải Phòng | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 9 | 9 | |
6 | Phú Khánh | 12 | 3 | 5 | 4 | 11 | 13 | 9 | |
7 | Công an Thanh Hóa | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 18 | 7 |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày | Sân | Tỷ số | Đội | Đội | Tỷ số | Sân | Ngày | |
Vòng 1 | 1-0 | Lâm Đồng | - | Phòng Không | 1-1 | Vòng 8 | ||
1-1 | Cảng Hải Phòng | - | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 3-1 | ||||
4-1 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | - | Công an Thanh Hóa | 2-0 | ||||
Vòng 2 | 1-1 | Phú Khánh | - | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 1-1 | Vòng 9 | ||
1-0 | Lâm Đồng | - | Công an Thanh Hóa | 1-3 | ||||
1-1 | Cảng Hải Phòng | - | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 1-1 | ||||
Vòng 3 | 2-2 | Phòng Không | - | Công an Thanh Hóa | 1-0 | Vòng 10 | ||
0-0 | Phú Khánh | - | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 1-2 | ||||
1-1 | Lâm Đồng | - | Cảng Hải Phòng | 1-0 | ||||
Vòng 4 | 0-3 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | - | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 2-1 | Vòng 11 | ||
0-0 | Phòng Không | - | Cảng Hải Phòng | 2-1 | ||||
0-0 | Phú Khánh | - | Lâm Đồng | 2-0 | ||||
Vòng 5 | 0-0 | Công an Thanh Hóa | - | Cảng Hải Phòng | 0-1 | Vòng 12 | ||
1-0 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | - | Lâm Đồng | 1-0 | ||||
3-1 | Phòng không | - | Phú Khánh | 1-1 | ||||
Vòng 6 | 1-2 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | - | Lâm Đồng | 3-0 | Vòng 13 | ||
2-1 | Công an Thanh Hóa | - | Phú Khánh | 0-2 | ||||
1-1 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | - | Phòng không | 2-1 | ||||
Vòng 7 | 0-1 | Cảng Hải Phòng | - | Phú Khánh | 3-0 | Vòng 14 | ||
2-2 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | - | Phòng không | 2-5 | ||||
0-0 | Công an Thanh Hóa | - | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 0-3 |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm | Ghi chú |
1 | Hải Quan | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 17 | Lọt vào giai đoạn 2 |
2 | Câu lạc bộ Quân đội | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 9 | 17 | |
3 | Than Quảng Ninh | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 13 | 13 | |
4 | Công nhân Nghĩa Bình | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 13 | 9 | |
5 | Công an Hải Phòng | 12 | 3 | 3 | 6 | 5 | 9 | 9 | |
6 | Quân khu Thủ đô | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 16 | 7 | |
7 | Công nghiệp Thực phẩm | 12 | 1 | 4 | 7 | 5 | 15 | 5 |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày | Sân | Tỷ số | Đội | Đội | Tỷ số | Sân | Ngày | |
Vòng 1 | 2-1 | Câu lạc bộ Quân đội | - | Than Quảng Ninh | 1-0 | Vòng 8 | ||
0-0 | Công nghiệp thực phẩm | - | Công nhân Nghĩa Bình | 0-1 | ||||
1-0 | Hải Quan | - | Công an Hải Phòng | 0-1 | ||||
Vòng 2 | 1-1 | Quân khu Thủ đô | - | Công nhân Nghĩa Bình | 3-2 | Vòng 9 | ||
1-0 | Câu lạc bộ Quân đội | - | Công an Hải Phòng | 1-0 | ||||
0-2 | Công nghiệp thực phẩm | - | Hải Quan | 0-3 | ||||
Vòng 3 | 1-0 | Than Quảng Ninh | - | Công an Hải Phòng | 0-0 | Vòng 10 | ||
1-3 | Quân khu Thủ đô | - | Hải Quan | 1-1 | ||||
2-1 | Câu lạc bộ Quân đội | - | Công nghiệp thực phẩm | 1-1 (1) | Chi Lăng | |||
Vòng 4 | 0-1 | Công nhân Nghĩa Bình | - | Hải Quan | 0-0 | Vòng 11 | ||
2-1 | Than Quảng Ninh | - | Công nghiệp Thực phẩm | 2-0 | ||||
0-0 | Quân khu Thủ đô | - | Câu lạc bộ Quân đội | 3-3 | ||||
Vòng 5 | 1-0 | Công an Hải Phòng | - | Công nghiệp thực phẩm | 0-0 | Vòng 12 | ||
0-1 | Công nhân Nghĩa Bình | - | Câu lạc bộ Quân đội | 1-2 | ||||
2-1 | Than Quảng Ninh | - | Quân khu Thủ đô | 1-1 | ||||
Vòng 6 | 1-1 | Câu lạc bộ Quân đội | - | Hải Quan | 0-1 | Vòng 13 | ||
0-1 | Công an Hải Phòng | - | Quân khu Thủ đô | 1-1 | ||||
1-2 | Công nhân Nghĩa Bình | - | Than Quảng Ninh | 2-1 | ||||
Vòng 7 | 2-1 | Công nghiệp thực phẩm | - | Quân khu Thủ đô | 0-0 | Vòng 14 | ||
1-0 | Hải Quan | - | Than Quảng Ninh | 3-3 | ||||
1-0 | Công an Hải Phòng | - | Công nhân Nghĩa Bình | 1-3 |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm | Ghi chú |
1 | Cảng Sài Gòn | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 9 | 13 | Lọt vào giai đoạn 2 |
2 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 11 | 13 | |
3 | Quảng Nam-Đà Nẵng | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 5 | 11 | |
4 | Công an Hà Nội | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 16 | 9 | |
5 | Sông Lam Nghệ Tĩnh | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | 7 | |
6 | Quân khu 3 | 10 | 0 | 3 | 7 | 11 | 22 | 3 |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày | Sân | Tỷ số | Đội | Đội | Tỷ số | Sân | Ngày | |
Vòng 1 | 2-2 | Công an Hà Nội | - | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | 1-2 | Vòng 6 | ||
3-0 | Cảng Sài Gòn | - | Quân khu 3 | 5-3 | ||||
0-1 | Sông Lam Nghệ Tĩnh | - | Quảng Nam-Đà Nẵng | 0-2 | ||||
Vòng 2 | 0-0 | Công an Hà Nội | - | Cảng Sài Gòn | 1-3 (2) | Vòng 7 | ||
1-1 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | - | Sông Lam Nghệ Tĩnh | 4-0 | ||||
0-1 | Quân khu 3 | - | Quảng Nam-Đà Nẵng | 1-1 | ||||
Vòng 3 | 0-0 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | - | Quảng Nam-Đà Nẵng | 1-1 | Vòng 8 | ||
1-1 | Công an Hà Nội | - | Quân khu 3 | 2-1 | ||||
2-0 | Cảng Sài Gòn | - | Sông Lam Nghệ Tĩnh | 1-2 | ||||
Vòng 4 | 1-1 | Công an Hà Nội | - | Sông Lam Nghệ Tĩnh | 2-1 | Vòng 9 | ||
3-1 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | - | Quân khu 3 | 2-1 | ||||
0-0 | Cảng Sài Gòn | - | Quảng Nam-Đà Nẵng | 0-0 | ||||
Vòng 5 | 2-1 | Công an Hà Nội | - | Quảng Nam-Đà Nẵng | 1-4 | Vòng 10 | ||
0-2 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | - | Cảng Sài Gòn | 3-2 | ||||
3-3 | Quân khu 3 | - | Sông Lam Nghệ Tĩnh | 0-1 |
TT | Đội | Trận | Thắng | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
1 | Cảng Sài Gòn | 5 | 5 | 0 | 11 | 3 | 10 |
2 | Câu lạc bộ Quân đội | 5 | 4 | 1 | 7 | 4 | 8 |
3 | Hải Quan | 5 | 3 | 2 | 13 | 10 | 6 |
4 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 5 | 1 | 4 | 8 | 12 | 2 |
5 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 5 | 1 | 4 | 8 | 13 | 2 |
6 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | 5 | 1 | 4 | 6 | 11 | 2 |
Ngày | Sân | Đội | Tỷ số | Đội |
Vòng 1 | Hải Quan | 3-1 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | |
Công an Thành phố Hồ Chí Minh | 2-2, 4-3 (11m) | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Cảng Sài Gòn | 2-0 | Câu lạc bộ Quân đội | ||
Vòng 2 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 1-1, 1-4 (11m) | Cảng Sài Gòn | |
Hải Quan | 4-2 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Câu lạc bộ Quân đội | 1-0 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Vòng 3 | Câu lạc bộ Quân đội | 3-1 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | |
Hải Quan | 4-1 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Cảng Sài Gòn | 2-1 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Vòng 4 | Cảng Sài Gòn | 4-1 | Hải Quan | |
Câu lạc bộ Quân đội | 2-0 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Công nghiệp Hà Nam Ninh | 3-2 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Vòng 5 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 2-3 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | |
Câu lạc bộ Quân đội | 1-1, 3-2 (11m) | Hải Quan | ||
Cảng Sài Gòn | 1-0 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh |
Giải bóng đá A1 toàn quốc lần thứ VI |
---|
Cảng Sài Gòn Vô địch lần thứ nhất |
(tiếng Việt)