Sân vận động NSC Olimpiyskiy ở Kiev là nơi tổ chức trận chung kết | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | Vòng loại: 27 tháng 6 – 23 tháng 8 năm 2017 Vòng đấu chính: 12 tháng 9 năm 2017 – 26 tháng 5 năm 2018 |
Số đội | Vòng đấu chính: 32 Tổng cộng: 79 (từ 54 hiệp hội) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Real Madrid (lần thứ 13) |
Á quân | Liverpool |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 125 |
Số bàn thắng | 401 (3,21 bàn/trận) |
Số khán giả | 5.821.673 (46.573 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Cristiano Ronaldo (15 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất |
|
UEFA Champions League 2017–18 là mùa giải thứ 63 của giải đấu các câu lạc bộ bóng đá tổ chức bởi UEFA, và mùa thứ 26 kể từ khi nó chuyển tên từ Cúp C1 châu Âu thành UEFA Champions League.
Trận chung kết UEFA Champions League 2018 diễn ra tại sân vận động NSC Olimpiyskiy ở Kiev, Ukraina.[5] Real Madrid đã chiến thắng Liverpool với tỷ số 3-1 để giành chức vô địch lần thứ 3 liên tiếp và lần thứ 13 vô địch giải đấu này.
Nhà vô địch Real Madrid tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ 2018 ở UAE với tư cách là đại diện của UEFA, và cũng được giành quyền thi đấu với nhà vô địch của UEFA Europa League 2017–18 (Atlético Madrid) tại Siêu cúp châu Âu 2018.
Tổng cộng có 79 đội từ 54 trong số 55 hiệp hội thành viên UEFA tham dự (ngoại trừ Liechtenstein, do không tổ chức giải quốc nội).[6] Xếp hạng hiệp hội dựa trên hệ số quốc gia UEFA được dùng để xác định số đội tham dự cho mỗi hiệp hội:[7]
Kosovo trở thành thành viên của UEFA kể từ ngày 3 tháng 5 năm 2016, có lần ra mắt đầu tiên của họ ở UEFA Champions League.[8][9]
Đối với UEFA Champions League 2017–18, các hiệp hội được phân bố dựa trên hệ số quốc gia UEFA năm 2016, tính đến thành tích của họ tại các giải đấu ở châu Âu từ mùa giải 2011-12 đến 2015-16.[10][11]
Ngoài việc phân bổ dựa trên hệ số quốc gia, các hiệp hội có thể có thêm các đội tham gia Champions League, như được ghi chú dưới đây:
(UEL) – Suất bổ sung cho đội đương kim vô địch UEFA Europa League
|
|
|
Trong danh sách tham dự ban đầu, đội đương kim vô địch Champions League tham dự vòng bảng.[9] Tuy nhiên, vì Real Madrid lọt vào vòng bảng (với tư cách là đội vô địch La Liga 2016-17), suất tham dự cho đội đương kim vô địch Champions League được trao cho đội đương kim vô địch của Europa League Manchester United.[12][13][14]
Các đội tham gia vòng đấu này | Các đội đi tiếp từ vòng đấu trước | ||
---|---|---|---|
Vòng loại thứ nhất (10 đội) |
|
||
Vòng loại thứ hai (34 đội) |
|
| |
Vòng loại thứ ba | Nhóm các đội vô địch giải quốc nội (20 đội) |
|
|
Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội (10 đội) |
|
||
Vòng play-off | Nhóm các đội vô địch giải quốc nội (10 đội) |
| |
Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội (10 đội) |
|
| |
Vòng bảng (32 đội) |
|
| |
Vòng đấu loại trực tiếp (16 đội) |
|
Vị trí giải đấu của các đội bóng ở mùa giải trước được biểu thị trong ngoặc đơn (TH: Nhà vô địch Champions League; EL: Nhà vô địch Europa League).[15][16]
Lịch thi đấu của giải đấu như sau (Tất cả các lễ bốc thăm đều tổ chức tại trụ sở UEFA tại Nyon, Thụy Sĩ, trừ khi được nêu rõ).[9][17][18]
Giai đoạn | Vòng | Ngày bốc thăm | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Vòng loại | Vòng loại thứ nhất | 19 tháng 6 năm 2017 | 27–28 tháng 6 năm 2017 | 4–5 tháng 7 năm 2017 |
Vòng loại thứ hai | 11–12 tháng 7 năm 2017 | 18–19 tháng 7 năm 2017 | ||
Vòng loại thứ ba | 14 tháng 7 năm 2017 | 25–26 tháng 7 năm 2017 | 1–2 tháng 8 năm 2017 | |
Play-off | Vòng Play-off | 4 tháng 8 năm 2017 | 15–16 tháng 8 năm 2017 | 22–23 tháng 8 năm 2017 |
Vòng bảng | Lượt trận thứ nhất | 24 tháng 8 năm 2017 (Monaco) |
12–13 tháng 9 năm 2017 | |
Lượt trận thứ hai | 26–27 tháng 9 năm 2017 | |||
Lượt trận thứ ba | 17–18 tháng 10 năm 2017 | |||
Lượt trận thứ tư | 31 tháng 10 – 1 tháng 11 năm 2017 | |||
Lượt trận thứ năm | 21–22 tháng 11 năm 2017 | |||
Lượt trận thứ sáu | 5–6 tháng 12 năm 2017 | |||
Vòng đấu loại trực tiếp | Vòng 16 đội | 11 tháng 12 năm 2017 | 13–14 & 20–21 tháng 2 năm 2018 | 6–7 & 13–14 tháng 3 năm 2018 |
Tứ kết | 16 tháng 3 năm 2018 | 3–4 tháng 4 năm 2018 | 10–11 tháng 4 năm 2018 | |
Bán kết | 13 tháng 4 năm 2018 | 24–25 tháng 4 năm 2018 | 1–2 tháng 5 năm 2018 | |
Chung kết | 26 tháng 5 năm 2018 tại Sân vận động NSC Olimpiyskiy, Kiev |
Ở vòng loại và vòng play-off, các đội được chia thành các đội hạt giống và không hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA 2017 của họ,,[19][20][21] và sau đó bốc thăm để xác định các cặp đấu thi đấu theo thể thức hai lượt. Các đội từ cùng hiệp hội không thể thi đấu với nhau.
Lễ bốc thăm vòng loại thứ nhất được tổ chức vào ngày 19 tháng 6 năm 2017, lúc 12:00 CEST, tại trụ sở UEFA ở Nyon, Thụy Sĩ.[22]
Lượt đi diễn ra ngày 27 và 28 tháng 6, và lượt về ngày 4 tháng 7 năm 2017.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Víkingur Gøta | 6–2 | Trepça'89 | 2–1 | 4–1 |
Hibernians | 3–0 | FCI Tallinn | 2–0 | 1–0 |
Alashkert | 2–1 | FC Santa Coloma | 1–0 | 1–1 |
The New Saints | 4–3 | Europa FC | 1–2 | 3–1 (s.h.p.) |
Linfield | 1–0 | La Fiorita | 1–0 | 0–0 |
Lượt đi diễn ra ngày 11, 12 và 14 tháng 7, và lượt về ngày 18 và 19 tháng 7 năm 2017.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
APOEL | 2–0 | F91 Dudelange | 1–0 | 1–0 |
Žalgiris Vilnius | 3–5 | Ludogorets Razgrad | 2–1 | 1–4 |
Qarabağ | 6–0 | Samtredia | 5–0 | 1–0 |
Partizan | 2–0 | Budućnost Podgorica | 2–0 | 0–0 |
Hibernians | 0–6 | Red Bull Salzburg | 0–3 | 0–3 |
Sheriff Tiraspol | 2–2 (a) | Kukësi | 1–0 | 1–2 |
Spartaks Jūrmala | 1–2[A] | Astana | 0–1 | 1–1 |
BATE Borisov | 4–2 | Alashkert | 1–1 | 3–1 |
Žilina | 3–4 | Copenhagen | 1–3 | 2–1 |
Hapoel Be'er Sheva | 5–3 | Honvéd | 2–1 | 3–2 |
Rijeka | 7–1 | The New Saints | 2–0 | 5–1 |
Malmö FF | 2–4 | Vardar | 1–1 | 1–3 |
Zrinjski Mostar | 2–3 | Maribor | 1–2 | 1–1 |
Dundalk | 2–3 | Rosenborg | 1–1 | 1–2 (s.h.p.) |
FH | 3–1 | Víkingur Gøta | 1–1 | 2–0 |
Linfield | 0–6 | Celtic | 0–2 | 0–4 |
IFK Mariehamn | 0–9 | Legia Warsaw | 0–3 | 0–6 |
Lượt đi diễn ra ngày 25 và 26 tháng 7, và lượt về ngày 1 và 2 tháng 8 năm 2017.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về | |
---|---|---|---|---|---|
Champions Route | |||||
Slavia Prague | 2–2 (a) | BATE Borisov | 1–0 | 1–2 | |
Astana | 3–2 | Legia Warsaw | 3–1 | 0–1 | |
Maribor | 2–0 | FH | 1–0 | 1–0 | |
Vardar | 2–4[B] | Copenhagen | 1–0 | 1–4 | |
Celtic | 1–0 | Rosenborg | 0–0 | 1–0 | |
Hapoel Be'er Sheva | 3–3 (a) | Ludogorets Razgrad | 2–0 | 1–3 | |
Viitorul Constanța | 1–4 | APOEL | 1–0 | 0–4 (s.h.p.) | |
Red Bull Salzburg | 1–1 (a) | Rijeka | 1–1 | 0–0 | |
Qarabağ | 2–1 | Sheriff Tiraspol | 0–0 | 2–1 | |
Partizan | 3–5 | Olympiacos | 1–3 | 2–2 | |
League Route | |||||
FCSB | 6–3 | Viktoria Plzeň | 2–2 | 4–1 | |
Nice | 3–3 (a) | Ajax | 1–1 | 2–2 | |
Dynamo Kyiv | 3–3 (a) | Young Boys | 3–1 | 0–2 | |
AEK Athens | 0–3 | CSKA Moscow | 0–2 | 0–1 | |
Club Brugge | 3–5 | İstanbul Başakşehir | 3–3 | 0–2 |
Lượt đi diễn ra ngày 15 và 16 tháng 8, và lượt về ngày 22 và 23 tháng 8 năm 2017.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về | |
---|---|---|---|---|---|
Champions Route | |||||
Qarabağ | 2–2 (a) | Copenhagen | 1–0 | 1–2 | |
APOEL | 2–0 | Slavia Prague | 2–0 | 0–0 | |
Olympiacos | 3–1 | Rijeka | 2–1 | 1–0 | |
Celtic | 8–4 | Astana | 5–0 | 3–4 | |
Hapoel Be'er Sheva | 2–2 (a) | Maribor | 2–1 | 0–1 | |
League Route | |||||
İstanbul Başakşehir | 3–4 | Sevilla | 1–2 | 2–2 | |
Young Boys | 0–3 | CSKA Moscow | 0–1 | 0–2 | |
Napoli | 4–0 | Nice | 2–0 | 2–0 | |
1899 Hoffenheim | 3–6 | Liverpool | 1–2 | 2–4 | |
Sporting CP | 5–1 | FCSB | 0–0 | 5–1 |
Lễ bốc thăm vòng bảng được tổ chức vào ngày 24 tháng 8 năm 2017, lúc 18:00 CEST, tại Trung tâm diễn đàn Grimaldi ở Monaco.[23] 32 đội bóng đã được chia thành tám bảng với mỗi bảng 4 đội, với các đội cùng hiệp hội sẽ không cùng chung một bảng. Đối với lễ bốc thăm, các đội được cho vào bốn nhóm trên các nguyên tắc sau (bắt đầu từ mùa giải 2015-16):[24][25]
Ở mỗi bảng, các đội đấu với nhau với thể thức đấu vòng tròn 2 lượt sân nhà và khách. Các đội nhất và nhì bảng tiến vào vòng 16 đội, trong khi các đội thứ ba tham gia vòng 32 đội UEFA Europa League 2017-18. Các trận đấu ngày 12-13 tháng 9, 26-27 tháng 9 năm 17-18 tháng 10, 31 tháng 10 - 1 tháng 11, 21-22 tháng 11 và 5-6 tháng 12 năm 2017.
Tổng cộng có 17 hiệp hội quốc gia đã được đại diện trong giai đoạn vòng bảng. Qarabağ và RB Leipzig lần đầu góp mặt tại vòng bảng. Qarabağ là đội đầu tiên của Azerbaijan chơi ở vòng bảng Champions League.[26]
Tiêu chí xếp hạng |
---|
Các đội được xếp hạng theo điểm (thắng 3 điểm, hòa 1 điểm, thua 0 điểm). Nếu hai hoặc nhiều đội có cùng điểm khi kết thúc trận đấu của bảng, các tiêu chí sau được áp dụng theo thứ tự xác định xếp hạng (quy định Điều 17.01):[7]
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MU | BSL | CSKA | BEN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester United | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 3 | +9 | 15 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–0 | 2–1 | 2–0 | |
2 | Basel | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | +6 | 12 | 1–0 | — | 1–2 | 5–0 | ||
3 | CSKA Moscow | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | −2 | 9 | Chuyển qua Europa League | 1–4 | 0–2 | — | 2–0 | |
4 | Benfica | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 14 | −13 | 0 | 0–1 | 0–2 | 1–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | PAR | BAY | CEL | AND | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 4 | +21 | 15[a] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–0 | 7–1 | 5–0 | |
2 | Bayern Munich | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 6 | +7 | 15[a] | 3–1 | — | 3–0 | 3–0 | ||
3 | Celtic | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 | −13 | 3[b] | Chuyển qua Europa League | 0–5 | 1–2 | — | 0–1 | |
4 | Anderlecht | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 17 | −15 | 3[b] | 0–4 | 1–2 | 0–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ROM | CHL | ATL | QRB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roma | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | +3 | 11[a] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–0 | 0–0 | 1–0 | |
2 | Chelsea | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 8 | +8 | 11[a] | 3–3 | — | 1–1 | 6–0 | ||
3 | Atlético Madrid | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | +1 | 7 | Chuyển qua Europa League | 2–0 | 1–2 | — | 1–1 | |
4 | Qarabağ | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | −12 | 2 | 1–2 | 0–4 | 0–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAR | JUV | SPO | OLY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | +8 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–0 | 2–0 | 3–1 | |
2 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | +2 | 11 | 0–0 | — | 2–1 | 2–0 | ||
3 | Sporting CP | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | −1 | 7 | Chuyển qua Europa League | 0–1 | 1–1 | — | 3–1 | |
4 | Olympiacos | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 13 | −9 | 1 | 0–0 | 0–2 | 2–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LIV | SEV | SPM | MRB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 3 | 3 | 0 | 23 | 6 | +17 | 12 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–2 | 7–0 | 3–0 | |
2 | Sevilla | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 12 | 0 | 9 | 3–3 | — | 2–1 | 3–0 | ||
3 | Spartak Moskva | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 13 | −4 | 6 | Chuyển qua Europa League | 1–1 | 5–1 | — | 1–1 | |
4 | Maribor | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 16 | −13 | 3 | 0–7 | 1–1 | 1–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MC | SHK | NAP | FEY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | +9 | 15 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 2–1 | 1–0 | |
2 | Shakhtar Donetsk | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 9 | 0 | 12 | 2–1 | — | 2–1 | 3–1 | ||
3 | Napoli | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 6 | Chuyển qua Europa League | 2–4 | 3–0 | — | 3–1 | |
4 | Feyenoord | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | −9 | 3 | 0–4 | 1–2 | 2–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BES | POR | RBL | MON | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beşiktaş | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | +6 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 2–0 | 1–1 | |
2 | Porto | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 10 | +5 | 10 | 1–3 | — | 3–1 | 5–2 | ||
3 | RB Leipzig | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | −1 | 7 | Chuyển qua Europa League | 1–2 | 3–2 | — | 1–1 | |
4 | Monaco | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 16 | −10 | 2 | 1–2 | 0–3 | 1–4 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | TOT | RM | DOR | APO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tottenham Hotspur | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | +11 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–1 | 3–1 | 3–0 | |
2 | Real Madrid | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 7 | +10 | 13 | 1–1 | — | 3–2 | 3–0 | ||
3 | Borussia Dortmund | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 13 | −6 | 2[a] | Chuyển qua Europa League | 1–2 | 1–3 | — | 1–1 | |
4 | APOEL | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 17 | −15 | 2[a] | 0–3 | 0–6 | 1–1 | — |
Ở vòng đấu loại trực tiếp, các đội đối đầu với nhau theo thể thức hai lượt trên sân nhà và sân khác, ngoại trừ 1 trận chung kết. Cơ chế bốc thăm cho mỗi vòng như sau:
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||||||||
Sevilla | 0 | 2 | 2 | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Manchester United | 0 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
Sevilla | 1 | 0 | 1 | |||||||||||||||||
Bayern Munich | 2 | 0 | 2 | |||||||||||||||||
Bayern Munich | 5 | 3 | 8 | |||||||||||||||||
Beşiktaş | 0 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
Bayern Munich | 1 | 2 | 3 | |||||||||||||||||
Real Madrid | 2 | 2 | 4 | |||||||||||||||||
Juventus | 2 | 2 | 4 | |||||||||||||||||
Tottenham Hotspur | 2 | 1 | 3 | |||||||||||||||||
Juventus | 0 | 3 | 3 | |||||||||||||||||
Real Madrid | 3 | 1 | 4 | |||||||||||||||||
Real Madrid | 3 | 2 | 5 | |||||||||||||||||
Paris Saint-Germain | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||
Real Madrid | 3 | |||||||||||||||||||
Liverpool | 1 | |||||||||||||||||||
Porto | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
Liverpool | 5 | 0 | 5 | |||||||||||||||||
Liverpool | 3 | 2 | 5 | |||||||||||||||||
Manchester City | 0 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
Basel | 0 | 2 | 2 | |||||||||||||||||
Manchester City | 4 | 1 | 5 | |||||||||||||||||
Liverpool | 5 | 2 | 7 | |||||||||||||||||
Roma | 2 | 4 | 6 | |||||||||||||||||
Chelsea | 1 | 0 | 1 | |||||||||||||||||
Barcelona | 1 | 3 | 4 | |||||||||||||||||
Barcelona | 4 | 0 | 4 | |||||||||||||||||
Roma (a) | 1 | 3 | 4 | |||||||||||||||||
Shakhtar Donetsk | 2 | 0 | 2 | |||||||||||||||||
Roma (a) | 1 | 1 | 2 |
Bốc thăm cho vòng 16 đội được tổ chức vào ngày 11 tháng 12 năm 2017, vào lúc 12:00 CET, tại trụ sở của UEFA tại Nyon, Thụy Sĩ.[27]
Lượt đi được diễn ra vào các ngày 13, 14, 20 và 21 tháng 2, và lượt về được diễn ra vào các ngày 6, 7, 13 và 14 tháng 3 năm 2018.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Juventus | 4–3 | Tottenham Hotspur | 2–2 | 2–1 |
Basel | 2–5 | Manchester City | 0–4 | 2–1 |
Porto | 0–5 | Liverpool | 0–5 | 0–0 |
Sevilla | 2–1 | Manchester United | 0–0 | 2–1 |
Real Madrid | 5–2 | Paris Saint-Germain | 3–1 | 2–1 |
Shakhtar Donetsk | 2–2 (a) | Roma | 2–1 | 0–1 |
Chelsea | 1–4 | Barcelona | 1–1 | 0–3 |
Bayern Munich | 8–1 | Beşiktaş | 5–0 | 3–1 |
Lễ bốc thăm vòng tứ kết được tổ chức vào ngày 16 tháng 3 năm 2018, 12:00 CET, tại trụ sở của UEFA tại Nyon, Thụy Sĩ.[28][29]
Lượt đi được diễn ra vào ngày 3 và 4 tháng 4, và lượt về được diễn ra vào ngày 10 và 11 tháng 4 năm 2018.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Barcelona | 4–4 (a) | Roma | 4–1 | 0–3 |
Sevilla | 1–2 | Bayern Munich | 1–2 | 0–0 |
Juventus | 3–4 | Real Madrid | 0–3 | 3–1 |
Liverpool | 5–1 | Manchester City | 3–0 | 2–1 |
Lễ bốc thăm vòng bán kết được tổ chức vào ngày 13 tháng 4 năm 2018, 13:00 CEST tại trụ sở của UEFA tại Nyon, Thụy Sĩ.[30]
Lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 24 và 25 tháng 4, và lượt về sẽ diễn ra vào ngày 1 và 2 tháng 5 năm 2018.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Bayern Munich | 3–4 | Real Madrid | 1–2 | 2–2 |
Liverpool | 7–6 | Roma | 5–2 | 2–4 |
Trận chung kết UEFA Champions League 2018 được tổ chức tại sân vận động NSC Olimpiyskiy ở Kiev vào ngày 26 tháng 5 năm 2018. Đội "nhà" cho trận chung kết (vì mục đích hành chính) được xác định bằng một lượt bốc thăm bổ sung diễn ra sau lễ bốc thăm vòng bán kết.[30]
Real Madrid | 3–1 | Liverpool |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Thống kê ở vòng loại và vòng play-off không được tính đến.
XH | Cầu thủ | Đội | Số bàn thắng |
Số phút đã chơi |
---|---|---|---|---|
1 | Cristiano Ronaldo | Real Madrid | 15 | 1170 |
2 | Mohamed Salah | Liverpool | 10 | 930 |
Sadio Mané | Liverpool | 940 | ||
Roberto Firmino | Liverpool | 1056 | ||
5 | Wissam Ben Yedder | Sevilla | 8 | 651 |
Edin Džeko | Roma | 1078 | ||
7 | Harry Kane | Tottenham Hotspur | 7 | 597 |
Edinson Cavani | Paris Saint-Germain | 680 | ||
9 | Neymar | Paris Saint-Germain | 6 | 630 |
Lionel Messi | Barcelona | 783 |
Nguồn:[32]
XH | Cầu thủ | Đội | Kiến tạo | Số phút đã chơi |
---|---|---|---|---|
1 | James Milner | Liverpool | 9[34] | 874 |
2 | Roberto Firmino | Liverpool | 8 | 1056 |
3 | Luis Suárez | Barcelona | 5 | 884 |
4 | Eden Hazard | Chelsea | 4 | 611 |
Neymar | Paris Saint-Germain | 630 | ||
Kevin De Bruyne | Manchester City | 667 | ||
Mohamed Salah | Liverpool | 930 | ||
8 | 16 cầu thủ | 3 | — |
Nguồn:[35]
Nhóm nghiên cứu chiến thuật của UEFA lựa chọn 18 cầu thủ vào danh sách đội hình xuất sắc nhất giải đấu.[36]
Thủ môn xuất sắc nhất mùa giải[sửa | sửa mã nguồn]
|
Hậu vệ xuất sắc nhất mùa giải[sửa | sửa mã nguồn]
|
Tiền vệ xuất sắc nhất mùa giải[sửa | sửa mã nguồn]
|
Tiền đạo xuất sắc nhất mùa giải[sửa | sửa mã nguồn]
|