Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 2000.
Huấn luyện viên: Pierre Lechantre
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Alioum Boukar | 3 tháng 1, 1972 (28 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Timotée Atouba | 17 tháng 2, 1982 (18 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Pierre Womé | 26 tháng 3, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Rigobert Song | 1 tháng 7, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Raymond Kalla | 22 tháng 4, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Pierre Njanka | 15 tháng 3, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Bernard Tchoutang | 2 tháng 9, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
8 | HV | Geremi | 20 tháng 12, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Samuel Eto'o | 10 tháng 3, 1981 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | TĐ | Patrick M'Boma | 15 tháng 11, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
11 | TV | Pius N'Diefi | 5 tháng 7, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
12 | HV | Lauren | 19 tháng 1, 1977 (23 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Lucien Mettomo | 19 tháng 4, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Michel Pensée Billong | 16 tháng 6, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Joseph N'Do | 28 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
16 | TM | Daniel Bekono | 31 tháng 5, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Marc-Vivien Foé | 1 tháng 5, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
18 | HV | Innocent Hamga | 8 tháng 5, 1981 (18 tuổi) | ![]() | |
19 | TV | Marcel Mahouvé | 16 tháng 1, 1973 (27 tuổi) | ![]() | |
20 | TV | Salomon Olembé | 8 tháng 12, 1980 (19 tuổi) | ![]() | |
21 | TĐ | Joseph-Désiré Job | 1 tháng 12, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Souleymanou Hamidou | 22 tháng 11, 1973 (26 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Giuseppe Dossena
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Richard Kingson | 13 tháng 7, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Eben Dugbatey | 31 tháng 7, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
3 | TV | Emmanuel Kuffour | 6 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Samuel Kuffour | 3 tháng 9, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
5 | TV | Stephen Baidoo | 25 tháng 9, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Mohammed Gargo | 19 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Yaw Preko | 8 tháng 9, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Mark Edusei | 29 tháng 9, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Kwame Ayew | 28 tháng 12, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Charles Akonnor | 12 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Augustine Ahinful | 30 tháng 11, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Constance Mantey | 31 tháng 8, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Jacob Nettey | 25 tháng 1, 1976 (24 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Christian Gyan | 2 tháng 11, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Samuel Johnson | 25 tháng 7, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Stephen Appiah | 24 tháng 12, 1980 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | Peter Ofori-Quaye | 21 tháng 3, 1980 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | TĐ | Ohene Kennedy | 28 tháng 3, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
19 | TV | Daniel Addo | 6 tháng 11, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
20 | TV | Otto Addo | 9 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Alex Nyarko | 15 tháng 10, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Sammy Adjei | 18 tháng 11, 1973 (26 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Gbonka Tia Martin
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Alain Gouaméné | 15 tháng 6, 1966 (33 tuổi) | ![]() | |
2 | TV | Lassina Dao | 6 tháng 2, 1971 (29 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Patrice Zere | 20 tháng 12, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
4 | TV | Lassina Diabaté | 16 tháng 9, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Ghislain Akassou | 15 tháng 2, 1975 (25 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Olivier Tébily | 19 tháng 12, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Ibrahima Koné | 26 tháng 7, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
8 | HV | Didier Angan | 27 tháng 8, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Blaise Kouassi | 2 tháng 2, 1974 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | TĐ | Ibrahima Bakayoko | 31 tháng 12, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Hamed Modibo Diallo | 18 tháng 12, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
12 | TV | Serge Dié | 4 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
13 | TV | Aliou Siby Badra | 26 tháng 2, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Tchiressoua Guel | 27 tháng 12, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
15 | TĐ | Bonaventure Kalou | 12 tháng 1, 1978 (22 tuổi) | ![]() | |
16 | TM | Seydou Diarra | 16 tháng 4, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
17 | HV | Cyril Domoraud | 22 tháng 7, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
18 | TĐ | Charles Dago | 1 tháng 11, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
19 | HV | Dominique Sam Abouo | 26 tháng 12, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
20 | TĐ | Zéphirin Zoko | 13 tháng 9, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Donald-Olivier Sie | 3 tháng 4, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Jean-Jacques Tizié | 7 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Gottlieb Goeller
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Waké Nibombe | 19 tháng 2, 1974 (26 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Messan Ametekodo | 3 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Yao Senaya | 18 tháng 10, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Massamasso Tchangai | 8 tháng 8, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Yaovi Abalo | 26 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Abibou Tchagnao | 25 tháng 3, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
7 | HV | Tadjou Salou | 24 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Lantame Ouadja | 28 tháng 8, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Koffi Fiawoo | 3 tháng 10, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Mamam Cherif Touré | 13 tháng 1, 1978 (22 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Franck Dote | 15 tháng 12, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
12 | TV | Yao Aziawonou | 30 tháng 11, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
13 | TV | Komlan Assignon | 20 tháng 1, 1974 (26 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Franck Atsou | 1 tháng 8, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
15 | TĐ | Abdou Moumouni | 19 tháng 11, 1982 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | TM | Kossi Agassa | 2 tháng 7, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | Mohamed Kader | 8 tháng 4, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
18 | TĐ | Bachirou Salou | 15 tháng 9, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
19 | HV | Libambani Yedibahoma | 13 tháng 1, 1973 (27 tuổi) | ![]() | |
20 | TĐ | Djima Oyawolé | 18 tháng 10, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Mohamed Coubageat | 14 tháng 11, 1982 (17 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Kokouvi Pedomey | 29 tháng 11, 1979 (20 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Trott Moloto
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Hans Vonk | 30 tháng 1, 1970 (30 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Papi Khomane | 31 tháng 1, 1975 (25 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Frank Schoeman | 30 tháng 7, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Lucas Radebe | 12 tháng 4, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Mark Fish | 14 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
6 | TĐ | Glen Salmon | 24 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Quinton Fortune | 21 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Thabo Mngomeni | 24 tháng 6, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Shaun Bartlett | 31 tháng 10, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | John Moshoeu | 18 tháng 12, 1965 (34 tuổi) | ![]() | |
11 | TV | Helman Mkhalele | 20 tháng 10, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
12 | TV | Steve Lekoelea | 5 tháng 2, 1979 (21 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Pierre Issa | 11 tháng 9, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
14 | TĐ | Pollen Ndlanya | 22 tháng 5, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
15 | TĐ | Daniel Mudau | 4 tháng 9, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
16 | TM | John Tlale | 15 tháng 5, 1967 (32 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | Siyabonga Nomvete | 2 tháng 12, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Alex Bapela | 4 tháng 10, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
19 | TV | Dumisa Ngobe | 5 tháng 3, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
20 | TV | Isaac Shai | 26 tháng 2, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Eric Tinkler | 30 tháng 7, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Andre Arendse | 27 tháng 6, 1967 (32 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Nasser Sandjak
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Abdesslam Benabdellah | 12 tháng 1, 1964 (36 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Maamar Mamouni | 28 tháng 2, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Abdelazziz Benhamlat | 22 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Rezki Amrouche | 10 tháng 11, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Mounir Zeghdoud | 18 tháng 11, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Yacine Amaouche | 26 tháng 6, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Nasreddine Kraouche | 27 tháng 8, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Billel Dziri | 21 tháng 1, 1972 (28 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Farid Ghazi | 16 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Abdelhafid Tasfaout | 11 tháng 2, 1969 (31 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Fawzi Moussouni | 8 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
12 | TĐ | Yacine Slatni | 3 tháng 11, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Moulay Haddou | 14 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Fayçal Badji | 15 tháng 2, 1973 (27 tuổi) | ![]() | |
15 | TĐ | Rafik Saïfi | 7 tháng 2, 1975 (25 tuổi) | ![]() | |
16 | TM | Aomar Hamened | 7 tháng 2, 1969 (31 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Brahim Mezouar | 18 tháng 2, 1973 (27 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Moussa Saïb (c) | 6 tháng 3, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | Ali Meçabih | 2 tháng 7, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
20 | TV | Mahieddine Meftah | 25 tháng 9, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
21 | TĐ | Hamid Merakchi | 28 tháng 1, 1976 (24 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Lamine Boughrara | 1 tháng 12, 1971 (28 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Basilua Lusadusu
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Mkueni Mayala | 12 tháng 4, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Dikilu Bageta | 24 tháng 3, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Kabwe Kasongo | 31 tháng 7, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Kitutele Yuvuladio | 5 tháng 5, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Esele Bakasu | 14 tháng 9, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Ndjeka Mukando | 17 tháng 11, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Banza Kasongo | 26 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Makaya Nsilulu | 5 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Félix-Michel Ngonge | 10 tháng 1, 1967 (33 tuổi) | ![]() | |
10 | TĐ | Serge Mputu Mbungu | 21 tháng 5, 1980 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | TV | Emeka Mamale | 21 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Nkombe Tokala | 26 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
13 | TĐ | Missilou Mangituka | 26 tháng 11, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Michel Dinzey | 15 tháng 10, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
15 | TĐ | Joseph Londji | 19 tháng 4, 1980 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Apataki Kifu | 4 tháng 9, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | Kanku Mulekelayi | 1 tháng 4, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | TĐ | Ngidi Yemweni | 4 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
19 | TV | Ndompetelo Mbabu | 6 tháng 3, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
20 | TV | Epotele Bazamba | 13 tháng 5, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
21 | TĐ | Mubama Kibwey | 9 tháng 6, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
22 | TĐ | Tusikila Mampuya | 2 tháng 2, 1977 (23 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Antonio Dumas
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Jacques Deckousshoud | 12 tháng 5, 1964 (35 tuổi) | ![]() | |
2 | TĐ | Henry Antchouet | 2 tháng 8, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Tristan Mombo | 24 tháng 8, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Jean-Martin Mouloungui | 30 tháng 11, 1969 (30 tuổi) | Without club | |
5 | HV | Guy-Roger N'zeng | 30 tháng 5, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Thierry Mouyouma | 5 tháng 1, 1975 (25 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Théodore Nzue Nguema | 9 tháng 11, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
8 | HV | Constant Tamboucha | 3 tháng 5, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Daniel Cousin | 7 tháng 2, 1977 (23 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Jonas Ogandaga | 1 tháng 8, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
11 | HV | François Amegasse | 10 tháng 10, 1965 (34 tuổi) | ![]() | |
12 | TĐ | Shiva N'Zigou | 24 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | TĐ | Bruno Zita Mbanangoyé | 15 tháng 7, 1980 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Chantry Muie Nguema | 11 tháng 3, 1980 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Eric Ondo | 1 tháng 8, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
16 | TM | Germain Mendome | 21 tháng 8, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | Yves Nza-Boutamba | 27 tháng 1, 1974 (26 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Dieudonné Londo | 6 tháng 6, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
19 | TV | René Nsi-Akue | 9 tháng 10, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
20 | HV | Cedric Moubamba | 14 tháng 10, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
21 | TĐ | Armand Ossey | 19 tháng 10, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Michel Souamas | 26 tháng 2, 1975 (24 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Gerard Gili
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Nader El-Sayed | 31 tháng 12, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Ibrahim Hassan | 10 tháng 8, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Mohamed Emara | 10 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Hany Ramzy | 10 tháng 3, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Abdel-Zaher El-Saqua | 30 tháng 1, 1974 (26 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Sayed Abdel Hafeez | 27 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
7 | HV | Mohamed Youssef | 9 tháng 10, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
8 | HV | Yasser Radwan | 22 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Hossam Hassan | 10 tháng 8, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Abd El-Satar Sabry | 19 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Tarek El-Said | 5 tháng 4, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
12 | TV | Hossam Abd El-Moneim | 12 tháng 2, 1975 (25 tuổi) | ![]() | |
13 | TV | Abdel Haleem Ali | 24 tháng 10, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
14 | TĐ | Hazem Emam | 10 tháng 5, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Ibrahim Said | 16 tháng 10, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
16 | TM | Essam El-Hadary | 15 tháng 1, 1973 (27 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Ahmed Hassan | 2 tháng 5, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Mohamed Farouk | 9 tháng 10, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | Ahmed Salah Hosny | 11 tháng 7, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
20 | HV | Hady Khashaba | 19 tháng 12, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Ayman Abdel Aziz | 20 tháng 11, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Abdel Wahed El-Sayed | 3 tháng 6, 1977 (22 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Peter Schnittger
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Omar Diallo | 28 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Omar Daf | 12 tháng 2, 1977 (23 tuổi) | ![]() | |
3 | TĐ | Omar Traoré | 27 tháng 2, 1975 (24 tuổi) | Without club | |
4 | HV | Papa Malick Diop | 29 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Pape Hamadou N'Diaye | 24 tháng 7, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Papa Daouda Sene | 18 tháng 11, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Henri Camara | 10 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Mbaye Badji | 25 tháng 2, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
9 | HV | Assane N'Diaye | 1 tháng 8, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
10 | TĐ | Khalilou Fadiga | 30 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Salif Keita | 19 tháng 10, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
12 | TĐ | Mame Ibra Touré | 23 tháng 4, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Ousmane Diop | 9 tháng 12, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
14 | TĐ | Moussa N'Diaye | 22 tháng 2, 1979 (21 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Pape Niokhor Fall | 15 tháng 9, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
16 | HV | Cheikh Sidy Ba | 21 tháng 3, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Pape Sarr | 7 tháng 12, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | TM | Ousseynou Ndiour | 18 tháng 3, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
19 | HV | Mamadou Sylla | 4 tháng 4, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
20 | TĐ | Fary Faye | 24 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
21 | TĐ | Abdoulaye Mbaye | 13 tháng 11, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Daouda Ly | 21 tháng 10, 1972 (27 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Ben Bamfuchile
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Davies Phiri | 1 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Laughter Chilembi | 25 tháng 11, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Elijah Litana | 5 tháng 12, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Moses Sichone | 31 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Elija Tana | 28 tháng 2, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Kampamba Chintu | 28 tháng 12, 1980 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | HV | Hillary Makasa | 12 tháng 1, 1975 (25 tuổi) | ![]() | |
8 | HV | Mannaseh Mwanza | 12 tháng 12, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Masauso Tembo | 25 tháng 2, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
10 | TĐ | Dennis Lota | 8 tháng 12, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
11 | TV | Kalusha Bwalya | 16 tháng 8, 1963 (36 tuổi) | ![]() | |
12 | TV | Andrew Tembo | 19 tháng 8, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
13 | TV | Mumamba Numba | 21 tháng 3, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Perry Mutapa | 18 tháng 11, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Rotson Kilambe | 6 tháng 8, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
16 | TM | Emmanuel Misichili | 6 tháng 6, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Andrew Sinkala | 18 tháng 6, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Mwape Miti | 24 tháng 5, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
19 | TV | Arthur Lungu | 13 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
20 | HV | Jones Mwewa | 12 tháng 3, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
21 | TĐ | Bernard Makufi | 16 tháng 1, 1979 (21 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Kenny Mwila | 1 tháng 2, 1972 (28 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: René Taelman
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Mathieu Traoré | 22 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
2 | TV | Seydou Traoré | 17 tháng 5, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Brahima Cissé | 10 tháng 2, 1976 (24 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Issa Sanogo | 30 tháng 11, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Madou Dossama | 24 tháng 7, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Brahima Korbeogo | 23 tháng 1, 1975 (25 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Ismael Koudou | 27 tháng 9, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
8 | TĐ | Mamadou Koné | 6 tháng 5, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Alassane Ouédraogo | 7 tháng 9, 1980 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | TĐ | Mamadou Zongo | 8 tháng 10, 1980 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | TV | Ousmane Sanou | 11 tháng 3, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
12 | TĐ | Brahima Traoré | 24 tháng 2, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Jean-Michel Liade Gnonka | 20 tháng 7, 1980 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | TĐ | Moumouni Dagano | 3 tháng 1, 1981 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Ousmane Traoré | 7 tháng 3, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
16 | TM | Issoufou Sawadogo | 17 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | Amadou Tidiane Fall | 22 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Rahim Ouedraogo | 8 tháng 10, 1980 (19 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | Oumar Barro | 3 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
20 | HV | Mahamoudou Kéré | 2 tháng 1, 1982 (18 tuổi) | ![]() | |
21 | TĐ | Abraham Loliga | 19 tháng 6, 1982 (17 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Abdoulaye Soulama | 29 tháng 11, 1974 (25 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Jo Bonfrere
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Ike Shorunmu | 16 tháng 10, 1967 (32 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Gbenga Okunowo | 1 tháng 3, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Celestine Babayaro | 29 tháng 8, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
4 | TĐ | Nwankwo Kanu | 1 tháng 8, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Furo Iyenemi | 17 tháng 7, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Taribo West | 26 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
7 | HV | Finidi George | 15 tháng 4, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Mutiu Adepoju | 22 tháng 12, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Jonathan Akpoborie | 20 tháng 10, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Jay-Jay Okocha | 14 tháng 8, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
11 | TV | Garba Lawal | 22 tháng 5, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Ndubuisi Egbo | 25 tháng 7, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
13 | TĐ | Tijani Babangida | 25 tháng 9, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
14 | TĐ | Emmanuel Amuneke | 25 tháng 12, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Sunday Oliseh | 14 tháng 9, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
16 | HV | Efetobore Sodje | 5 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | Julius Aghahowa | 12 tháng 2, 1982 (18 tuổi) | ![]() | |
18 | TĐ | Raphael Ndukwe Chukwu | 22 tháng 7, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | Benedict Akwuegbu | 3 tháng 11, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
20 | TĐ | Victor Ikpeba | 12 tháng 6, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
21 | HV | Godwin Okpara | 20 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Murphy Akanji | 1 tháng 12, 1977 (22 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Francesco Scoglio
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Chokri El Ouaer | 15 tháng 8, 1966 (33 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Khaled Badra | 8 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Sami Trabelsi | 4 tháng 2, 1968 (32 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Mounir Boukadida | 24 tháng 10, 1967 (32 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Hatem Trabelsi | 25 tháng 1, 1977 (23 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Bechir Mogaadi | 8 tháng 11, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Imed Mhedhebi | 22 tháng 3, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Zoubeir Baya | 15 tháng 5, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Ali Zitouni | 11 tháng 1, 1981 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Kais Ghodhbane | 7 tháng 1, 1976 (24 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Adel Sellimi | 16 tháng 11, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
12 | TV | Raouf Bouzaiene | 16 tháng 10, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
13 | TV | Riadh Bouazizi | 8 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Sirajeddine Chihi | 16 tháng 4, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Radhi Jaïdi | 30 tháng 8, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
16 | TM | Radhouane Salhi | 18 tháng 2, 1967 (33 tuổi) | ![]() | |
17 | HV | Tarek Thabet | 16 tháng 8, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
18 | TĐ | Meher Kanzari | 17 tháng 3, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
19 | TV | Hassan Gabsi | 23 tháng 2, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
20 | TĐ | Ziad Jaziri | 12 tháng 7, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
21 | TĐ | Walid Azaiez | 25 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Naceur Bedoui | 15 tháng 11, 1964 (35 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Henri Michel
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Mustapha Chadili | 14 tháng 2, 1973 (27 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Abdelilah Saber | 21 tháng 4, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Abdelkarim El Hadrioui | 6 tháng 3, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Abdelilah Fahmi | 3 tháng 8, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Rachid Neqrouz | 10 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Noureddine Naybet | 10 tháng 2, 1970 (30 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Mustapha Hadji | 16 tháng 11, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Saïd Chiba | 28 tháng 9, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Abdeljilil Hadda | 21 tháng 3, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Adil Ramzi | 14 tháng 7, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
11 | TV | Hassan Kachloul | 19 tháng 2, 1973 (27 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Khalid Fouhami | 25 tháng 12, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
13 | TĐ | Ahmed Bahja | 21 tháng 12, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
14 | TĐ | Salaheddine Bassir | 5 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Lahcen Abrami | 31 tháng 12, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Youssef Mariana | 13 tháng 5, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Mohamed El Badraoui | 27 tháng 6, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Youssef Chippo | 10 tháng 5, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | Jamal Sellami | 6 tháng 10, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
20 | HV | Taher El Khalej | 16 tháng 6, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Rachid Benmahmoud | 14 tháng 9, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Abderrafie Gassi | 27 tháng 10, 1972 (27 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: David Memy
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Christian Samba | 26 tháng 3, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Annicet Bitoumbou | 2 tháng 2, 1980 (20 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Luc-Arsène Diamesso | 27 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
4 | TV | Jean-Silvestre Nkeoua | 31 tháng 12, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Camille Oponga | 24 tháng 1, 1978 (22 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Bedel Moyimbouabeka | 8 tháng 11, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Richard Bokatola-Lossombo | 11 tháng 2, 1978 (22 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Rock Embingou | 24 tháng 9, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Richard Akiana | 20 tháng 3, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
10 | HV | Elie Rock Malonga | 21 tháng 9, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
11 | TV | Oscar Ewolo | 9 tháng 10, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
12 | TĐ | Macchambès Younga-Mouhani | 1 tháng 8, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Maurice Ntounou | 13 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Rolf-Christel Guié-Mien | 28 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Toussaint Service | 1 tháng 11, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
16 | TM | Thierry Etouayo | 29 tháng 7, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Modeste Eta | 3 tháng 2, 1981 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | HV | Lucien Fils Ibara | 7 tháng 9, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | George Ngoma Nanitelamio | 7 tháng 6, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
20 | TĐ | Francis Mackaya-Tchitembo | 12 tháng 8, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
21 | HV | Jules Tchimbakala | 15 tháng 1, 1971 (29 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Barel Mouko | 5 tháng 4, 1979 (20 tuổi) | ![]() |