Danh sách phía dưới đây liệt kê các nhân vật sống trong thời kỳ Tam Quốc (220–280) và giai đoạn quân phiệt cát cứ trước đó (184–219). Các nhân vật trong Tam quốc chí của Trần Thọ và các nhân vật được đề cập trong các tư liệu khác cũng được liệt kê tuần tự trong danh sách này.
Quốc gia | Màu sắc |
---|---|
Đông Hán | |
Tào Ngụy | |
Thục Hán | |
Đông Ngô | |
Tây Tấn |
Ngoài 5 thế lực chính trong bảng:
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A La Bàn | 阿羅槃 | - | - | ? - ? | Đường Sơn, Hà Bắc | Trưởng bộ lạc | Ô Hoàn Tào Ngụy |
- | - | - |
A Quý | 阿貴 | - | - | ? - 214 | Tần An, Cam Túc | Trưởng bộ lạc | Tộc Đê | - | - | - |
Âm Hóa | 陰化 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [1][2] |
Âm Phổ | 陰溥 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Lưu Chương | Lưu Biểu | - | [3] |
Ân Quán | 殷觀 | Khổng Hưu | 孔休 | ? - ? | Kinh Châu, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [1] | [4] |
Ân Thuần | 殷纯 | - | - | ? - ? | Kinh Châu, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [1] | [5] |
Âu Tinh | 區星 | - | - | ? - 184 | Trường Sa, Hồ Nam | Quân nổi dậy | - | Đông Hán | - | - |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ba Chi | 巴祗 | Kính Tổ | 敬祖 | ? - ? | Thương Châu, Hà Bắc | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | [6] |
Ba Tài | 波才 | - | - | ? - 184 | - | Tướng lĩnh | Quân Khăn Vàng | - | - | [7] |
Ba Túc | 巴肃 | Cung Tổ | 恭祖 | ? - ? | Diêm Sơn, Hà Bắc | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | [8] |
Bà Triệu (Triệu ẩu) |
婆趙 (趙嫗) |
- | - | 225 - 248 | Thanh Hóa, Việt Nam | Lãnh tụ | Người Việt | - | [2] | [9] |
Bàng Dục | 龐淯 | Tử Dị | 子異 | ? - ? | Tửu Tuyền, Cam Túc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [3] | [10] |
Bàng Đức | 龐德 | Lệnh Minh | 令明 | 170 - 219 | Vũ Sơn, Cam Túc | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Mã Đằng Mã Siêu Trương Lỗ |
[4] | [11] |
Bàng Đức Công | 龐德公 | Thượng Trường | 尚长 | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Học giả | - | - | [5] | [12] |
Bàng Hoành | 龐宏 | Cự Sư | 巨师 | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [5] | [13] |
Bàng Hội | 龐會 | - | - | ? - ? | Vũ Sơn, Cam Túc | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [4] | [14] |
Bàng Lạc | 龐樂 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Lưu Chương | Lưu Yên | - | [15] |
Bàng Lâm | 龐林 | - | - | 179 - 214 | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | Thục Hán | [5] | [16] |
Bàng Nhu | 龐柔 | - | - | ? - ? | Vũ Sơn, Cam Túc | Tướng lĩnh | Thục Hán | Mã Đằng Mã Siêu Trương Lỗ |
[4] | [17] |
Bàng Sơn Dân | 龐山民 | - | - | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [5] | [18] |
Bàng Tăng | 龐曾 | - | - | ? - ? | Tửu Tuyền, Cam Túc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [3] | [19] |
Bàng Thống | 龐統 | Sĩ Nguyên | 士元 | 179 - 214 | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Lưu Bị | Đông Ngô Tào Tháo |
[5] | [20] |
Bành Dạng | 彭羕 | Vĩnh Niên | 永年 | 184 - 220 | Quảng Hán, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Yên Lưu Chương |
- | [21] |
Bành Thoát | 彭脱 | - | - | ? - 184 | - | Tướng lĩnh | Quân Khăn Vàng | - | - | [22] |
Bào Huân | 鮑勛 | Thúc Nghiệp | 叔業 | ? - 226 | Tân Thái, Sơn Đông | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | - | [6] | [23] |
Bào Tín | 鲍信 | Doãn Thành | 允誠 | 152 - 192 | Tân Thái, Sơn Đông | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đông Hán | - | [6] | [24][25] |
Bào Xuất | 鲍出 | Văn Tài | 文才 | ? - ? | Lâm Đồng, Thiểm Tây | Dân chạy nạn | - | Đông Hán | - | [26] |
Bắc Cung Ngọc | 北宫玉 | Bá Ngọc | 伯玉 | ? - 186 | Hoàng Nguyên, Thanh Hải | Tướng lĩnh Lãnh chúa |
Quân phiệt Tây Lương | Đông Hán | - | [27] |
Biện phu nhân | 卞氏 | - | - | 159 - 230 | Lan Sơn, Sơn Đông | Hậu phi | Tào Ngụy | - | [7] | [28] |
Biện Chương (Biện Doãn) |
边章 (边允) |
- | - | ? - 186 | Lan Châu, Cam Túc | Chính trị gia Lãnh chúa |
Quân phiệt Tây Lương | Đông Hán | - | [29] |
Bỉnh Nguyên | 邴原 | Căn Củ | 根矩 | ? - ? | Lũng Tây, Cam Túc | Chính trị gia Học giả |
Tào Ngụy | Đông Hán | - | [30] |
Bộ Chất | 步騭 | Tử Sơn | 子山 | ? - 247 | Hoài An, Giang Tô | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đông Ngô | - | [8] | [31] |
Bộ Cơ | 步璣 | - | - | ? - 272 | Hoài An, Giang Tô | - | Đông Ngô | - | [8] | [32] |
Bộ Hiệp | 步協 | - | - | ? - ? | Hoài An, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [8] | [33] |
Bộ Luyện Sư (Bộ phu nhân) |
步練師 | - | - | ? - 230 | Hoài An, Giang Tô | Phu nhân | Đông Ngô | - | [8][9] | [34] |
Bộ Xiển | 步闡 | Trọng Tư | 仲思 | ? - 272 | Hoài An, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [8] | [35] |
Bộ Tuyền | 步璿 | - | - | ? - ? | Hoài An, Giang Tô | - | Đông Ngô | - | [8] | [36] |
Bốc Kỷ | 卜己 | - | - | ? - 184 | - | Tướng lĩnh | Quân Khăn Vàng | - | - | [37] |
Bốc Long | 卜龙 | - | - | ? - ? | Việt Nam | - | Đông Hán | - | - | - |
Bộc Dương Dật | 濮陽逸 | - | - | ? - ? | Khai Phong, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | [10] | [38] |
Bộc Dương Hưng | 濮陽興 | Tử Viễn | 子元 | ? - 264 | Khai Phong, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [10] | [39] |
Bùi Huy | 裴徽 | Văn Quý | 文季 | ? - ? | Văn Hỉ, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [11] | [40] |
Bùi Khải | 裴楷 | Thúc Tắc | 叔则 | 237 - 291 | Văn Hỉ, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [11] | [41] |
Bùi Khang | 裴康 | Trọng Dự | 仲豫 | ? - ? | Văn Hỉ, Sơn Tây | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [11] | [42] |
Bùi Lê (Bùi Diễn) |
裴黎 | Bá Tông | 伯宗 | ? - ? | Văn Hỉ, Sơn Tây | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [11] | [43] |
Bùi Mậu | 裴茂 | - | - | ? - ? | Văn Hỉ, Sơn Tây | Chính trị gia | Đông Hán | - | [11] | [44] |
Bùi Oản | 裴綰 | - | - | ? - ? | Văn Hỉ, Sơn Tây | - | Tào Ngụy | - | [11] | [45] |
Bùi Tập | 裴輯 | - | - | ? - ? | Văn Hỉ, Sơn Tây | - | Tào Ngụy | - | [11] | [46] |
Bùi Tiềm | 裴潛 | Văn Hành | 文行 | ? - 244 | Văn Hỉ, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | Lưu Biểu | [11] | [47] |
Bùi Tuấn | 裴儁 | Phụng Tiên | 奉先 | ? - ? | Văn Hỉ, Sơn Tây | Chính trị gia | Thục Hán | - | [11] | [48] |
Bùi Tú | 裴秀 | Quý Ngạn | 季彦 | 224 - 271 | Văn Hỉ, Sơn Tây | Chính trị gia Địa đồ học gia |
Tào Ngụy | - | [11] | [49][50] |
Bùi Việt | 裴越 | Linh Tự | 令绪 | ? - ? | Văn Hỉ, Sơn Tây | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | - | [11] | [51] |
Bùi Xước | 裴綽 | - | - | ? - ? | Văn Hỉ, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [11] | [52] |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cam Côi | 甘瓌 | - | - | ? - ? | Huyện Trung, Trùng Khánh | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [12] | [53] |
Cam Ninh | 甘宁 | Hưng Bá | 兴霸 | ? - 222 | Huyện Trung, Trùng Khánh | Tướng lĩnh | Đông Ngô | Lưu Chương Lưu Biểu |
[12] | [54] |
Cam phu nhân | 甘夫人 | - | - | ? - 209 | Huyện Bái, Giang Tô | - | Lưu Bị | - | [55] | |
Cam Thuật | 甘述 | - | - | ? - ? | Huyện Trung, Trùng Khánh | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [12] | [56] |
Cam Xương | 甘昌 | - | - | ? - ? | Huyện Trung, Trùng Khánh | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [12] | [57] |
Cảnh Kỷ | 耿紀 | Quý Hạnh | 季行 | ? - 218 | Phù Phong, Thiểm Tây | Tướng lĩnh | Đông Hán | - | - | [58] |
Cao Bạt Kỳ (Cao Phát Kỳ) |
高拔奇 | - | - | ? - ? | Tập An, Cát Lâm | Chính trị gia Hoàng tử |
Liêu Đông Công Tôn | Cao Câu Ly | [59] | |
Cao Bái | 高沛 | - | - | ? - 212 | - | Tướng lĩnh | Lưu Chương | - | - | [60] |
Cao Cán | 高幹 | - | - | ? - 206 | Huyện Kỷ, Hà Nam | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên Gia | Hà Bắc Viên Gia Tào Tháo |
[13] | [61] |
Cao Cương | 高剛 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | |
Cao Diên Ưu | 高延優 | - | - | ? - 227 | Tập An, Cát Lâm | Quốc vương | Cao Câu Ly | - | [62] | |
Cao Dự Vật | 高预物 | - | - | ? - 248 | Tập An, Cát Lâm | Hoàng tử | Cao Câu Ly | - | [14] | [63] |
Cao Dược Lư | 高藥盧 | Nhược Hữu | 若友 | ? - 292 | Tập An, Cát Lâm | Quốc vương | Cao Câu Ly | - | [64] | |
Cao Đại | 高岱 | Khổng Văn | 孔文 | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Danh sĩ Chính trị gia |
- | Đông Hán | - | [65] |
Cao Đản | 高誕 | - | - | ? - ? | Huyện Kỷ, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [66] | |
Cao Định | 高定 | Định Nguyên | 定元 | ? - 225 | - | Tướng lĩnh | Thục Hán Nam Trung |
- | - | [67] |
Cao Đường Long | 高堂隆 | Thăng Bình | 升平 | ? - 237 | Tân Thái, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | - | [68] |
Cao Đường Sâm | 高堂琛 | - | - | ? - ? | Tân Thái, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | - | [69] |
Cao Lãm (Cao Hoán) |
高览 (高奂) |
- | - | ? - 200? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Hà Bắc Viên gia | - | [70] |
Cao Nam Vũ | 高男武 | - | - | ? - 197 | Tập An, Cát Lâm | Quốc vương | Cao Câu Ly | - | [71] | |
Cao Nhã | 高雅 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Lã Bố | - | - | [72] |
Cao Nhiên Phất | 高然弗 | - | - | 224 - 270 | Tập An, Cát Lâm | Quốc vương | Cao Câu Ly | - | [14] | [73] |
Cao Nhu | 高柔 | Văn Huệ | 文惠 | 174 - 263 | Huyện Kỷ, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [15] | [74] |
Cao Phồn | - | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Hà Bắc Viên gia | - | - | [75] |
Cao Quang | 高光 | - | - | ? - ? | Huyện Kỷ, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [76] | |
Cao Thuận | 高順 | - | - | ? - 199 | - | Tướng lĩnh | Lã Bố | - | - | [77] |
Cao Tĩnh | 高靖 | - | - | ? - ? | Huyện Kỷ, Hà Nam | Chính trị gia | Lưu Chương | - | [78] | |
Cao Tuấn | 高儁 | - | - | ? - ? | Huyện Kỷ, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [79] | |
Cao Tường | 高翔 | - | - | ? - ? | Công An, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [80][81] |
Cao Vọng | 高望 | - | - | ? - 189 | - | Hoạn quan | Đông Hán | - | [16] | [82] |
Cao Xa Câu | 高奢句 | - | - | ? - 248 | Tập An, Cát Lâm | Hoàng tử | Cao Câu Ly | - | [14] | [83] |
Cát Bản | 吉本 | - | - | ? - 218 | - | Thái y | Đông Hán | - | [17] | [84] |
Cát Huyền | 葛玄 | Hiếu Tiên | 孝先 | 164 - 244 | Lang Gia, Sơn Đông | Đạo sĩ | Đông Ngô | - | [85] | |
Cát Mạc | 吉邈 | Văn Nhiên | 文然 | ? - ? | - | - | Đông Hán | - | [17] | [86] |
Cát Mục | 吉穆 | Tư Nhiên | 思然 | ? - ? | - | - | Đông Hán | - | [17] | [87] |
Câu An | - | - | ? - 264 | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Thục Hán | - | [88][89][90][91] | |
Câu Phù | 句扶 | Hiếu Hưng | 孝興 | ? - 249 | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [92] |
Chân Lạc | 甄洛 | - | - | 193 - 221 | Trung Sơn, Hà Bắc | Hậu phi | Tào Ngụy | Viên Thuật | [13] |
[93] |
Chân hoàng hậu | 懷皇后 | - | - | ? - 251 | Trung Sơn, Hà Bắc | Hậu phi | Tào Ngụy | - | [94] | |
Châu Thái | 州泰 | - | - | ? - 261 | Nam Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [95] |
Chiêm Yến | 詹晏 | - | - | ? - 221? | - | - | Thục Hán | - | - | [96] |
Chu Bao | 朱褒 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán Nam Trung |
- | - | [97] |
Chu Bất Nghi | 周不疑 | Nguyên Trực Văn Trực |
元直 文直 |
192 - 208 | - | Thần đồng | Tào Ngụy | Lưu Biểu | [18] | [98] |
Chu Bí | 周毖 | 仲远 | Trọng Viễn | ? - 190 | Vũ Uy, Cam Túc | Chính trị gia | Đổng Trác | Đông Hán | - | [99] |
Chu Chỉ | 周旨 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | - |
Chu Cứ | 朱據 | Tử Phạm | 子範 | 194 - 250 | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [19] | [100][101] |
Chu Cự | 周巨 | - | - | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [20] | [102] |
Chu Dận | 周胤 | - | - | ? - ? | Thư Thành, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [103] | |
Chu Dị | 朱異 | Quý Văn | 季文 | ? - 257 | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [21] | [104] |
Chu Du | 周瑜 | Công Cẩn | 公瑾 | 175 - 210 | Thư Thành, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [22] | [105] |
Chu Du | 朱游 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [106] |
Chu Hạo (Chu Hộc) |
朱皓 | Văn Minh | 文明 | ? - 194? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Hán | - | [23] | - |
Chu Hán | - | - | ? - 191 | - | Chính trị gia | Viên Thiệu | - | - | - | |
Chu Hân | 周昕 | Đại Minh | 大明 | ? - 196 | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Vương Lãng | - | [24] | - |
Chu Hoàn | 朱桓 | Hưu Mục | 休穆 | 176 - 238 | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [21] | [107] |
Chu hoàng hậu | 朱皇后 | - | - | ? - 265 | Tô Châu, Giang Tô | Hoàng hậu | Đông Ngô | - | [19] [25] |
[108] |
Chu Hộ | 周护 | - | - | ? - ? | Thư Thành, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [109] | |
Chu Hùng | 朱熊 | - | - | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [19] | [110] |
Chu Kiến Bình | 朱建平 | - | - | ? - ? | Huyện Bái, An Huy | Thầy bói | Tào Ngụy | - | - | [111] |
Chu Kỷ | 朱纪 | - | - | ? - ? | Đan Dương, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [26] | [112] |
Chu Linh | 朱灵 | Văn Bác | 文博 | 170 - 230 | Đức Châu, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Hà Bắc Viên gia | - | [113] |
Chu Ngang | 周昂 | - | - | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên gia | - | [24] | - |
Chu Ngung | 周喁 | Nhân Minh | 仁明 | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên gia | - | [24] | - |
Chu Nhiên (Thi Nhiên) |
朱然 | Nghĩa Phong | 義封 | 182 - 249 | An Cát, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [26] | [114] |
Chu Phù | 朱符 | - | - | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Hán | - | [23] | - |
Chu Phường | 周鲂 | Tử Ngư | 子魚 | ? - ? | Nghi Hưng, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [27] | [115] |
Chu Quần | 周群 | Trọng Thực | 仲直 | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Chính trị gia Chiêm tinh gia |
Thục Hán | Lưu Chương | [20] | [116] |
Chu Tài | 朱才 | Quân Nghiệp | 君業 | ? - ? | Đan Dương, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [26] | [117] |
Chu Thiệu | 周邵 | - | - | ? - 230 | Phượng Đài, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [28] | [118] |
Chu Thừa | 周承 | - | - | ? - ? | Phượng Đài, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [28] | [119] |
Chu Thái | 周泰 | Ấu Bình | 幼平 | ? - ? | Phượng Đài, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [28] | [120] |
Chu Thư | 周舒 | Thúc Bố | 叔布 | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Chiêm tinh gia | - | - | [20] | [121] |
Chu Thượng | 周尚 | - | - | ? - ? | Thư Thành, An Huy | Chính trị gia | Tôn Sách | Đông Hán | [122] | |
Chu Tích (Thi Tích) |
朱績 | Công Tự | 公緒 | ? - 270 | An Cát, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [26] | [123] |
Chu Tinh | 周旌 | - | - | ? - 184? | Huyện Bái, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | [124] |
Chu Tổn | 朱損 | - | - | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [19] | [125] |
Chu Trị | 朱治 | Quân Lý | 君理 | 156 - 224 | Đan Dương, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | Viên Thuật | [26] | - |
Chu Triều | 周朝 | - | - | ? - 184 | Linh Lăng, Hồ Nam | Tướng nổi dậy | - | Đông Hán | - | - |
Chu Trung | 周忠 | - | - | ? - 196? | Thư Thành, An Huy | Chính trị gia | Đông Hán | - | [126] | |
Chu Tuấn | 周峻 | - | - | ? - ? | Thư Thành, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [127] | |
Chu Tuấn | 朱儁 | Công Vỹ | 公偉 | ? - 195 | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đông Hán | - | [23] | [128] |
Chu Tuần | 周循 | - | - | ? - ? | Thư Thành, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [129] | |
Chu Tuyên | 周宣 | Khổng Hòa | 孔和 | ? - ? | Bác Hưng, Sơn Đông | Thầy bói Chính trị gia |
Tào Ngụy | - | - | [130] |
Chu Tuyên | 朱宣 | - | - | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [19] | [131] |
Chu Uyển | 朱琬 | - | - | ? - ? | Đan Dương, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [26] | [132] |
Chu Vạn Tuế | 朱萬岁 | - | - | ? - ? | Đan Dương, Giang Tô | - | Đông Ngô | - | [26] | [133] |
Chu Vĩ | 朱緯 | - | - | ? - ? | Đan Dương, Giang Tô | - | Đông Ngô | - | [26] | [134] |
Chu Xử | 周處 | Tử Ẩn | 子隱 | 236 - 297 | Nghi Hưng, Giang Tô | - | Đông Ngô | - | [27] | [135] |
Chúc Áo (Chúc Công Đạo) |
祝奥 (祝公道) |
- | - | ? - ? | - | Du hiệp | - | - | - | [136] |
Chung Chấn | 钟辿 | - | - | ? - 264 | Trường Cát, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [137] | |
Chung Diễn | 钟演 | - | - | ? - ? | Trường Cát, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | Đông Hán | [138] | |
Chung Do | 钟繇 | Nguyên Thường | 元常 | 151 - 230 | Trường Cát, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | Đông Hán | [139] | |
Chung Dục | 鍾毓 | Trĩ Thúc | 稚叔 | ? - 263 | Trường Cát, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [140] | |
Chung Dự | 钟豫 | - | - | ? - ? | Trường Cát, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | Chính trị gia | [141] | |
Chung Hội | 锺会 | Sĩ Quý | 士季 | 225 - 264 | Trường Cát, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [142] | |
Chung Huy | 钟徽 | - | - | ? - ? | Trường Cát, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | Chính trị gia | [143] | |
Chung Ly Mục | 鍾離牧 | Tử Cán | 子幹 | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [29] | [144] |
Chung Ly Nhân | 鍾離駰 | - | - | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | - | Đông Ngô | - | [29] | [145] |
Chung Ly Phỉ | 锺离斐 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | - | [146] |
Chung Ly Thịnh | 鍾離盛 | - | - | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [29] | [147] |
Chung Ly Tuân | 鍾離恂 | - | - | ? - 280 | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [29] | [148] |
Chung Ly Tự | 鍾離緒 | - | - | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [29] | [149] |
Chung Ly Y | 鍾離禕 | - | - | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [29] | [150] |
Chung Nghị | 钟毅 | - | - | ?- 264 | Trường Cát, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [151] | |
Chung Thiệu | 钟劭 | - | - | ? - ? | Trường Cát, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [152] | |
Chung Tuấn | 钟骏 | - | - | ? - ? | Trường Cát, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [153] | |
Chung Ung | 钟邕 | - | - | ? - 264 | Trường Cát, Hà Nam | - | Tào Ngụy | - | [154] | |
Chủng Phất | 种拂 | - | - | ? - 192 | Lạc Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | - |
Chủng Tập | 种辑 | - | - | ? - 200 | - | Tướng lĩnh | Đông Hán | - | - | - |
Chương Cuống | 章诳 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Lã Bố | Đào Khiêm Lưu Bị |
- | [155] |
Cố Dụ | 顧裕 | Quý Tắc | 季則 | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [30] | [156] |
Cố Đàm | 顧譚 | Tử Mặc | 子默 | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [30] | [157] |
Cố Đễ | 顧悌 | Tử Thông | 子通 | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [30] | [158] |
Cố Huy | 顧徽 | Tử Thán | 子歎 | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [30] | [159] |
Cố Mục (Cố Dụ) |
顧穆 (顧裕) |
- | - | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [30] | [160] |
Cố Ngu | 顧禺 | - | - | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [30] | [161] |
Cố Tế | 顧濟 | - | - | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [30] | [162] |
Cố Thiệu | 顧邵 | Hiếu Tắc | 孝則 | 185 - 217 | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [30] | [163] |
Cố Thừa | 顧承 | Tử Trực | 子直 | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [30] | [164] |
Cố Vinh | 顧榮 | - | - | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [30] | [165] |
Cố Ung | 顧雍 | Nguyên Thán | 元歎 | 168 - 243 | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [30] | [166] |
Công Cừu Xứng | 公仇稱 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Tôn Kiên | - | - | [167] |
Công Tôn Chiêu | 公孫昭 | - | - | ? - 199 | - | Tướng lĩnh | Đông Hán | - | - | [168] |
Công Tôn Cung | 公孫恭 | - | - | ? - ? | Liêu Dương, Liêu Ninh | Lãnh chúa Tướng lĩnh |
Liêu Đông Công Tôn | Tào Ngụy | [31] | [169] |
Công Tôn Độ | 公孫度 | Thăng Tế | 升濟 | ? - 204 | Liêu Dương, Liêu Ninh | Lãnh chúa Tướng lĩnh |
Liêu Đông Công Tôn | Đông Hán Tào Ngụy |
[31] | [170] |
Công Tôn Hành | 公孫珩 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Liêu Đông Công Tôn | - | - | [171] |
Công Tôn Hoảng | 公孫晃 | - | - | ? - 228 | Liêu Dương, Liêu Ninh | Chính trị gia | Liêu Đông Công Tôn | Tào Ngụy | [31] | [172] |
Công Tôn Khang | 公孫康 | - | - | ? - ? | Liêu Dương, Liêu Ninh | Lãnh chúa Tướng lĩnh |
Liêu Đông Công Tôn | Tào Ngụy | [31] | [173] |
Công Tôn Kỷ | 公孙纪 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Công Tôn Toản | Lưu Ngu | - | [174] |
Công Tôn Mô | 公孙模 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Liêu Đông Công Tôn | - | - | [175] |
Công Tôn Phạm | 公孫範 | - | - | ? - ? | Thiên An, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Công Tôn Toản | Đông Hán | [32] | [176] |
Công Tôn Toản | 公孫瓚 | Bá Khuê | 伯珪 | ? - 199 | Thiên An, Hà Bắc | Lãnh chúa Tướng lĩnh |
Công Tôn Toản | Đông Hán | [32] | [177] |
Công Tôn Tu | 公孫脩 | - | - | ? - ? | Liêu Dương, Liêu Ninh | Chính trị gia | Liêu Đông Công Tôn | Tào Ngụy | [31] | [178] |
Công Tôn Tục | 公孙续 | - | - | ? - ? | Thiên An, Hà Bắc | Chính trị gia | Công Tôn Toản | - | [32] | [179] |
Công Tôn Uyên | 公孫淵 | Văn Ý | 文懿 | ? - 238 | Liêu Dương, Liêu Ninh | Lãnh chúa Tướng lĩnh Quốc vương |
Liêu Đông Công Tôn | Tào Ngụy | [31] | [180] |
Công Tôn Việt | 公孙越 | - | - | ? - ? | Thiên An, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Công Tôn Toản | - | [32] | [181] |
Cung Đô | 龚都 (共都) |
- | - | ? - 201 | - | Tướng lĩnh | Lưu Bị | Quân Khăn Vàng | - | [182] |
Cung Lộc | 龔祿 | Đức Tự | 德緒 | 195 - 225 | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | - | [33] | [183] |
Cung Kham | 龔諶 | - | - | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [33] | - |
Cung Hành (Cung Kiểu) |
龔衡 (龔皦) |
Đức Quang | 德光 | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [33] | [184] |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Diêm Chi | 阎芝 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [185] |
Diêm Chí | 閻志 | - | - | ? - ? | Quảng Dương, Hà Bắc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [34] | [186] |
Diêm Hành (Diêm Diễm) |
阎行 (阎艳) |
Ngạn Minh | 彦明 | ? - ? | Lan Châu, Cam Túc | Chính trị gia | Tào Ngụy | Quân phiệt Tây Lương Hàn Toại |
- | [187] |
Diêm Nhu | 閻柔 | - | - | ? - ? | Quảng Dương, Hà Bắc | Chính trị gia | Tào Ngụy | Lưu Ngu Viên Thiệu |
[34] | [188][189] |
Diêm Ôn | 閻溫 | Bá Kiệm | 伯儉 | ? - 213 | Thiên Thủy, Cam Túc | Chính trị gia | Tào Tháo | - | - | [190] |
Diêm Phố | 閻圃 | - | - | ? - ? | Nam Sung, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Tào Ngụy | Trương Lỗ | - | [191] |
Diêm Tượng | 閻象 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Viên Thuật | - | - | [192] |
Diêm Vũ | 閻宇 | Văn Bình | 文平 | ? - ? | Kinh Châu, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [193] |
Diêu Quỳnh | 姚琼 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [194] |
Diêu Trụ | 姚伷 | Tử Tự | 子緒 | ? - 242 | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [195] |
Doãn Giai | 尹楷 | - | - | ? - 204? | - | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên Gia | - | - | [196] |
Doãn Lễ | 尹禮 | Lư Nhi | 盧兒 | ? - 222 | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Lã Bố | - | [197] |
Doãn Mặc | 尹默 | Tư Tiềm | 思潛 | ? - ? | Phù Thành, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [198] |
Doãn Phụng | 尹奉 | Thứ Tăng | 次曾 | ? - ? | - | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | - | [199] |
Doãn Thưởng | 尹賞 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | Tào Ngụy | - | [200] |
Dương A Nhược (Dương Phong) |
杨阿若 (杨丰) |
- | - | ? - ? | Cam Túc, Thanh Hải | Du hiệp | - | - | - | [201] |
Dương Bạch | 楊帛 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Trương Lỗ | - | - | [202] |
Dương Bưu | 楊彪 | Văn Tiên | 文先 | 141 - 225 | Hoa Âm, Thiểm Tây | Chính trị gia | Đông Hán | - | [35] | [203] |
Dương Hoài | 楊懷 | - | - | ? - 212 | - | Tướng lĩnh | Lưu Chương | - | - | [204][205] |
Dương Hoằng | 杨弘 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Viên Thuật | - | - | [206] |
Dương Hoằng | 杨弘 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [207] |
Dương Hồng | 楊洪 | Quý Hưu | 季休 | ? - 229 | Bành Sơn, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Chương | - | [208] |
Dương Hiêu | 杨嚻 | - | - | ? - ? | Hoa Âm, Thiểm Tây | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [35] | [209] |
Dương Hí | 楊戲 | Văn Nhiên | 文然 | ? - 261 | Bành Sơn, Tứ Xuyên | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | - | - | [210] |
Dương Phụng | 楊奉 | - | - | ? - 197 | - | Tướng lĩnh | Lã Bố | Quân Khăn Vàng Lý Thôi Đông Hán Viên Thuật |
- | [211] |
Dương Lự | 杨虑 | Uy Phương | 威方 | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | - | Thục Hán | - | [36] | - |
Dương Nghi | 楊儀 | Uy Công | 威公 | ? - 235 | Tương Dương, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [36] | [212] |
Dương Ngang | 杨昂 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Trương Lỗ | - | - | [213] |
Dương Ngoạn | 楊玩 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [214] |
Dương Ngung | 楊顒 | Tử Chiêu | 子昭 | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | - | [36] | [215] |
Dương Tắc | 楊稷 | Văn Tào | 文曹 | ? - 271 | Bành Sơn, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [216] |
Dương Thái | 楊汰 | Quý Nho | 季儒 | ? - ? | Giang Bắc, Trùng Khánh | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [217] |
Dương Thu | 楊秋 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Quân phiệt Tây Lương | - | [218][219] |
Dương Tông | 楊宗 | - | - | ? - ? | Giang Bắc, Trùng Khánh | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [220] |
Dương Tu | 杨修 | Đức Tổ | 德祖 | 182 - 217 | Hoa Âm, Thiểm Tây | Chính trị gia | Tào Tháo | - | [35] | [221] |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đái Hồ A Lang Nê | 戴胡阿狼泥 | - | - | ? - ? | - | Thủ lĩnh | Tiên Ti | - | - | [222] |
Đại Kiều | 大喬 | - | - | ? - ? | Tiềm Sơn, An Huy | Phu nhân | Tôn Sách | - | [223] | |
Đào Khâu Hồng | 陶丘洪 | - | - | ? - ? | Vũ Thành, Sơn Đông | - | - | Đông Hán | - | [224] |
Đào Khâu Nhất | 陶丘一 | - | - | ? - ? | Vũ Thành, Sơn Đông | - | - | Đông Hán | - | [225] |
Đào Khiêm | 陶謙 | Cung Tổ | 恭祖 | 132 - 194 | Đang Đồ, An Huy | Chính trị gia Lãnh chúa |
Đào Khiêm | Đông Hán | [37] | [226] |
Đào Thương | 陶商 | - | - | ? - ? | Đang Đồ, An Huy | - | Đào Khiêm | - | [37] | [227] |
Đào Ưng | 陶應 | - | - | ? - ? | Đang Đồ, An Huy | - | Đào Khiêm | - | [37] | [228] |
Đằng Dận | 滕胤 | Thừa Tự | 承嗣 | ? - 256 | Thọ Quang, Sơn Đông | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [38] | [229] |
Đằng Đam | 滕耽 | - | - | ? - ? | Thọ Quang, Sơn Đông | Chính trị gia | Tôn Quyền | Lưu Do | [38] | [230] |
Đằng Phương Lan | 滕芳蘭 | - | - | ? - ? | Thọ Quang, Sơn Đông | Hoàng hậu | Đông Ngô | - | [38] | [231] |
Đằng Trụ | 滕冑 | - | - | ? - ? | Thọ Quang, Sơn Đông | Chính trị gia | Tôn Quyền | Lưu Do | [38] | [232] |
Đằng Tu | 滕修 | Hiển Tiên | 顯先 | ? - 288 | Nam Triệu, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Ngô | - | - | [233] |
Đặng Chi | 鄧芝 | Bá Miêu | 伯苗 | ? - 251 | Tân Dã, Hà Nam | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | - | [39] | [234] |
Đặng Định | 邓定 | - | - | ? - ? | Hạ Châu, Quảng Tây | Tướng lĩnh | Thục Hán | Lưu Biểu | - | - |
Đặng Đôn | 鄧敦 | - | - | ? - 263 | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [235] |
Đặng Long | 邓龙 | - | - | ? - 208 | - | Tướng lĩnh | Lưu Biểu | - | - | [236] |
Đặng Lương | 鄧良 | - | - | ? - ? | Tân Dã, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [39] | [237] |
Đặng Phương | 鄧方 | Khổng Sơn | 孔山 | ? - 222 | Kinh Châu, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [238] |
Đặng Thịnh | 鄧盛 | Bá Năng | 伯能 | ? - ? | Linh Bảo, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | [239] |
Đặng Tuân | 鄧荀 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [40] | [240] |
Điền Bành Tổ | 田彭祖 | Bành Tổ? | 彭祖? | ? - ? | Vũ Thanh, Thiên Tân | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [41] | [241] |
Điền Chương | 田章 | - | - | ? - 270? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [42] | [242] |
Điền Dự | 田豫 | Quốc Nhượng | 國讓 | 171 - 252 | Vũ Thanh, Thiên Tân | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Công Tôn Toản Lưu Bị |
[41] | [243] |
Điền Khải | 田楷 | - | - | ? - 199 | - | Tướng lĩnh | Công Tôn Toản | Đông Hán | - | [244] |
Điền Phong | 田豐 | Nguyên Hạo | 元皓 | ? - 200 | Bình Hương, Hà Bắc | Chính trị gia | Viên Thiệu | Đông Hán | - | [245] |
Điền Trù | 田疇 | Tử Thái | 子泰 | 169 - 214 | Kế Châu, Thiên Tân | Chính trị gia | Lưu Ngu | Đông Hán | [43] | [246] |
Điền Tục | 田续 | - | - | ? - 264? | Kế Châu, Thiên Tân | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [43] | [247] |
Đinh Dị | 丁廙 | Kính Lễ | 敬礼 | ? - 220 | Tuy Khê, An Huy | Chính trị gia Học giả |
Tào Nguỵ | - | [42] | [248] |
Đinh Hàm | 丁咸 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [249] |
Đinh Nghi | 丁儀 | Chính Lễ | 正禮 | ? - 220 | Tuy Khê, An Huy | Chính trị gia Học giả |
Tào Ngụy | - | [42] | [250] |
Đinh Nguyên | 丁原 | Kiến Dương | 建陽 | ? - 219 | - | Chính trị gia Lãnh chúa Tướng lĩnh |
Đinh Nguyên | Đông Hán | - | [251][252] |
Đinh Ôn | 丁溫 | - | - | ? - ? | Lư Giang, An Huy | - | Đông Ngô | - | [44] | [253] |
Đinh Phong | 丁封 | - | - | ? - ? | Lư Giang, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [44] | [254] |
Đinh Phụng | 丁奉 | Thừa Uyên | 承淵 | ? - 271 | Lư Giang, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [44] | [255] |
Đinh Quăng | 丁厷 | Quân Cán | 君干 | ? - ? | Cự Dã, Sơn Đông | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Chương | - | [256] |
Đinh Xung | 丁冲 | - | - | ? - ? | Tuy Khê, An Huy | Học giả | Tào Tháo | Đông Hán | [42] | [257] |
Đoàn Chiêu | 段昭 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [258] |
Đoàn Chước | 段灼 | Hưu Nhiên | 休然 | ? - ? | Đôn Hoàng, Cam Túc | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [259] |
Đoàn Ổi | 段煨 | Trung Minh | 忠明 | ? - 209 | Vũ Uy, Cam Túc | Tướng lĩnh | Đông Hán | Đổng Trác | - | [260] |
Đoàn Quýnh | 段颎 | Kỷ Minh | 纪明 | ? - 179 | Vũ Uy, Cam Túc | Tướng lĩnh | Đông Hán | - | - | [261] |
Đoàn Tông Trọng | 段宗仲 | Tông Trọng? | 宗仲 | ? - ? | Quảng Hán, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [262] |
Đỗ Bân | 杜斌 | Thế Tương | 世将 | ? - 300 | Tây An, Thiểm Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [263] | |
Đỗ Cơ | 杜基 | - | - | ? - ? | Huyện Diệp, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [45] | [264] |
Đỗ Chẩn | 杜軫 | Siêu Tông | 超宗 | ? - ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [46] | [265] |
Đỗ Dự | 杜预 | Nguyên Khải | 元凯 | 222 - 285 | Tây An, Thiểm Tây | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | - | [266] | |
Đỗ Hội | 杜會 | - | - | ? - ? | Huyện Diệp, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [45] | [267] |
Đỗ Hùng | 杜雄 | Bá Hưu | 伯休 | ? - ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [46] | [268] |
Đỗ Hữu Đạo | 杜有道 | Hữu Đạo | 有道 | ? - ? | Tây An, Thiểm Tây | - | Tào Ngụy | - | [269] | |
Đỗ Khoan | 杜寬 | Vụ Thúc | 務叔 | ? - ? | Tây An, Thiểm Tây | - | Tào Ngụy | - | [270] | |
Đỗ Kỳ | 杜畿 | Bá Hầu | 伯侯 | 161 - 222 | Tây An, Thiểm Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | Đông Hán | [47] | [271] |
Đỗ Kỳ | 杜祺 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [272] |
Đỗ Liệt | 杜烈 | Trọng Vũ | 仲武 | ? - ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [46] | [273] |
Đỗ Lương | 杜良 | Ấu Luân | 幼伦 | ? - ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [46] | [274] |
Đỗ Lý | 杜理 | Vụ Trọng | 務仲 | ? - ? | Tây An, Thiểm Tây | - | Tào Ngụy | - | [275] | |
Đỗ Nghĩa | 杜義 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [276] |
Đỗ Quỳnh | 杜瓊 | Bá Du | 伯瑜 | 180? - 250? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Chương | - | [277] |
Đỗ Tập | 杜襲 | Tử Tự | 子绪 | ? - ? | Huyện Diệp, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | Lưu Biểu | [45] | [278] |
Đỗ Thứ | 杜恕 | Vụ Bá | 務伯 | 198 - 252 | Tây An, Thiểm Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [279] | |
Đỗ Thực | 杜植 | - | - | ? - ? | Tây An, Thiểm Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [280] | |
Đỗ Tì | 杜毗 | Trưởng Cơ | 長基 | ? - ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [46] | [281] |
Đỗ Tú | 杜秀 | Ngạn Dĩnh | 彦颖 | ? - ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [46] | [282] |
Đỗ Vi | 杜微 | Quốc Phụ | 國輔 | ? - ? | Miên Dương, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Chương | - | [283] |
Đổng Bạch | 董白 | - | - | 176? - 192? | Huyện Mân, Cam Túc | Quý nữ | Đổng Trác | - | [48] | [284] |
Đổng Bật | 董弼 | - | - | ? - 233 | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [285] |
Đổng Doãn | 董允 | Hưu Chiêu | 休昭 | ? - 246 | Chi Giang, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [49] | [286] |
Đổng Hòa | 董和 | Ấu Tể | 幼宰 | ? - ? | Chi Giang, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Yên Lưu Chương |
[49] | [287] |
Đổng Hoàng | 董璜 | - | - | ? - 192 | Huyện Mân, Cam Túc | Tướng lĩnh | Đổng Trác | - | [48] | [288] |
Đổng Hoành | 董宏 | - | - | ? - ? | Chi Giang, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [49] | [289] |
Đổng Khôi | 董恢 | Hưu Tư | 休绪 | ? - 246 | Tương Dương, Hồ Nam | Chính trị gia Nhà ngoại giao |
Thục Hán | - | [49] | [290] |
Đổng Mân | 董旻 | Thúc Dĩnh | 叔穎 | ? - 192 | Huyện Mân, Cam Túc | Tướng lĩnh | Đổng Trác | - | [48] | [291] |
Đổng Nguyên | 董元 | - | - | ? - 271 | Khúc Tĩnh, Vân Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [40] | [292] |
Đổng Phù | 董扶 | Mậu An | 茂安 | ? - ? | Quảng Hán, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Lưu Yên | Đông Hán | - | [293] |
Đổng quý nhân | 董貴人 | - | - | ? - 200 | Huyện Hiến, Hà Bắc | Phi tần | Đông Hán | - | [50] | [294][295] |
Đổng Quyết | 董厥 | Cung Tập | 龔襲 | ? - ? | Tảo Dương, Hà Bắc | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | - | - | [296] |
Đổng Tập | 董厥 | Nguyên Thế | 元世 | ? - 215 | Dư Diêu, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | - | [297] |
Đổng thái hậu | 董太后 | - | - | ? - 189 | Huyện Hiến, Hà Bắc | Thái hậu | Đông Hán | - | [50] | [298] |
Đổng Thừa | 董承 | - | - | ? - 200 | Huyện Hiến, Hà Bắc | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đông Hán | Đổng Trác | [50] | [299] |
Đổng Trác | 董卓 | Trọng Dĩnh | 仲穎 | ? - 192 | Huyện Mân, Cam Túc | Lãnh chúa Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đổng Trác | Đông Hán | [48] | [300] |
Đổng Triều | 董朝 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Đông Ngô | - | - | [301] |
Đổng Việt | 董越 | - | - | ? - 192 | Huyện Mân, Cam Túc | Tướng lĩnh | Đổng Trác | - | [48] | [302] |
Đường Bân | 唐彬 | Nho Tông | 儒宗 | ? - ? | Trâu Thành, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [51] | [303] |
Đường Cực | 唐极 | - | - | ? - ? | Trâu Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [51] | [304] |
Đường Hi | 唐极 | - | - | ? - ? | Trâu Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [51] | [305] |
Đường Tuyên | 唐极 | - | - | ? - ? | Trâu Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [51] | [306] |
Đường Tư | 唐咨 | - | - | ? - 262? | Cám Du, Giang Tô | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Tào Ngụy Đông Ngô |
- | [307][308][309][310] |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gia Cát Cẩn | 諸葛瑾 | Tử Du | 子瑜 | 171 - 241 | Nghi Nam, Sơn Đông | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đông Ngô | - | [52] | [311] |
Gia Cát Chiêm | 諸葛瞻 | Tử Viễn | 思远 | 217 - 263 | Nghi Nam, Sơn Đông | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | - | [52] | [312] |
Gia Cát Chương | 諸葛璋 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | - | [313] |
Gia Cát Dung | 諸葛融 | Thúc Trưởng | 叔長 | ? - 253 | Nghi Nam, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [52] | [314] |
Gia Cát Đản | 諸葛誕 | Công Hưu | 公休 | ? - 258 | Nghi Nam, Sơn Đông | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | - | [52] | [315] |
Gia Cát Hiển | 诸葛显 | - | - | ? - ? | Nghi Nam, Sơn Đông | - | Đông Ngô | - | [52] | - |
Gia Cát Hổ | 諸葛虎 | - | - | ? - 213 | - | Tướng lĩnh | Tào Tháo | - | - | [316] |
Gia Cát Huyền | 諸葛玄 | - | - | ? - 197 | Nghi Nam, Sơn Đông | Chính trị gia | Lưu Biểu | Viên Thuật | [52] | [317] |
Gia Cát Khác | 諸葛恪 | Nguyên Tốn | 元遜 | 203 - 253 | Nghi Nam, Sơn Đông | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đông Ngô | - | [52] | [318][319] |
Gia Cát Kiền | 諸葛虔 | - | - | ? - 223 | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [320] |
Gia Cát Kiến | 诸葛建 | Khởi Sầm | 起岑 | ? - 253 | Nghi Nam, Sơn Đông | - | Đông Ngô | - | [52] | [321] |
Gia Cát Kiều | 諸葛喬 | Bá Tùng | 伯松 | 204 - 228 | Nghi Nam, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [52] | [322][323] |
Gia Cát Kinh | 诸葛京 | Hành Tông | 行宗 | ? - ? | Nghi Nam, Sơn Đông | - | Thục Hán | - | [52] | [324] |
Gia Cát Khuê | 诸葛珪 | Quân Cống | 君贡 | ? - 187 | Nghi Nam, Sơn Đông | Chính trị gia | Đông Hán | - | [52] | [325] |
Gia Cát Lượng | 諸葛亮 | Khổng Minh | 孔明 | 181 - 234 | Nghi Nam, Sơn Đông | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | - | [52] | [326] |
Gia Cát Phàn | 诸葛攀 | - | - | ? - ? | Nghi Nam, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Đông Ngô | Thục Hán | [52] | [327][328] |
Gia Cát Quân | 諸葛均 | - | - | 189 - 264 | Nghi Nam, Sơn Đông | Chính trị gia | Thục Hán | - | [52] | [329] |
Gia Cát Thượng | 諸葛尚 | - | - | 245 - 263 | Nghi Nam, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [52] | [330] |
Gia Cát Tịnh | 諸葛靚 | - | - | ? - ? | Nghi Nam, Sơn Đông | Chính trị gia | Đông Ngô | Tào Ngụy | [52] | [331] |
Gia Cát Trực | 諸葛直 | - | - | ? - 231 | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | - | [332] |
Gia Cát Tủng | 诸葛竦 | - | - | ? - 253 | Nghi Nam, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [52] | [333] |
Gia Cát Tự | 諸葛緒 | - | - | ? - ? | Nghi Nam, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | - |
Gia Cát Xước | 诸葛绰 | - | - | ? - 253 | Nghi Nam, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [52] | [334] |
Giả Bao | 贾褒 | - | - | ? - ? | Tương Phần, Sơn Tây | - | Tào Ngụy | - | [53][54] | [335] |
Giả Cơ | 賈璣 | - | - | ? - ? | Vũ Uy, Cam Túc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [55] | - |
Giả Dụ | 賈裕 | - | - | ? - ? | Tương Phần, Sơn Tây | - | Tào Ngụy | - | [53] | [336] |
Giả Hỗn | 賈混 | - | - | ? - ? | Tương Phần, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [53] | [337][338] |
Giả Hủ | 贾诩 | Văn Hòa | 文和 | 147 - 223 | Vũ Uy, Cam Túc | Chính trị gia | Tào Ngụy | Đổng Trác Lý Thôi Trương Tú |
[55] | [339] |
Giả Lê Dân | 賈黎民 | - | - | ? - ? | Tương Phần, Sơn Tây | - | Tào Ngụy | - | [53] | - |
Giả Long | 賈龍 | - | - | ? - 191 | Thành Đô, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Lưu Yên | Đông Hán | - | [340] |
Giả Mô | 賈模 | - | - | ? - ? | Vũ Uy, Cam Túc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [55] | [341] |
Giả Mục | 賈穆 | - | - | ? - ? | Vũ Uy, Cam Túc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [55] | [342] |
Giả Nam Phong | 賈南風 | - | - | 257 - 300 | Tương Phần, Sơn Tây | - | Tào Ngụy | - | [53] | [343] |
Giả Ngọ | 賈午 | - | - | 260 - 300 | Tương Phần, Sơn Tây | - | Tào Ngụy | - | [53] | [344] |
Giả Phóng | 賈訪 | - | - | ? - ? | Vũ Uy, Cam Túc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [55] | [345] |
Giả Quỳ | 贾逵 | Lương Đạo | 梁道 | 174 - 228 | Tương Phần, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [53] | [346] |
Giả Sung | 賈充 | Công Lư | 公閭 | 217 - 282 | Tương Phần, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [53] | [347][348] |
Giả Tín | 賈信 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Tháo | - | - | [349] |
Giả Tông | 賈琮 | Mạnh Kiên | 孟坚 | ? - 187 | Liêu Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | [350] |
Giải Tuấn | 解㑺 (解亻隽) |
- | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [351] |
Giản Ung (Cảnh Ung) |
簡雍 | Hiến Hòa | 憲和 | ? - ? | Trác Châu, Hà Bắc | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | - | - | [352] |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hà Bao | 何包 | Hưu Dương | 休楊 | ? - ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | [56] | - | - |
Hà Cơ | 何姬 | - | - | ? - ? | Tuyên Thành, An Huy | Thái hậu | Đông Ngô | - | [57][58] | [353] |
Hà Định | 何定 | - | - | ? - ? | Nhữ Nam, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Ngô | - | - | - |
Hà Đô | 何都 | - | - | ? - ? | Tuyên Thành, An Huy | Ngoại thích | Đông Ngô | - | [57] | [354] |
Hà Hàm | 何咸 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | - | Đông Hán | - | [59] | - |
Hà hoàng hậu | 何皇后 | - | - | ? - 189 | Nam Dương, Hà Nam | Hoàng hậu Thái hậu |
Đông Hán | - | [59] | [355] |
Hà Hồng | 何洪 | - | - | ? - ? | Tuyên Thành, An Huy | Ngoại thích | Đông Ngô | - | [57] | [356] |
Hà Mạc | 何邈 | - | - | ? - 280 | Tuyên Thành, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [57] | [357] |
Hà Mạn | 何曼 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Quân Khăn Vàng | - | - | [358] |
Hà Mậu | 何茂 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Tháo | Hà Bắc Viên Gia | - | [359] |
Hà Miêu | 何苗 | Thúc Đạt | 叔达 | ? - 189 | Nam Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Đông Hán | - | [59] | [360] |
Hà Nghi | 何儀 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Quân Khăn Vàng | - | - | [361] |
Hà Ngung | 何顒 | Bá Cầu | 伯求 | ? - 191 | Tảo Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | [362] |
Hà Phàn | 何攀 | Huệ Hưng | 惠興 | 244 - 301 | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | [56] | - | - |
Hà Phùng | 何逢 | - | - | ? - ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | [56] | - | - |
Hà Quỳ | 何夔 | Thúc Long | 叔龍 | ? - ? | Thái Khang, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | Đông Hán | [60] | [363] |
Hà Song | 何雙 | Hán Ngẫu | 漢偶 | ? - ? | Bì Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [364] |
Hà Tăng | 何曾 | Dĩnh Khảo | 穎考 | 199 - 279 | Thái Khang, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [60] | [365] |
Hà Thực | 何植 | Nguyên Cán | 元干 | ? - ? | Tuyên Thành, An Huy | Chính trị gia Ngoại thích |
Đông Ngô | - | [57] | [366] |
Hà Tiến | 何進 | Toại Cao | 遂高 | ? - 189 | Nam Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Đông Hán | - | [59] | [367] |
Hà Toại | 何遂 | - | - | ? - ? | Tuyên Thành, An Huy | Binh lính Ngoại thích |
Đông Ngô | - | [57] | [368] |
Hà Tông | 何宗 | Ngạn Anh | 彥英 | ? - ? | Bì Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Chương | - | [369] |
Hà Tướng | 何蔣 | - | - | ? - ? | Tuyên Thành, An Huy | Ngoại thích | Đông Ngô | - | [57] | [370] |
Hà Trinh | 何楨 | Nguyên Cán | 元干 | ? - ? | Hoắc Sơn, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | - | [371] |
Hà Yến | 何晏 | Bình Thúc | 平叔 | 195? - 249 | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia Huyền học gia |
Tào Ngụy | Đông Hán | [59] | [372][373] |
Hạ Cảnh | 賀景 | - | - | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [61] | [374] |
Hạ Chất | 贺质 | - | - | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [61] | [375] |
Hạ Đạt | 賀達 | - | - | ? - 233 | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [61] | [376] |
Hạ Hầu Bá | 夏侯霸 | Trọng Quyền | 仲權 | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Thục Hán | Tào Ngụy | [62][63] | [377] |
Hạ Hầu Bác | 夏侯博 | Sùng Hựu | 崇佑 | ? - 200? | Túc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Lưu Bị | - | - | [378] |
Hạ Hầu Bản | 夏侯本 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [64] | [379] |
Hạ Hầu Bao | 夏侯褒 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [62] | [380] |
Hạ Hầu Dị | 夏侯廙 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [65] | [381] |
Hạ Hầu Đôn | 夏侯惇 | Nguyên Nhượng | 元讓 | ? - 220 | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [65] | [382] |
Hạ Hầu Hành | 夏侯衡 | Bá Quyền | 伯權 | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | Tào Tháo | [62] | [383] |
Hạ Hầu Hòa | 夏侯和 | Nghĩa Quyền | 義權 | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | - | [62] | [384] |
Hạ Hầu Huệ | 夏侯惠 | Trĩ Quyền | 稚權 | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [62] | [385] |
Hạ Hầu Huy | 夏侯徽 | Viện Dung | 媛容 | 211 - 234 | Bạc Châu, An Huy | Phu nhân | Tào Ngụy | - | [64][66] | [386] |
Hạ Hầu Huyền | 夏侯玄 | Thái Sơ | 太初 | 209 - 254 | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia Học giả |
Tào Ngụy | - | [64] | [387] |
Hạ Hầu Lan | 夏侯蘭 | - | - | ? - ? | Chính Định, Hà Bắc | Tướng lĩnh Luật gia |
Thục Hán | Tào Tháo | - | [388] |
Hạ Hầu Liêm | 夏侯廉 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [65] | [389] |
Hạ Hầu Mậu | 夏侯楙 | Tử Lâm | 子林 | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [65] | [390] |
Hạ Hầu Nho | 夏侯儒 | Tuấn Lâm | 俊林 | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [64] | [391] |
Hạ Hầu phu nhân | 夏侯氏 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | - | Tào Ngụy | - | [62][63] | [392] |
Hạ Hầu phu nhân | 夏侯夫人 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | - | Thục Hán | Tào Tháo | [62][67] | [393] |
Hạ Hầu Phụng | 夏侯奉 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [64] | [394] |
Hạ Hầu Sung | 夏侯充 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [65] | [395] |
Hạ Hầu Thiệu | 夏侯劭 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [65] | [396] |
Hạ Hầu Thượng | 夏侯尚 | Bá Nhân | 伯仁 | ? - 226 | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [64][62][68] | [397] |
Hạ Hầu Tích | 夏侯績 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [62] | [398] |
Hạ Hầu Toản | 夏侯纂 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | Đông Hán | - | [399] |
Hạ Hầu Trạm | 夏侯湛 | Hiếu Nhược | 孝若 | 243 - 291 | Bạc Châu, An Huy | - | Tào Ngụy | - | [62] | [400] |
Hạ Hầu Trang | 夏侯莊 | Trọng Dung | 仲容 | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | - | Tào Ngụy | - | [62] | [401] |
Hạ Hầu Tuấn | 夏侯駿 | Trường Dung | 長容 | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | - | Tào Ngụy | - | [62] | [402] |
Hạ Hầu Uy | 夏侯威 | Quý Quyền | 季權 | 201 - 249 | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [62] | [403] |
Hạ Hầu Uyên | 夏侯淵 | Diệu Tài | 妙才 | ? - 219 | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Tháo | - | [62] | [404] |
Hạ Hầu Vinh | 夏侯榮 | Ấu Quyền | 幼權 | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Tháo | - | [62] | [405] |
Hạ Hầu Xứng | 夏侯稱 | Thúc Quyền | 叔權 | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | - | Tào Tháo | - | [62] | [406] |
Hạ Huệ | 賀惠 | - | - | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [61] | [407] |
Hạ Phụ | 賀輔 | - | - | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Hán | - | [61] | - |
Hạ Tề | 賀齊 | Công Miêu | 公苗 | ? - 227 | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [61] | [408] |
Hạ Thiệu | 夏昭 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Hà Bắc Viên Gia | - | - | [409] |
Hạ Thiệu | 賀邵 | Hưng Bá | 興伯 | 226 - 275 | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [61] | [410] |
Hạ Thuần | 賀純 | Trọng Chân | 仲真 | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Hán | - | [61] | - |
Hạ Tuần | 賀循 | Ngạn Tiên | 彥先 | 226 - 275 | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [61] | - |
Hạ Uẩn | 夏惲 | - | - | ? - ? | - | Thái giám | Đông Hán | - | [16] | [411] |
Hác Chiêu | 郝昭 | Bá Đạo | 伯道 | ? - ? | Thái Nguyên, Sơn Tây | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [69] | [412][413] |
Hác Khải | 郝凱 | - | - | ? - ? | Thái Nguyên, Sơn Tây | - | Tào Ngụy | - | [69] | [414] |
Hác Manh | 郝萌 | - | - | ? - 196 | Vũ Trắc, Hà Nam | Tướng lĩnh | Lã Bố | - | [70] | [415] |
Hác Phổ | 郝普 | Tử Thái | 子太 | ? - 230 | Tín Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Ngô | Thục Hán | - | [416][417] |
Hàm Đan Thuần (Hàm Đan Trúc) |
邯鄲淳 | Tử Thúc Tử Thục |
子叔 子淑 |
132 - 221 | Vũ Châu, Hà Nam | Thư pháp gia Nhà văn |
Tào Ngụy | Đông Hán | - | [71] |
Hàn Bang | 韓邦 | - | - | ? - ? | Phương Thành, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [72] | [418] |
Hàn Cử Tử | 韓莒子 | Cử Tử? | 莒子 | ? - 200 | - | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên Gia | - | - | [419] |
Hàn Dận | 韓胤 | - | - | ? - 197 | - | Chính trị gia | Viên Thuật | - | - | [420] |
Hàn Do | 韓繇 | - | - | ? - ? | Phương Thành, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [72] | [421] |
Hàn Đương | 韓當 | Nghĩa Công | 義公 | ? - 227 | Thiên An, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [73] | [422] |
Hàn Hạo | 韓浩 | Nguyên Tự | 元嗣 | ? - ? | Tiêu Tác, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Vương Khuông | [74] | [423] |
Hàn Hi | 韓晞 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Lưu Biểu | - | - | [424] |
Hàn Hồng | 韓洪 | - | - | ? - ? | Phương Thành, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [72] | [425] |
Hàn Huyền | 韓玄 | Quốc Trung | 國忠 | ? - ? | - | Chính trị gia | Lưu Bị | Lưu Biểu Tào Tháo |
- | [426] |
Hàn Khởi | 韓起 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Liêu Đông Công Tôn | - | - | [427] |
Hàn Khôi | 韩悝 | - | - | ? - 189 | - | Thái giám | Đông Hán | - | [16] | [428] |
Hàn Kỵ | 韓暨 | Công Chí | 公至 | 159 - 238 | Phương Thành, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | Lưu Biểu Lưu Tông |
[72] | [429] |
Hàn Long | 韓龍 | - | - | ? - ? | - | Sát thủ | Tào Ngụy | - | - | [430] |
Hàn Mãnh | 韓猛 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên Gia | - | - | [431] |
Hàn Phạm | 韩范 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Tào Tháo | Hà Bắc Viên Gia | - | [432] |
Hàn Phức | 韓馥 | Văn Tiết | 文節 | ? - 191 | Vũ Châu, Hà Nam | Chính trị gia Lãnh chúa |
Hàn Phức | Đông Hán Trương Mạc |
- | [433] |
Hàn Sĩ Nguyên[75] | 韓士元 | Sĩ Nguyên | 士元 | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [434] |
Hàn Tiêm | 韓暹 | - | - | ? - 197 | - | Tướng lĩnh | Lã Bố | Quân Khăn Vàng Đông Hán Viên Thuật |
- | [435] |
Hàn Toại (Hàn Ước) |
韓遂 (韩约) |
Văn Ước | 文約 | ? - 215 | Tây Ninh, Thanh Hải | Lãnh chúa | Quân phiệt Tây Lương | Đông Hán Đổng Trác Tào Tháo |
[76] | [436] |
Hàn Tống | 韓綜 | - | - | ? - 252 | Thiên An, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Đông Ngô | [73] | [437] |
Hàn Triệu | 韓肇 | - | - | ? - ? | Phương Thành, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [72] | [438] |
Hàn Trung | 韓忠 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Liêu Đông Công Tôn | - | - | [439] |
Hàn Trung | 韓忠 | - | - | ? - 184 | - | Tướng lĩnh | Quân Khăn Vàng | - | - | [440] |
Hàn Tuân | 韓𦳣 (韓荀) |
- | - | ? - 200? | - | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên Gia | - | - | [441] |
Hàn Tung | 韓嵩 | Đức Cao | 德高 | ? - ? | Đồng Bách, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Tháo | Lưu Biểu Lưu Tông |
- | [442] |
Hàn Vinh | 韓榮 | - | - | ? - ? | Tiêu Tác, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [74] | [443] |
Hầu Âm | 侯音 | - | - | ? - 219 | Nam Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Lưu Bị | Tào Tháo | - | [444] |
Hầu Hài | 侯諧 | - | - | ? - 198 | - | Tướng lĩnh | Lã Bố | - | - | [445] |
Hầu Lãm | 侯覽 | - | - | ? - 172 | Huyện Thiện, Sơn Đông | Thái giám | Đông Hán | - | [16] | [446] |
Hầu Thành | 侯成 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Lã Bố | [70] | [447] |
Hầu Tuyển | 侯选 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Quân phiệt Tây Lương | - | [448] |
Hề Hi | 奚熙 | - | - | ? - 274 | - | Chính trị gia | Đông Ngô | - | - | [449] |
Hoa Đà | 华佗 | Nguyên Hóa | 元化 | 145 - 208 | Bạc Châu, An Huy | Thầy thuốc | - | - | - | [450] |
Hoa Hạch | 華覈 | Vĩnh Tiên | 永先 | 219 - 278 | Vũ Tiến, Giang Tô | Chính trị gia Sử gia |
Đông Ngô | - | - | [451] |
Hoa Hâm | 华歆 | Tử Ngư | 子鱼 | 157 - 232 | Vũ Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | Vương Lãng Tôn Sách Tôn Quyền |
[77] | [452] |
Hoa Bác | 華博 | - | - | ? - ? | Vũ Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [77] | [453] |
Hoa Biểu | 华表 | Vĩ Dung | 伟容 | 204 - 275 | Vũ Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [77] | [454] |
Hoa Bỉnh | 華炳 | Vĩ Minh | 伟明 | ? - ? | Vũ Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [77] | [455] |
Hoa Chu | 華周 | - | - | ? - ? | Vũ Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [77] | [456] |
Hoa Ngạn | 華彥 | - | - | ? - 200 | - | Chính trị gia | Hà Bắc Viên Gia | - | - | [457] |
Hoa Tập | 华缉 | - | - | ? - ? | Vũ Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [77] | [458] |
Hòa Do | 和逌 | - | - | ? - ? | Tây Bình, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [78] | [459] |
Hòa Hiệp | 和洽 | Dương Sĩ | 陽士 | ? - 226 | Tây Bình, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [78][64] | [460] |
Hòa Kiệu | 和嶠 | Trường Dư | 長輿 | ? - ? | Tây Bình, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [78] | [461] |
Hòa Ly | 和离 | - | - | ? - ? | Tây Bình, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [78] | [462] |
Hòa Úc | 和郁 | Trọng Dư | 仲舆 | ? - 311 | Tây Bình, Hà Nam | - | Tào Ngụy | - | [78] | [463] |
Hoàn Bân | 桓彬 | Ngạn Lâm | 彥林 | 133 - 178 | Bạng Phụ, An Huy | Văn học gia | Đông Hán | - | [79] | [464] |
Hoàn Di | 桓彝 | Công Trưởng | 公长 | ? - 258 | Lâm Tương, Hồ Nam | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [80] | [465] |
Hoàn Diệp | 桓曄 | Văn Lâm | 文林 | ? - ? | Bạng Phụ, An Huy | Chính trị gia | Đông Hán | - | [79] | [466] |
Hoàn Dực | 桓翊 | - | - | ? - ? | Lâm Tương, Hồ Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [80] | [467] |
Hoàn Điển | 桓典 | Công Nhã | 公雅 | ? - 201 | Bạng Phụ, An Huy | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | [468] |
Hoàn Lăng | 桓陵 | - | - | ? - ? | Lâm Tương, Hồ Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [80] | [469] |
Hoàn Loan | 桓鸞 | Thủy Xuân | 始春 | 108 - 184 | Bạng Phụ, An Huy | Chính trị gia | Đông Hán | - | [79] | [470] |
Hoàn Gia | 桓嘉 | - | - | ? - 252 | Lâm Tương, Hồ Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [80] | [471] |
Hoàn Giai | 桓階 | Bá Tự | 伯緒 | ? - ? | Lâm Tương, Hồ Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | Tôn Kiên Lưu Biểu |
[80] | [472] |
Hoàn Giai | 桓楷 | - | - | ? - ? | Hoài Viễn, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [81] | - |
Hoàn Hạo | 桓颢 | - | - | ? - ? | Hoài Viễn, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [81] | - |
Hoàn Hữu | 桓祐 | - | - | ? - ? | Lâm Tương, Hồ Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [80] | [473] |
Hoàn Phạm | 桓範 | Nguyên Tắc | 元則 | ? - 248 | Tuy Khê, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | - | [474] |
Hoàn Soạn | 桓纂 | - | - | ? - ? | Lâm Tương, Hồ Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [80] | [475] |
Hoàn Thắng | 桓陵 | - | - | ? - ? | Lâm Tương, Hồ Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | [80] | [476] |
Hoàng Bính | 黃柄 | - | - | ? - ? | Linh Lăng, Hồ Nam | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [82] | [477] |
Hoàng Cái | 黃蓋 | Công Phúc | 公覆 | ? - ? | Linh Lăng, Hồ Nam | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [82] | [478] |
Hoàng Cẩu | 黃耇 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Đông Ngô | - | - | [479] |
Hoàng Loạn | 黄乱 | - | - | ? - ? | - | Thủ lĩnh | - | Sơn Việt | - | [480] |
Hoàng Long | 黄龙 | - | - | ? - ? | - | Quân Khăn Vàng | - | - | - | - |
Hoàng Long La | 黄龙罗 | - | - | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Quân nổi dậy | - | Đông Hán | - | [481] |
Hoàng Hạo | 黄皓 | - | - | ? - 264 | - | Thái giám | Thục Hán | - | - | [482] |
Hoàng Nguyên | 黃元 | - | - | ? - 223 | Danh Sơn, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [483][484] |
Hoàng Nguyệt Anh | 黃月英 | Nguyệt Anh | 月英 | ? - ? | Hồng Hồ, Hồ Bắc | Phu nhân | Thục Hán | - | - | [485] |
Hoàng Nhương | 黄穰 | - | - | ? - 180? | Lư Giang, An Huy | Quân nổi dậy | - | - | - | [486] |
Hoàng Phủ Kiên Thọ | 皇甫堅壽 | - | - | ? - ? | Bành Dương, Ninh Hạ | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | - |
Hoàng Phủ Ly | 皇甫酈 | - | - | ? - ? | Bành Dương, Ninh Hạ | Tướng lĩnh | Đông Hán | - | - | - |
Hoàng Phủ Mật (Hoàng Phủ Tĩnh) |
皇甫谧 (皇甫靜) |
Sĩ An | 士安 | 215 - 282 | Bành Dương, Ninh Hạ | Thầy thuốc Học giả |
Tào Ngụy | - | - | - |
Hoàng Phủ Tung | 皇甫嵩 | Nghĩa Chân | 義真 | ? - 195 | Bành Dương, Ninh Hạ | Tướng lĩnh | Đông Hán | - | - | [487] |
Hoàng Quyền | 黃權 | Công Hành | 公衡 | ? - 240 | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | Lưu Chương Thục Hán |
[83] | [488] |
Hoàng Sùng | 黃崇 | - | - | ? - 263 | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [83] | [489][490] |
Hoàng Thiệu | 黃邵 | - | - | ? - 196 | - | Tướng lĩnh | Quân Khăn Vàng | - | - | [491] |
Hoàng Thừa Ngạn | 黃承彥 | - | - | ? - ? | Hồng Hồ, Hồ Bắc | Danh sĩ | Lưu Biểu | Đông Hán | - | - |
Hoàng Tổ | 黃祖 | - | - | ? - 208 | Vũ Hán, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Lưu Biểu | - | [84] | [492] |
Hoàng Trung | 黃忠 | Hán Thăng | 漢升 | ? - 220 | Nam Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | Lưu Biểu Tào Tháo |
[85] | [493] |
Hoàng Trụ | 黃柱 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [494] |
Hoàng Tự | 黃敘 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | - | - | - | [85] | [495] |
Hoàng Ung | 黃邕 | - | - | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [83] | [496] |
Hoàng Uyển | 黃琬 | Tử Diễm | 子琰 | 141 - 192 | An Lục, Hồ Bắc | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | [497] |
Hoàng Xạ | 黃射 | - | - | ? - 208? | Vũ Hán, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Lưu Biểu | - | - | [498] |
Hoắc Dặc | 霍弋 | Thiệu Tiên | 紹先 | ? - ? | Chi Giang, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [86] | [499] |
Hoắc Đốc | 霍篤 | - | - | ? - ? | Chi Giang, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Lưu Biểu | - | [86] | [500] |
Hoắc Tuấn | 霍峻 | Trọng Mạc | 仲邈 | 177 - 216 | Chi Giang, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | Lưu Biểu | [86] | [501] |
Hoằng Cầu | 弘璆 | - | - | ? - ? | Đan Dương, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | - | [502] |
Hoằng Tư | 弘咨 | - | - | ? - ? | Đan Dương, Giang Tô | Chính trị gia | Tôn Quyền | - | - | [503] |
Hồ Bác | 胡博 | - | - | ? - ? | Tín Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Thục Hán | - | - | [504] |
Hồ Phấn | 胡奮 | Huyền Uy | 玄威 | ? - 288 | Trấn Nguyên, Cam Túc | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | |||
Hồ Tài | 胡才 | - | - | ? - ? | ? | Tướng lĩnh | Quân Khăn Vàng | - | - | [505] |
Hồ Tế | 胡濟 | Vĩ Độ | 偉度 | ? - ? | Tín Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [506] |
Hồ Tiềm | 胡潜 | Công Hưng | 公兴 | ? - 222 | Hàm Đan, Hà Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [507] |
Hồ Tống | 胡綜 | Vĩ Tắc | 偉則 | 183 - 243 | Cố Thủy, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [87] | [508] |
Hồ Xung | 胡沖 | - | - | ? - ? | Cố Thủy, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [87] | [509] |
Huệ Cù | 惠衢 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Viên Thuật | - | - | [510] |
Hùng Mục | 熊睦 | - | - | ? - ? | Nam Xương, Giang Tây | Chính trị gia | Đông Ngô | - | - | [511] |
Hứa Chử | 許褚 | Trọng Khang | 仲康 | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [512] |
Hứa Cống | 許貢 | - | - | ? - 197 | - | Chính trị gia | Tôn Sách | Đông Hán | - | [513] |
Hứa Dĩ | 許汜 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Lã Bố | - | - | [514] |
Hứa Duyện | 许沇 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Đông Ngô | - | - | - |
Hứa Du | 許攸 | Tử Viễn | 子遠 | ? - 204 | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Tháo | Hà Bắc Viên Gia | - | [515] |
Hứa Du | 許游 | - | - | ? - ? | Bình Dư, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [88] | [516] |
Hứa Đam | 許耽 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Lã Bố | Đào Khiêm Lưu Bị |
- | [517] |
Hứa Định | 許定 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [518] |
Hứa Huân | 許勛 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia Chiêm tinh gia |
Thục Hán | - | [89] | [519] |
Hứa Khâm | 許欽 | - | - | ? - ? | Bình Dư, Hà Nam | - | - | - | [88] | [520] |
Hứa Nghi | 許儀 | - | - | ? - 263 | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [521] |
Hứa Sướng | 許瑒 | - | - | ? - ? | Bình Dư, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | [88] | [522] |
Hứa Thiệu | 許劭 | Tử Tương | 子將 | 150 - 195 | Bình Dư, Hà Nam | Danh sĩ | Đông Hán | - | [88] | [523] |
Hứa Tĩnh | 許靖 | Văn Hưu | 文休 | 150 - 222 | Bình Dư, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | Khổng Dung Hứa Cống Vương Lãng Sĩ Nhiếp Lưu Chương |
[88] | [524] |
Hứa Từ | 許慈 | Nhân Đốc | 仁篤 | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia Chiêm tinh gia |
Thục Hán | - | [89] | [525] |
Hứa Yến | 许晏 | Hiếu Nhiên | 孝然 | ? - 233 | - | Chính trị gia | Đông Ngô | - | - | [526] |
Hướng Cử | 向舉 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [527] |
Hướng Điều | 向條 | Văn Báo | 文豹 | ? - ? | Nghi Thành, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [90] | [528] |
Hướng Lãng | 向朗 | Cự Đạt | 巨達 | ? - 247 | Nghi Thành, Hồ Bắc | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | Lưu Biểu | [90] | [529] |
Hướng Sung | 向充 | - | - | ? - ? | Nghi Thành, Hồ Bắc | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Thục Hán | - | [90] | [530] |
Hướng Sủng | 向寵 | - | - | ? - 240 | Nghi Thành, Hồ Bắc | Tướng lĩnh<bv>Chính trị gia | Thục Hán | - | [90] | [531] |
Hướng Tú | 向秀 | Tử Thúc Tử Thục |
子叔 子淑 |
221 - 300 | Vũ Trắc, Hà Nam | Thư pháp gia Nhà văn Nhà thơ |
Tào Ngụy | - | [91] | - |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kê Chiêu | 嵇昭 | - | - | ? - ? | Tuy Khê, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [92] | [532] |
Kê Hỉ | 嵇喜 | Công Mục | 公穆 | ? - ? | Tuy Khê, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [91][93] | [533] |
Kê Khang | 嵇康 | Thúc Dạ | 叔夜 | 223 - 263 | Tuy Khê, An Huy | Âm nhạc gia Triết gia Nhà thơ |
Tào Ngụy | - | [92][91][93] | [534] |
Kê Phồn | 嵇蕃 | - | - | ? - ? | Tuy Khê, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [92] | [535] |
Kê Thiệu | 嵇紹 | Diên Tổ | 延祖 | 253 - 334 | Tuy Khê, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [92] | [536] |
Kha Bỉ Năng | 軻比能 | - | - | ? - 235 | - | Tù trưởng | Tiên Ti | - | - | [537] |
Khám Trạch | 闞澤 | Đức Nhuận | 德潤 | ? - 243 | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia Học giả |
Đông Ngô | - | - | [538] |
Khâu Kiến | 丘建 | - | - | ? - 264? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [539] |
Khâu Lực Cư | 丘力居 | - | - | ? - 264? | - | Tù trưởng | Ô Hoàn | - | - | [540] |
Khiên Chiêu | 牽招 | Tử Kinh | 子經 | ? - ? | An Bình, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Đông Hán Hà Bắc Viên Gia |
- | [541] |
Khiên Gia | 牽嘉 | - | - | ? - ? | An Bình, Hà Bắc | - | Tào Ngụy | - | - | [542] |
Khiên Hoằng | 牽弘 | - | - | 218 - 271 | An Bình, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [543] |
Khoái Kỳ | 蒯祺 | - | - | ? - ? | Nam Chương, Hồ Bắc | - | Lưu Biểu | - | [94] | [544] |
Khoái Lương | 蒯良 | Tử Nhu | 子柔 | ? - ? | Nam Chương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Lưu Biểu | - | [94] | [545] |
Khoái phu nhân | 蒯夫人 | - | - | ? - ? | Nam Chương, Hồ Bắc | Phu nhân | Tào Ngụy | - | [94] | - |
Khoái Quân | 蒯鈞 | - | - | ? - ? | Nam Chương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [94] | - |
Khoái Việt | 蒯越 | Dị Độ | 異度 | ? - 214 | Nam Chương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Tào Tháo | Đông Hán Lưu Biểu |
[94] | [546] |
Khổng Dung | 孔融 | Văn Cử | 文舉 | 153 - 208 | Khúc Phụ, Sơn Đông | Chính trị gia Học giả Lãnh chúa |
Đông Hán | Khổng Dung | - | [547] |
Khổng Tín | 孔信 | - | - | ? - ? | Thiên Thủy, Cam Túc | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [548] |
Khổng Trụ | 孔伷 | Công Tự | 公緒 | ? - 190? | Khai Phong, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | [549] |
Khúc Anh | 麴英 | - | - | ? - 207 | - | Tướng nổi dậy | - | Tào Ngụy | - | [550] |
Khúc Nghĩa | 麴義 | - | - | ? - 195 | - | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên Gia | Hàn Phức | - | [551] |
Khuyết Tuyên | 闕宣 | - | - | ? - 193 | Từ Châu, Giang Tô | Quân nổi dậy | - | Đông Hán | - | [552] |
Khứ Ti | 去卑 | - | - | ? - ? | - | Tù trưởng | Nam Hung Nô | - | - | [553] |
Khước Chính | 郤正 | Lệnh Tiên | 令先 | ? - 278 | Yển Sư, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [554] |
Khương Duy | 姜維 | Bá Ước | 伯約 | 202 - 264 | Cam Cốc, Cam Túc | Tướng lĩnh | Thục Hán | Tào Ngụy | [95] | [555] |
Khương Tự | 姜敘 | Bá Dịch | 伯奕 | ? - ? | Thiên Thủy, Cam Túc | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [556] |
Khương Quýnh | 姜冏 | - | - | ? - ? | Cam Cốc, Cam Túc | Tướng lĩnh | Tào Tháo | Đông Hán | [95] | [557] |
Kiều Huyền | 橋玄 | Công Tổ | 公祖 | 109 - 183 | Thương Khâu, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | [558] |
Kiều Mạo | 喬瑁 | Nguyên Vĩ | 元偉 | 150? - 191 | Thương Khâu, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | [559] |
Kiều Nhuy | 橋蕤 | - | - | ? - 200 | - | Tướng lĩnh | Viên Thuật | - | - | [560] |
Kim Toàn | 金旋 | Nguyên Cơ | 元機 | ? - 209 | Tây An, Thiểm Tây | Chính trị gia | Lưu Bị | Đông Hán Lưu Biểu Tào Tháo |
- | [561] |
Kim Y | 金祎 | Đức Y | 德祎 | ? - 218 | Tây An, Thiểm Tây | Chính trị gia | Đông Hán | Tào Tháo | - | [562] |
Kỳ Chí Kiện | 其至鞬 | - | - | ? - ? | - | Tù trưởng | Tiên Ti | - | - | [563] |
Kỳ Mẫu Khải | 綦毋闓 | Quảng Minh | 廣明 | ? - ? | - | Học giả | Lưu Biểu | - | - | 474} |
Kỷ Chiêm | 紀瞻 | Tư Viễn | 思遠 | 253 - 324 | Nam Kinh, Giang Tô | - | Đông Ngô | - | [96] | [564] |
Kỷ Linh | 紀靈 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Viên Thuật | - | - | [565] |
Kỷ Lượng | 紀亮 | - | - | ? - ? | Nam Kinh, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [96] | [566] |
Kỷ Phu | 紀孚 | - | - | ? - ? | Nam Kinh, Giang Tô | - | Đông Ngô | - | [96] | [567] |
Kỷ Trắc | 紀陟 | Tử Thượng | 子上 | ? - ? | Nam Kinh, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [96] | [568] |
Kỵ Diễm | 暨艷 | Tử Hưu | 子休 | ? - 224? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | - | [569] |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La Hiến | 羅憲 | Lệnh Tắc | 令則 | ? - 270 | Tương Dương, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [97] | [570] |
La Lệ | 羅厲 | - | - | ? - 235 | - | Quân nổi dậy | - | Đông Ngô | - | [571] |
La Mông | 羅蒙 | - | - | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [97] | [572] |
La Tập | 羅袭 | - | - | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [97] | [573] |
La Thức | 羅式 | - | - | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [97] | [574] |
La Thượng (La Trọng) |
羅尚 (羅仲) |
Kính Chi (Kính Chân) |
敬之 (敬真) |
? - 310 | Tương Dương, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [97] | [575] |
Lã Bá | 吕霸 | - | - | ? - ? | Phụ Nam, An Huy | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [98] | [576] |
Lã Bá Sa | 呂伯奢 | - | - | ? - ? | Huỳnh Dương, Hà Nam | - | - | - | - | [577] |
Lã Bố | 呂布 | Phụng Tiên | 奉先 | ? - 199 | Cửu Nguyên, Nội Mông | Lãnh chúa Tướng lĩnh |
Lã Bố | Đinh Nguyên Đổng Trác Đông Hán |
[99] | [578] |
Lã Cáp | 呂合 | - | - | ? - ? | - | Quân nổi dậy | - | Đông Ngô | - | [579] |
Lã Công | 呂公 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Lưu Biểu | - | - | [580] |
Lã Cứ | 呂據 | Thế Nghị | 世議 | ? - 256 | Phụ Dương, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [100] | [581] |
Lã Đại | 吕岱 | Định Công | 定公 | ? - ? | Quảng Lăng, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [101] | [582] |
Lã Khải | 呂凱 | Quý Bình | 季平 | ? - ? | Bảo Sơn, Vân Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [102] | [583] |
Lã Khải | 呂凱 | - | - | ? - ? | Quảng Lăng, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [101] | [584] |
Lã Kiền | 呂虔 | Tử Khác | 子恪 | ? - ? | Tế Ninh, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [103] | [585] |
Lã Khoáng | 呂曠 | - | - | ? - ? | Đông Bình, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Hà Bắc Viên Gia | - | [586] |
Lã Linh Ỷ | 呂玲綺 | - | - | ? - ? | Cửu Nguyên, Nội Mông | - | Lã Bố | - | [99] | [587] |
Lã Mông | 呂蒙 | Tử Minh | 子明 | 178 - 220 | Phụ Nam, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [98] | [588] |
Lã Mục | 吕睦 | - | - | ? - ? | Phụ Nam, An Huy | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [98] | [589] |
Lã Nghệ | 吕乂 | Quý Dương | 季陽 | ? - 251 | Nam Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Thục Hán | - | [104] | [590] |
Lã Nhã | 呂雅 | - | - | ? - ? | Bác Vọng, An Huy | Học giả | Thục Hán | - | [104] | [591] |
Lã Phạm | 呂範 | Tử Hành | 子衡 | ? - 228 | Phụ Dương, An Huy | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Đông Ngô | Viên Thuật | [100] | [592] |
Lã Phiên | 呂翻 | - | - | ? - ? | Tế Ninh, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [103] | [593] |
Lã Quế | 呂桂 | - | - | ? - ? | Tế Ninh, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [103] | [594] |
Lã Thần | 呂辰 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [104] | [595] |
Lã Thường | 吕常 | - | - | 161 - 221 | Bác Vọng, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [596] |
Lã Thường | 吕常 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | - | Lưu Yên | - | [104] | [597] |
Lã Tông | 吕琮 | - | - | ? - ? | Phụ Nam, An Huy | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [98] | [598] |
Lã Tường | 呂翔 | Cao Tường | 高翔 | ? - ? | Đông Bình, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Hà Bắc Viên Gia | - | [599] |
Lã Tường | 呂祥 | - | - | ? - ? | Bảo Sơn, Vân Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [102] | [600] |
Lã Uy Hoàng | 呂威璜 | - | - | ? - 200 | Phì Đông, An Huy | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên Gia | - | - | [601] |
Lạc Thống | 駱統 | Công Tự | 公緒 | 193 - 228 | Nghĩa Ô, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [105] | [602] |
Lạc Tú | 骆秀 | - | - | ? - 264 | Nghĩa Ô, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [105] | [603] |
Lạc Tuấn | 骆俊 | Hiếu Viễn | 孝远 | ? - 197 | Nghĩa Ô, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Hán | - | [105] | [604] |
Lai Mẫn | 來敏 | Kính Đạt | 敬達 | 165 - 261 | Tân Dã, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Chương | [106] | [605] |
Lai Trung | 来忠 | - | - | ? - ? | Tân Dã, Hà Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [106] | [606] |
Lại Cung | 賴恭 | - | - | ? - ? | Linh Lăng, Hồ Nam | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Biểu | [107] | [607] |
Lại Quăng (Lại Hùng) |
賴厷 (賴雄) |
- | - | ? - ? | Linh Lăng, Hồ Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [107] | [608] |
Lăng Liệt | 凌烈 | - | - | ? - ? | Dư Hàng, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [108] | [609] |
Lăng Phong | 凌封 | - | - | ? - ? | Dư Hàng, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [108] | [610] |
Lăng Tháo | 凌操 | - | - | ? - 203 | Dư Hàng, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Tôn Sách | - | [108] | [611] |
Lăng Thống | 凌統 | Công Tục | 公績 | 189 - 237 | Dư Hàng, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [108] | [612][613] |
Lâu Ban | 樓班 | - | - | ? - 207 | - | Tướng lĩnh Quý tộc |
Ô Hoàn | Hà Bắc Viên Gia | - | [614] |
Lâu Huyền | 樓玄 | Thừa Tiên | 承先 | ? - 275? | Túc Châu, An Huy | Chính trị gia | Đông Ngô | - | - | [615] |
Lâu Phát | 婁發 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Lưu Biểu | Lưu Chương | - | [616] |
Lê Thao | 黎韜 | - | - | ? - ? | Bành Sơn, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [617] |
Lệnh Hồ Hoa | 令狐华 | - | - | ? - ? | Thái Nguyên, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [109] | [618] |
Lệnh Hồ Ngu (Lệnh Hồ Tuấn) |
令狐愚 (令狐浚) |
Công Trị | 公治 | ? - 249 | Thái Nguyên, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [109] | [619] |
Lệnh Hồ Thiệu | 令狐邵 | Khổng Thúc | 孔叔 | ? - 239? | Thái Nguyên, Sơn Tây | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | - | [109] | [620] |
Liêu Lập | 廖立 | Công Uyên | 公淵 | ? - ? | Vũ Lăng, Hồ Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [621] |
Liêu Hóa (Liêu Thuần) |
廖化 (廖淳) |
Nguyên Kiệm | 元儉 | ? - 264 | Tương Dương, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | Quân Khăn Vàng | - | [622] |
Liễu Ẩn | 柳隱 | Hưu Nhiên | 休然 | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [110] | - |
Liễu Nghị | 柳毅 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Liêu Đông Công Tôn | - | - | [623] |
Liễu Thân | 柳伸 | Nhã Hậu | 雅厚 | ? - ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [110] | - |
Liễu Thường | 柳纯 | Vĩ Thúc | 伟叔 | ? - ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | - | Thục Hán | - | [110] | - |
Loan Ba | 栾巴 | Thúc Nguyên | 叔元 | ? - 168? | Nội Hoàng, Hà Nam | Hoạn quan | Đông Hán | - | [111] | [624] |
Loan Hạ | 栾贺 | - | - | ? - ? | Nội Hoàng, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | [111] | [625] |
Lỗ Mục | 鲁睦 | - | - | ? - ? | Định Viễn, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [112] | [626] |
Lỗ Quỳ | 鲁馗 | - | - | ? - 192 | Hưng Bình, Thiểm Tây | Chính trị gia | Đông Hán | - | [113] | [627] |
Lỗ Thục | 魯淑 | - | - | 217 - 274 | Định Viễn, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [112] | [628] |
Lỗ Túc | 魯肅 | Tử Kính | 子敬 | 172 - 217 | Định Viễn, An Huy | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đông Ngô | - | [112] | [629] |
Lôi Bạc | 雷薄 | - | - | ? - ? | Lư Giang, An Huy | Tướng lĩnh | Viên Thuật | - | - | |
Lôi Đồng | 雷銅 | - | - | ? - 218 | - | Tướng lĩnh | Lưu Bị | Lưu Chương | - | [630] |
Lôi Tự | 雷緒 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Lưu Bị | Viên Thuật | - | [631] |
Luân Trực | 倫直 | - | - | ? - 238 | - | Chính trị gia | Liêu Đông Công Tôn | Tào Ngụy | - | |
Lục Anh | 陸英 | - | - | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [114] | [632] |
Lục Cảnh | 陸景 | Sĩ Nhân | 士仁 | 250 - 280 | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [114] | [633] |
Lục Cơ | 陆机 | Sĩ Hoành | 士衡 | 261 - 303 | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [114] | [634] |
Lục Dận | 陸凱 | Kính Tông | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [114] | [635] | |
Lục Diên | 陆延 | - | - | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | - | Đông Ngô | - | [114] | [636] |
Lục Đam | 陆耽 | - | - | ? - 303 | Tô Châu, Giang Tô | - | - | - | [114] | [637] |
Lục Hỉ | 陆喜 | Cung Trọng | 恭仲 | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [114] | [638] |
Lục Hu | 陆纡 | Thúc Bàn | 叔盘 | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Hán | - | [114] | [639] |
Lục Huyền | 陆玄 | Sĩ Giám | 士鉴 | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | - | Đông Ngô | - | [114] | [640] |
Lục Khải | 陸凱 | Kính Phong | 敬风 | 198 - 269 | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [114] | [641] |
Lục Khang | 陆康 | Quý Ninh | 季宁 | 126 - 195 | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Hán | - | [114] | [642] |
Lục Kháng | 陸抗 | Ấu Tiết | 幼節 | 226 - 274 | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [114] | [643] |
Lục Thức | 陆式 | - | - | ? - 178? | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [114] | [644] |
Lục Thượng | 陆尚 | - | - | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Hán | - | [9][114] | [645] |
Lục Tốn (Lục Nghị) |
陸遜 (陸議) |
Bá Ngôn | 伯言 | 183 - 245 | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đông Ngô | - | [114] | [646] |
Lục Tuấn | 陆骏 | Quý Tài | 季才 | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Hán | - | [114] | [647] |
Lục Tuấn | 陆儁 | - | - | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Hán | - | [114] | [648] |
Lục Úc Sinh | 陸鬱生 | - | - | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | - | Đông Ngô | - | [114] | [649] |
Lục Vân | 陆云 | Sĩ Long | 士龙 | 262 - 303 | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [114] | [650] |
Lục Y | 陸禕 | - | - | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | - | Đông Ngô | - | [114] | [651] |
Lục Yến | 陸晏 | - | - | ? - 280 | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [114] | [652] |
Lương Cương | 梁綱 | - | - | ? - 197 | - | Tướng lĩnh | Viên Thuật | - | - | [653] |
Lương Hộc | 梁鵠 | Mạnh Hoàng | 孟皇 | ? - ? | Bình Lương, Cam Túc | Chính trị gia | Tào Ngụy | Đông Hán Lưu Biểu |
- | [115] |
Lương Hưng | 梁興 | - | - | ? - 212 | - | Tướng lĩnh Lãnh chúa |
Quân phiệt Tây Lương | - | - | [654] |
Lương Kiền | 梁虔 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | Tào Ngụy | - | [655] |
Lương Tự | 梁緒 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | Tào Ngụy | - | [656] |
Lưu Ba | 劉巴 | Tử Sơ | 子初 | 190 - 222 | Thiệu Đông, Hồ Nam | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Biểu Tào Tháo Sĩ Nhiếp Lưu Chương |
- | [657] |
Lưu Ba | 劉巴 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [658] |
Lưu Bàn | 刘磐 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Lưu Bị | Lưu Biểu | [116] | [659] |
Lưu Bị | 劉備 | Huyền Đức | 玄德 | 161 - 223 | Trác Châu, Hà Bắc | Hoàng đế | Thục Hán | Đông Hán Công Tôn Toản Đào Khiêm Tào Tháo Viên Thiệu Lưu Biểu |
[117] | [660] |
Lưu Biện | 劉辯 | - | - | 175 - 190 | - | Hoàng đế | Đông Hán | - | - | |
Lưu Biểu | 劉表 | Cảnh Thăng | 景升 | 142 - 208 | Ngư Đài, Sơn Đông | Lãnh chúa Hoàng tộc |
Lưu Biểu | Đông Hán | [116] | [661] |
Lưu Bình | 留平 | - | - | ? - 272 | Thường Sơn, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [118] | [662] |
Lưu Cán | 劉幹 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [663] |
Lưu Chương | 劉璋 | Quý Ngọc | 季玉 | 162 - 219 | Tiềm Giang, Hồ Bắc | Chính trị gia Lãnh chúa Hoàng tộc |
Đông Ngô | Đông Hán Lưu Chương Lưu Bị |
[119] | [664] |
Lưu Cơ | 劉基 | Kính Dư | 敬輿 | 185 - 233 | Phúc Sơn, Sơn Đông | Chính trị gia | Đông Ngô | Lưu Do | [120] | [665] |
Lưu Cứ | 劉虔 | - | - | ? - ? | Trác Châu, Hà Bắc | Hoàng thất | Thục Hán | - | [117] | [666] |
Lưu Dao | 劉瑤 | - | - | ? - ? | Trác Châu, Hà Bắc | Hoàng thất | Thục Hán | - | [117] | [667] |
Lưu Dận | 劉胤 | - | - | ? - ? | Trác Châu, Hà Bắc | Hoàng thất | Thục Hán | - | [117] | [668] |
Lưu Diệm | 劉琰 | Uy Thạc | 威碩 | ? - 234 | Tứ Thủy, Sơn Đông | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [669] |
Lưu Diệp | 劉曄 | Tử Dương | 子揚 | ? - 234 | Huyện Thọ, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | Viên Thiệu | [121] | [670] |
Lưu Do | 劉繇 | Chính Lễ | 正礼 | 156 - 198 | Phúc Sơn, Sơn Đông | Lãnh chúa Hoàng tộc |
Lưu Do | Đông Hán | [120] | [671] |
Lưu Dực | 劉廙 | Cung Tự | 恭嗣 | 180 - 221 | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | - | |
Lưu Đại | 劉岱 | - | - | ? - 199? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [672] |
Lưu Đại | 劉岱 | Công Sơn | 公山 | ? - 192 | Phúc Sơn, Sơn Đông | Lãnh chúa | Lưu Đại | Đông Hán | [120] | [673] |
Lưu Đào | 劉陶 | Quý Dã | - | ? - ? | Huyện Thọ, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [121] | [674] |
Lưu Đản | 劉诞 | - | - | ? - 190? | Tiềm Giang, Hồ Bắc | Chính trị gia | Lưu Yên | Đông Hán | [119] | [675] |
Lưu Đức Nhiên | 劉德然 | Đức Nhiên | 德然 | ? - ? | Trác Châu, Hà Bắc | - | - | - | [117] | [676] |
Lưu Giai | 劉偕 | - | - | ? - ? | Lâm Truy, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Lưu Huân | - | [122] | - |
Lưu Hà | 劉何 | - | - | ? - ? | Cửu Nguyên, Nội Mông | Tướng lĩnh | Lã Bố | - | [99] | [677] |
Lưu Hiệp | 劉協 | Bá Hòa | 伯和 | 181 - 234 | - | Hoàng đế | Đông Hán | - | [678] | |
Lưu Hòa | 劉和 | - | - | ? - ? | Đàm Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Lưu Ngu | Đông Hán | Con trai Lưu Ngu | |
Lưu Hoán | 劉渙 | - | - | ? - ? | Huyện Thọ, An Huy | - | - | - | [121] | [679] |
Lưu Hoằng | 劉宏 | - | - | 156 - 189 | - | Hoàng đế | Đông Hán | - | - | |
Lưu Hồng | 刘洪 | Nguyên Trác | 元卓 | 130? - 196 | Mông Âm, Sơn Đông | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | [680] |
Lưu Huân | 刘勋 | Tử Đài | 子台 | ? - ? | Lâm Truy, Sơn Đông | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Tào Tháo | Đông Hán Lưu Huân |
[122] | [681] |
Lưu Huệ | 刘惠 | Tử Huệ | 子惠 | ? - 190? | Định Châu, Hà Bắc | Chính trị gia | Hàn Phức | - | - | [682] |
Lưu Huy | 刘徽 | - | - | ? - ? | Truy Xuyên, Sơn Đông | Nhà toán học | Tào Ngụy | - | - | |
Lưu Huyền | 刘玄 | - | - | ? - ? | Trác Châu, Hà Bắc | Hoàng thất | Thục Hán | - | [117] | [683] |
Lưu Khôi (Đông Hán) (Lưu Hội) |
劉璝 (劉瑰) |
- | - | ? - 214? | - | Tướng lĩnh | Lưu Chương | - | - | [684] |
Lưu Kỳ | 劉琦 | - | - | ? - 209 | Ngư Đài, Sơn Đông | Chính trị gia Lãnh chúa Hoàng tộc |
Lưu Bị | Lưu Biểu | [116] | [685][686] |
Lưu Lâm | 劉林 | - | - | ? - ? | Trường Sa, Hồ Nam | Hoàng tộc | Thục Hán | - | [117] | [687] |
Lưu Linh | 刘伶 | - | - | 221 - 300 | Dũng Kiều, An Huy | Học giả Chính trị gia |
Tào Ngụy | - | - | |
Lưu Lược | 留略 | - | - | ? - 272 | Thường Sơn, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [118] | [688] |
Lưu Lý | 劉理 | Phụng Hiếu | 奉孝 | ? - 244 | Trác Châu, Hà Bắc | Hoàng thất | Thục Hán | - | [117] | [689] |
Lưu Mạo | 劉瑁 | - | - | ? - ? | Tiềm Giang, Hồ Bắc | Chính trị gia | Lưu Yên Lưu Chương |
- | [119] | [690] |
Lưu Mẫn | 劉敏 | - | - | ? - ? | Linh Lăng, Hồ Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [123] | [691][692][693] |
Lưu Ngu | 劉虞 | Bá An | 伯安 | ? - 193 | Đàm Thành, Sơn Đông | Lãnh chúa Chính trị gia |
Lưu Ngu | Đông Hán | - | |
Lưu Ngụ | 劉寓 | - | - | ? - ? | Huyện Thọ, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [121] | [694] |
Lưu Kính (Lưu Nguyên Khởi) |
劉敬 (刘元起) |
Nguyên Khởi | 元起 | ? - ? | Trác Châu, Hà Bắc | - | - | - | [117] | [695] |
Lưu Phạm | 劉範 | - | - | ? - 190? | Tiềm Giang, Hồ Bắc | Chính trị gia | Lưu Yên | Đông Hán | [119] | [696] |
Lưu Phong | 劉封 | ? | ? - 220 | Trường Sa, Hồ Nam | Hoàng tộc Tướng lĩnh |
Thục Hán | - | [117] | [697] | |
Lưu Phổ | 劉寓 | - | - | ? - ? | Huyện Thọ, An Huy | Hoàng tộc | Đông Hán | - | [121] | [698] |
Lưu Phụ | 劉偉 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | Con trai Lưu Dị | |
Lưu Sủng | 劉寵 | - | - | ? - 197 | Hoài Dương, Hà Nam | Vua chư hầu | Đông Hán | - | - | - |
Lưu Tán | 留贊 | 正明 | Chính Minh | 183 - 255 | Thường Sơn, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | Đông Hán | [118] | [699] |
Lưu Tập | 劉輯 | - | - | ? - ? | Trác Châu, Hà Bắc | Hoàng thất | Thục Hán | - | [117] | [700] |
Lưu Thầm | 劉諶 | - | - | ? - 263 | Trác Châu, Hà Bắc | Hoàng thất | Thục Hán | - | [117] | [701] |
Lưu Thiện | 劉禪 | Công Tự | 劉禪 | 207 - 271 | Trác Châu, Hà Bắc | Hoàng đế | Thục Hán | - | [117] | [702] |
Lưu Thiệu | 劉邵 | Khổng Tài | 孔才 | ? - ? | Hàm Đan, Hà Bắc | Chính trị gia | Tào Ngụy | Đông Hán | - | |
Lưu Thừa | 劉承 | - | - | ? - ? | Trác Châu, Hà Bắc | Hoàng thất | Thục Hán | - | [117] | [703] |
Lưu Thức | 刘式 | - | - | ? - ? | Tín Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [124] | [704] |
Lưu Thước | 劉铄 | - | - | ? - ? | Phúc Sơn, Sơn Đông | Tướng lĩnh Hoàng thất |
Đông Ngô | Lưu Do | [120] | [705] |
Lưu Thượng | 劉尚 | - | - | ? - ? | Phúc Sơn, Sơn Đông | Chính trị gia Hoàng thất |
Đông Ngô | Lưu Do | [120] | [706] |
Lưu Tích | 劉辟 | - | - | ? - 200 | - | Tướng lĩnh | Lưu Bị | Quân Khăn Vàng Tào Tháo Viên Thiệu |
- | [707] |
Lưu Tiên | 劉先 | Thủy Tông | 始宗 | ? - ? | Linh Lăng, Hồ Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | Lưu Biểu | - | |
Lưu Toản | 劉瓚 | - | - | ? - ? | Trác Châu, Hà Bắc | Hoàng thất | Thục Hán | - | [117] | [708] |
Lưu Toản | 劉纂 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh Thư pháp gia |
Đông Ngô | - | - | |
Lưu Tông | 劉琮 | - | - | ? - ? | Ngư Đài, Sơn Đông | Chính trị gia Lãnh chúa Hoàng thất |
Tào Ngụy | Lưu Biểu | Con trai Lưu Biểu | |
Lưu Tông | 劉琮 | - | - | ? - 262 | Trác Châu, Hà Bắc | Hoàng thất | Thục Hán | - | [117] | [709] |
Lưu Trụ | 劉冑 | - | - | ? - ? | - | Quân nổi dậy | Nam Trung | Thục Hán | Tướng Nam Man | |
Lưu Tu | 劉修 | Quý Tự | 季緒 | ? - ? | Ngư Đài, Sơn Đông | Nhà thơ | Tào Ngụy | Lưu Biểu | Con trai Lưu Biểu | |
Lưu Tuân | 劉恂 | - | - | ? - ? | Trác Châu, Hà Bắc | Hoàng thất | Thục Hán | - | [117] | [710] |
Lưu Tuần | 劉循 | - | - | ? - ? | Tiềm Giang, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | Lưu Chương | [119] | [711] |
Lưu Tuyền | 刘璿 | Văn Hành | 文衡 | 224 - 264 | Trác Châu, Hà Bắc | Hoàng thất | Thục Hán | - | [117] | [712] |
Lưu Ung | 劉邕 | Nam Hòa | 南和 | ? - ? | Tín Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [124] | [713] |
Lưu Uy | 刘威 | - | - | ? - ? | Lâm Truy, Sơn Đông | Chính trị gia | Đông Hán | - | [122] | - |
Lưu Ưu | 劉優 | - | - | ? - ? | Linh Lăng, Hồ Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | Ông nội Lưu Mẫn | |
Lưu Vĩnh | 刘永 | Công Thọ | 公壽 | ? - ? | Trác Châu, Hà Bắc | Hoàng thất | Thục Hán | - | [117] | [714] |
Lưu Vọng Chi | 劉望之 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Lưu Biểu | - | Anh trai Lưu Dị | |
Lưu Vĩ | 劉偉 | - | - | ? - 219 | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Tháo | - | Em trai Lưu Dị | |
Lưu Vũ | 刘武 | - | - | ? - ? | Tín Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [124] | [715] |
Lưu Xiển (Lưu Vĩ) |
劉闡 | - | - | ? - ? | Tiềm Giang, Hồ Bắc | Chính trị gia | Đông Ngô | Lưu Chương Lưu Bị |
[119] | [716] |
Lưu Yên | 劉焉 | Quân Lang | 君郎 | ? - 194 | Tiềm Giang, Hồ Bắc | Chính trị gia Hoàng thất |
Lưu Yên | Đông Hán | [119] | [717] |
Lý Bỉnh | 李秉 | - | - | ? - ? | Tín Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | Cháu trai Lý Thông | |
Lý Càn | 李乾 | - | - | ? - 194 | Cự Dã, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [125] | [718] |
Lý Cầu | 李球 | - | - | ? - 263 | Ngọc Khê, Vân Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [126] | [719] |
Lý Cấu | 李鄒 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Tháo | Lã Bố | - | |
Lý Chỉnh | 李整 | - | - | ? - ? | Cự Dã, Sơn Đông | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Tào Ngụy | - | [125] | [720] |
Lý Cơ | 李基 | - | - | ? - ? | Tín Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | Con trai Lý Thông | |
Lý Di | 李遺 | - | - | ? - ? | Ngọc Khê, Vân Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [126] | [721] |
Lý Dị | 李異 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô | Lưu Chương | - | |
Lý Dực | 李翼 | - | - | ? - ? | Đại Lệ, Thiểm Tây | - | Tào Ngụy | - | Em trai Lý Phong | |
Lý Đán | 李旦 | Khâm Tông | 钦宗 | ? - ? | Tam Đài, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [127] | [722] |
Lý Điển | 李典 | Mạn Thành | 曼成 | ? - ? | Cự Dã, Sơn Đông | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Tào Ngụy | - | [125] | [723] |
Lý Hâm (Lý Thiều) |
李歆 (李韶) |
- | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Thục Hán | - | [724] |
Lý Hoàn | 李桓 | - | - | ? - 235 | - | Quân nổi dậy | - | Đông Ngô | - | |
Lý Kham | 李堪 | - | - | ? - 211 | - | Tướng lĩnh Lãnh chúa |
Quân phiệt Tây Lương | - | - | |
Lý Khôi | 李恢 | Đức Ngang | 德昂 | ? - 231 | Ngọc Khê, Vân Nam | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | Lưu Chương | [126] | [725] |
Lý Mạc | 李邈 | Hán Nam | 汉南 | ? - ? | Tam Đài, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Chương | [127] | [726] |
Lý Mật (Lý Kiền) |
李密 (李虔) |
Lệnh Bá | 令伯 | ? - ? | Mi Sơn, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [727] |
Lý Nghị | 李毅 | Doãn Cương | 允刚 | ? - ? | Tam Đài, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [127] | - |
Lý Nghĩa (Lý Khôi) |
李義 (孝懿) |
- | - | ? - ? | Đại Lệ, Thiểm Tây | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | Cha Lý Phong | |
Lý Nghiêm (Lý Bình) |
李嚴 (李平) |
Chính Phương | 正方 | ? - 234 | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | Lưu Biểu Lưu Chương |
[128] | [728] |
Lý Nho | 李儒 | Văn Ưu | 文優 | ? - ? | Hợp Dương, Thiểm Tây | Chính trị gia | Lý Thôi | Đổng Trác | - | |
Lý Phong | 李豐 | An Quốc | 安國 | ? - 254 | Đại Lệ, Thiểm Tây | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [129] | [729] |
Lý Phong | 李豐 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên Gia | - | - | [730] |
Lý Phong | 李豐 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [128] | [731] |
Lý Phong | 李封 | - | - | ? - 195 | - | Tướng lĩnh | Lã Bố | - | - | [732] |
Lý Phu (Phùng Phu) |
李孚 (馮孚) |
Tử Hiến | 子憲 | ? - ? | Bình Hương, Hà Bắc | Chính trị gia | Tào Ngụy | Hà Bắc Viên Gia | [130] | [733] |
Lý Phúc | 李福 | Tôn Đức | 孫德 | ? - 238 | Miên Dương, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [131] | [734] |
Lý Quyền | 李驤 | Bá Dự | 伯豫 | ? - 189? | Miên Dương, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Lưu Yên | - | [131] | [735] |
Lý Soạn | 李譔 | Khâm Trọng | 欽仲 | ? - ? | Tử Đồng, Tứ Xuyên | Chính trị gia Học giả |
Thục Hán | Lưu Biểu Lưu Chương |
- | [736] |
Lý Thao | 李韜 | - | - | ? - ? | Đại Lệ, Thiểm Tây | Phò mã | Tào Ngụy | - | Con trai Lý Phong | |
Lý Thiệu | 李邵 | Vĩnh Nam | 永南 | ? - 225 | Tam Đài, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Chương | [127] | [737] |
Lý Thịnh | 李盛 | - | - | ? - 228 | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [738] |
Lý Thông | 李通 | Văn Đạt | 文達 | 168 - 209 | Tín Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | |
Lý Thôi | 李傕 | Trĩ Nhiên | 稚然 | ? - 198 | Phú Bình, Thiểm Tây | Tướng lĩnh | Lý Thôi | Đông Hán Đổng Trác |
- | |
Lý Thức | 李式 | - | - | ? - 198 | Phú Bình, Thiểm Tây | Tướng lĩnh | Lý Thôi | Đông Hán Đổng Trác |
Con trai Lý Thôi | |
Lý Triều | 李朝 | Vĩ Nam | 偉南 | ? - 222 | Quảng Hán, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [127] | [739] |
Lý Trinh | 李禎 | - | - | ? - ? | Cự Dã, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [125] | [740] |
Lý Túc | 李肃 | - | - | ? - 192 | Cửu Nguyên, Nội Mông | Tướng lĩnh | Lã Bố | Đông Hán Đổng Trác |
- | |
Lý Tự | 李緒 | - | - | ? - ? | Tín Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | Con trai Lý Thông | |
Lý Tương | 李驤 | Thúc Long | 叔龍 | ? - ? | Miên Dương, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [131] | [741] |
Lý Úc | 李勖 | - | - | ? - 270 | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | - | |
Lý Uyển | 李婉 | - | - | ? - ? | Đại Lệ, Thiểm Tây | - | Tào Ngụy | - | Con gái Lý Phong Vợ Giả Sung | |
Lý Vĩ | 李偉 | - | - | ? - ? | Đại Lệ, Thiểm Tây | - | Tào Ngụy | - | Em trai Lý Phong |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã Bỉnh | 馬秉 | - | - | ? - ? | Nghi Thành, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [132] | [742] |
Mã Dung | 馬融 | - | - | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | - | Thục Hán | - | [133] | [743] |
Mã Đại | 馬岱 | Bá Chiêm | 伯瞻 | 180 - 255 | Hưng Bình, Thiểm Tây | Tướng lĩnh | Thục Hán | Quân phiệt Tây Lương Trương Lỗ |
[134] | [744] |
Mã Đằng | 馬騰 | Thọ Thành | 壽成 | 156 - 211 | Hưng Bình, Thiểm Tây | Tướng lĩnh Lãnh chúa |
Quân phiệt Tây Lương | Đông Hán | [134] | [745] |
Mã Huân | 馬勳 | Thịnh Hành | 盛衡 | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [135] | [746] |
Mã Hưu | 馬休 | - | - | ? - 211 | Hưng Bình, Thiểm Tây | Tướng lĩnh | Quân phiệt Tây Lương | Đông Hán | [134] | [747] |
Mã Khôi | 馬恢 | - | - | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | - | Thục Hán | - | [133] | [748] |
Mã Long | 馬隆 | Hiếu Hưng | 孝興 | ? - ? | Vấn Thượng, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | - |
Mã Lương | 馬良 | Quý Thường | 季常 | 187 - 222 | Nghi Thành, Hồ Bắc | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | - | [132] | [749] |
Mã Mật Đê | 馬日磾 | Thúc Ông | 翁叔 | ? - 194 | Nghi Nam, Sơn Đông | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | - |
Mã Ngoạn | 馬玩 | - | - | ? - 211 | - | Tướng lĩnh | Quân phiệt Tây Lương | - | - | [750] |
Mã Nguyên Nghĩa | 馬元義 | - | - | ? - 184 | - | Chính trị gia | Quân Khăn Vàng | - | - | [751] |
Mã Quân | 馬鈞 | Đức Hành | 德衡 | ? - ? | Hưng Bình, Thiểm Tây | Nhà phát minh | Tào Ngụy | - | - | [752] |
Mã Siêu | 馬超 | Mạnh Khởi | 孟起 | 176 - 222 | Hưng Bình, Thiểm Tây | Tướng lĩnh | Thục Hán | Quân phiệt Tây Lương Trương Lỗ |
[134] | [753] |
Mã Tần | 馬秦 | - | - | ? - 218 | Tam Đài, Tứ Xuyên | Quân nổi dậy | - | Lưu Bị | - | - |
Mã Tế | 馬齊 | Thừa Bá | 承伯 | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [135] | [754] |
Mã Thiết | 馬鐵 | - | - | ? - 211 | Hưng Bình, Thiểm Tây | Tướng lĩnh | Quân phiệt Tây Lương | Đông Hán | [134] | [755] |
Mã Thu | 馬秋 | - | - | ? - 215 | Hưng Bình, Thiểm Tây | - | Trương Lỗ | Quân phiệt Tây Lương | [134] | [756] |
Mã Thừa | 馬承 | - | - | ? - ? | Hưng Bình, Thiểm Tây | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [134] | [757] |
Mã Tắc | 馬謖 | Ấu Thường | 幼常 | 190 - 228? | Nghi Thành, Hồ Bắc | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | - | [132] | [758] |
Mã Trung (Hồ Đốc) |
馬忠 (狐篤) |
Đức Tín | 德信 | ? - 249 | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [133] | [759] |
Mã Trung | 馬忠 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | - | [760] |
Mã Tu | 馬脩 | - | - | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | - | Thục Hán | - | [133] | [761] |
Mã vương phi | 馬氏 | - | - | ? - ? | Hưng Bình, Thiểm Tây | Vương phi | Thục Hán | - | [134] | [762] |
Mao Cảnh | 毛炅 | - | - | ? - 271 | Khúc Tĩnh, Vân Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [40] | [763] |
Mao Cơ | 毛機 | - | - | ? - ? | Phong Khâu, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [136] | [764] |
Mao Gia | 毛嘉 | - | - | ? - 235 | Thấm Dương, Hà Nam | Ngoại thích | Tào Ngụy | - | [137] | [765] |
Mao Giới | 毛玠 | Hiếu Tiên | 孝先 | ? - 216 | Phong Khâu, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [136] | [766] |
Mao Hoàng hậu | 毛皇后 | - | - | ? - 237 | Thấm Dương, Hà Nam | Hậu phi | Tào Ngụy | - | [137][138] | [767] |
Mao Tăng | 毛曾 | - | - | ? - 237 | Thấm Dương, Hà Nam | Ngoại thích | Tào Ngụy | - | [137] | [768] |
Mai Thành | 梅成 | - | - | ? - ? | - | - | Viên Thuật | - | - | [769] |
Mãn Bỉnh | 满炳 | Công Diễm | 公琰 | ? - ? | Xương Ấp, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [139] | [770] |
Mãn Sủng | 滿寵 | Bá Ninh | 伯寧 | ? - 242 | Xương Ấp, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [139] | [771] |
Mãn Vĩ | 满伟 | Công Hành | 公衡 | ? - ? | Xương Ấp, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [139] | [772] |
Mạnh Cán | 孟幹 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [40] | [773] |
Mạnh Diễm | 孟琰 | Hưu Minh | 休明 | ? - ? | Chiêu Thông, Vân Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | - |
Mạnh Đạt | 孟達 | Tử Kính Tử Độ |
子敬 子度 |
? - 228 | Phù Phong, Thiểm Tây | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Thục Hán | Lưu Chương Lưu Bị Tào Ngụy |
[140] | [774][775] |
Mạnh Hoạch | 孟獲 | - | - | ? - ? | - | Phiên vương Tướng lĩnh |
Nam Man Thục Hán |
- | - | [776] |
Mạnh Hưng | 孟兴 | - | - | ? - 228 | Phù Phong, Thiểm Tây | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [140] | [777] |
Mạnh Kiến | 孟建 | Công Uy | 公威 | ? - ? | Nhữ Nam, Hà Nam | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | - | - | [778] |
Mạnh Quang | 孟光 | Hiếu Dụ | 孝裕 | ? - ? | Lạc Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Ích Châu | - | [779] |
Mạnh Thông | 孟通 | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [780] | |
Mạnh Tiếp | 孟楫 | - | - | ? - ? | Hiếu Xương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [141] | - |
Mạnh Tông | 孟宗 | Cung Vũ | 恭武 | ? - 271 | Hiếu Xương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [141] | [781] |
Mẫn Thuần | 閔純 | Bá Điển | 伯典 | ? - 191 | - | Chính trị gia | Hàn Phức | - | - | [782] |
Mộc Tịnh | 沐并 | Đức Tín | 德信 | ? - ? | Huyện Hiến, Hà Bắc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | - | [783] |
My Chiếu | 麋照 | - | - | ? - ? | Liên Vân, Giang Tô | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [142] | [784] |
My phu nhân | 麋夫人 | - | - | ? - 208 | Liên Vân, Giang Tô | Hậu phi | Lưu Bị | - | [142] | [785] |
My Phương | 麋芳 | Tử Phương | 子方 | ? - 222 | Liên Vân, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | Đào Khiêm Tào Tháo Lưu Bị |
[142] | [786] |
My Trúc | 麋竺 | Tử Trọng | 子仲 | ? - 221 | Liên Vân, Giang Tô | Tướng lĩnh | Thục Hán | Đào Khiêm | [142] | [787] |
My Uy | 麋威 | - | - | ? - ? | Liên Vân, Giang Tô | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [142] | [788] |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nan Lâu (Na Lâu) |
難樓 (那楼) |
- | - | ? - 207? | - | Tù trưởng | Ô Hoàn | - | - | [789] |
Nễ Hành | 祢衡 | Chính Bình | 正平 | 173 - 198 | Lâm Ấp, Sơn Đông | Danh sĩ | - | - | - | [790] |
Nghiêm Bạch Hổ (Nghiêm Hổ) |
嚴白虎 (嚴虎) |
Bạch Hổ | 白虎 | ? - 196 | Hồ Châu, Chiết Giang | Tướng lĩnh Lãnh chúa |
Nghiêm Bạch Hổ | - | - | [791] |
Nghiêm Cương | 嚴綱 | - | - | ? - 192 | - | Tướng lĩnh | Công Tôn Toản | - | - | [792] |
Nghiêm Dư | 嚴輿 | - | - | ? - 196 | Hồ Châu, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Nghiêm Bạch Hổ | - | - | [793] |
Nghiêm Kính | 严敬 | - | - | ? - 205 | - | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên Gia | - | - | [794] |
Nghiêm Nhan | 嚴顔 | - | - | ? - ? | Huyện Trung, Trùng Khánh | Tướng lĩnh | Thục Hán | Lưu Yên Lưu Chương |
- | [795] |
Nghiêm Tuấn | 嚴畯 | Mạn Tài | 曼才 | ? - ? | Từ Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [143] | [796] |
Nghiêm Vũ | 嚴武 | Tử Khanh | 子卿 | ? - ? | Từ Châu, Giang Tô | Kỳ thủ | Đông Ngô | - | [143] | [797] |
Ngô Bá | 吴霸 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Quân Khăn Vàng | - | [798] |
Ngô Ban | 吳班 | Nguyên Hùng | 元雄 | ? - 234 | Khai Phong, Hà Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [144] | [799] |
Ngô Cảnh | 吳景 | - | - | ? - 203 | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Tôn Kiên Tôn Sách |
- | - | [800] |
Ngô Chất | 吳質 | - | - | 177 - 230 | Định Đào, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Tháo | - | - | [801] |
Ngô Cự | 吳巨 | - | - | ? - 210 | Trường Sa, Hồ Nam | Chính trị gia | Đông Ngô | Lưu Biểu | - | [802][803] |
Ngô Đôn | 吳敦 | Ảm Nô | 黯奴 | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Lã Bố | - | [804] |
Ngô hoàng hậu | 吳皇后 | - | - | ? - 245 | Khai Phong, Hà Nam | Hoàng hậu | Thục Hán | Lưu Chương | [144][145] | [805] |
Ngô Khuông | 吳匡 | Sùng Nghĩa | 崇義 | ? - ? | Khai Phong, Hà Nam | Tướng lĩnh | Đông Hán | - | [144] | - |
Ngô Lan | 吳蘭 | - | - | - | 217 - ? | Tướng lĩnh | Lưu Bị | Lưu Chương | - | [806] |
Ngô Ngạn | 吾彥 | Sĩ Tắc | 士則 | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | - | [807][808] |
Ngô Phạm | 吳範 | Văn Tắc | 文則 | ? - 226 | Thượng Ngu, Chiết Giang | Chính trị gia Thầy bói |
Đông Ngô | - | - | [809] |
Ngô phu nhân | 吴夫人 | - | - | ? - ? | Định Đào, Sơn Đông | Phu nhân | Tào Ngụy | - | - | - |
Ngô phu nhân | 吴夫人 | - | - | (150-160) - 202/207 | Tô Châu, Giang Tô | Phu nhân | Tôn Kiên Tôn Sách Tôn Quyền |
- | - | [810] |
Ngô Tư | 吴资 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Lã Bố | - | - | [811] |
Ngô Ứng | 吳應 | - | - | ? - ? | Định Đào, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | - | [812] |
Ngô Xán | 吾粲 | Khổng Hưu | 孔休 | ? - 245 | Hồ Châu, Chiết Giang | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Đông Ngô | - | - | [813] |
Ngô Ý | 吳懿 | Tử Viễn | 子遠 | ? - 237 | Khai Phong, Hà Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | Lưu Chương | [144] | [814] |
Ngu Bỉnh | 虞昺 | Thế Văn Tử Văn |
世文 子文 |
? - ? | Dư Diêu, Chiết Giang | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đông Ngô | - | [146] | [815][147] |
Ngu Phiên | 虞翻 | Trọng Tường | 仲翔 | 164 - 233 | Dư Diêu, Chiết Giang | Chính trị gia Thầy bói Thầy thuốc |
Đông Ngô | - | [146] | [816] |
Ngu Dĩ | 虞汜 | Thế Hồng | 世洪 | 218 - ? | Dư Diêu, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [146] | [817] |
Ngu phi | 虞妃 | - | - | ? - ? | - | Hậu phi | Tào Ngụy | - | - | [818] |
Ngu Sát | 虞察 | - | - | ? - 280 | Dư Diêu, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [146] | [148] |
Ngu Tiện | 虞羡 | Kính Đễ | 敬悌 | 227 - 284 | Dư Diêu, Chiết Giang | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Đông Ngô | - | [146] | [149][150] |
Ngu Triệt | 虞彻 | Kính Thông | 敬通 | 236 - 292 | Dư Diêu, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [146] | - |
Ngu Trung | 虞忠 | Thế Phương | 世方 | ? - 280 | Dư Diêu, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [146] | [819] |
Ngu Tủng | 虞耸 | Thế Long | 世龙 | ? - ? | Dư Diêu, Chiết Giang | Tướng lĩnh Nhà thiên văn |
Đông Ngô | - | [146] | [820][821] |
Ngu Uyển | 禺婉 | - | - | ? - 254 | - | Hậu phi | Tào Ngụy | - | - | [822] |
Ngũ Lương | 五梁 | Đức Sơn | 德山 | ? - ? | Nam An, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [823] |
Ngũ Tập | 伍習 | - | - | ? - ? | - Tướng lĩnh | Đổng Trác | - | - | [824] | |
Ngụy Bình | 魏平 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [825] |
Ngụy Diên | 魏延 | Văn Trường | 文長 | ? - 234 | Tín Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | Lưu Biểu Tào Tháo |
- | [826] |
Ngụy Du | 魏攸 | - | - | ? - 193? | - | Tướng lĩnh | Lưu Ngu | - | - | [827] |
Ngụy Mạc | 魏邈 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | - | [828] |
Ngụy Phúng | 魏諷 | - | - | ? - 219 | Định Đào, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Tháo | Đông Hán | - | [829] |
Ngụy Tục | 魏續 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Lã Bố | - | [830] |
Ngụy Việt | 魏越 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Lã Bố | - | - | [831] |
Nguyễn Vũ | 阮瑀 | Nguyên Du | 元瑜 | ? - 212 | Khai Phong, Hà Nam | Nhà thơ | Đông Hán | - | [151] | [832] |
Nguyễn Tịch | 阮籍 | Tự Tông | 嗣宗 | 210 - 263 | Khai Phong, Hà Nam | Nhà thơ | Tào Ngụy | - | - | [833] |
Ngưu Cái | 牛蓋 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Tháo | - | - | [834] |
Ngưu Kim | 牛金 | - | - | ? - 238? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [835] |
Ngưu Phụ | 牛輔 | - | - | ? - 192 | - | Tướng lĩnh | Đổng Trác | Đông Hán | - | [836] |
Nhạc Tiến | 樂進 | Văn Khiêm | 文謙 | ? - 218 | Thanh Phong, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [152] | [837] |
Nhạc Lâm | 樂綝 | - | - | ? - 257 | Thanh Phong, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [152] | [838] |
Nhạc Triệu | 樂肇 | - | - | ? - ? | Thanh Phong, Hà Nam | - | Tào Ngụy | - | [152] | [839] |
Nhạc Tựu | 樂就 | - | - | ? - 197 | - | - | Viên Thuật | - | - | [840][841] |
Nhan Lương | 顏良 | - | - | ? - 200 | - | Tướng lĩnh | Viên Thiệu | - | - | [842] |
Nhâm An | 任安 | Định Tổ | 定祖 | 124 - 202 | Miên Trúc, Tứ Xuyên | Học giả | Lưu Yên | Đông Hán | - | [843][844] |
Nhâm Hạo | 任昊 | - | - | ? - ? | Bác Hưng, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [153] | [845] |
Nhâm Hỗ | 任嘏 | Chiêu Tiên | 昭先 | ? - ? | Bác Hưng, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [154] | [846] |
Nhâm Khải | 任愷 | Nguyên Bao | 元褒 | 223 - 284 | Bác Hưng, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [153] | [847][848] |
Nhâm Lãm | 任览 | - | - | ? - ? | Trung Mưu, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [155] | [849] |
Nhâm phu nhân | 任夫人 | - | - | ? - ? | - | Hậu phi | Tào Ngụy | - | - | [850] |
Nhâm Tiên | 任先 | - | - | ? - ? | Trung Mưu, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [155] | [851] |
Nhâm Triệu | 任旐 | Tử Dư | 子旟 | ? - ? | Bác Hưng , Sơn Đông | Chính trị gia | Đông Hán | - | [154] | - |
Nhâm Tuấn | 任峻 | Bá Đạt | 伯达 | ? - 204 | Trung Mưu, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Tháo | Đông Hán | [155] | [852] |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ô Diên | 烏延 | - | - | ? - 207 | Đường Sơn, Hà Bắc | Tù trưởng | Ô Hoàn | - | - | [853] |
Ôn Khôi | 溫恢 | Mạn Cơ | 曼基 | 178 - 223 | Huyện Kỳ, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | - | [854] |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Chiên | 范旃 | - | - | ? - ? | Việt Nam | Quốc vương | Phù Nam | - | - | - |
Phạm Cơ | 范姬 | - | - | 232 - ? | Dương Châu, Giang Tô | Phu nhân | Đông Ngô | - | [156] | - |
Phạm Cường | 范彊 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô | Thục Hán | - | [855] |
Phạm Diệu | 范耀 | - | - | ? - ? | Dương Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [156] | [856] |
Phạm Hinh | 范馨 | - | - | ? - 296 | Dân Quyền, Hà Nam | - | Tào Ngụy | - | [157] | - |
Phạm Kiều | 范喬 | Bá Tôn | 伯孫 | 221 - 298 | Dân Quyền, Hà Nam | Nhà văn | Tào Ngụy | - | [157] | - |
Phạm Kim Sinh | 范金生 | - | - | ? - ? | Việt Nam | Tướng lĩnh | Phù Nam | - | - | - |
Phạm Mạn | 范蔓 | - | - | ? - ? | Việt Nam | Quốc vương | Phù Nam | - | - | - |
Phạm Nhiễm (Phạm Đan) |
范冉 (范丹) |
- | - | 112 - 185 | Huyện Kỷ, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | [157] | - |
Phạm Tầm | 范尋 | - | - | ? - ? | Việt Nam | Quốc vương | Phù Nam | - | - | - |
Phạm Thận | 范慎 | Hiếu Kính | 孝敬 | ? - 273 | Dương Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [156] | [857] |
Phạm Trường | 范長 | - | - | ? - ? | Việt Nam | Quốc vương | Phù Nam | - | - | - |
Phạm Trường Sinh | 范长生 | - | - | 219? - 318 | Bành Thủy, Trùng Khánh | Đạo sĩ | Thục Hán | - | - | - |
Phạm Xán | 范粲 | Thừa Minh | 承明 | 202 - 285 | Dân Quyền, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [157] | - |
Phan Bí | 潘祕 | - | - | ? - ? | Vũ Lăng, Hồ Nam | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [158] | [858] |
Phan Bình | 潘平 | - | - | ? - ? | Huyện Quán, Sơn Đông | Thứ dân | Đông Ngô | - | [159] | [859] |
Phan Chương | 潘璋 | Văn Khuê | 文珪 | ? - 234 | Huyện Quán, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [159] | [860] |
Phan Thục | 潘淑 | - | - | ? - 252 | Ninh Ba, Chiết Giang | Hoàng hậu | Đông Ngô | - | [9] | [861] |
Phan Lâm | 潘臨 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô Sơn Việt |
- | - | [862] |
Phan phu nhân | 潘夫人 | - | - | ? - ? | Ninh Ba, Chiết Giang | Phu nhân | Đông Ngô | - | [863] | |
Phan Tuấn | 潘濬 | Thừa Minh | 承明 | ? - 239 | Vũ Lăng, Hồ Nam | Tướng lĩnh | Đông Ngô | Lưu Biểu Lưu Bị |
[158] | [864] |
Phan Trứ | 潘翥 | - | - | ? - ? | Vũ Lăng, Hồ Nam | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [158] | [865] |
Phàn Doanh | 樊盈 | - | - | ? - ? | - | Phu nhân | - | - | [160] | - |
Phàn Kiến | 樊建 | Trường Nguyên | 長元 | ? - ? | Đồng Bách, Hà Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [866] |
Phàn phu nhân | 樊夫人 | - | - | ? - ? | - | Phu nhân | - | - | [161] | [867] |
Pháp Mạc | 法邈 | - | - | ? - ? | Huyện My, Thiểm Tây | Chính trị gia | Thục Hán | - | [162] | [868] |
Pháp Chính | 法正 | Hiếu Trực | 孝直 | 176 - 220 | Huyện My, Thiểm Tây | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Lưu Bị | Lưu Chương | [162] | [869] |
Phí Cung | 费恭 | - | - | ? - ? | Hiếu Xương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [163] | [870] |
Phí Diệu | 费耀 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [871] |
Phí Lập | 費立 | - | - | ? - ? | Lạc Sơn, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [164] | [872] |
Phí Quán | 费观 | Tân Bá | 賓伯 | ? - ? | Giang Hạ, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | Lưu Chương | - | [873] |
Phí Thi | 費詩 | Công Cử | 公舉 | ? - ? | Lạc Sơn, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Chương | [164] | [874] |
Phí Thừa | 費承 | - | - | ? - ? | Hiếu Xương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [163] | [875] |
Phí Y | 費禕 | Văn Vĩ | 文偉 | ? - 253 | Hiếu Xương, Hồ Bắc | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | - | [163] | [876] |
Phó Cán | 傅幹 | Ngạn Tài | 彦材 | 175 - ? | Linh Châu, Ninh Hạ | Chính trị gia | Tào Ngụy | Lưu Biểu | [165] | [877][878] |
Phó Chi | 傅祗 | Tử Trang | 子莊 | 245 - 312 | Diệu Châu, Thiểm Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [166] | [879][880] |
Phó Dung | 傅肜 | - | - | ? - 222 | Tín Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [167] | [881] |
Phó Hàm | 傅咸 | Trường Ngu | 長虞 | ? - ? | Linh Châu, Ninh Hạ | Nhà văn | Tào Ngụy | - | [165] | - |
Phó Hỗ | 傅嘏 | Lan Thạch | 蘭石 | 209 - 255 | Diệu Châu, Thiểm Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [166] | [882] |
Phó Huyền | 傅玄 | Hưu Dịch | 休奕 | ? - ? | Linh Châu, Ninh Hạ | Chính trị gia Nhà văn |
Tào Ngụy | - | [165] | - |
Phó Thiêm | 傅僉 | - | - | ? - 263 | Tín Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [167] | [883] |
Phó Tiếp | 傅燮 | Nam Dung | 南容 | ? - 187 | Linh Châu, Ninh Hạ | Chính trị gia | Đông Hán | - | [165] | - |
Phó Tốn | 傅巽 | Công Đễ | 公悌 | ? - ? | Diệu Châu, Thiểm Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | Lưu Biểu | [166] | [884][885] |
Phong Hành | 封衡 | Quân Đạt | 君达 | 116 - 220 | Vũ Sơn, Cam Túc | Thầy thuốc | Đông Hán | - | - | - |
Phong Tư | 封諝 | - | - | ? - ? | - | Thái giám | Đông Hán | - | [16] | - |
Phồn Khâm | 繁欽 | Hưu Bá | 休伯 | ? - 218 | Hứa Xương, Hà Nam | - | Tào Tháo | - | - | [886] |
Phục Hoàn | 伏完 | - | - | ? - 209 | Chư Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Đông Hán | - | [160] | [887] |
Phục phu nhân | 伏夫人 | - | - | ? - ? | - | Phu nhân | Tào Ngụy | - | [168] | [888] |
Phục Thọ | 伏壽 | - | - | ? - 214 | Chư Thành, Sơn Đông | Hoàng hậu | Đông Hán | - | [160] | [889] |
Phùng Tập | 馮習 | Hưu Nguyên | 休元 | ? - 222 | Công An, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [890] |
Phụ Khuông | 輔匡 | Nguyên Bật | 元弼 | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [891] |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quách Biểu | 郭表 | - | - | ? - ? | Hình Đài, Hà Bắc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [169] | |
Quách Chi | 郭芝 | - | - | ? - ? | Tây Ninh, Thanh Hải | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | - | [170] | [892][893] |
Quách Chi | 郭芝 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia Nhà cất rượu |
Đông Hán | - | - | [171] |
Quách Chính | 郭正 | - | - | ? - ? | Thái Nguyên, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [172] | [894] |
Quách Dĩ | 郭汜 | - | - | ? - 197 | Trương Dịch, Cam Túc | Tướng lĩnh Lãnh chúa |
Quách Dĩ | Đổng Trác | - | [895] |
Quách Dịch | 郭奕 | Bá Ích | 伯益 | ? - ? | Vũ Châu, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [173] | [896] |
Quách Dịch | 郭奕 | Thái Nghiệp | 泰业 | ? - ? | Thái Nguyên, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [172] | [897] |
Quách Dịch | 郭奕 | - | - | ? - ? | Hứa Xương, Hà Nam | Danh sĩ | - | - | [174] | - |
Quách Du Chi | 郭攸之 | Diễn Trường | 演長 | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [898] |
Quách Dục | 郭昱 | - | - | ? - ? | Hình Đài, Hà Bắc | - | Tào Ngụy | - | [169] | [899] |
Quách Dự | 郭豫 | Thái Dự | 泰豫 | ? - ? | Thái Nguyên, Sơn Tây | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [172] | [900] |
Quách Đô | 郭都 | - | - | ? - ? | Hình Đài, Hà Bắc | - | Tào Ngụy | - | [169] | [901] |
Quách Đồ | 郭圖 | Công Tắc | 公則 | ? - 205 | Vũ Châu, Hà Nam | Chính trị gia | Hà Bắc Viên gia | Hàn Phức | - | - |
Quách Đức | 郭德 | - | - | ? - ? | Tây Ninh, Thanh Hải | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [170] | [902][903] |
Quách Gia | 郭嘉 | Phụng Hiếu | 奉孝 | 170 - 207 | Vũ Châu, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Tháo | Viên Thiệu | [173] | [904] |
Quách Hân | 郭昕 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Liêu Đông Công Tôn | - | - | [905] |
Quách Hoài | 郭淮 | Bá Tể | 伯濟 | 187 - 255 | Thái Nguyên, Sơn Tây | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [172] | [906] |
Quách hoàng hậu | 郭皇后 | Nữ Vương | 女王 | 184 - 235 | Hình Đài, Hà Bắc | Hậu phi | Tào Ngụy | - | [169] | [907] |
Quách hoàng hậu | 郭皇后 | - | - | ? - 264 | Tây Ninh, Thanh Hải | Hậu phi | Tào Ngụy | - | [138][170] | [908] |
Quách Hòe | 郭槐 | - | - | 237 - 296 | Thái Nguyên, Sơn Tây | Phu nhân | Tào Ngụy | - | [172] | [909] |
Quách Huyền Tín | 郭玄信 | Huyền Tín | 玄信 | ? - ? | Vũ Châu, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | - | [910] |
Quách Kiến | 郭建 | - | - | ? - ? | Tây Ninh, Thanh Hải | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [170] | [911][912] |
Quách Mãn | 郭满 | - | - | ? - ? | Tây Ninh, Thanh Hải | - | Tào Ngụy | - | [170] | [913] |
Quách Lập | 郭立 | - | - | ? - ? | Tây Ninh, Thanh Hải | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [170] | [914] |
Quách Liệp | 郭獵 | - | - | ? - ? | Vũ Châu, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [173] | [915] |
Quách Lượng | 郭亮 | - | - | ? - ? | Thái Nguyên, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [172] | [916] |
Quách Ôn | 郭縕 | - | - | ? - ? | Thái Nguyên, Sơn Tây | Chính trị gia | Đông Hán | - | [172] | [917] |
Quách Phối | 郭配 | Trọng Nam | 仲南 | ? - ? | Thái Nguyên, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [172] | [918] |
Quách Phù | 郭浮 | - | - | ? - ? | Hình Đài, Hà Bắc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [169] | [919] |
Quách Sưởng | 郭敞 | - | - | ? - ? | Vũ Châu, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [173] | [920] |
Quách Thăng | 郭胜 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Hoạn quan | Đông Hán | - | - | |
Quách Thành | 郭成 | - | - | ? - ? | Hình Đài, Hà Bắc | - | Tào Ngụy | - | [169] | [921] |
Quách Thâm | 郭深 | - | - | ? - ? | Vũ Châu, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [173] | [922] |
Quách Thống | 郭統 | - | - | ? - ? | Thái Nguyên, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [172] | [923] |
Quách Trấn | 郭鎮 | Quý Nam | 季南 | ? - ? | Thái Nguyên, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [172] | [924] |
Quách Triển | 郭展 | Thái Thư | 泰舒 | ? - ? | Thái Nguyên, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [172] | [925] |
Quách Tượng | 郭象 | Tử Huyền | 子玄 | 252? - 312 | - | Triết gia | - | - | - | - |
Quách Viện | 郭援 | - | - | ? - 202 | - | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên gia | - | - | [926] |
Quách Vĩnh | 郭永 | - | - | ? - ? | Hình Đài, Hà Bắc | Chính trị gia | Đông Hán | - | [169] | [927] |
Quan Bình | 關平 | - | - | ? - 220 | Vận Thành, Sơn Tây | Tướng lĩnh | Lưu Bị | - | [175] | [928] |
Quan Di | 關彝 | - | - | ? - 263? | Vận Thành, Sơn Tây | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Thục Hán | - | [175] | [929] |
Quan Hưng | 關興 | An Quốc | 安國 | ? - ? | Vận Thành, Sơn Tây | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Thục Hán | - | [175] | [930] |
Quan Ngân Bình | 關銀屏 | Ngân Bình | 銀屏 | ? - ? | Vận Thành, Sơn Tây | - | Thục Hán | - | [175] | [931] |
Quan Thống | 關統 | - | - | ? - ? | Vận Thành, Sơn Tây | Chính trị gia | Thục Hán | - | [175] | [932] |
Quan Tĩnh | 關靖 | - | - | 158 - 199 | - | Chính trị gia | Công Tôn Toản | - | - | [933] |
Quan Vũ | 關羽 | Vân Trường | 雲長 | ? - 219 | Vận Thành, Sơn Tây | Tướng lĩnh | Lưu Bị | Tào Tháo | [175] | [934] |
Quán Khâu Úc | 毌丘奥 | - | - | ? - ? | Văn Hỉ, Sơn Tây | - | Tào Ngụy | - | [176] | [935] |
Quán Khâu Chi | 毌丘芝 | - | - | ? - ? | Văn Hỉ, Sơn Tây | Phu nhân | Tào Ngụy | - | [176] | [936] |
Quán Khâu Điện | 毌丘甸 | Tử Bang | 子邦 | ? - 255 | Văn Hỉ, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [176] | [937] |
Quán Khâu Hưng | 毌丘興 | - | - | ? - ? | Văn Hỉ, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [176] | [938] |
Quán Khâu Kiệm | 毌丘儉 | Trọng Cung | 仲恭 | ? - 255 | Văn Hỉ, Sơn Tây | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [176] | [939] |
Quán Khâu Nghị | 毌丘毅 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Đông Hán | - | - | [940] |
Quán Khâu Tông | 毌丘宗 | Tử Nhân | 子仁 | ? - 255 | Văn Hỉ, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [176] | [941] |
Quán Khâu Trọng | 毌丘重 | - | - | ? - ? | Văn Hỉ, Sơn Tây | Chính trị gia | Đông Ngô | Tào Ngụy | [176] | [942] |
Quán Khâu Tú | 毌丘秀 | - | - | ? - ? | Văn Hỉ, Sơn Tây | Chính trị gia | Đông Ngô | Tào Ngụy | [176] | [943] |
Quản Hợi | 管亥 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Quân Khăn Vàng | - | - | [944] |
Quản Lộ | 管輅 | Công Minh | 公明 | 209 - 256 | Đức Châu, Sơn Đông | Thầy bói | Tào Ngụy | - | - | [945] |
Quản Mạc | 管邈 | - | - | ? - ? | Lâm Cù, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [177] | [946] |
Quản Ninh | 管寧 | Ấu An | 幼安 | 158 - 241 | Lâm Cù, Sơn Đông | Chính trị gia Học giả |
- | Đông Hán | [177] | [947] |
Quản Thống | 管統 | - | - | ? - 205? | - | Chính trị gia | Hà Bắc Viên gia | - | - | [948] |
Quản Thừa | 管承 | - | - | ? - ? | - | Hải tặc | Tào Ngụy | Quản Thừa | - | [949] |
Quốc Thái | 國泰 | - | - | ? - ? | Nghi Nguyên, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [178] | [950] |
Quốc Uyên | 國淵 | Tử Ni | 子尼 | ? - ? | Nghi Nguyên, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [178] | [951] |
Quy Lãm | 媯覽 | - | - | ? - 204 | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia | Tôn Quyền | Đông Hán | - | [952] |
Quý Ung | 季雍 | - | - | ? - ? | Thanh Hà, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Công Tôn Toản | Hà Bắc Viên gia | - | [953] |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách Chẩn | 索紾 | - | - | ? - ? | Đôn Hoàng, Cam Túc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [179] | - |
Sách Tĩnh | 索靖 | Ấu An | 幼安 | 239 - 303 | Đôn Hoàng, Cam Túc | Chính trị gia Thư pháp gia |
Tào Ngụy | - | [179] | - |
Sách Vĩnh | 索永 | - | - | ? - ? | Đôn Hoàng, Cam Túc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [179] | - |
Sạn Tiềm | 栈潜 | Ngạn Hoàng | 彦皇 | ? - ? | Nhâm Khâu, Hà Bắc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | - | - |
Sa Ma Kha | 沙摩柯 | - | - | ? - 222 | Vũ Lăng, Hà Nam | Phiên vương Tướng lĩnh |
Ngũ Khê Man Thục Hán |
- | - | [954] |
Sa Mạt Hãn | 沙末汗 | - | - | ? - ? | - | Thủ lĩnh | Tiên Ti Tào Ngụy |
- | - | - |
Sầm Hôn | 岑昏 | - | - | ? - 280 | - | Chính trị gia | Đông Ngô | - | - | [955] |
Sĩ Cán | 士幹 | - | - | ? - 226 | Việt Nam | - | Sĩ Nhiếp | - | [180] | [956] |
Sĩ Chi | 士祗 | - | - | ? - 226 | Việt Nam | Chính trị gia | Sĩ Nhiếp | - | [180] | [957] |
Sĩ Hâm (Sĩ Ngẩm) |
士廞 | - | - | ? - ? | Việt Nam | Chính trị gia | Sĩ Tiếp | - | [180] | [958] |
Sĩ Hối (Sĩ Vĩ) |
士䵋 | - | - | ? - ? | Việt Nam | Chính trị gia | Sĩ Nhiếp | - | [180] | [959] |
Sĩ Huy | 士徽 | - | - | 165 - 227 | Việt Nam | Chính trị gia Lãnh chúa |
Sĩ Nhiếp Sĩ Huy |
- | [180] | [960] |
Sĩ Khuông | 士匡 | - | - | ? - ? | Việt Nam | Tướng lĩnh | Sĩ Tiếp | - | [180] | [961] |
Sĩ Nhân | 士仁 | Quân Nghĩa | 君義 | 137 - 226 | Bắc Kinh, Bắc Kinh | Tướng lĩnh | Đông Ngô | Thục Hán | - | [962] |
Sĩ Nhất (Sĩ Ý) |
士壹 | - | - | ? - ? | Việt Nam | Chính trị gia | Sĩ Nhiếp | Đông Hán | [180] | [963] |
Sĩ Nhiếp | 士燮 | Ngạn Uy | 威彥 | 137 - 226 | Việt Nam | Lãnh chúa Chính trị gia |
Đông Ngô Sĩ Nhiếp |
Đông Hán | [180] | [964] |
Sĩ Tôn Manh | 士孙萌 | Văn Thủy | 文始 | ? - ? | Hưng Bình, Thiểm Tây | Chính trị gia | Đông Hán | - | [181] | - |
Sĩ Tôn Thụy | 士孫瑞 | Quân Vinh | 君荣 | 129 - 195 | Hưng Bình, Thiểm Tây | Chính trị gia | Đông Hán | - | [181] | [965] |
Sĩ Tụng | 士頌 | - | - | ? - 226 | Việt Nam | - | Sĩ Nhiếp | - | [180] | [966] |
Sĩ Vũ | 士武 | - | - | ? - ? | Việt Nam | Chính trị gia | Sĩ Nhiếp | - | [180] | [967] |
Sơn Cai | 山该 | Bá Luân | 伯伦 | ? - ? | Vũ Trắc, Hà Nam | - | Tào Ngụy | - | [182] | - |
Sơn Đào | 山涛 | Cự Nguyên | 巨源 | 205 - 283 | Vũ Trắc, Hà Nam | Nhà thơ | Tào Ngụy | - | [182] | - |
Sơn Doãn | 山允 | Thúc Chân | 叔真 | ? - ? | Vũ Trắc, Hà Nam | - | Tào Ngụy | - | [182] | - |
Sơn Giản | 山简 | Quý Luân | 季伦 | ? - ? | Vũ Trắc, Hà Nam | - | Tào Ngụy | - | [182] | - |
Sơn Mô | 山谟 | Quý Trường | 季长 | ? - ? | Vũ Trắc, Hà Nam | - | Tào Ngụy | - | [182] | - |
Sơn Thuần | 山淳 | Tử Huyền | 子玄 | ? - ? | Vũ Trắc, Hà Nam | - | Tào Ngụy | - | [182] | - |
Sư Lượng | 师亮 | - | - | ? - ? | - | Thương nhân | - | - | - | [968] |
Sư Toản | 師纂 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [969] |
Sư Nghi Quan | 师宜官 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia Thư pháp gia |
Đông Hán | Viên Thuật | - | - |
Sử A | 史阿 | - | - | ? - ? | - | Kiếm sĩ | Tào Ngụy | - | - | - |
Sử Hoán | 史涣 | Công Lưu | 公刘 | ? - 209 | Hoài Bắc, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [183] | [970] |
Sử Hoàng | 史璜 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | - |
Sử Quách (Tư Quách) |
史郭 (斯郭) |
- | - | ? - ? | Vũ Thành, Sơn Đông | - | Đông Ngô | - | [184] | - |
Sử Tĩnh | 史静 | - | - | ? - ? | Hoài Bắc, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [183] | [971] |
Sử Tùng (Tư Tùng) |
史从 (斯从) |
- | - | ? - ? | Vũ Thành, Sơn Đông | - | Đông Ngô | - | [184] | - |
Sử Tử Miễu | 史子眇 | - | - | ? - ? | - | Đạo sĩ | Đông Hán | - | - | - |
Sử Vĩ (Tư Vĩ) |
史伟 (斯伟) |
- | - | 196 - 265 | Vũ Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [184] | - |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tả Dịch | 左奕 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | - | [972] |
Tả Phong | 左豐 | - | - | ? - ? | Lư Giang, An Huy | Thái giám | Đông Hán | - | - | [973] |
Tả Thừa Tổ | 左丞祖 | Thừa Tổ | 承祖 | ? - ? | - | Chính trị gia | Khổng Dung | - | - | [974] |
Tả Từ | 左慈 | - | - | ? - ? | Lư Giang, An Huy | Đạo sĩ | Đông Hán | - | - | - |
Tạ Cảnh | 谢煚 | - | - | 157 - 225 | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Hán | - | [185] | [975] |
Tạ Đàm | 谢谭 | - | - | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Ẩn sĩ | Đông Ngô | Đông Hán | [185] | [976] |
Tạ Hoành | 謝宏 | - | - | 201 - 163 | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Nhà ngoại giao | Đông Ngô | - | - | [977] |
Tạ phu nhân | 謝夫人 | - | - | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Phu nhân | Tôn Quyền | - | [9][185] | [978] |
Tạ Sùng | 謝崇 | - | - | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [185] | [979] |
Tạ Tán | 谢赞 | - | - | 159 - 218 | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [185] | [980] |
Tạ Thừa | 謝承 | Vĩ Bình | 偉平 | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [185] | [981] |
Tạ Trinh | 謝貞 | - | - | 159 - 218 | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Hán | - | [185] | [982] |
Tạ Úc | 謝勖 | - | - | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [185] | [983] |
Tào An Dân | 曹安民 | - | - | ? - 197 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Tháo | - | [186] | [984] |
Tào Ân | 曹殷 | - | - | 231 - 232 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [187] | [985] |
Tào Báo | 曹豹 | - | - | ? - 195 | - | Tướng lĩnh | Lã Bố | Đào Khiêm Lưu Bị |
- | [986][987] |
Tào Bân | 曹彬 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [68] | [988] |
Tào Bất Hưng | 曹不興 | Phất Hưng | 弗兴 | ? - ? | - | Họa sĩ | Đông Ngô | - | [188] | [989] |
Tào Bưu | 曹彪 | Chu Hổ | 朱虎 | 195 - 251 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc Chính trị gia |
Tào Ngụy | - | [186] | [990] |
Tào Cán | 曹幹 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [991][992] |
Tào Cần | 曹勤 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [993] |
Tào Chân | 曹真 | Tử Đan | 子丹 | ? - 231 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [68][186] | [994] |
Tào Chấn | 曹震 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [189] | [995] |
Tào Chỉnh | 曹整 | - | - | ? - 218 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [996] |
Tào Chương | 曹彰 | Tử Văn | 子文 | ? - 223 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | - | [186] | [997] |
Tào Cổn | 曹衮 | - | - | ? - 235 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [998] |
Tào Cống | 曹贡 | - | - | ? - 223 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [190] | [999] |
Tào Củ | 曹矩 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [1.000] |
Tào Cứ | 曹据 | Thương Thư | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [1.001] |
Tào Cức | 曹棘 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [1.002] |
Tào Diễn | 曹演 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [191] | [1.003] |
Tào Du | 曹瑜 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [189] | [1.004] |
Tào Duệ | 曹叡 | Nguyên Trọng | 元仲 | 205 - 239 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng đế | Tào Ngụy | - | [138][190][187] | [1.005] |
Tào Đỉnh | 曹鼎 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [189] | [1.006] |
Tào Giai | 曹喈 | Trọng Ung | 仲雍 | ? - 223 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [190] | [1.007] |
Tào Giám | 曹鑒 | - | - | ? - 224 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [190] | [1.008] |
Tào Hi | 曹羲 | - | - | ? - 249 | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia Học giả |
Tào Ngụy | - | [68] | [1.009] |
Tào Hi | 曹熙 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [68] | [1.010] |
Tào Hỉ | 曹喜 | Trọng Tắc | 仲則 | ? - ? | Tần Đô, Thiểm Tây | Thư pháp gia | Đông Hán | - | - | [192] |
Tào Hiệp | 曹协 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [190][193] | [1.011] |
Tào Hoán | 曹奐 | Cảnh Minh | 景明 | 246 - 302 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng đế | Tào Ngụy | |||
Tào Hồng | 曹洪 | Tử Liêm | 子廉 | ? - 232 | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [189] | [1.012] |
Tào Huấn | 曹訓 | - | - | ? - 249 | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | - | [68] | [1.013] |
Tào Hùng | 曹熊 | - | - | ? - 220 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [1.014] |
Tào Huy | 曹徽 | - | - | ? - 241 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [1.015] |
Tào Huyền | 曹玹 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [1.016] |
Tào Hưu | 曹休 | Văn Liệt | 文烈 | ? - 228 | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | |||
Tào Khải | 曹楷 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [191] | [1.017] |
Tào Kinh | 曹京 | - | - | ? - 256 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [1.018] |
Tào Lâm (Tào Báo) |
曹林 (曹豹) |
- | - | ? - 256 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [1.019] |
Tào Lâm | 曹霖 | - | - | ? - 250 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [190][194] | [1.020] |
Tào Lễ | 曹礼 | - | - | ? - 229 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [190] | [1.021] |
Tào Lượng | 曹亮 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | - | Tào Ngụy | - | [191] | [1.022] |
Tào Mao | 曹髦 | Ngạn Sĩ | 彥士 | 241 - 260 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng đế | Tào Ngụy | |||
Tào Mậu | 曹茂 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [1.023] |
Tào Mục | 曹穆 | - | - | ? - 229 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [187] | [1.024] |
Tào Nhân | 曹仁 | Tử Hiếu | 子孝 | 168 - 223 | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [191] | [1.025] |
Tào Ngai | 曹皚 | - | - | ? - 249 | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [68] | [1.026] |
Tào Ngạn | 曹彥 | - | - | ? - 249 | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [68] | [1.027] |
Tào Ngang | 曹昂 | Tử Tu | 子脩 | 177? - 197 | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia Hoàng tộc |
Tào Tháo | - | [186] | [1.028] |
Tào Nghiễm | 曹俨 | - | - | ? - 223 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [190] | [1.029] |
Tào Nhuy | 曹蕤 | - | - | ? - 233 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [190] | [1.030] |
Tào Phạm | 曹范 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [191] | [1.031] |
Tào Phi | 曹丕 | Tử Hoàn | 子桓 | 187 - 226 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng đế | Tào Ngụy | Đông Hán | [186][190][195] | [1.032] |
Tào Phức | 曹馥 | - | - | ? - 311 | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [189] | [1.033] |
Tào Phương | 曹芳 | Lan Khanh | 蘭卿 | 231 - 274 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng đế | Tào Ngụy | - | [187][196] | [1.034] |
Tào Quân | 曹均 | - | - | ? - 219 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [1.035] |
Tào Quýnh | 曹冏 | - | - | ? - 226 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [187] | [1.036] |
Tào Sảng | 曹爽 | Chiêu Bá | 昭伯 | ? - 249 | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia Tướng lĩnh Quyền thần |
Tào Ngụy | - | [68] | [1.037] |
Tào Sơ | 曹初 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [191] | [1.038] |
Tào Tắc | 曹則 | - | - | ? - 249 | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [68] | [1.039] |
Tào Tầm | 曹尋 | - | - | ? - 248 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [193] | [1.040] |
Tào Thái | 曹泰 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [191] | [1.041] |
Tào Tháo | 曹操 | Mạnh Đức | 孟德 | 155 - 220 | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia Lãnh chúa Nhà thơ Tướng lĩnh Quyền thần |
Tào Tháo | Đông Hán | [7][186] | [1.042] |
Tào Thiệu | 曹邵 | Bá Nam | 伯南 | ? - 190 | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [68] | [1.043] |
Tào Thuần | 曹純 | Tử Hòa | 子和 | ? - 210 | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Tháo | - | [191] | [1.044] |
Tào Thục | 曹淑 | - | - | 232 - 232 | Bạc Châu, An Huy | Công chúa | Tào Ngụy | - | [187] | [1.045] |
Tào Thừa | 曹乘 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [1.046] |
Tào Thực | 曹植 | Tử Kiến | 子建 | 192 - 232 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc Nhà thơ |
Tào Ngụy | - | [186][197] | [1.047] |
Tào Thước | 曹铄 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [1.048] |
Tào Thượng | 曹上 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [1.049] |
Tào Tính | 曹性 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Lã Bố | - | - | [1.050] |
Tào Tiết | 曹節 | ? - 260 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng hậu | Đông Hán | - | [186][198] | - | ||
Tào Tiết | 曹節 | Hán Phong | 漢豐 | ? - 181 | Bạc Châu, An Huy | Thái giám | Đông Hán | - | [199] | - |
Tào Tuân | 曹詢 | - | - | 231 - 244 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [187][196] | [1.051] |
Tào Tuấn | 曹峻 | Tử An | 子安 | ? - 259 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [186] | [1.052] |
Tào Ung | 曹邕 | - | - | ? - 229 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Ngụy | - | [190] | [1.053] |
Tào Vũ | 曹宇 | Bành Tổ | 彭祖 | ? - 278 | Bạc Châu, An Huy | Chính trị gia Hoàng tộc |
Tào Ngụy | - | [186] | [1.054] |
Tào Xung | 曹沖 | Thương Thư | 倉舒 | 196 - 208 | Bạc Châu, An Huy | Hoàng tộc | Tào Tháo | - | [186] | [1.055] |
Tang Bá | 臧霸 | Tuyên Cao | 宣高 | 164 - 231 | Huyện Phí, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Lã Bố | [200] | [1.056] |
Tang Giới | 臧霸 | - | - | ? - ? | Huyện Phí, Sơn Đông | - | Đông Hán | - | [200] | [1.057] |
Tang Ngải | 臧艾 | - | - | ? - ? | Huyện Phí, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [200] | [1.058] |
Tang Quyền | 臧权 | - | - | ? - ? | Huyện Phí, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [200] | [1.059] |
Tang Thuấn | 臧舜 | Thái Bá | 太伯 | ? - ? | Huyện Phí, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [200] | [1.060] |
Tăng Hạ | 曾夏 | - | - | ? - ? | Thạch Thành, Giang Tây | Quân nổi dậy | - | Đông Ngô | - | [1.061] |
Tần Dực | 秦翊 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Viên Thuật | - | [1.062] |
Tần Mật | 秦宓 | Tử Sắc | 子敕 | ? - 226 | Miên Trúc, Tứ Xuyên | Chính trị gia Học giả |
Thục Hán | Lưu Chương | - | [1.063] |
Tần Lãng | 秦朗 | Nguyên Minh | 元明 | ? - ? | Hãn Châu, Sơn Tây | Chính trị gia Hoàng tộc |
Tào Ngụy | - | [186][201] | [1.064][1.065] |
Tần Nghị | 秦谊 | Nghi Lộc | 宜祿 | ? - 199/200 | Hãn Châu, Sơn Tây | Tướng lĩnh | Lưu Bị | Lã Bố Tào Tháo |
[201] | [1.066] |
Tần Tú | 秦秀 | Huyền Lương | 玄良 | ? - ? | Hãn Châu, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [201] | [1.067] |
Tập Hoành | 習宏 | - | - | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Đông Ngô | Lưu Bị | [202] | - |
Tập Long | 習隆 | - | - | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [203] | [1.068] |
Tập Ôn | 習溫 | - | - | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Đông Ngô | Lưu Bị | [202] | - |
Tập Thụ | 習授 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Tào Tháo | - | - | - |
Tập Trân | 習珍 | - | - | ? - 221 | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [202] | - |
Tập Trinh | 習禎 | Văn Tường | 文祥 | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [203] | [1.069] |
Tập Trung | 習忠 | - | - | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [203] | [1.070] |
Tập Vũ | 習宇 | - | - | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Đông Ngô | Lưu Bị | [202] | - |
Tất Kham | 毕谌 | Tử Lễ | 子礼 | ? - ? | Đông Bình, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Tháo | Tào Tháo Lã Bố |
[204] | [1.071] |
Tất Quỹ | 畢軌 | Chiêu Tiên | 昭先 | ? - 249 | Đông Bình, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [204] | [1.072] |
Tề Chu | 齊周 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Lưu Ngu | - | - | [1.073] |
Thạch Thao | 石韜 | Quảng Nguyên | 廣元 | ? - ? | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | Lưu Bị | - | [1.074] |
Thái Cống | 蔡贡 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | - | [1.075] |
Thái Mạo | 蔡瑁 | Đức Khuê | 德珪 | ? - 208 | Tương Dương, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Tào Tháo | Lưu Biểu | ||
Thái phu nhân | 蔡氏 | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Phu nhân | Tào Tháo | Lưu Biểu Lưu Tông | ||||
Thái Sử Từ | 太史慈 | Tử Nghĩa | 166 - 206 | Long Khẩu, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tôn Sách | Khổng Dung Lưu Do |
[205] | [1.076] | |
Thái Sử Hưởng | 太史享 | Nguyên Phục | 元復 | ? - ? | Long Khẩu, Sơn Đông | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [205] | [1.077] |
Thành Liêm | 成廉 | - | - | ? - 198? | - | Tướng lĩnh | Lã Bố | - | [70] | [1.078] |
Thành Phiên | 成藩 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [1.079] |
Thân Đam | 申耽 | Nghĩa Cử | 义举 | ? - 220? | Trúc Sơn, Hồ Bắc | Tướng lĩnh Chính trị gia |
- | Trương Lỗ Tào Tháo Lưu Bị Tào Ngụy |
- | [1.080] |
Thân Nghi | 申仪 | - | - | ? - ? | Trúc Sơn, Hồ Bắc | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Tào Ngụy | Trương Lỗ Tào Tháo Lưu Bị |
- | [1.081] |
Thích Kỳ | 戚奇 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Lã Bố | Tào Tháo | - | - |
Thích Ký | 戚寄 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Viên Thuật | - | [1.082] |
Thiện Kinh | 單經 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Công Tôn Toản | - | - | [1.083] |
Thịnh Bột | 盛勃 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [1.084] |
Thịnh Hiến | 盛憲 | Hiếu Chương | 孝章 | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Chính trị gia | Tôn Sách | Đông Hán | - | [1.085] |
Thịnh Khuông | 盛匡 | - | 孝章 | ? - ? | Thiệu Hưng, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Tôn Quyền | - | [1.086] |
Thọ Lương | 壽良 | Văn Thục | 文淑 | ? - ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [1.087] |
Thoán Tập | 爨習 | - | - | ? - ? | Khúc Tĩnh, Vân Nam | Chính trị gia | Thục Hán | Đông Hán Đông Ngô |
- | [1.088] |
Thôi Châu Bình | 崔州平 | Châu Bình | 州平 | ? - ? | An Bình, Hà Bắc | Học giả | - | Đông Hán | [206] | [1.089] |
Thôi Cự Nghiệp | 崔巨業 | Cự Nghiệp? | 巨業? | ? - 192? | - | Tướng lĩnh Thầy bói |
Hà Bắc Viên gia | - | - | [1.090] |
Thôi Diệm | 崔琰 | Quý Khuê | 季珪 | 163 - 216 | Vũ Thành, Sơn Đông | Chính trị gia Học giả |
Tào Tháo | Viên Thiệu | [207] | [1.091] |
Thôi Liệt | 崔烈 | Uy Khảo | 威考 | ? - 193 | An Bình, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Đông Hán | - | [206] | [1.092] |
Thôi Lâm | 崔林 | Đức Nho | 德儒 | ? - 245 | Vũ Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | Viên Thiệu | [207] | [1.093] |
Thôi Quân | 崔钧 | Nguyên Bình | 元平 | ? - 193? | An Bình, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Đông Hán | - | [206] | [1.094][1.095] |
Thôi Thuật | 崔述 | - | - | ? - ? | Vũ Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [207] | [1.096] |
Thôi Tùy | 崔随 | - | - | ? - ? | Vũ Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [207] | [1.097] |
Thuần Vu Gia | 淳于嘉 | - | - | ? - ? | Tế Nam, Sơn Đông | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | [1.098] |
Thuần Vu Quỳnh | 淳于琼 | Trọng Giản | 仲简 | 146 - 200 | Hứa Xương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên gia | Đông Hán | [208] | [1.099] |
Thư Thụ | 沮授 | - | - | ? - 200 | Hàm Đan, Hà Bắc | Chính trị gia | Hà Bắc Viên gia | Hàn Phức | [209] | [1.100] |
Thư Hộc | 沮授 | - | - | ? - 200? | Hàm Đan, Hà Bắc | Chính trị gia | Hà Bắc Viên gia | - | [209] | [1.101] |
Thương Từ | 倉慈 | Hiếu Nhân | 孝仁 | ? - ? | Hoài Nam, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | Đông Hán | - | [1.102] |
Thương Thăng | 商升 | - | - | ? - ? | Mân Hầu, Phúc Kiến | Chính trị gia | Vương Lãng | Đông Hán | - | [1.103] |
Thường Cao | 常高 | - | - | ? - ? | Hán Nguyên, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [210] | - |
Thường Hiệp | 常洽 | - | - | ? - ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Hoạn quan | Đông Hán | - | [211] | [1.104] |
Thường Hoành | 常閎 | - | - | ? - ? | Hán Nguyên, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [210] | - |
Thường Khuếch | 常廓 | Kính Nghiệp | 敬業 | ? - ? | Hán Nguyên, Tứ Xuyên | Học giả | Thục Hán | - | [210] | - |
Thường Kỷ Thường | 常纪常 | Kỷ Thường | 纪常 | ? - ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Phu nhân | Đông Hán | - | [211] | [1.105] |
Thường Kỵ | 常忌 | Mậu Thông | 茂通 | ? - ? | Hán Nguyên, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [210] | [1.106] |
Thường Úc | 常勗 | Tu Nghiệp | 脩業 | ? - 280 | Hán Nguyên, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [210] | [1.107] |
Thượng Quan Tử Tu | 上官子脩 | Tử Tu | 子脩 | ? – ? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [1.108] |
Thượng Quan Ung | 上官雝 | - | - | ? – ? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [1.109] |
Ti Diễn | 卑衍 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Liêu Đông Công Tôn | - | - | [1.110] |
Tiên Vu Ngân | 鮮于銀 | - | - | ? - ? | Mật Vân, Bắc Kinh | Tướng lĩnh | Lưu Ngu | - | - | [1.111] |
Tiên Vu Phụ | 鮮于輔 | - | - | ? - ? | Mật Vân, Bắc Kinh | Tướng lĩnh | Tào Tháo | Lưu Ngu | - | [1.112] |
Tiết Dực (Tiết Hủ) |
薛珝 | - | - | ? - 271? | Túc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | - | [1.113] |
Tiết Lan | 薛蘭 | - | - | ? - 195 | - | Tướng lĩnh | Lã Bố | - | [212] | [1.114] |
Tiết Doanh | 薛綜 | Đạo Văn | 薛瑩 | ? - 282 | Túc Châu, An Huy | Chính trị gia Học giả Nhà sử học |
Đông Ngô | - | - | [1.115] |
Tiết Tề | 薛齊 | Di Phủ | 夷甫 | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | - | [212] | - |
Tiết Tống | 薛綜 | Kính Văn | 敬文 | ? - 243 | Túc Châu, An Huy | Chính trị gia Học giả |
Đông Ngô | Sĩ Nhiếp | - | [1.116] |
Tiết Vĩnh | 薛永 | Mậu Trường | 茂长 | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | - | [212] | - |
Tiều Chu | 谯周 | Doãn Nam | 允南 | 201 - 270 | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [213] | [1.117] |
Tiều Đồng | 譙同 | - | - | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [213] | [1.118] |
Tiều Hi | 譙熙 | - | - | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | - | Thục Hán | - | [213] | [1.119] |
Tiều Hiền | 譙賢 | - | - | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | - | Thục Hán | - | [213] | [1.120] |
Tiểu Kiều | 小喬 | - | - | ? - ? | Tiềm Sơn, An Huy | Phu nhân | Đông Ngô | - | - | [1.121] |
Toàn Dịch | 全懌 | - | - | ? - ? | Hàng Châu, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Đông Ngô | [214] | [1.122] |
Toàn Đoan | 全端 | - | - | ? - ? | Hàng Châu, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Đông Ngô | [214] | [1.123] |
Toàn Huệ Giải | 全惠解 | - | - | ? - ? | Hàng Châu, Chiết Giang | Hoàng hậu | Đông Ngô | - | [214] | [1.124] |
Toàn Ký | 全寄 | - | - | ? - 250 | Hàng Châu, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [214] | [1.125] |
Toàn Kỷ | 全紀 | - | - | ? - 258 | Hàng Châu, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [214] | [1.126] |
Toàn Nghi | 全儀 | - | - | ? - ? | Hàng Châu, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Đông Ngô | [214] | [1.127] |
Toàn Ngô | 全吳 | - | - | ? - ? | Hàng Châu, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [214] | [1.128] |
Toàn Nhu | 全柔 | - | - | ? - ? | Hàng Châu, Chiết Giang | Chính trị gia | Tôn Sách | Đông Hán | [214] | [1.129] |
Toàn Phiên | 全翩 | - | - | ? - ? | Hàng Châu, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Đông Ngô | [214] | [1.130] |
Toàn Tập | 全缉 | - | - | ? - ? | Hàng Châu, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Đông Ngô | [214] | [1.131] |
Toàn Thượng | 全尚 | Tử Chân | 子真 | ? - ? | Hàng Châu, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [214] | [1.132] |
Toàn Tĩnh | 全静 | - | - | ? - ? | Hàng Châu, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Đông Ngô | [214] | [1.133] |
Toàn Tông | 全琮 | Tử Hoàng | 子璜 | 198 - 249 | Hàng Châu, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [214] | [1.134] |
Toàn Tự | 全緒 | - | - | ? - ? | Hàng Châu, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [214] | [1.135] |
Toàn Y | 全禕 | - | - | ? - ? | Hàng Châu, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Đông Ngô | [214] | [1.136] |
Tô Thượng | 蘇尚 | - | - | ? - 232 | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [1.137] |
Tổ Lang | 祖郎 | - | - | ? - ? | Huyện Kính, An Huy | Tướng lĩnh | Tôn Sách | - | - | [1.138] |
Tổ Mậu | 祖茂 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tôn Kiên | - | - | [1.139] |
Tôn Ân | 孫恩 | - | - | ? - 258 | Phú Dương, Chiết Giang | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đông Ngô | - | [215][216] | [1.140] |
Tôn Bá | 孫霸 | Tử Uy | 子威 | ? - 250 | Phú Dương, Chiết Giang | Hoàng tộc | Đông Ngô | |||
Tôn Bí | 孫賁 | Bá Dương | 伯陽 | ? - 210 | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Tôn Sách | Viên Thuật | [217] | [1.141] |
Tôn Càn | 孫乾 | Công Hựu | 公祐 | ? - 214 | Duy Phường, Sơn Đông | Chính trị gia | Lưu Bị | Đào Khiêm | - | [1.142] |
Tôn Cán | 孫干 | - | - | ? - 258 | Phú Dương, Chiết Giang | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đông Ngô | - | [215][216] | [1.143] |
Tôn Cảo | 孙暠 | - | - | ? - ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Tôn Sách | - | [215][216] | [1.144] |
Tôn Cung | 孫恭 | - | - | ? - ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [215][216] | [1.145] |
Tôn Cứ | 孫据 | - | - | ? - 258 | Phú Dương, Chiết Giang | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đông Ngô | - | [215][216] | [1.146] |
Tôn Dận | 孫胤 | - | - | ? - 255 | Phú Dương, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [215] | [1.147] |
Tôn Di | 孫彌 | - | - | ? - ? | Phú Dương, Chiết Giang | - | Đông Ngô | - | [215] | [1.148] |
Tôn Di | 孫怡 | - | - | ? - ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [215] | [1.149] |
Tôn Di | 孫彌 | - | - | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [215] | [1.150] |
Tôn Dị | 孫異 | - | - | ? – 280 | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [218] | [1.151] |
Tôn Dịch | 孫奕 | - | - | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [218] | [1.152] |
Tôn Diệu | 孫燿 | - | - | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | - | Đông Ngô | - | [215] | [1.153] |
Tôn Du | 孫瑜 | Trọng Dị | 仲異 | 177 – 215 | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Tôn Quyền | - | [215] | [1.154] |
Tôn Hà | 孫河 | Bá Hải | 伯海 | ? – 204 | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | Viên Thuật | [219] | [1.155] |
Tôn Hi | 孫熙 | - | - | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | - | Đông Ngô | - | [215] | [1.156] |
Tôn Hi | 孫晞 | - | - | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [215] | [1.157] |
Tôn Hiến (Tôn Lự) |
孫憲 | - | - | ? – 256? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [215][216] | [1.158] |
Tôn Hiệu | 孫皎 | Thúc Lãng | 叔朗 | ? – 219 | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Tôn Quyền | - | [215] | [1.159] |
Tôn Hoán | 孫奐 | Quý Minh | 季明 | 195 – 234 | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [215][220] | [1.160] |
Tôn Hoàn | 孫桓 | Thúc Vũ | 叔武 | 198 – 223? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [219] | [1.161] |
Tôn Hoành | 孫紘 | Văn Miện | 文冕 | ? - ? | Phú Dương, Chiết Giang | - | Đông Ngô | - | [215] | [1.162] |
Tôn Hương | 孫香 | Văn Dương | 文陽 | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Viên Thuật | Tôn Kiên | [221] | [1.163] |
Tôn Khải | 孫楷 | Công Lễ | 公禮 | ? – 304 | Phú Dương, Chiết Giang | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đông Ngô | - | [218] | [1.164] |
Tôn Khải | 孫闓 | - | - | ? – 258 | Phú Dương, Chiết Giang | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đông Ngô | - | [215][216] | [1.165] |
Tôn Khiêm | 孫謙 | - | - | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [215] | [1.166] |
Tôn Khôi | 孫恢 | - | - | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [218] | [1.167] |
Tôn Khương | 孫羌 | Thánh Đài | 圣台 | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | - | Tôn Kiên | - | [217] | [1.168] |
Tôn Khuông | 孫匡 | Quý Tá | 季佐 | 180 – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | Đông Hán | [221][222] | [1.169] |
Tôn Kiên | 孫堅 | Văn Đài | 文台 | 155 – 191 | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh Lãnh chúa |
Tôn Kiên | Đông Hán | [221] | [1.170] |
Tôn Kiến | 孫建 | - | - | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [219] | [1.171] |
Tôn Lãng | 孫朗 | Tảo An | 早安 | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [221] | [1.172] |
Tôn Lâm | 孫綝 | Tử Thông | 子通 | 231 - 259 | Phú Dương, Chiết Giang | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Đông Ngô | - | [215][216] | [1.173] |
Tôn Man | 孫曼 | - | - | ? - ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [215] | [1.174] |
Tôn Nghi | 孫儀 | - | - | ? – 255 | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [215] | [1.175] |
Tôn Nghị | 孫宜 | - | - | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [219] | [1.176] |
Tôn Nhất | 孫壹 | - | - | ? – 259 | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Đông Ngô | [215][220] | [1.177] |
Tôn Nhụ | 孫孺 | - | - | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | - | Tôn Kiên | - | [221] | [1.178] |
Tôn Phong | 孫封 | - | - | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [215][220] | [1.179] |
Tôn Phụ | 孫輔 | Quốc Nghi | 國儀 | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Tôn Sách | - | [217] | [1.180] |
Tôn Phụng | 孫奉 | - | - | ? – 270 | Phú Dương, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [223] | [1.181] |
Tôn Quan | 孫觀 | Trọng Đài | 仲臺 | ? - 210 | Thái An, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Tào Tháo | Lã Bố | ||
Tôn Quyền | 孫權 | Trọng Mưu | 仲謀 | 182 – 252 | Phú Dương, Chiết Giang | Hoàng đế | Đông Ngô | Tào Tháo | [221][224] | [1.182] |
Tôn Sách | 孫策 | Bá Phù | 伯符 | 175 – 200 | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh Lãnh chúa |
Đông Ngô | Tôn Kiên Viên Thuật |
[221][223] | [1.183] |
Tôn Siêu | 孫超 | - | - | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [215][216] | [1.184] |
Tôn Thượng Hương | 孫尚香 | - | - | ? – ? | Tôn phu nhân | Đông Ngô | Lưu Bị | [221][225] | [1.185] | |
Tôn Thái | 孫泰 | - | - | ? – 234 | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [222] | [1.186] |
Tôn Thận | 孫慎 | - | - | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [219] | [1.187] |
Tôn Thiều | 孫韶 | Công Lễ | 公禮 | 188 - 241 | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [219][218] | [1.188] |
Tôn Thiệu | 孫邵 | Trường Tự | 長緒 | 163 – 225 | Xương Lạc, Sơn Đông | Chính trị gia | Đông Ngô | Khổng Dung Lưu Do |
- | [1.189] |
Tôn Thiệu | 孫紹 | - | - | 200 – 240 | Phú Dương, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [223] | [1.190] |
Tôn Thừa | 孫承 | - | - | ? - ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [215][220] | [1.191] |
Tôn Thừa | 孫丞 | Hiển Thế | 顯世 | ? – 303 | Phú Dương, Chiết Giang | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [219] | [1.192] |
Tôn Tĩnh | 孫静 | Ấu Đài | 幼台 | ? - ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [215] | [1.193] |
Tôn Trợ | 孫助 | - | - | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [219] | [1.194] |
Tôn Tuấn | 孫峻 | Tử Viễn | 子遠 | 219 - 256 | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Đông Ngô | - | [215][216] | [1.195] |
Tôn Tuấn | 孫俊 | Thúc Anh | 叔英 | ? – 250 | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [219] | [1.196] |
Tôn Tú | 孫秀 | Ngạn Tài | 彥才 | ? – 302 | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [222][94] | [1.197] |
Tôn Tư | 孫咨 | - | - | ? - 256 | Phú Dương, Chiết Giang | - | Đông Ngô | Tướng lĩnh | [215] | [1.198] |
Tôn Việt | 孫越 | - | - | ? – ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [218] | [1.199] |
Tôn Xước | 孙绰 | - | - | ? - ? | Phú Dương, Chiết Giang | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [215][216] | [1.200] |
Tông Câu | 宗俱 | Bá Lệ | 伯丽 | ? - 173 | Đặng Châu, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | [1.201] |
Tông Dự | 宗預 | Đức Diễm | 德豔 | ? - 264 | Đặng Châu, Hà Nam | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Thục Hán | - | - | [1.202] |
Tông Thừa | 宗承 | Thế Lâm | 世林 | ? - ? | Đặng Châu, Hà Nam | Danh sĩ | Đông Hán | - | - | - |
Tống Giai | 宋階 | - | - | ? - | - | Danh sĩ | - | Đông Hán | - | |
Tống Hiến | 宋憲 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Tháo | Lã Bố | - | [1.203] |
Tống Kiến | 宋建 | - | - | ? - 214 | Lâm Hạ, Cam Túc | Quân nổi dậy | - | Đông Hán | - | [1.204] |
Tống Thọ | 宋壽 | - | - | ? - ? | - | Thầy tướng | Đông Ngô | - | [188] | [1.205] |
Trác Ưng | 卓膺 | - | - | ? - ? | Thương Thủy, Hà Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | Lưu Chương | - | [1.206] |
Trâu Đan | 鄒丹 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Công Tôn Toản | - | - | [1.207] |
Trần Biểu | 陳表 | Văn Úc | 文奧 | ? - ? | Tùng Tư, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [226] | [1.208] |
Trần Cầu | 陳球 | Bá Chân | 伯真 | 118 - 179 | Liên Thủy, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Hán | - | [227] | - |
Trần Chấn | 陳震 | Hiếu Khởi | 孝起 | ? - 235 | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [228] | [1.209] |
Trần Chi | 陳祗 | Phụng Tông | 奉宗 | ? - 258 | Nhữ Nam, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [229] | [1.210] |
Trần Cung | 陳宮 | Công Đài | 公台 | ? - 199 | Huyện Tân, Sơn Đông | Chính trị gia | Lã Bố | - | - | [1.211] |
Trần Diên | 陳延 | - | - | ? - ? | Tùng Tư, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [226] | [1.212] |
Trần Dụ | 陳裕 | - | - | ? - ? | Nhữ Nam, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [229] | [1.213] |
Trần Đăng | 陳登 | Nguyên Long | 元龍 | 165 - 204 | Bi Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Tào Tháo | Đông Hán Đào Khiêm Lưu Bị Lã Bố |
[230] | [1.214] |
Trần Đáo | 陳到 | Thúc Chí | 叔至 | ? - ? | Nhữ Nam, Hà Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [1.215] |
Trần Khôi | 陈悝 | - | - | ? - ? | Bi Châu, Giang Tô | - | - | Tào Tháo | [231] | - |
Trần Khuê | 陳珪 | Hán Du | 汉瑜 | ? - ? | Tuy Ninh, Giang Tô | Chính trị gia | Tào Tháo | Đông Hán Đào Khiêm Lưu Bị Lã Bố |
[230] | [1.216] |
Trần Kỷ | 陳紀 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Viên Thuật | - | - | [1.217] |
Trần Kỷ | 陳紀 | Nguyên Phương | 元方 | 129 - 199 | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | - | |
Trần Lan | 陳蘭 | Trần Giản | 陳簡 | ? - 209 | - | Tướng lĩnh | Viên Thuật | - | - | [1.218] |
Trần Lâm | 陳琳 | Khổng Chương | 孔璋 | ? - 217 | Hoài An, Giang Tô | Chính trị gia Học giả |
Tào Tháo | Đông Hán Viên Thiệu |
[151] | [1.219] |
Trần Ngao | 陳敖 | - | - | ? - ? | Tùng Tư, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [226] | [1.220] |
Trần Tế | 陳濟 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | - | Thục Hán | - | [228] | [1.221] |
Trần Thiệu | 陳邵 | - | - | ? – 220? | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | - | [1.222] |
Trần Thọ | 陳壽 | Thừa Tộ | 承祚 | 233 - 297 | Nam Sung, Tứ Xuyên | Sử gia | Thục Hán | - | [232] | [1.223] |
Trần Thuật | 陳術 | Thân Bá | 申伯 | ? - ? | Hán Trung, Thiểm Tây | Chính trị gia Sử gia |
Thục Hán | - | - | - |
Trần Thức | 陳式 | - | - | ? - ? | Nam Sung, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [232] | [1.224] |
Trần Tông | 陳琮 | Công Diễm | 公琰 | ? - ? | Liên Thủy, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Hán | - | [227] | - |
Trần Tu | 陳脩 | Phụng Tiên | 奉先 | 197 - 229 | Tùng Tư, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [226] | [1.225] |
Trần Túc | 陳肅 | - | - | ? - ? | Bi Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [230] | [1.226] |
Trần Ưng | 陳應 | - | ? - ? | Bi Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Tào Tháo | Lưu Bị Lã Bố |
[230] | [1.227] | |
Trần Vệ | 陳衛 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Lã Bố | Đổng Trác | - | - |
Trần Vĩnh | 陳延 | - | - | ? - ? | Tùng Tư, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [226] | [1.228] |
Trần Vũ | 陳瑀 | Công Vĩ | 公瑋 | ? - ? | Tuy Ninh, Giang Tô | Chính trị gia | Viên Thiệu | Đông Hán | [227] | - |
Trần Vũ | 陳武 | Tử Liệt | 子烈 | ? - 215 | Tùng Tư, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [226] | [1.229] |
Trần Xán | 陳粲 | - | - | ? - ? | Nhữ Nam, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [229] | [1.230] |
Triệu Dung | 赵融 | Trĩ Trường | 稚长 | ? - ? | Định Tây, Cam Túc | Tướng lĩnh | Tào Tháo | Đông Hán | [208] | [1.231] |
Triệu Dung | 赵融 | - | - | ? - 222? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [1.232] |
Triệu Đạt | 趙達 | - | - | ? - ? | Trịnh Châu, Hà Nam | Thầy bói | Đông Ngô | - | [188] | [1.233] |
Triệu Khiêm | 趙謙 | Ngạn Tín | 彦信柔 | ? - 192 | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Đông Hán | - | [211] | [1.234] |
Triệu Lũy | 趙累 | - | - | ? - 220 | Chính Định, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [1.235] |
Triệu Ôn | 赵温 | Tử Nhu | 子柔 | 137 - 208 | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Đông Hán | - | [211] | [1.236][1.237] |
Triệu Quảng | 趙廣 | - | - | ? - 263 | Chính Định, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [233] | [1.238] |
Triệu Quốc Đạt | 趙國達 | - | - | ? - 248 | Thanh Hóa, Việt Nam | Lãnh tụ | Người Việt | - | [2] | [1.239] |
Triệu Sủng | 趙寵 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Trương Mạc | - | - | - |
Triệu Thống | 趙統 | - | - | ? - ? | Chính Định, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [233] | [1.240] |
Triệu Thuần | 趙庶 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Tháo | Lã Bố | - | [1.241] |
Triệu Tiến | Thúc Mậu | ? - ? | Trường An, Thiểm Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | Đông Hán Đổng Trác | ||||
Triệu Trực | 赵直 | - | - | 175? - ? | Nam Xương, Giang Tây | Chính trị gia Thầy bói |
Thục Hán | Lưu Chương | - | [1.242] |
Triệu Vân | 趙雲 | Tử Long | 子龍 | ? - 229 | Chính Định, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | Công Tôn Toản | [233] | [1.243] |
Trịnh Ẩu | 鄭嫗 | - | - | ? - ? | Hồ Châu, Chiết Giang | Thầy tướng | Đông Ngô | - | [188] | [1.244] |
Trịnh Độ | 鄭度 | - | - | ? - ? | Quảng Hán, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Chương | - | [1.245] |
Trịnh Hồn | 鄭渾 | Văn Công | 文公 | ? - ? | Khai Phong, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | Viên Thuật | [234] | [1.246] |
Trịnh Liệt | 鄭烈 | - | - | ? - ? | Khai Phong, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [234] | [1.247] |
Trịnh Mặc | 鄭默 | Tư Nguyên | 思元 | 213 - 280 | Khai Phong, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [234] | [1.248] |
Trịnh Mậu | 鄭袤 | Lâm Thúc | 林叔 | 189 - 273 | Khai Phong, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [234] | [1.249] |
Trịnh Sùng | 鄭崇 | - | - | ? - ? | Khai Phong, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [234] | [1.250] |
Trịnh Thái | 鄭泰 | Công Nghiệp | 公業 | 150? - 190? | Khai Phong, Hà Nam | Chính trị gia | Viên Thuật | Đông Hán | [234] | [1.251] |
Trịnh Triết | 鄭哲 | - | - | ? - ? | Khai Phong, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [234] | [1.252] |
Trình Bỉnh | 程秉 | Đức Xu | 德樞 | ? - ? | Nhữ Nam, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Ngô | Sĩ Nhiếp | - | [1.253] |
Trình Diên | 程延 | - | - | ? - ? | Đông A, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [235] | [1.254] |
Trình Hiểu | 程曉 | Quý Minh | 季明 | ? - ? | Đông A, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [235] | [1.255] |
Trình Khắc | 程克 | - | - | ? - ? | Đông A, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [235] | [1.256] |
Trình Kỳ | 程畿 | Quý Nhiên | 季然 | ? - 222 | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh Chính trị gia |
Thục Hán | Lưu Chương | [236] | [1.257] |
Trình Kỳ | 程祈 | Công Hoằng | 公弘 | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [236] | [1.258] |
Trình Lương | 程良 | - | - | ? - ? | Đông A, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [235] | [1.259] |
Trình Dục (Trình Lập) |
程昱 (程立) |
Trọng Đức | 仲德 | 141 - 220 | Đông A, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Tháo | Đông Hán | [235] | [1.260] |
Trình Phổ | 程普 | Đức Mưu | 德謀 | ? - ? | Phong Nhuận, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Tôn Quyền | - | [237] | [1.261] |
Trình Tư | 程咨 | - | - | ? - ? | Phong Nhuận, Hà Bắc | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [237] | [1.262] |
Trình Úc | 程郁 | - | - | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Chương | [236] | [1.263] |
Trình Vũ | 程武 | - | - | ? - ? | Đông A, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [235] | [1.264] |
Trương Anh | 張瑛 | - | - | ? – ? | Nam Sung, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [238] | [1.265] |
Trương Anh | 張英 | - | - | ? – 196? | - | Tướng lĩnh | Lưu Do | - | - | [1.266] |
Trương Bao | 張苞 | - | - | ? – ? | Trác Châu, Hà Bắc | - | Thục Hán | - | [67] | [1.267] |
Trương Biểu | 張表 | Bá Đạt | 伯達 | ? – ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [239] | [1.268] |
Trương Cử | 張舉 | - | - | ? – 189/190 | Mật Vân, Bắc Kinh | Tướng nổi dậy | Trương Cử | Đông Hán | - | [1.269] |
Trương Cáp | 張郃 | Tuấn Nghệ | 儁乂 | ? - 231 | Nhâm Khâu, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Hàn Phức Hà Bắc Viên Gia |
[240] | [1.270] |
Trương Chấn | 張震 | - | - | ? – 253 | Từ Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [241] | [1.271] |
Trương Chiêu | 張昭 | - | - | ? – ? | Tu Vũ, Hà Nam | Chính trị gia | - | Đông Hán | [242] | [1.272] |
Trương Chiêu | 張昭 | Tử Bố | 子布 | 156 – 236 | Từ Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [241] | [1.273] |
Trương Cơ | 張机 | Trọng Cảnh | 仲景 | 150 - 219 | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia Thầy thuốc |
Đông Hán | - | - | [1.274] |
Trương Dần | 張寅 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | - |
Trương Dịch | 張懌 | - | - | ? - 200 | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Lưu Biểu | - | [243] | [1.275] |
Trương Dụ | 張裕 | Nam Hòa | 南和 | ? - 219 | Tùng Phan, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [1.276] |
Trương Duệ | 張裔 | Quân Tự | 君嗣 | 166/167 - 230 | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Chương | - | [1.277] |
Trương Dực | 張翼 | Bá Cung | 伯恭 | ? – 264 | Bành Sơn, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [244] | [1.278] |
Trương Đặc | 張特 | Tử Sản | 子產 | ? – ? | Trác Châu, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [1.279] |
Trương Đôn | 張敦 | Thúc Phương | 叔方 | ? – ? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [245] | [1.280] |
Trương Hỉ | 張喜 | - | - | ? – ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [1.281] |
Trương Hoa | 張華 | Mậu Tiên | 茂先 | 232 – 300 | Cố An, Hà Bắc | Chính trị gia Nhà thơ Học giả |
Tào Ngụy | - | [246][247] | [1.282] |
Trương Hoành | 張宏 | - | - | ? – ? | Từ Châu, Giang Tô | - | - | - | [241] | [1.283] |
Trương Hoành | 張紘 | Tử Cương | 子綱 | 153 – 212 | Dương Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | Tào Tháo | [248] | [1.284] |
Trương Hoằng | 張弘 | - | - | ? – ? | - | Chính trị gia | Lã Bố | - | - | - |
Trương Hoằng | 張弘 | - | - | ? – 272 | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [1.285] |
Trương Hộ Hùng | 張護雄 | - | - | ? – ? | Nam Sung, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [238] | [1.286] |
Trương Hổ | 張虎 | - | - | ? – ? | Sóc Thành, Sơn Tây | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [249] | [1.287] |
Trương Hùng | 張雄 | - | - | ? – ? | Nhâm Khâu, Hà Bắc | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [240] | [1.288] |
Trương Huyền | 張玄 | - | - | ? – ? | Dương Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [248] | [1.289] |
Trương Hưu | 張休 | - | - | ? - ? | – | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [1.290] |
Trương Hưu | 張休 | Thúc Tự | 叔嗣 | 205 – 245 | Từ Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [241] | [1.291] |
Trương Hưu | 張休 | - | - | ? – 228 | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [1.292] |
Trương Lăng | 張陵 | - | - | ? – ? | Tu Vũ, Hà Nam | - | - | - | [242] | [1.293] |
Trương Liêu | 張遼 | Văn Viễn | 文遠 | 169 - 222 | Sóc Thành, Sơn Tây | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Đông Hán Đinh Nguyên Đổng Trác Lã Bố |
[249] | [1.294] |
Trương Nam | 張南 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên Gia | - | - | [1.295] |
Trương Nam | 張南 | Văn Tiến | 文进 | ? - 222 | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [1.296] |
Trương Ngực | 張嶷 | Bá Kỳ | 伯岐 | 194 - 254 | Nam Sung, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [238] | [1.297] |
Trương Nhiệm | 張任 | - | - | ? - 214 | Hán Nguyên, Tứ Xuyên | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Lưu Chương | - | - | [1.298] |
Trương Phạm | 張範 | Công Nghi | 公儀 | ? – 212 | Tu Vũ, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Tháo | Đông Hán Viên Thuật |
[242] | [1.299] |
Trương Phấn | 張奮 | - | - | ? – ? | Từ Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [241] | [1.300] |
Trương Phi | 張飛 | Ích Đức | 益德 | 166 - 221 | Trác Châu, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [67] | [1.301] |
Trương Phiếm | 張汎 | - | - | ? - ? | Sóc Thành, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [249] | [1.302] |
Trương Sâm | 張參 | - | - | ? – ? | Tu Vũ, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [242] | [1.303] |
Trương Thiệu | 张绍 | - | - | ? - ? | Trác Châu, Hà Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [67] | [1.304] |
Trương Thống | 張統 | - | - | ? - ? | Sóc Thành, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [249] | [1.305] |
Trương Thuần | 張純 | Tử Thục | 子淑 | ? - 189 | Mật Vân, Bắc Kinh | Tướng lĩnh | Trương Cử | Đông Hán | - | [1.306] |
Trương Thuần | 張純 | Nguyên Cơ | 元基 | ? - ? | Tô Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [245] | [1.307] |
Trương Thừa | 張承 | Công Tiên | 公先 | ? – 217 | Tu Vũ, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Tháo | Đông Hán Viên Thuật |
[242] | [1.308] |
Trương Thừa | 張承 | Trọng Tự | 仲嗣 | 177 – 244 | Từ Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [241] | [1.309] |
Trương Thượng | 張尚 | - | - | ? – ? | Dương Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [248] | [1.310] |
Trương Tiển | 張戩 | - | - | ? – ? | Tu Vũ, Hà Nam | - | - | - | [242] | [1.311] |
Trương Tiện | 張羡 | - | - | ? - 200 | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Lưu Biểu | - | [243] | [1.312] |
Trương Tồn | 張存 | Xử Nhân | 處仁 | ? – 214 | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [243] | [1.313] |
Trương Trứ | 张著 | - | - | ? – ? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [1.314] |
Trương Tuân | 张遵 | - | - | ? – 263 | Trác Châu, Hà Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [67] | [1.315] |
Trương Túc | 張肅 | Quân Kiểu | 君矯 | ? – ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Chương | [239] | [1.316] |
Trương Tùng | 張松 | Vĩnh Niên | 永年 | ? – 213 | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Lưu Bị | Lưu Chương | [239] | [1.317] |
Trương Tường | 張翔 | Nguyên Phượng | 元鳳 | ? – ? | Cự Lộc, Hà Bắc | Chính trị gia | Tào Tháo | Đông Hán | - | [1.318] |
Trương Vi | 張微 | - | - | ? – ? | Bành Sơn, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [244] | [1.319] |
Trương Xương Bồ | 张昌蒲 | Xương Bồ | 昌蒲 | ? – 257? | – | Phu nhân | Tào Ngụy | - | - | |
Tuân Bưu | 荀彪 | - | - | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [250] | [1.320] |
Tuân Cù | 荀彝 | - | - | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | - | Đông Hán | - | [250] | [1.321] |
Tuân Di | 荀彝 | - | - | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | - | Đông Hán | - | [250] | [1.322] |
Tuân Diễn | 荀衍 | Hưu Nhược | 休若 | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | Hà Bắc Viên gia | [251] | [1.323] |
Tuân Du | 荀攸 | Công Đạt | 公达 | 157 – 214 | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Tháo | Đông Hán | [250] | [1.324] |
Tuân Duyệt | 荀悦 | Trọng Dự | 仲豫 | 148 – 209 | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Tháo | - | [174][251] | [1.325] |
Tuân Dực | 荀霬 | - | - | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [252] | [1.326] |
Tuân Đam | 荀憺 | - | - | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [252] | [1.327] |
Tuân Hàm | 荀甝 | - | - | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [252] | [1.328] |
Tuân Hoành | 荀闳 | Trọng Mậu | 仲茂 | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia Nhà văn |
Tào Ngụy | - | [174] | [1.329] |
Tuân Khải | 荀恺 | Mậu Bá | 茂伯 | 240 – 305 | Hứa Xương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [252] | [1.330] |
Tuân Khôi | 荀悝 | Mậu Trung | 茂中 | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [252] | [1.331] |
Tuân Kỳ | 荀彝 | - | - | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | - | Đông Hán | - | [250] | [1.332] |
Tuân Nghĩ | 荀顗 | Cảnh Thiến | 景倩 | ? – 274 | Hứa Xương, Hà Nam | Quan lại | Tào Ngụy | - | [251] | [1.333] |
Tuân Ngụ | 荀寓 | Cảnh Bá | 景伯 | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [253] | [1.334] |
Tuân Phỉ | 荀棐 | - | - | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [174] | [1.335] |
Tuân Quần | 荀頵 | Ôn Bá | 温伯 | ? – 263? | Hứa Xương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [252] | [1.336] |
Tuân Sảng | 荀爽 | Tư Minh | 思明 | 128 – 190 | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | [174] | [1.337] |
Tuân Sân | 荀詵 | Mạn Thiến | 曼倩 | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [251] | [1.338] |
Tuân Tập | 荀缉 | - | - | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | - | Tào Ngụy | - | [250] | [1.339] |
Tuân Thầm | 荀諶 | Hữu Nhược | 友若 | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Hà Bắc Viên gia | Hàn Phức | [174][251] | [1.340] |
Tuân Thích | 荀适 | - | - | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | - | Tào Ngụy | - | [250] | [1.341] |
Tuân Uẩn | 荀惲 | Trường Thiến | 長倩 | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [251][252] | [1.342] |
Tuân Úc | 荀彧 | Văn Nhược | 文若 | 163 – 212 | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Tháo | Hà Bắc Viên gia Đông Hán |
[174][251] | [1.343] |
Tuân Úc (Tuân Húc) |
荀勗 | Công Tăng | 公曾 | ? – 289 | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [174] | [1.344] |
Tuân Vũ | 荀禹 | - | - | ? – 226? | - | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | - | [1.345] |
Tuân Vũ | 荀俁 | Thúc Thiến | 叔倩 | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [251][253] | [1.346] |
Tuân Xán | 荀粲 | Phụng Thiến | 奉倩 | 210 – 238 | Hứa Xương, Hà Nam | Danh sĩ | Tào Ngụy | - | [251] | [1.347] |
Tuy Cố | 眭固 | Bạch Thố | 伯約 | ? – 199 | Huyện Kế, Thiên Tân | Tướng lĩnh | Trương Dương | Quân Khăn Vàng | - | [1.348] |
Tuy Nguyên Tiến | 眭元進 | - | - | ? – 200 | - | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên gia | - | - | [1.349] |
Tư Mã Chiêu | 司馬昭 | Tử Thượng | 子上 | 211 – 265 | Ôn huyện, Hà Nam | Chính trị gia Tướng lĩnh Quyền thần |
Tào Ngụy | |||
Tư Mã Lãng | 司馬朗 | Bá Đạt | 伯達 | 171 – 217 | Ôn huyện, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | Đông Hán | ||
Tư Mã Huy | 司馬徽 | Đức Tháo | 德操 | ? - ? | Vũ Châu, Hà Nam | Học giả | ||||
Tư Mã Sư | 司馬師 | Tử Nguyên | 子元 | 208 - 255 | Ôn huyện, Hà Nam | Chính trị gia Tướng lĩnh Quyền thần |
Tào Ngụy | |||
Tư Mã Thắng Chi | 司馬勝之 | Hưng Tiên | 興先 | ? - ? | Miên Trúc, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | - |
Tư Mã Viêm | 司馬炎 | An Thế | 安世 | 236 - 290 | Ôn huyện, Hà Nam | Hoàng đế | Tây Tấn | Tào Ngụy | ||
Tư Mã Vọng | 司馬望 | Tử Sơ | 子初 | 205 - 271 | Ôn huyện, Hà Nam | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | |||
Tư Mã Ý | 司馬懿 | Trọng Đạt | 仲達 | 179 - 251 | Ôn huyện, Hà Nam | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | |||
Từ Cán | 徐幹 | Vĩ Trường | 偉長 | 170 - 218 | Lạc Xương, Quảng Đông | Nhà thơ | Tào Tháo | Đông Hán | [151] | Bản mẫu:21 |
Từ Chất | 徐質 | - | - | ? – 254 | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | Dùng bản mẫu không đúng {{14}} - Xem chi tiết Bản mẫu:14. |
Từ Dịch | 徐奕 | Quý Tài | 季才 | ? – 219 | Nghi Thủy, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Tháo | Tôn Sách | [254] | Dùng bản mẫu không đúng {{12}} - Xem chi tiết Bản mẫu:12. |
Từ Cái | 徐蓋 | - | - | ? – ? | Hồng Đồng, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [255] | Dùng bản mẫu không đúng {{9}} - Xem chi tiết Bản mẫu:9. |
Từ Chỉnh | 徐整 | Văn Tháo | 文操 | 220 – 265 | Chính trị gia Nhà văn |
Đông Ngô | - | - | - | |
Từ Hoảng | 徐晃 | Công Minh | 公明 | ? – 227 | Hồng Đồng, Sơn Tây | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Bạch Ba quân Đông Hán |
[255] | Dùng bản mẫu không đúng {{9}} - Xem chi tiết Bản mẫu:9. |
Từ Khâm | 徐欽 | - | - | ? – ? | Quán Nam, Giang Tô | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [256] | [1.350] |
Từ Mạc | 徐邈 | Cảnh Sơn | 景山 | 171 – 249 | Đại Hưng, Bắc Kinh | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [257] | [1.351] |
Từ Thứ (Thiện Phúc) |
徐庶 (單福) |
Nguyên Trực | 元直 | ? – ? | Hứa Xương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | Lưu Bị | - | [1.352] |
Từ Thống | 徐统 | - | - | ? – ? | Nghi Thủy, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [254] | Dùng bản mẫu không đúng {{12}} - Xem chi tiết Bản mẫu:12. |
Từ Thương | 徐商 | - | - | ? – ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | Dùng bản mẫu không đúng {{9}} - Xem chi tiết Bản mẫu:9. |
Từ Tuyên | 徐宣 | Bảo Kiên | 寶堅 | ? – 236 | Quán Nam, Giang Tô | Chính trị gia | Tào Ngụy | Đông Hán | [256] | [1.353] |
Từ Vũ | 徐武 | - | - | ? – ? | Đại Hưng, Bắc Kinh | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [257] | [1.354] |
Tưởng Ban | 蔣班 | - | - | ? – ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Tào Ngụy Đông Ngô |
- | [1.355] |
Tưởng Bân | 蔣斌 | - | - | ? – 264 | Tương Hương, Hồ Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [123] | [1.356] |
Tưởng Cán | 蔣幹 | Tử Dực | 子翼 | ? – ? | Huyện Thọ, An Huy | Chính trị gia | Tào Tháo | - | - | - |
Tưởng Hiển | 蒋显 | - | - | ? – 264 | Tương Hương, Hồ Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [123] | [1.357] |
Tưởng Hưu | 蒋休 | - | - | ? – ? | Huyện Thọ, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [258] | [1.358] |
Tưởng Khải | 蔣凱 | - | - | ? – ? | Hoài Viễn, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [259] | [1.359] |
Tưởng Khâm | 蔣欽 | Công Dịch | 公奕 | ? - 220 | Huyện Thọ, An Huy | Tướng lĩnh | Tôn Quyền | - | [258] | [1.360] |
Tưởng Kỳ | 蔣奇 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên Gia | - | - | [1.361] |
Tưởng Nghĩa Cừ | 蔣義渠 | Nghĩa Cừ | 義渠 | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Hà Bắc Viên Gia | - | - | [1.362] |
Tưởng Nhất | 蒋壹 | - | - | ? - 222 | Huyện Thọ, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [258] | [1.363] |
Tưởng Tế | 蔣濟 | Tử Thông | 子通 | ? – 249 | Hoài Viễn, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [259] | [1.364] |
Tưởng Thư | 蔣舒 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [1.365] |
Tưởng Tú | 蔣秀 | - | - | ? – ? | Hoài Viễn, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [259] | [1.366] |
Tưởng Uyển | 蔣琬 | Công Diệm | 公琰 | ? - 246 | Tương Hương, Hồ Nam | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Thục Hán | Lưu Biểu | [123] | [1.367] |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ung Khải | 雍闓 | - | - | ? - 225 | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | Tướng Nam Man | |
Ung Mậu | 雍茂 | - | - | ? - 221 | - | Chính trị gia | Lưu Bị | |||
Ưng Sướng | 應瑒 | 德璉 | Đức Liễn | ? - 217 | Hạng Thành, Hà Nam | Nhà thơ | Đông Hán | - | - | |
Ưng Thiệu | 應劭 | Trọng Viện | 仲瑗 | ? - ? | Nhữ Nam, Hà Nam | Chính trị gia Nhà nghiên cứu |
Hà Bắc Viên Gia | Đông Hán Tào Tháo |
- | |
Ưng Tuần | 應珣 | - | - | ? - ? | Nhữ Nam, Hà Nam | - | Đông Hán | - | Em trai Ưng Thiệu |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vạn Úc | 萬彧 | Văn Bân | 文彬 | ? - 272/272 | - | Chính trị gia | Đông Ngô | - | - | [1.368] |
Văn Đại | 文岱 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [260] | [1.369] |
Văn Hậu | 文厚 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [260] | [1.370] |
Văn Hổ | 文鴦 | - | - | ? - 291 | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Tào Ngụy Đông Ngô |
[261] | [1.371] |
Văn Hưu | 文休 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | [260] | [1.372] |
Văn Khâm | 文欽 | Trọng Nhã | 仲若 | ? - 257 | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Đông Ngô | Tào Ngụy | [261] | [1.373][1.374] |
Văn Lập | 文立 | Quảng Hưu | 广休 | ? - 279 | Huyện Trung, Trùng Khánh | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [1.375][1.376] |
Văn Sính | 文聘 | Trọng Nghiệp | 仲業 | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Lưu Biểu Lưu Tông |
[260] | [1.377] |
Văn Tắc | 文稷 | - | - | ? - ? | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Tháo | Đông Hán | [261] | [1.378] |
Văn Thục | 文俶) | Thứ Khiên | 次騫 | ? - 291 | Bạc Châu, An Huy | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Tào Ngụy Đông Ngô |
[261] | [1.379][1.380] |
Văn Vũ | 文武 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [1.381] |
Văn Xú | 文醜 | - | - | ? - 200 | - | Tướng lĩnh | Viên Thiệu | - | - | [1.382][1.383] |
Vệ Duệ | 衞裔 | - | - | ? - 291 | Huyện Hạ, Sơn Tây | - | Tào Ngụy | - | [262] | [1.384] |
Vệ Hằng | 衞恒 | - | - | ? - 291 | Huyện Hạ, Sơn Tây | - | Tào Ngụy | - | [262] | [1.385] |
Vệ Kế | 衛繼 | Tử Nghiệp | 子業 | ? - 264 | Huỳnh Kinh, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [1.386] |
Vệ Khải | 衛楷 | - | - | ? - ? | Huyện Tuy, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [263] | [1.387] |
Vệ Kinh | 衛京 | - | - | ? - ? | Huyện Tuy, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [263] | [1.388] |
Vệ Ký | 衛覬 | Bá Du | 伯觎 | ? - 229 | Huyện Hạ, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [262] | [1.389] |
Vệ Liệt | 衛烈 | - | - | ? - ? | Huyện Tuy, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [263] | [1.390] |
Vệ Nhạc | 衞嶽 | - | - | ? - 291 | Huyện Hạ, Sơn Tây | - | Tào Ngụy | - | [262] | [1.391] |
Vệ Ôn | 卫温 | - | - | ? - 231 | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | - | [1.392][1.393] |
Vệ Quán | 衞瓘 | Bá Ngọc | 伯玉 | 220 - 291 | Huyện Hạ, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [262] | [1.394][1.395] |
Vệ Quyền | 衛權 | Bá Dư | 伯舆 | ? - ? | Huyện Tuy, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [263] | [1.396] |
Vệ Thực | 衛寔 | - | - | ? - ? | Huyện Hạ, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [262] | [1.397] |
Vệ Trăn | 衛臻 | Công Chấn | 公振 | ? - ? | Huyện Tuy, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [263] | [1.398] |
Vệ Trọng Đạo | 衛仲道 | Trọng Đạo | 仲道 | ? - ? | Huyện Tuy, Hà Nam | - | Đông Hán | - | [262] | [1.399] |
Vệ Tú | 衞琇 | Huệ Anh | 惠瑛 | ? - ? | Huyện Hạ, Sơn Tây | Phu nhân | Tào Ngụy | - | [262] | [1.400] |
Vệ Tuyên | 衞宣 | - | - | ? - ? | Huyện Hạ, Sơn Tây | - | Tào Ngụy | - | [262] | [1.401] |
Vệ Tư | 衛茲 | Tử Hứa | 子許 | ? - 190 | Huyện Tuy, Hà Nam | Thương nhân Chính trị gia |
Tào Tháo | Đông Hán | [263] | [1.402] |
Vệ Văn Kinh[264] | 衛文經 | Văn Kinh | 文經 | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [1.403] |
Vi Chiêu (Vi Diệu) |
韋昭 (韦曜) |
Hoằng Tự | 弘嗣 | 201 - 273 | Đơn Dương, Giang Tô | Chính trị gia Học giả Sử gia |
Đông Ngô | - | [265] | [266] |
Vi Đản | 韋誕 | Trọng Tương | 仲將 | 179 - 251 | Tây An, Thiểm Tây | Chính trị gia Thư pháp gia |
Tào Ngụy | Đông Hán | [267] | [1.404] |
Vi Đoan | 韋端 | - | - | ? - ? | Tây An, Thiểm Tây | Chính trị gia | Tào Tháo | Đông Hán | [267] | [1.405] |
Vi Khang | 韋康 | Nguyên Tương | 元將 | ? - 212 | Tây An, Thiểm Tây | Chính trị gia | Tào Tháo | Đông Hán | [267] | [1.406][1.407][1.408] |
Viên Cơ | 袁基 | - | - | ? - 190 | Thương Thủy, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | [13] | [1.409] |
Viên Di | 袁遗 | Bá Nghiệp | 伯业 | ? - 192? | - | Chính trị gia Lãnh chúa |
Viên Di | Đông Hán | [13] | [1.410] |
Viên Diệu | 袁耀 | - | - | ? - ? | Thương Thủy, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Ngô | Viên Thuật | [268] | [1.411] |
Viên Đàm | 袁譚 | Hiển Tư | 顯思 | ? - 205 | Thương Thủy, Hà Nam | Chính trị gia Lãnh chúa Tướng lĩnh |
Hà Bắc Viên Gia | Đông Hán Tào Tháo |
[13] | [1.412] |
Viên Hi | 審熙 | Hiển Dịch | 顯奕 | ? - 207 | Thương Thủy, Hà Nam | Chính trị gia Lãnh chúa Tướng lĩnh |
Hà Bắc Viên Gia | Đông Hán | [13] | [1.413] |
Viên Lâm | 袁綝 | - | - | ? - ? | Vũ Châu, Hà Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | - |
Viên Mãi | 袁買 | - | - | ? - ? | Thương Thủy, Hà Nam | Chính trị gia | Hà Bắc Viên Gia | Đông Hán | [13] | [1.414] |
Viên phu nhân | 袁夫人 | - | - | ? - ? | Thương Thủy, Hà Nam | Phi tần | Đông Ngô | Viên Thuật | [268] | [1.415] |
Viên phu nhân | 袁夫人 | - | - | ? - ? | Thương Thủy, Hà Nam | Phu nhân | Đông Ngô | - | [268] | [1.416] |
Viên Bàng | 袁逢 | Chu Dương | 周阳 | ? - ? | Thương Thủy, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | [269] | [1.417] |
Viên Thiệu | 袁紹 | Bản Sơ | 本初 | ? - 202 | Thương Thủy, Hà Nam | Chính trị gia Lãnh chúa Tướng lĩnh |
Hà Bắc Viên Gia | Đông Hán | [269][13] | [1.418] |
Viên Thiệu | 袁邵 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | - | [1.419] |
Viên Thuật | 袁術 | Công Lộ | 公路 | ? - 199 | Thương Thủy, Hà Nam | Chính trị gia Lãnh chúa Tướng lĩnh Hoàng đế |
Viên Thuật | Đông Hán | [269][268] | [1.420] |
Viên Thượng | 袁尚 | Hiển Phủ | 显甫 | ? - 207 | Thương Thủy, Hà Nam | Chính trị gia Lãnh chúa Tướng lĩnh |
Viên Thượng | Đông Hán Viên Thiệu |
[13] | [1.421] |
Viên Tịnh | 爰𩇕 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [1.422] |
Viên Tự | 袁叙 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Đông Hán | - | [13] | [1.423] |
Vu Cấm | 于禁 | Văn Tắc | 文則 | ? - 221 | Cự Bình, Thái Sơn | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Bào Tín Vương Lãng |
[270] | [1.424] |
Vu Khuê | 于圭 | - | - | ? - ? | Cự Bình, Thái Sơn | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [270] | [1.425] |
Vu Thuyên | 于詮 | - | - | ? - 258 | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | - | [1.426][1.427] |
Vũ Cai | 武陔 | Nguyên Hạ | 元夏 | ? - 266 | Túc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [271] | [1.428] |
Vũ Chu | 武周 | Bá Nam | 伯南 | ? - ? | Túc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [271] | [1.429][1.430] |
Vũ Mậu | 武茂 | Quý Hạ | 季夏 | ? - 291 | Túc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [271] | [1.431] |
Vũ Thiều | 武韶 | Thúc Hạ | 叔夏 | ? - ? | Túc Châu, An Huy | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [271] | [1.432] |
Vương Bành | 王彭 | - | - | ? - ? | Tam Đài, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [272] | [1.433] |
Vương Bình | 王平 | Tử Quân | 子均 | ? - 248 | Huyện Cừ, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Thục Hán | Tào Tháo | [273] | [1.434] |
Vương Cái | 王蓋 | - | - | ? - 192 | Kỳ, Sơn Tây | Chính trị gia | Đông Hán | - | [274] | [1.435] |
Vương Cảnh | 王景 | - | - | ? - 192 | Kỳ, Sơn Tây | Chính trị gia | Đông Hán | - | [274] | [1.436] |
Vương Chấn | 王振 | Trọng Viễn | 仲遠 | ? - ? | Tam Đài, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [272] | [1.437] |
Vương Doãn | 王允 | Tử Sư | 子師 | 137 - 192 | Kỳ, Sơn Tây | Chính trị gia | Đông Hán | - | [274] | [1.438] |
Vương Đại | 王岱 | Quý Viễn | 季遠 | ? - ? | Tam Đài, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [272] | [1.439] |
Vương Đạm | 王澹 | - | - | ? - ? | Lãng Trung, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Lưu Yên | - | - | [1.440] |
Vương Định | 王定 | - | - | ? - 192 | Kỳ, Sơn Tây | Chính trị gia | Đông Hán | - | [274] | [1.441] |
Vương Hàm | 王含 | - | - | ? - 263? | - | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [1.442] |
Vương Hắc | 王黑 | - | - | ? - ? | Kỳ, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [274] | [1.443] |
Vương Hóa | 王化 | Bá Viễn | 伯遠 | ? - ? | Tam Đài, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [272] | [1.444] |
Vương Hồn | 王渾 | Huyền Xung | 玄沖 | 223 - 297 | Thái Nguyên, Sơn Tây | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | |||
Vương Huấn | 王訓 | - | - | ? - ? | Huyện Cừ, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [273] | [1.445] |
Vương Kiền | 王虔 | Cung Tổ | 恭祖 | ? - ? | Đàm Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [1.446] | |
Vương Kiến | 王建 | - | - | ? - 238 | - | Chính trị gia | Liêu Đông Công Tôn | Tào Ngụy | - | [1.447] |
Vương Kinh | 王經 | Ngạn Vĩ | 彥緯 | ? - 260 | Lâm Thanh, Sơn Đông | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | - | - | [1.448] |
Vương Khải | 王愷 | Quân Phu | 君夫 | ? - ? | Đàm Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [1.449] | |
Vương Khải | 王楷 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Lã Bố | |||
Vương Kháng | 王伉 | - | - | ? - ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [1.450] |
Vương Kim Hổ | 王金虎 | Kim Hổ | 金虎 | ? - 251 | Kỳ, Sơn Tây | - | Tào Ngụy | - | [275] | [1.451] |
Vương Khôi | 王瓌 | - | - | ? - 190 | - | Tướng lĩnh | Đông Hán | - | - | [1.452] |
Vương Khuông | 王匡 | Công Tiết | 公節 | ? - 190? | Thái An, Sơn Đông | Chính trị gia Lãnh chúa |
Đông Hán | [276] | [1.453][1.454] | |
Vương Lãng (Vương Nghiêm) |
王朗 (王嚴) |
Cảnh Hưng | 景興 | ? - 228 | Đàm Thành, Sơn Đông | Chính trị gia Lãnh chúa |
Tào Ngụy | Đông Hán Vương Lãng Lưu Do |
[277] | [1.455] |
Vương Lăng | 王凌 | Ngạn Vân | 彥雲 | 171 - 251 | Kỳ, Sơn Tây | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | - | [274][275] | [1.456] |
Vương Liên | 王連 | Văn Nghi | 文儀 | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Ích Châu | [278] | [1.457] |
Vương Lũy | 王累 | - | - | ? - 211 | Tân Đô, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Lưu Chương | - | - | [1.458] |
Vương Ly | 王離 | Bá Nguyên | 伯元 | ? - ? | Quảng Hán, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [1.459] |
Vương Ma | 王摩 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | Viên Thiệu | - | [1.460] |
Vương Minh Sơn | 王明山 | Minh Sơn | 明山 | ? - 251 | Kỳ, Sơn Tây | Văn học gia | Tào Ngụy | - | [275] | [1.461] |
Vương Mưu | 王謀 | Nguyên Thái | 元泰 | ? - ? | Danh Sơn, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Ích Châu | - | [1.462] |
Vương Nghiệp | 王業 | - | - | ? - ? | Trâu Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | |||
Vương Nghiệp | 王業 | - | - | ? - ? | Thường Đức, Hồ Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | |||
Vương Ngung | 王顒 | Bá Nguyên | 伯元 | ? - ? | Tam Đài, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [279] | [1.463] |
Vương Nguyên Cơ | 王元姬 | - | - | 217 - 268 | Đàm Thành, Sơn Đông | Phu nhân | Tào Ngụy | - | [277] | [1.464] |
Vương Nhung | 王戎 | Tuấn Trùng | 濬沖 | 234 - 305 | Lâm Nghi, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | |||
Vương Phi Kiêu | 王飞枭 | Phi Kiêu | 飞枭 | ? - 251 | Kỳ, Sơn Tây | - | Tào Ngụy | - | [275] | [1.465] |
Vương Phổ | 王普 | - | - | ? - ? | - | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [1.466] |
Vương Phủ | 王甫 | Quốc Sơn | 國山 | ? - 222 | Trung Giang, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [1.467] |
Vương Quảng | 王廣 | Công Uyên | 公淵 | ? - 251 | Kỳ, Sơn Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [275] | [1.468] |
Vương Sĩ | 王士 | Nghĩa Cường | 義強 | ? - 225 | Tam Đài, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [1.469] |
Vương Song | 王雙 | Tử Toàn | 子全 | ? - 228 | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [1.470] |
Vương Song | 王雙 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [1.471] |
Vương Sơn | 王山 | - | - | ? - ? | Nam Dương, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | - | [278] | [1.472] |
Vương Sùng | 王崇 | Ấu Viễn | 幼遠 | ? - ? | Tam Đài, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [272] | [1.473] |
Vương Sưởng | 王昶 | Văn Thư | 文舒 | ? - 259 | Thái Nguyên, Sơn Tây | Chính trị gia Tướng lĩnh |
Tào Ngụy | - | [280] | [1.474] |
Vương Tố | 王素 | - | - | ? - ? | Thành Đô, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | [1.475] |
Vương Thần | 王晨 | - | - | ? - ? | Kỳ, Sơn Tây | Chính trị gia | Đông Hán | - | [274][275] | [1.476] |
Vương Thương | 王商 | Văn Biểu | 文表 | ? - 211 | Tam Đài, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Lưu Yên | - | [272] | [1.477][1.478] |
Vương Trung | 王忠 | ? - ? | Hưng Bình, Thiểm Tây | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | [1.479] | ||
Vương Trường Văn | 王長文 | Đức Tuấn | 德俊 | 238 - 302 | Tam Đài, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | [279] | [1.480] |
Vương Tuân | 王恂 | Lương Phu | 恭祖 | ? - ? | Đàm Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [277] | [1.481] |
Vương Túc | 王肅 | Tử Ung | 子雍 | 195 - 256 | Đàm Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [277] | [1.482] |
Vương Tự | 王嗣 | Thừa Tông | 承宗 | ? - ? | Kiền Vi, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | - | - | [1.483] |
Vương Tường | 王详 | - | - | ? - ? | Đàm Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [277] | [1.484] |
Vương Uẩn | 王恽 | - | - | ? - ? | Đàm Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [277] | [1.485] |
Vương Xung | 王冲 | - | - | ? - ? | Quảng Hán, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Tào Ngụy | Thục Hán | - | [1.486][1.487] |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xa Trụ | 車胄 | - | - | ? - 200 | - | Chính trị gia | Tào Tháo | - | - | [1.488][1.489] |
Xa Dục | 车育 | - | - | ? - ? | An Hương, Hồ Nam | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [281] | [1.490][1.491] |
Xa Tuấn | 车浚 | - | - | ? - 276 | An Hương, Hồ Nam | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [281] | [1.492] |
Xạ Kiên | 射堅 | Văn Cố | 文固 | ? - ? | Phù Phong, Thiểm Tây | Chính trị gia | Thục Hán | - | [282] | [1.493] |
Xạ Viên | 射援 | Văn Hùng | 文雄 | ? - ? | Phù Phong, Thiểm Tây | Chính trị gia | Thục Hán | - | [282] | [1.494] |
Xương Hi | 昌豨 | - | - | ? - 206 | Từ Châu, Giang Tô | Tướng lĩnh | Tào Tháo | Lã Bố | - | [1.495] |
Tên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y Tịch | 伊籍 | Cơ Bá | 機伯 | ? - ? | Tiêu Tác, Hà Nam | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Biểu | - | [1.496] |
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Lưu Tiên
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Vợ Tôn Hưu
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Chu Phường
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Chu Thái
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Chung Ly Mục
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Cố Ung
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Tư Mã Du
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Tôn Hòa
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Dương Hỗ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Tư Mã Sư
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Tào Lâm
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Triệu Phạm
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Vợ Tư Mã Ý
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Tào Mao
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Vợ Tào Phi
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Lưu Hiệp
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Thập Thường Thị
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Lưu Bị
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Lưu Phóng