Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 diễn ra từ ngày 14 tháng 6 đến 15 tháng 7 năm 2018, với hình thức kỷ luật được áp dụng thông qua thẻ vàng và thẻ đỏ. Nếu bị phạt thẻ đỏ, cầu thủ sẽ bị đuổi ra khỏi sân ngay lập tức mà không có cầu thủ nào thay thế.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Vòng | Trọng tài | Tổng số thẻ | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng bảng | |||||||||
Ngày | 1Nga | 5–0 | Ả Rập Xê Út | Bảng A | Néstor Pitana | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ngày | 2Ai Cập | 0–1 | Uruguay | Bảng A | Björn Kuipers | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ngày | 2Maroc | 0–1 | Iran | Bảng B | Cüneyt Çakır | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ngày | 2Bồ Đào Nha | 3–3 | Tây Ban Nha | Bảng B | Gianluca Rocchi | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ngày | 3Pháp | 2–1 | Úc | Bảng C | Andrés Cunha | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ngày | 3Argentina | 1–1 | Iceland | Bảng D | Szymon Marciniak | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày | 3Peru | 0–1 | Đan Mạch | Bảng C | Bakary Gassama | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ngày | 3Croatia | 2–0 | Nigeria | Bảng D | Sandro Ricci | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ngày | 4Costa Rica | 0–1 | Serbia | Bảng E | Malang Diedhiou | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ngày | 4Đức | 0–1 | México | Bảng F | Alireza Faghani | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ngày | 4Brasil | 1–1 | Thụy Sĩ | Bảng E | César Arturo Ramos | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ngày | 5Thụy Điển | 1–0 | Hàn Quốc | Bảng F | Joel Aguilar | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ngày | 5Bỉ | 3–0 | Panama | Bảng G | Janny Sikazwe | 8 | 8 | 0 | 0 |
Ngày | 5Tunisia | 1–2 | Anh | Bảng G | Wilmar Roldán | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ngày | 6Colombia | 1–2 | Nhật Bản | Bảng H | Damir Skomina | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ngày | 6Ba Lan | 1–2 | Sénégal | Bảng H | Nawaf Shukralla | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ngày | 6Nga | 3–1 | Ai Cập | Bảng A | Enrique Cáceres | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ngày | 7Bồ Đào Nha | 1–0 | Maroc | Bảng B | Mark Geiger | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ngày | 7Uruguay | 1–0 | Ả Rập Xê Út | Bảng A | Clément Turpin | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày | 7Iran | 0–1 | Tây Ban Nha | Bảng B | Andrés Cunha | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ngày | 8Đan Mạch | 1–1 | Úc | Bảng C | Antonio Mateu Lahoz | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ngày | 8Pháp | 1–0 | Peru | Bảng C | Mohammed Abdulla Hassan Mohamed | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ngày | 8Argentina | 0–3 | Croatia | Bảng D | Ravshan Irmatov | 7 | 7 | 0 | 0 |
Ngày | 9Brasil | 2–0 | Costa Rica | Bảng E | Björn Kuipers | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ngày | 9Nigeria | 2–0 | Iceland | Bảng D | Matthew Conger | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ngày | 9Serbia | 1–2 | Thụy Sĩ | Bảng E | Felix Brych | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ngày 10 | Bỉ | 5–2 | Tunisia | Bảng G | Jair Marrufo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ngày 10 | Hàn Quốc | 1–2 | México | Bảng F | Milorad Mažić | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ngày 10 | Đức | 2–1 | Thụy Điển | Bảng F | Szymon Marciniak | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ngày 11 | Anh | 6–1 | Panama | Bảng G | Gehad Grisha | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ngày 11 | Nhật Bản | 2–2 | Sénégal | Bảng H | Gianluca Rocchi | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ngày 11 | Ba Lan | 0–3 | Colombia | Bảng H | César Arturo Ramos | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ngày 12 | Uruguay | 3–0 | Nga | Bảng A | Malang Diedhiou | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ngày 12 | Ả Rập Xê Út | 2–1 | Ai Cập | Bảng A | Wilmar Roldán | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ngày 12 | Iran | 1–1 | Bồ Đào Nha | Bảng B | Enrique Cáceres | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ngày 12 | Tây Ban Nha | 2–2 | Maroc | Bảng B | Ravshan Irmatov | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ngày 13 | Đan Mạch | 0–0 | Pháp | Bảng C | Sandro Ricci | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ngày 13 | Úc | 0–2 | Peru | Bảng C | Sergei Karasev | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ngày 13 | Nigeria | 1–2 | Argentina | Bảng D | Cüneyt Çakır | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ngày 13 | Iceland | 1–2 | Croatia | Bảng D | Antonio Mateu Lahoz | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ngày 14 | Hàn Quốc | 2–0 | Đức | Bảng F | Mark Geiger | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ngày 14 | México | 0–3 | Thụy Điển | Bảng F | Néstor Pitana | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ngày 14 | Serbia | 0–2 | Brasil | Bảng E | Alireza Faghani | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ngày 14 | Thụy Sĩ | 2–2 | Costa Rica | Bảng E | Clément Turpin | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ngày 15 | Nhật Bản | 0–1 | Ba Lan | Bảng H | Janny Sikazwe | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ngày 15 | Sénégal | 0–1 | Colombia | Bảng H | Milorad Mažić | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ngày 15 | Anh | 0–1 | Bỉ | Bảng G | Damir Skomina | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ngày 15 | Panama | 1–2 | Tunisia | Bảng G | Nawaf Shukralla | 6 | 6 | 0 | 0 |
Vòng đấu loại trực tiếp | |||||||||
Ngày 16 | Pháp | 4–3 | Argentina | Vòng 16 đội | Alireza Faghani | 8 | 8 | 0 | 0 |
Ngày 16 | Uruguay | 2–1 | Bồ Đào Nha | Vòng 16 đội | César Arturo Ramos | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ngày 17 | Tây Ban Nha | 1–1 h.p. (3–4 p.đ.) |
Nga | Vòng 16 đội | Björn Kuipers | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ngày 17 | Croatia | 1–1 h.p. (3–2 p.đ.) |
Đan Mạch | Vòng 16 đội | Néstor Pitana | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ngày 18 | Brasil | 2–0 | México | Vòng 16 đội | Gianluca Rocchi | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ngày 18 | Bỉ | 3–2 | Nhật Bản | Vòng 16 đội | Malang Diedhiou | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ngày 19 | Thụy Điển | 1–0 | Thụy Sĩ | Vòng 16 đội | Damir Skomina | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ngày 19 | Colombia | 1–1 h.p. (3–4 p.đ.) |
Anh | Vòng 16 đội | Mark Geiger | 8 | 8 | 0 | 0 |
Ngày 20 | Uruguay | 0–2 | Pháp | Tứ kết | Néstor Pitana | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ngày 20 | Brasil | 1–2 | Bỉ | Tứ kết | Milorad Mažić | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ngày 21 | Thụy Điển | 0–2 | Anh | Tứ kết | Björn Kuipers | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ngày 21 | Nga | 2–2 h.p. (3–4 p.đ.) |
Croatia | Tứ kết | Sandro Ricci | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ngày 22 | Pháp | 1–0 | Bỉ | Bán kết | Andrés Cunha | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ngày 23 | Croatia | 2–1 h.p. | Anh | Bán kết | Cüneyt Çakır | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ngày 24 | Bỉ | 2–0 | Anh | Play-off tranh hạng ba | Alireza Faghani | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ngày 25 | Pháp | 4–2 | Croatia | Chung kết | Néstor Pitana | 3 | 3 | 0 | 0 |
Nguồn: [1]
Trọng tài | Quốc gia | Trận đấu | Giải thưởng PK | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Skomina, DamirDamir Skomina | Slovenia | 3 | 2 | 0 | 8 | 1 |
Diedhiou, MalangMalang Diedhiou | Sénégal | 3 | 0 | 1 | 7 | 0 |
Marciniak, SzymonSzymon Marciniak | Ba Lan | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Faghani, AlirezaAlireza Faghani | Iran | 4 | 0 | 0 | 18 | 1 |
Pitana, NestorNéstor Pitana | Argentina | 5 | 0 | 0 | 15 | 3 |
Geiger, MarkMark Geiger | Hoa Kỳ | 3 | 0 | 0 | 14 | 1 |
Irmatov, RavshanRavshan Irmatov | Uzbekistan | 2 | 0 | 0 | 13 | 0 |
Rocchi, GianlucaGianluca Rocchi | Ý | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 |
Cakir, CuneytCüneyt Çakır | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 |
Cunha, AndresAndrés Cunha | Uruguay | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 |
Kuipers, BjornBjörn Kuipers | Hà Lan | 4 | 0 | 0 | 11 | 1 |
Mazic, MiloradMilorad Mažić | Serbia | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 |
Ricci, SandroSandro Ricci | Brasil | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 |
Shukralla, NawafNawaf Shukralla | Bahrain | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 |
Sikazwe, JannyJanny Sikazwe | Zambia | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 |
Caceres, EnriqueEnrique Cáceres | Paraguay | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 |
Mateu Lahoz, AntonioAntonio Mateu Lahoz | Tây Ban Nha | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 |
Ramos, CesarCésar Arturo Ramos | México | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 |
Karasev, SergeiSergei Karasev | Nga | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 |
Turpin, ClementClément Turpin | Pháp | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 |
Brych, FelixFelix Brych | Đức | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
Abdulla Hassan Mohamed, MohammedMohammed Abdulla Hassan Mohamed | UAE | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Grisha, GehadGehad Grisha | Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 |
Aguilar, JoelJoel Aguilar | El Salvador | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Gassama, BakaryBakary Gassama | Gambia | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Roldan, WilmarWilmar Roldán | Colombia | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Conger, MatthewMatthew Conger | New Zealand | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Marrufo, JairJair Marrufo | Hoa Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tên | Đội tuyển | Bị đình chỉ cho các trận đấu: | |||
---|---|---|---|---|---|
Sanchez, CarlosCarlos Sánchez Moreno | Colombia | 1 | 0 | 1 | v Ba Lan (Vòng bảng) |
Lang, MichaelMichael Lang | Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | [note 1] |
Boateng, JeromeJérôme Boateng | Đức | 0 | 1 | 0 | v Hàn Quốc (Vòng bảng) |
Smolnikov, IgorIgor Smolnikov | Nga | 0 | 1 | 0 | v Tây Ban Nha (Vòng 16 đội) |
Larsson, SebastianSebastian Larsson | Thụy Điển | 0 | 0 | 3 | v Thụy Sĩ (Vòng 16 đội) |
Alderweireld, TobyToby Alderweireld | Bỉ | 0 | 0 | 2 | |
Banega, EverÉver Banega | Argentina | 0 | 0 | 2 | |
Barrios, WilmarWílmar Barrios | Colombia | 0 | 0 | 2 | |
Behrami, ValonValon Behrami | Thụy Sĩ | 0 | 0 | 2 | |
Bentancur, RodrigoRodrigo Bentancur | Uruguay | 0 | 0 | 2 | |
Casemiro, Casemiro | Brasil | 0 | 0 | 2 | v Bỉ (Tứ kết) |
Cooper, ArmandoArmando Cooper | Panama | 0 | 0 | 2 | v Tunisia (Vòng bảng) |
El Ahmadi, KarimKarim El Ahmadi | Maroc | 0 | 0 | 2 | |
Gazinsky, YuryYury Gazinsky | Nga | 0 | 0 | 2 | |
Hernandez, LucasLucas Hernández | Pháp | 0 | 0 | 2 | |
Herrera, HectorHéctor Herrera | México | 0 | 0 | 2 | |
Jorgensen, MathiasMathias Jørgensen | Đan Mạch | 0 | 0 | 2 | |
Jung, Woo-youngJung Woo-young | Hàn Quốc | 0 | 0 | 2 | |
Kante, NgoloN'Golo Kanté | Pháp | 0 | 0 | 2 | |
Lichtsteiner, StephanStephan Lichtsteiner | Thụy Sĩ | 0 | 0 | 2 | v Thụy Điển (Vòng 16 đội) |
Lustig, MikaelMikael Lustig | Thụy Điển | 0 | 0 | 2 | v Anh (Tứ kết) |
Maguire, HarryHarry Maguire | Anh | 0 | 0 | 2 | |
Mandzukic, MarioMario Mandžukić | Croatia | 0 | 0 | 2 | |
Mascherano, JavierJavier Mascherano | Argentina | 0 | 0 | 2 | |
Matic, NemanjaNemanja Matić | Serbia | 0 | 0 | 2 | |
Matuidi, BlaiseBlaise Matuidi | Pháp | 0 | 0 | 2 | v Uruguay (Tứ kết) |
Mbappe, KylianKylian Mbappé | Pháp | 0 | 0 | 2 | |
Meunier, ThomasThomas Meunier | Bỉ | 0 | 0 | 2 | v Pháp (Bán kết) |
Mitrovic, AleksandarAleksandar Mitrović | Serbia | 0 | 0 | 2 | |
Moreno, HectorHéctor Moreno | México | 0 | 0 | 2 | v Brasil (Vòng 16 đội) |
Murillo, Michael AmirMichael Amir Murillo | Panama | 0 | 0 | 2 | v Tunisia (Vòng bảng) |
Niang, M'BayeM'Baye Niang | Sénégal | 0 | 0 | 2 | |
Otamendi, NicolasNicolás Otamendi | Argentina | 0 | 0 | 2 | |
Poulsen, YussufYussuf Poulsen | Đan Mạch | 0 | 0 | 2 | v Pháp (Vòng bảng) |
Rebic, AnteAnte Rebić | Croatia | 0 | 0 | 2 | |
Ronaldo, CristianoCristiano Ronaldo | Bồ Đào Nha | 0 | 0 | 2 | |
Sassi, FerjaniFerjani Sassi | Tunisia | 0 | 0 | 2 | |
Schar, FabianFabian Schär | Thụy Sĩ | 0 | 0 | 2 | v Thụy Điển (Vòng 16 đội) |
Vertonghen, JanJan Vertonghen | Bỉ | 0 | 0 | 2 | |
Vrsaljko, SimeŠime Vrsaljko | Croatia | 0 | 0 | 2 | |
Walker, KyleKyle Walker | Anh | 0 | 0 | 2 | |
Acosta, JohnnyJohnny Acosta | Costa Rica | 0 | 0 | 1 | |
Acuna, MarcosMarcos Acuña | Argentina | 0 | 0 | 1 | |
Al-Jassim, TaisirTaisir Al-Jassim | Ả Rập Xê Út | 0 | 0 | 1 | |
Alvarez, EdsonEdson Álvarez | México | 0 | 0 | 1 | |
Amiri, VahidVahid Amiri | Iran | 0 | 0 | 1 | |
Amrabat, NordinNordin Amrabat | Maroc | 0 | 0 | 1 | |
Ansarifard, KarimKarim Ansarifard | Iran | 0 | 0 | 1 | |
Aquino, PedroPedro Aquino | Peru | 0 | 0 | 1 | |
Arias, SantiagoSantiago Arias | Colombia | 0 | 0 | 1 | |
Arzani, DanielDaniel Arzani | Úc | 0 | 0 | 1 | |
Avila, RicardoRicardo Ávila | Panama | 0 | 0 | 1 | |
Azmoun, SardarSardar Azmoun | Iran | 0 | 0 | 1 | |
Bacca, CarlosCarlos Bacca | Colombia | 0 | 0 | 1 | |
Badri, AniceAnice Badri | Tunisia | 0 | 0 | 1 | |
Balogun, LeonLeon Balogun | Nigeria | 0 | 0 | 1 | |
Barcenas, EdgarÉdgar Yoel Bárcenas | Panama | 0 | 0 | 1 | |
Bednarek, JanJan Bednarek | Ba Lan | 0 | 0 | 1 | |
Behich, AzizAziz Behich | Úc | 0 | 0 | 1 | |
Benatia, MedhiMedhi Benatia | Maroc | 0 | 0 | 1 | |
Boussoufa, MbarkMbark Boussoufa | Maroc | 0 | 0 | 1 | |
Brozovic, MarceloMarcelo Brozović | Croatia | 0 | 0 | 1 | |
Busquets, SergioSergio Busquets | Tây Ban Nha | 0 | 0 | 1 | |
Calvo, FranciscoFrancisco Calvo | Costa Rica | 0 | 0 | 1 | |
Campbell, JoelJoel Campbell | Costa Rica | 0 | 0 | 1 | |
Cedric SoaresCédric Soares | Bồ Đào Nha | 0 | 0 | 1 | |
Chaalali, GhaileneGhailene Chaalali | Tunisia | 0 | 0 | 1 | |
Claesson, ViktorViktor Claesson | Thụy Điển | 0 | 0 | 1 | |
Corluka, VedranVedran Ćorluka | Croatia | 0 | 0 | 1 | |
Coutinho, PhilippePhilippe Coutinho | Brasil | 0 | 0 | 1 | |
Cuadrado, JuanJuan Cuadrado | Colombia | 0 | 0 | 1 | |
da Costa, ManuelManuel da Costa | Maroc | 0 | 0 | 1 | |
Davis, ErickErick Davis | Panama | 0 | 0 | 1 | |
De Bruyne, KevinKevin De Bruyne | Bỉ | 0 | 0 | 1 | |
Delaney, ThomasThomas Delaney | Đan Mạch | 0 | 0 | 1 | |
Dendoncker, LeanderLeander Dendoncker | Bỉ | 0 | 0 | 1 | |
Ebrahimi, OmidOmid Ebrahimi | Iran | 0 | 0 | 1 | |
Ekdal, AlbinAlbin Ekdal | Thụy Điển | 0 | 0 | 1 | |
Escobar, FidelFidel Escobar | Panama | 0 | 0 | 1 | |
Fagner Conserva Lemos, Fagner Conserva Lemos | Brasil | 0 | 0 | 1 | |
Falcao, RadamelRadamel Falcao | Colombia | 0 | 0 | 1 | |
Fathy, AhmedAhmed Fathy | Ai Cập | 0 | 0 | 1 | |
Fernandes, BrunoBruno Fernandes | Bồ Đào Nha | 0 | 0 | 1 | |
Fernandinho, Fernandinho | Brasil | 0 | 0 | 1 | |
Filipe LuisFilipe Luís | Brasil | 0 | 0 | 1 | |
Finnbogason, AlfredAlfreð Finnbogason | Iceland | 0 | 0 | 1 | |
Gabr, AliAli Gabr | Ai Cập | 0 | 0 | 1 | |
Gallardo, JesusJesús Gallardo | México | 0 | 0 | 1 | |
Gamboa, CristianCristian Gamboa | Costa Rica | 0 | 0 | 1 | |
Giroud, OlivierOlivier Giroud | Pháp | 0 | 0 | 1 | |
Godoy, AnibalAníbal Godoy | Panama | 0 | 0 | 1 | |
Golovin, AleksandrAleksandr Golovin | Nga | 0 | 0 | 1 | |
Gomez, GabrielGabriel Gómez | Panama | 0 | 0 | 1 | |
Goralski, JacekJacek Góralski | Ba Lan | 0 | 0 | 1 | |
Guardado, AndresAndrés Guardado | México | 0 | 0 | 1 | |
Guerreiro, RaphaelRaphaël Guerreiro | Bồ Đào Nha | 0 | 0 | 1 | |
Guerrero, PaoloPaolo Guerrero | Peru | 0 | 0 | 1 | |
Gueye, IdrissaIdrissa Gueye | Sénégal | 0 | 0 | 1 | |
Guidetti, JohnJohn Guidetti | Thụy Điển | 0 | 0 | 1 | |
Guzman, DavidDavid Guzmán | Costa Rica | 0 | 0 | 1 | |
Hajsafi, EhsanEhsan Hajsafi | Iran | 0 | 0 | 1 | |
Hakimi, AchrafAchraf Hakimi | Maroc | 0 | 0 | 1 | |
Hallfredsson, EmilEmil Hallfreðsson | Iceland | 0 | 0 | 1 | |
Hazard, EdenEden Hazard | Bỉ | 0 | 0 | 1 | |
Hasebe, MakotoMakoto Hasebe | Nhật Bản | 0 | 0 | 1 | |
Hegazi, AhmedAhmed Hegazi | Ai Cập | 0 | 0 | 1 | |
Henderson, JordanJordan Henderson | Anh | 0 | 0 | 1 | |
Hummels, MatsMats Hummels | Đức | 0 | 0 | 1 | |
Hurtado, PaoloPaolo Hurtado | Peru | 0 | 0 | 1 | |
Hwang, Hee-chanHwang Hee-chan | Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | |
Idowu, BrianBrian Idowu | Nigeria | 0 | 0 | 1 | |
Inui, TakashiTakashi Inui | Nhật Bản | 0 | 0 | 1 | |
Ivanovic, BranislavBranislav Ivanović | Serbia | 0 | 0 | 1 | |
Jahanbakhsh, AlirezaAlireza Jahanbakhsh | Iran | 0 | 0 | 1 | |
Jedinak, MileMile Jedinak | Úc | 0 | 0 | 1 | |
Jedvaj, TinTin Jedvaj | Croatia | 0 | 0 | 1 | |
Kawashima, EijiEiji Kawashima | Nhật Bản | 0 | 0 | 1 | |
Kim, Shin-wookKim Shin-wook | Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | |
Kim, Young-gwonKim Young-gwon | Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | |
Krychowiak, GrzegorzGrzegorz Krychowiak | Ba Lan | 0 | 0 | 1 | |
Kutepov, IlyaIlya Kutepov | Nga | 0 | 0 | 1 | |
Layun, MiguelMiguel Layún | México | 0 | 0 | 1 | |
Leckie, MathewMathew Leckie | Úc | 0 | 0 | 1 | |
Lee, Jae-sungLee Jae-sung | Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | |
Lee, Seung-wooLee Seung-woo | Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | |
Lee, YongLee Yong | Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | |
Lingard, JesseJesse Lingard | Anh | 0 | 0 | 1 | |
Ljajic, AdemAdem Ljajić | Serbia | 0 | 0 | 1 | |
Loftus-Cheek, RubenRuben Loftus-Cheek | Anh | 0 | 0 | 1 | |
Lovren, DejanDejan Lovren | Croatia | 0 | 0 | 1 | |
Makino, TomoakiTomoaki Makino | Nhật Bản | 0 | 0 | 1 | |
Mercado, GabrielGabriel Mercado | Argentina | 0 | 0 | 1 | |
Messi, LionelLionel Messi | Argentina | 0 | 0 | 1 | |
Mikel, John ObiJohn Obi Mikel | Nigeria | 0 | 0 | 1 | |
Milligan, MarkMark Milligan | Úc | 0 | 0 | 1 | |
Milinkovic-Savic, SergejSergej Milinković-Savić | Serbia | 0 | 0 | 1 | |
Milivojevic, LukaLuka Milivojević | Serbia | 0 | 0 | 1 | |
Mojica, JohanJohan Mojica | Colombia | 0 | 0 | 1 | |
Moon, Seon-minMoon Seon-min | Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | |
Morsy, SamSam Morsy | Ai Cập | 0 | 0 | 1 | |
Muller, ThomasThomas Müller | Đức | 0 | 0 | 1 | |
Munir Mohand Mohamedi, Munir Mohand Mohamedi | Maroc | 0 | 0 | 1 | |
N'Doye, CheikhCheikh N'Doye | Sénégal | 0 | 0 | 1 | |
Neymar, Neymar | Brasil | 0 | 0 | 1 | |
Pavard, BenjaminBenjamin Pavard | Pháp | 0 | 0 | 1 | |
Pique, GerardGerard Piqué | Tây Ban Nha | 0 | 0 | 1 | |
Pivaric, JosipJosip Pivarić | Croatia | 0 | 0 | 1 | |
Pjaca, MarkoMarko Pjaca | Croatia | 0 | 0 | 1 | |
Pogba, PaulPaul Pogba | Pháp | 0 | 0 | 1 | |
Prijovic, AleksandarAleksandar Prijović | Serbia | 0 | 0 | 1 | |
Quaresma, RicardoRicardo Quaresma | Bồ Đào Nha | 0 | 0 | 1 | |
Rakitic, IvanIvan Rakitić | Croatia | 0 | 0 | 1 | |
Risdon, JoshJosh Risdon | Úc | 0 | 0 | 1 | |
Rodriguez, CristianCristian Rodríguez | Uruguay | 0 | 0 | 1 | |
Rodriguez, JamesJames Rodríguez | Colombia | 0 | 0 | 1 | |
Rogic, TomTom Rogic | Úc | 0 | 0 | 1 | |
Rojo, MarcosMarcos Rojo | Argentina | 0 | 0 | 1 | |
Sabaly, YoussoufYoussouf Sabaly | Sénégal | 0 | 0 | 1 | |
Saevarsson, BirkirBirkir Már Sævarsson | Iceland | 0 | 0 | 1 | |
Salcedo, CarlosCarlos Salcedo | México | 0 | 0 | 1 | |
Sane, SalifSalif Sané | Sénégal | 0 | 0 | 1 | |
Shaqiri, XherdanXherdan Shaqiri | Thụy Sĩ | 0 | 0 | 1 | |
Shojaei, MasoudMasoud Shojaei | Iran | 0 | 0 | 1 | |
Shibasaki, GakuGaku Shibasaki | Nhật Bản | 0 | 0 | 1 | |
Silva, AdrienAdrien Silva | Bồ Đào Nha | 0 | 0 | 1 | |
Sisto, PionePione Sisto | Đan Mạch | 0 | 0 | 1 | |
Smolov, FyodorFyodor Smolov | Nga | 0 | 0 | 1 | |
Son, Heung-minSon Heung-min | Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | |
Stones, JohnJohn Stones | Anh | 0 | 0 | 1 | |
Strinic, IvanIvan Strinić | Croatia | 0 | 0 | 1 | |
Tagliafico, NicolasNicolás Tagliafico | Argentina | 0 | 0 | 1 | |
Tapia, RenatoRenato Tapia | Peru | 0 | 0 | 1 | |
Tielemans, YouriYouri Tielemans | Bỉ | 0 | 0 | 1 | |
Tejada, LuisLuis Tejada | Panama | 0 | 0 | 1 | |
Tolisso, CorentinCorentin Tolisso | Pháp | 0 | 0 | 1 | |
Trezeguet Trézéguet | Ai Cập | 0 | 0 | 1 | |
Troost-Ekong, WilliamWilliam Troost-Ekong | Nigeria | 0 | 0 | 1 | |
Vida, DomagojDomagoj Vida | Croatia | 0 | 0 | 1 | |
Waston, KendallKendall Waston | Costa Rica | 0 | 0 | 1 | |
Witsel, AxelAxel Witsel | Bỉ | 0 | 0 | 1 | |
Xhaka, GranitGranit Xhaka | Thụy Sĩ | 0 | 0 | 1 | |
Yotun, YoshimarYoshimar Yotún | Peru | 0 | 0 | 1 | |
Zakaria, DenisDenis Zakaria | Thụy Sĩ | 0 | 0 | 1 | |
Zobnin, RomanRoman Zobnin | Nga | 0 | 0 | 1 |
Nguồn: [1]