Dưới đây là thông tin chi tiết về vòng bảng UEFA Champions League 2011-12.
Vòng bảng gồm có 32 đội tham dự: 22 đội được vào thẳng và 10 đội còn lại vào vòng bảng từ vòng play-off (5 đội từ nhánh vô địch và 5 đội từ nhánh không vô địch).[1]
Một đội sẽ được xếp vào một trong 8 bảng (4 đội một bảng). Hai đội đứng đầu sẽ giành quyền vào vòng 1/8, đội đứng thứ ba sẽ phải xuống chơi ở vòng 32 đội Europa League.[2]
Có tổng cộng 32 câu lạc bộ tham gia vòng đấu bảng. Các đội bóng được phân thành 4 nhóm,[3] dựa trên hệ số UEFA.[4] 32 câu lạc bộ này được bốc thăm chia thành 8 bảng 4 đội vào 26 tháng 8. Các đội bóng cùng nhóm hoặc cùng quốc gia không được xếp chung bảng. Đội đương kim vô địch, Barcelona, được phân vào nhóm 1. Nhóm 1 gồm các đội xếp từ 1–9, Nhóm 2 gồm các đội 10–24, Nhóm 3 gồm các đội xếp hạng 31–83, còn nhóm 4 gồm các đội xếp hạng 86–200 và không được xếp hạng.
Màu |
---|
Vào tiếp vòng 16 đội Champions League. |
Xuống tham dự vòng 32 đội Europa League. |
|
|
|
|
TH Đội vô địch C1 mùa giải trước. Được tự động xếp vào đứng đầu danh sách.
CR Vượt qua vòng loại từ nhánh vô địch
LR Vượt qua vòng loại từ nhánh không vô địch
Màu sắc dùng trong bảng:
Đội được giành quyền vào vòng 1/8, tên in đậm. | |
Đội bị loại ở vòng bảng, xuống chơi ở Europa League, tên in đậm nghiêng. |
Giờ thi đấu tới ngày 29 tháng 10 năm 2011 (loạt trận 1–3) theo giờ CEST (UTC+02:00), các loạt trận 4–6 theo giờ CET (UTC+01:00).
Câu lạc bộ | St | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | +5 | 13 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | +4 | 11 |
![]() |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | +3 | 10 |
![]() |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 | −12 | 0 |
Manchester City ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Kolarov ![]() |
Chi tiết | Cavani ![]() |
Villarreal ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kroos ![]() Rafinha ![]() |
Bayern München ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Gómez ![]() |
Chi tiết |
Manchester City ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Marchena ![]() Agüero ![]() |
Chi tiết | Cani ![]() |
Bayern München ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Gómez ![]() |
Chi tiết | Fernández ![]() |
Villarreal ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Y. Touré ![]() Balotelli ![]() |
Napoli ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Cavani ![]() |
Chi tiết | Balotelli ![]() |
Bayern München ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Ribéry ![]() Gómez ![]() |
Chi tiết | de Guzmán ![]() |
Manchester City ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Silva ![]() Y. Touré ![]() |
Chi tiết |
Villarreal ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Inler ![]() Hamšík ![]() |
Câu lạc bộ | St | T | H | B | Bt | Bb | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | +1 | 10 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | +1 | 8 |
![]() |
6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 5 | −2 | 7 |
![]() |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
Lille ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Sow ![]() Pedretti ![]() |
Chi tiết | Doumbia ![]() |
Internazionale ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Čelůstka ![]() |
CSKA Moskva ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Dzagoev ![]() Vágner Love ![]() |
Chi tiết | Lúcio ![]() Pazzini ![]() Zárate ![]() |
CSKA Moskva ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Doumbia ![]() Cauņa ![]() |
Chi tiết |
Lille ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Pazzini ![]() |
CSKA Moskva ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | V. Berezutski ![]() Sow ![]() |
Trabzonspor ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Altıntop ![]() |
Chi tiết | Álvarez ![]() |
Lille ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Internazionale ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Cambiasso ![]() |
Chi tiết | Doumbia ![]() V. Berezutski ![]() |
Câu lạc bộ | St | T | H | B | Bt | Bb | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | +4 | 12 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 10 | +1 | 11 |
![]() |
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | +3 | 9 |
![]() |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 11 | −8 | 0 |
Benfica ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Cardozo ![]() |
Chi tiết | Giggs ![]() |
Oțelul Galați ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Bruno César ![]() |
Oțelul Galați ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Rooney ![]() |
Basel ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Bruno César ![]() Cardozo ![]() |
Manchester United ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Valencia ![]() Sârghi ![]() |
Chi tiết |
Benfica ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Cardozo ![]() |
Chi tiết |
Câu lạc bộ | St | T | H | B | Bt | Bb | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 2 | +17 | 18 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | +2 | 8 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 |
![]() |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | −19 | 0 |
Dinamo Zagreb ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Di María ![]() |
Lyon ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Gomis ![]() B. Koné ![]() |
Chi tiết |
Dinamo Zagreb ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Boerrigter ![]() Eriksen ![]() |
Lyon ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Ronaldo ![]() |
Ajax ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Van der Wiel ![]() Sulejmani ![]() de Jong ![]() Lodeiro ![]() |
Chi tiết |
Real Madrid ![]() | 6–2 | ![]() |
---|---|---|
Benzema ![]() Callejón ![]() Higuaín ![]() Özil ![]() |
Chi tiết | Bećiraj ![]() Tomečak ![]() |
Dinamo Zagreb ![]() | 1–7 | ![]() |
---|---|---|
Kovačić ![]() |
Chi tiết | Gomis ![]() Gonalons ![]() Lisandro ![]() Briand ![]() |
Ajax ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Callejón ![]() Higuaín ![]() |
Câu lạc bộ | St | T | H | B | Bt | Bb | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | +9 | 11 |
![]() |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 7 | +5 | 8 |
![]() |
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 16 | −14 | 3 |
Chelsea ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
David Luiz ![]() Mata ![]() |
Chi tiết |
Bayer Leverkusen ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Bender ![]() Ballack ![]() |
Chi tiết |
Genk ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Vossen ![]() |
Chi tiết | Derdiyok ![]() |
Câu lạc bộ | St | T | H | B | Bt | Bb | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | +1 | 11 |
![]() |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | +3 | 10 |
![]() |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | +2 | 9 |
![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | −6 | 4 |
Olympiacos ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Lucho ![]() |
Borussia Dortmund ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Perišić ![]() |
Chi tiết | Van Persie ![]() |
Arsenal ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Oxlade-Chamberlain ![]() Santos ![]() |
Chi tiết | Fuster ![]() |
Olympiacos ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Holebas ![]() Djebbour ![]() Modesto ![]() |
Chi tiết | Lewandowski ![]() |
Borussia Dortmund ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Großkreutz ![]() |
Chi tiết |
Marseille ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Fetfatzidis ![]() |
Arsenal ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Van Persie ![]() |
Chi tiết | Kagawa ![]() |
Borussia Dortmund ![]() | 2 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Błaszczykowski ![]() Hummels ![]() |
Chi tiết | Rémy ![]() A. Ayew ![]() Valbuena ![]() |
Câu lạc bộ | St | T | H | B | Bt | Bb | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 |
![]() |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | +2 | 9 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 |
![]() |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | −2 | 5 |
Team | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 |
![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | −1 | 1 |
Porto ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Hulk ![]() Kléber ![]() |
Chi tiết | Luiz Adriano ![]() |
Zenit St. Peterburg ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Shirokov ![]() Danny ![]() |
Chi tiết | J. Rodríguez ![]() |
Shakhtar Donetsk ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Jádson ![]() |
Chi tiết | Tričkovski ![]() |
Shakhtar Donetsk ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Willian ![]() Luiz Adriano ![]() |
Chi tiết | Shirokov ![]() Fayzulin ![]() |
Zenit St. Peterburg ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Lombaerts ![]() |
Chi tiết |
Zenit St. Peterburg ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Porto ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
APOEL ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Luiz Adriano ![]() Seleznyov ![]() |
Câu lạc bộ | St | T | H | B | Bt | Bb | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 4 | +16 | 16 |
![]() |
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | +3 | 9 |
![]() |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | −7 | 5 |
![]() |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | −12 | 2 |
Barcelona ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Pedro ![]() Villa ![]() |
Report | Pato ![]() Thiago Silva ![]() |
Viktoria Plzeň ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Bakoš ![]() |
Chi tiết | Bressan ![]() |
A.C. Milan ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Ibrahimović ![]() Cassano ![]() |
Chi tiết |
A.C. Milan ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Ibrahimović ![]() Boateng ![]() |
Chi tiết |
Barcelona ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Iniesta ![]() Villa ![]() |
Chi tiết |
BATE Borisov ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Bressan ![]() |
Chi tiết | Ibrahimović ![]() |
BATE Borisov ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Bakoš ![]() |
A.C. Milan ![]() | 2 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Ibrahimović ![]() Boateng ![]() |
Chi tiết | Van Bommel ![]() Messi ![]() Xavi ![]() |
Viktoria Plzeň ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Bystroň ![]() Ďuriš ![]() |
Chi tiết | Pato ![]() Robinho ![]() |