1948–1963 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biệt danh | Harimau Malaya (Hổ Mã Lai) | ||||||||||||||
Hiệp hội | Hiệp hội bóng đá Mã Lai (FAM) | ||||||||||||||
Liên đoàn châu lục | AFC (Châu Á) | ||||||||||||||
Ghi bàn nhiều nhất | Abdul Ghani Minhat (58)[1] | ||||||||||||||
Sân nhà | Sân vận động Merdeka, Kuala Lumpur | ||||||||||||||
Mã FIFA | MAL | ||||||||||||||
| |||||||||||||||
Trận quốc tế đầu tiên | |||||||||||||||
Singapore 4–2 Mã Lai (Singapore; 20 tháng 6 năm 1948)[2] | |||||||||||||||
Trận quốc tế cuối cùng | |||||||||||||||
Mã Lai 3–0 Hàn Quốc (Kuala Lumpur, Mã Lai; 16 tháng 8 năm 1963) | |||||||||||||||
Trận thắng đậm nhất | |||||||||||||||
Mã Lai 15–1 Philippines (Jakarta, Indonesia; 26 tháng 8 năm 1962) | |||||||||||||||
Trận thua đậm nhất | |||||||||||||||
Việt Nam Cộng hòa 6–1 Mã Lai (Tokyo, Nhật Bản; 27 tháng 5 năm 1958) Indonesia 5–0 Mã Lai (Jakarta, Indonesia; 20 tháng 4 năm 1960) Mã Lai 0–5 Việt Nam Cộng hòa (Kuala Lumpur, Mã Lai; 11 tháng 8 năm 1963) | |||||||||||||||
Thành tích huy chương
|
Đội tuyển bóng đá quốc gia Mã Lai là đội tuyển từng đại diện cho Hiệp hội bóng đá Mã Lai trong khoảng thời gian tồn tại của nó từ năm 1948 đến 1963. Đội tuyển bóng đá quốc gia Malaysia, hoạt động kể từ Giải bóng đá Merdeka 1963, được coi là đội tuyển kế thừa trực tiếp di sản của nó.[3]
Vòng chung kết giải vô địch bóng đá thế giới | Vòng loại | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | ST | T | H | B | BT | BB | Vòng | ST | T | H | B | BT | BB |
1930 | Không phải là thành viên FIFA | Không phải là thành viên FIFA | |||||||||||||
1934 | |||||||||||||||
1938 | |||||||||||||||
1950 | |||||||||||||||
1954 | |||||||||||||||
1958 | Không tham dự | Không tham dự | |||||||||||||
1962 | |||||||||||||||
Tổng | 0/0 | — | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | — |
|
Cúp bóng đá châu Á | Vòng loại | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Vị trí | ST | T | H | B | BT | BB | ST | T | H | B | BT | BB | ||
1956 | Không vượt qua vòng loại | 4 | 1 | 1 | 2 | 14 | 12 | |||||||||
1960 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | ||||||||||
Tổng | — | 0/0 | – | – | – | – | – | – | 6 | 2 | 1 | 3 | 19 | 15 |
Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Vị trí | ST | T | H | B | BT | BB |
1951 | Không tham dự | |||||||
1954 | ||||||||
1958 | Vòng bảng | 12/14 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 |
1962 | Hạng 3 | 3/8 | 5 | 3 | 0 | 2 | 23 | 9 |
Tổng | Kết quả tốt nhất: Hạng 3 | 2/2 | 8 | 3 | 0 | 5 | 25 | 17 |
|
Các cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất[4] | |||||
---|---|---|---|---|---|
# | Cầu thủ | Số bàn | Sự nghiệp | ||
1 | Abdul Ghani Minhat | 58 | 1956–1962 | ||
2 | Robert Choe | 20 | 1958–1962 | ||
3 | Arthur Koh | 14 | 1958–1962 | ||
4 | Stanley Gabrielle | 11 | 1959–1964 | ||
5 | Rahim Omar | 11 | 1957–1962 |