Các nhóm nhạc nữ K-pop đề cập đến nhóm nhạc thần tượng toàn nữ của Hàn Quốc, những người chiếm một phần lớn trong ngành công nghiệp K-pop. Các nhóm nhạc nữ Hàn Quốc đã hỗ trợ việc truyền bá và quảng bá văn hóa Hàn Quốc trên toàn cầu thông qua sự nổi bật và nổi tiếng của họ. Các nhóm thế hệ đầu tiên từ cuối thập niên 1990 và đầu thập niên 2000 như S.E.S., Fin.K.L và Baby Vox được coi là những nhóm nhạc nữ đầu tiên đạt được thành công tại Hàn Quốc và thông qua sự ảnh hưởng của họ vào làn sóng Hallyu thế hệ đầu tiên. Kể từ năm 2007 trở đi, các nhóm nhạc nữ thế hệ thứ hai như Girls' Generation, Kara, T-ara, Wonder Girls, 2NE1, Sistar và Apink đã hồi sinh sự nổi tiếng của nhóm nhạc nữ trong nước cũng như toàn cầu thông qua giai đoạn hai của Hallyu. Các nhóm nhạc nữ bắt đầu quá trình chuyển đổi thế hệ vào đầu năm 2012, chẳng hạn như AOA và EXID đã giúp đẩy mạnh sự thay đổi này cho thế hệ thứ ba với các nhóm nhạc ra mắt kể từ năm 2012 trở đi như Blackpink, Twice, Red Velvet, GFriend, Mamamoo, Momoland và I.O.I đã trở nên nổi tiếng trong những năm gần đây và góp phần tạo nên sự chú ý và đánh giá cao của K-pop. Thế hệ thứ tư phải đối mặt với tình hình dịch bệnh COVID-19 chuyển biến phức tạp, tiên phong cho các hoạt động trực tuyến là các đại diện tiêu biểu phải kể đến như (G)I-dle, Iz*One, Itzy hay aespa,...
Thế hệ K-pop đầu tiên bắt đầu với sự ra đời của ngành công nghiệp thần tượng sau khi H.O.T. ra mắt vào năm 1996 và tiếp nối những năm đầu của K-pop với sự ra mắt của các nhóm nhạc nữ mới mẻ, nữ tính và bao gồm các nhóm nhạc thần tượng ra mắt từ năm 1997 đến năm 2002.
Tên nhóm | Thời gian hoạt động | Thành viên | Nhóm nhỏ | Đĩa đơn nổi bật | Album tiếng Hàn bán chạy nhất | Giải thưởng nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|
Baby Vox | 1997–2006
2024 |
Shim Eun-jin
Lee Hee-jin Kan Mi-youn Kim E-Z Cha Yu-mi Jang Hyun-jung Jung Shi-woon Lee Gai |
— | "Get Up" (1999)
"Killer" (1999) "Why" (2000) "Betrayal" (2000) "Doll" (2001) "Coincidence" (2002) "What should I do" (2003) |
"Come Come Come Baby" (1999) |
|
S.E.S. | 1997–2002
2016-2017 |
Bada
Shoo |
— | "Dreams Come True" (1998)
"Twilight Zone" (1999) "Show Me Your Love" (2000) "Just in Love" (2001) "U" (2002) |
"Love" (1999) |
|
Fin.K.L | 1998–2005
2019 |
Lee Hyori | — | "To My Boyfriend" (1998)
"Forever Love" (1999) "Now" (2000) "You Will Never Know" (2001) "Forever" (2002) |
"White" (1999) |
|
Khi các thần tượng nổi tiếng thế hệ đầu tan rã từ đầu thập niên 2000, nhạc ballad và R&B lại trở thành xu hướng chủ đạo trong ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc. Kể từ năm 2003, các ca sĩ như SG Wannabe, Wheesung và Buzz đã trở nên rất nổi tiếng. Vào thời điểm này, trong trường hợp của các nhóm nhạc nữ, không có nhóm nhạc nào là nổi tiếng. Tuy nhiên, kể từ năm 2007, các nhóm nhạc nữ thần tượng trở nên nổi tiếng trở lại.
Tên nhóm | Thời gian hoạt động | Thành viên | Nhóm nhỏ | Đĩa đơn nổi bật | Album tiếng Hàn bán chạy nhất | Giải thưởng nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|
Brown Eyed Girls | 2006–2015
2019 |
JeA
Miryo |
M&N | "L.O.V.E" (2008)
"Abracadabra" (2009) "Sign" (2009) "Sixth Sense" (2011) "Cleansing Cream" (2011) "Kill Bill" (2013) |
"Sound-G" (2009) |
|
Wonder Girls | 2007–2017 | Ye-eun
So-hee (cựu) Sunye (cựu) HyunA (cựu) |
— | "Tell Me" (2007)
"So Hot" (2008) "Nobody" (2008) "2 Different Tears" (2010) "Be My Baby" (2011) "The DJ Is Mine" (2012) "Like This" (2012) "Why So Lonely" (2016) |
"The Wonder Years" (2007) |
|
Kara | 2007–2016
2022-nay |
Nicole
Sunghee (cựu) |
— | "Pretty Girl" (2008)
"Honey" (2009) "Wanna" (2009) "Mister" (2009) "Jumping" (2010) "Step" (2011) "Pandora" (2012) |
"Step" (2011) |
|
Girls' Generation | 2007–2017
2022-nay |
Taeyeon
Jessica (cựu) |
Girls' Generation-TTS | "Into the New World" (2007)
"Girls' Generation" (2007) "Kissing You (2008) "Baby Baby (2008) "Gee" (2009) "Tell Me Your Wish (Genie)" (2009) "Oh!" (2010) "Run Devil Run" (2010) "Hoot" (2010) "The Boys" (2011) "I Got a Boy" (2013) "Mr.Mr." (2014) "Party" (2015) "Lion Heart" (2015) "Holiday" (2017) "Forever 1" (2022) |
"The Boys" (2011) |
|
After School | 2009–2015
2021 |
Nana
Raina (cựu) Kaeun (cựu) E-Young (cựu) Lizzy (cựu) Kahi (cựu) Bekah (cựu) Jungah (cựu) Uee (cựu) Jooyeon (cựu) Soyoung (cựu) |
Orange Caramel | "Diva" (2009)
"Because of You" (2009) "Bang!" (2010) "Shampoo" (2011) "Flashback" (2012) "First Love" (2013) |
"Virgin" (2011)[1] |
|
2NE1 | 2009–2016
2024 |
CL | — | "Lollipop" (2009)
"Fire" (2009) "I Don't Care" (2009) "Go Away" (2010) "Can't Nobody" (2010) "I Am the Best" (2011) "Lonely" (2011) "Hate You" (2011) "Ugly " (2011) "I Love You" (2012) "Come Back Home" (2014) "Goodbye" (2017) |
"2NE1"
(2009)[2] |
|
4Minute | 2009–2016 | HyunA | 2YOON | "Hot Issue" (2009)
"Muzik" (2009) "HuH" (2010) "I Me Mine" (2010) "Heart to Heart" (2011) "Mirror Mirror" (2011) "Volume Up" (2012) "What's Your Name" (2013) "Crazy" (2015) |
"4Minutes Left" (2011) |
|
T-ara | 2009-2017
2020-2022 2024 |
Jiyeon
Boram (cựu) Soyeon (cựu) Hwayoung (cựu) Areum (cựu) Dani (cựu) Jiae (cựu) Jiwon (cựu) |
T-ara N4 | "TTL (Time To Love)" (2009)
"Bo Peep Bo Peep" (2009) "Like the First Time" (2009) "You Drive Me Crazy" (2010) "Roly-Poly" (2011) "Cry Cry" (2011) "We Were In Love" (2011) "Lovey-Dovey" (2012) "Day By Day" (2012) |
"Funky Town" (2012)[8] | Xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của T-ara
|
f(x) | 2009–2016
2019 |
Amber | — | "Nu ABO" (2010)
"Pinocchio (Danger)" (2011) "Hot Summer" (2011) "Electric Shock" (2012) "Rum Pum Pum Pum" (2013) "Red Light" (2014) "4 Walls" (2015) |
"Pinocchio" (2011) |
|
Secret | 2009–2018 | Hyoseong
Hana Jieun |
— | "Magic" (2010)
"Madonna" (2010) "Shy Boy" (2011) "Starlight Moonlight" (2011) "Love Is Move" (2011) "Poison" (2012) "Talk That" (2012) "Yoohoo" (2013) |
"Moving in Secret" (2011)[10] |
|
Sistar | 2010–2017 | Hyolyn | Sistar19 | "How Dare You" (2010)
"So Cool" (2011) "Alone" (2012) "Loving U" (2012) "Give It 2 Me" (2013) "Touch My Body" (2014) "Shake It" (2015) |
"So Cool" (2011)[11] |
|
Miss A | 2010–2015 | Fei | — | "Bad Girl Good Girl" (2010)
"Breathe" (2010) "Love Alone" (2011) "Goodbye Baby" (2011) "Touch" (2012) "I Don't Need a Man" (2012) "Hush" (2013) "Only You" (2015) |
"A Class" (2011) |
|
Girl's Day | 2010-2019 | Sojin
Jihae (cựu) Jisun (cựu) Jiin (cựu) |
— | "Expect" (2013)
"Female President" (2013) "Something" (2014) "Darling" (2014) "Ring My Bell" (2015) |
"Love" (2015)[15] |
|
Apink | 2011–nay | Chorong
Naeun (cựu) Yoo-kyung (cựu) |
Apink BnN
Apink Chobom |
"NoNoNo" (2013)
"Mr. Chu" (2014) "Luv" (2014) "Remember" (2015) "Five" (2017) "I'm So Sick" (2018) "Dumhdurum" (2020) |
"Pink Memory" (2015) |
|
* = có ít nhất 1 đĩa đơn đã bán được hơn 1 triệu bản |
K-pop đã chứng kiến sự hồi sinh với thế hệ thứ ba phát triển trong thời đại kỹ thuật số với ảnh hưởng của truyền thông xã hội và dẫn đến sự toàn cầu hóa của thể loại này. Thời đại này cũng chứng kiến sự phát triển của các chương trình sống còn thúc đẩy sự cạnh tranh nhiều hơn và bao gồm các nhóm nhạc thần tượng chủ yếu ra mắt vào năm 2012 trở đi.
Tên nhóm | Thời gian hoạt động | Thành viên | Nhóm nhỏ | Đĩa đơn bán chạy nhất | Album tiếng Hàn bán chạy nhất | Giải thưởng nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|
AOA | 2012–2019 | Hyejeong
Yuna (cựu) Choa (cựu) Youkyung (cựu) Mina (cựu) Jimin (cựu) |
AOA Black
AOA White |
"Miniskirt" (2014)
"Short Hair" (2014) "Like a Cat" (2014) "Heart Attack" (2015) "Good Luck" (2016) "Excuse Me" (2017) "Bingle Bangle" (2018) |
"Heart Attack" (2015)[16] |
|
EXID | 2012–2020, 2022–nay | Solji
Dami (cựu) Yuji (cựu) Haeryung (cựu) |
SoljiHani (trước đây là Dasoni) | "Up & Down" (2014)
"Ah Yeah" (2015) "Hot Pink" (2015) "L.I.E." (2016) "DDD" (2017) "I Love You" (2018) |
"Street" (2016)[17] | xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của EXID
|
Twice | 2015–nay | Nayeon | MiSaMo [18] | "Like Ooh-Ahh" (2015)
"Cheer Up" (2016) "TT" (2016) "Knock Knock" (2017) "Signal" (2017) "Likey" (2017) "Heart Shaker" (2017) "What Is Love?" (2018) "Dance the Night Away" (2018) "Yes or Yes" (2018) "Fancy" (2019) "Feel Special" (2019) "More & More" (2020) "I Can't Stop Me" (2020) "Alcohol-Free" (2021) "The Feels" (2021) |
Ready to Be (2023)[19] | xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Twice
|
Red Velvet | 2014–nay | Irene | Red Velvet - Irene & Seulgi | "Ice Cream Cake" (2015)
"Dumb Dumb" (2015) "Russian Roulette" (2016) "Rookie" (2017)" "Red Flavor" (2017) "Peek-a-Boo" (2017) "Bad Boy" (2018) "Power Up" (2018) "Psycho" (2019) "Feel My Rhythm" (2022) |
The ReVe Festival 2022 – Feel My Rhythm (2022)[26] | xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Red Velvet
|
Blackpink | 2016–nay | Jisoo | — | "Whistle" (2016)
"Boombayah" (2016) "Playing With Fire" (2016) "As If It's Your Last" (2017) "Ddu-Du Ddu-Du" (2018) "Kill This Love" (2019) "How You Like That" (2020) "Ice Cream" (2020) "Lovesick Girls" (2020) "Pink Venom" (2022) "Shut Down" (2022) |
The Album
(2020)[28] |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Blackpink
|
GFriend | 2015–2021
2024 |
Sowon | — | "Glass Bead" (2015)
"Me Gustas Tu" (2015) "Rough" (2016) "Navillera" (2016) "Fingertip" (2017) "Time for the Moon Night" (2018) |
Time For Us
(2019)[40] |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend
|
Mamamoo | 2014–nay | Solar | — | "Um Oh Ah Yeh" (2015)
"You're the Best" (2016) "I Miss You" (2016) "Décalcomanie" (2016) "Yes I Am" (2017) "Starry Night" (2018) "Gogobebe" (2019) "Hip" (2019) |
Reality in Black
(2019)[45] |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Mamamoo
|
Momoland | 2016–2023 | Hyebin
Jane Nayun Ahin Yeonwoo (cựu) Daisy (cựu) Taeha (cựu) |
— | "Bboom Bboom" (2018)
"Baam" (2018) |
Great! (2018) |
|
I.O.I | 2016–2017 | Nayoung | I.O.I sub-unit | "Whatta Man" (2016)
"Very Very Very" (2016) "Downpour" (2017) |
Miss me?
(2016)[47] |
|
* = có ít nhất 1 đĩa đơn đã bán được hơn 1 triệu bản. |
Thế hệ này đã phải vượt qua những vấn đề như đại dịch COVID-19, sự gián đoạn kinh tế dẫn đến sự chuyển đổi sang các buổi hòa nhạc trực tuyến. Các nhóm này ở trong tình huống cần họ đi tiên phong trong nhiều phương pháp quảng bá rộng rãi hơn, bao gồm cả hoạt động trực tuyến đang hoạt động gần đây.[49]
Tên nhóm | Thời gian hoạt động | Thành viên | Nhóm nhỏ | Đĩa đơn bán chạy nhất | Album tiếng Hàn bán chạy nhất | Giải thưởng nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|
(G)I-dle | 2018–nay | Miyeon
Soojin |
— | "Latata" (2018)
"Hann (Alone)" (2018) "Senorita" (2019) "Uh-Oh" (2019) "Oh My God (2020) "Dumdi Dumdi" (2020) "Hwaa" (2021) "Tomboy" (2022) "Nxde" (2022) "Queencard" (2023) |
I Burn
(2021)[50] |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của (G)I-dle
|
Iz*One | 2018–2021 | Eunbi
Hyewon Chaeyeon Chaewon |
— | "La Vie en Rose" (2018)
"Violeta" (2019) "Fiesta" (2020) "Secret Story of the Swan" (2020) Panorama" (2021) |
Oneiric Diary
(2020)[51] |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Iz*One
|
Itzy | 2019–nay | Yeji
Lia Ryujin Chaeryeong Yuna |
— | "Dalla Dalla" (2019)
"Icy" (2019) "Wannabe" (2020) "Not Shy" (2020) "In the Morning" (2021) "Sneakers" (2022) |
Guess Who
(2021)[52] |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Itzy
|
STAYC | 2020–nay | Sumin
Seeun Isa J Sieun Yoon |
— |
|
Teddy Bear (2023) |
|
Aespa | 2020–nay | Karina | — | "Black Mamba" (2020)
"Next Level" (2021) "Savage" (2021) "Dreams Come True" (2021) "Spicy" (2023) "Drama" (2023) |
My World (2023) | xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Aespa
|
Ive | 2021–nay | — |
|
Love Dive (2022) | xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Ive
| |
Le Sserafim | 2022–nay | — |
|
Fearless (2022) |
| |
NewJeans | 2022–nay | — | Get Up (2023) |
|