Không thu thêm XU KỶ NIỆM, trừ những xu quá đặc biệt
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1832-1835 AU |
41.0 mm 11/2023 |
? |
42.000.000
1,729,96$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 yuan Quang Tự - Tỉnh Giang Nam (1904) Năm Thành Thái thứ 6 - Nguyễn Phúc Bữu Lân (1889-1907) 120 năm (tính đến 2024) |
![]() 1899-1905 AU50-cleaned |
39.0 mm 7/2023 |
44.725.000 |
13.000.000
535,8$ | |
![]() |
![]() 1895-1907 XF-cleaned |
40.0 mm |
19.935.000 |
11.500.000
500,0$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 yuan/Dragon dollar Tuyên Thống năm thứ 3 - 1911 Năm Duy Tân thứ 5 - Nguyễn Phúc Vĩnh San 113 năm (tính đến 2024) |
![]() 1911 XF-cleaned |
39.0 mm 5/2021 |
75.609.940 98% của 77.153.000 |
34.050.000
1.400$ | |
![]() |
![]() 1911 VF-cleaned |
39.0 mm |
1.234.000 1,6% của 77.153.000 |
30.000.000
1.200$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 trader dollar Meiji 9 - 1876 Năm Tự Đức thứ 30 - Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (1847-1883) 148 năm (tính đến 2024) |
![]() 1875 - 1877 AU-cleaned |
38,58 mm 7/2023 |
2.416.877 34% |
22.000.000
928,27$ | |
![]() |
![]() 1875 - 1877 XF-cleaned |
38,58 mm 5/2021 |
2.416.877 34% |
19.000.000
822,51$ | |
![]() |
![]() 1875 - 1877 AU-chopmark |
38,58 mm 9/2023 |
2.772.300 39% |
14.300.000
608,51$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
![]() 1873 - 1885 AU |
38,1 mm |
1.573.700 |
3.300.000
141,63$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 Dollar Victoria - 1867 157 năm (2024) |
![]() 1866 - 1868 AU |
38,0 mm |
? |
38.000.000
1.500,79$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
![]() 1802 - 1803 AU |
37,0 mm |
3.877.151 |
8.000.000
346,32$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
![]() 1567 - 1586 AU Detail |
40 mm |
? |
14.200.000
578,95$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
![]() 1818 MS |
39.0 mm 6/2023 |
40.000 |
8.200.000
346,0$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 Vereinsthaler_Kỷ niệm 25 năm trị vì của Ernst II - 1869 155 năm (tính đến 2024) |
![]() 1764 AU |
33,0 mm |
6.000 |
7.800.000
307,69$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 thaler Tyrol - Leopold V - 1621 Năm Vĩnh Tộ thứ 2 - Thần Tông Lê Duy Kỳ (1619-1643 & 1649-1662) 403 năm (tính từ 2024) |
![]() 1620 - 1621 AU-cleaned |
43.0 mm 5/2021 |
? |
12.000.000
518,36$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 Thaler Jérôme Bonaparte - 1810 Năm Gia Long thứ 9 - Thế Tổ Nguyễn Phúc Ánh (1802-1820) 214 năm (2024) |
![]() 1810 AU |
39.0 mm 9/2022 |
? |
10.470.000
427,35,00$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 5 Franchi Élisa và Félix - 1805 Năm Gia Long thứ 4 - Thế Tổ Nguyễn Phúc Ánh (1802-1820) 219 năm (2024) |
![]() 1805-1808 AU |
37.0 mm 7/2023 |
83.309 |
11.500,000
485,23$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 Piastra Innocent XI - 1682 Niên hiệu Chính Hòa thứ 3 - Hy Tông Hoàng đế Lê Duy Cáp 342 năm (kể từ 2024) |
![]() 1682 AU-50 |
44,0 mm |
? |
38.000.000
1.509,43$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
Thời kỳ không có Stadtholder lần thứ hai (1702 - 1747) |
|||||
![]() 1 ducaton Overijssel - 1734 Năm Long Đức thứ 3 - Thuần Tông Lê Duy Tường (1732-1735) 290 năm (tính đến 2024) |
1720 - 1764 AU-cleaned |
![]() 42.0 mm 11/2021 |
? |
15.000.000
652,17$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 ducaton Utrecht - 1772 Năm Cảnh Hưng thứ 33 - Hiển Tông Lê Duy Diêu (1740-1786) 252 năm (tính đến 2024) |
![]() 1739 - 1794 XF |
![]() 40.0 mm 5/2021 |
? |
10.000.000
432,90$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 ducaton Friesland - 1784 Năm Cảnh Hưng thứ 45 - Hiển Tông Lê Duy Diêu (1740-1786) 240 năm (tính đến 2024) |
![]() 1702 - 1795 XF-cleaned |
![]() 43.0 mm 5/2021 |
? |
12.500.000
541,13$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 ducaton Gelderland - 1792 232 năm (tính đến 2024) |
![]() 1704 - 1792 AU |
![]() 42.5 mm |
? |
9.850.000
389,02$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 ducaton Holland - 1780 Năm Cảnh Hưng thứ 41 - Hiển Tông Lê Duy Diêu (1740-1786) 244 năm (tính đến 2024) |
![]() 1672 - 1793 XF-cleaned |
![]() 43.0 mm 6/2021 |
? |
7.000.000
297,87$ | |
![]() 1 Riksdaler Gustav III - 1790 OL 234 năm (tính từ 2024) |
41.0 mm 3/2023 |
635.898 |
9.000.000
382,57$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 5 kronen Johann II - 1904 120 năm (2024) |
![]() 1900-1915 MS |
36,0 mm 11/2022 |
15.000 |
8.438.000
337,52$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 8 reales Felipe V - 1740 MF 284 năm (tính từ 2024) |
![]() 1732 - 1747 AU |
40.0 mm |
11% |
12.400.000
487,42$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 peso Maximilian I - 1866 Mo Năm Tự Đức thứ 20 - Dực Tông Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (1847-1883) 158 năm (2024) |
![]() 1866 - 1867 AU-cleaned |
37,0 mm |
2.147.675 |
13.000.000
541,67$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 10 Paoli Francesco III - 1747 277 năm (2024) |
![]() 1747 - 1764 AU |
41,0 mm 12/2021 |
? |
7.000.000
309,73$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
![]() 1863 AU |
39,5 mm |
101.000 |
7.000.000
303,03$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 conventionsthaler Francis I - 1765 249 năm (tính từ 2024) |
![]() 1765 AU |
41,0 mm |
? |
4.500.000
193,13$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
Sa hoàng Aleksandr I (1801 - 1825) Vị hoàng đế thứ 10 của Đế quốc Nga thuộc Nhà Romanov và thứ 8 của Nhà Holstein-Gottorp-Romanov |
|||||
![]() 1 ruble Aleksandr I - 1818 206 năm (tính từ 2024) |
![]() 1810-1826 MS |
35.5 mm |
16.275.000 |
12.200.000
489,31$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mua từ ebay đang ship về 🛑 Kỷ niệm xác lập kỷ lục đầu tiên tại Thailand vào năm 2015
Nhân dịp 2 vợ chồng đi du lịch Thailand vào Lễ 30/4 năm 2024
Nhân dịp xác lập 4 kỷ lục thế giới tại New Delhi, Ấn Độ năm 2016
Mặt trước | Mặt sau |
---|---|
1.000 Rupee Ấn Độ (304.769 VNĐ)
| |
![]() |
![]() |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1832-1835 AU |
41.0 mm 11/2023 |
? |
42.000.000
1,729,96$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 yuan Quang Tự - Tỉnh Giang Nam (1904) Năm Thành Thái thứ 6 - Nguyễn Phúc Bữu Lân (1889-1907) 120 năm (tính đến 2024) |
![]() 1899-1905 AU50-cleaned |
39.0 mm 7/2023 |
44.725.000 |
13.000.000
535,8$ | |
![]() |
![]() 1895-1907 XF-cleaned |
40.0 mm |
19.935.000 |
11.500.000
500,0$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
🛑 Chiến tranh Thanh-Nhật lần 1 và Hòa ước Mã Quang; Bách nhật duy tân; Chiến tranh Pháp-Thanh và Hòa ước Thiên Tân; Phong trào Nghĩa Hòa đoàn và Hiệp ước Tân Sửu; Công ước cho Anh thuê Tân Giới; Hiệp ước nhượng lại Macao cho BĐN
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 yuan/Dragon dollar Tuyên Thống năm thứ 3 - 1911 Năm Duy Tân thứ 5 - Nguyễn Phúc Vĩnh San 113 năm (tính đến 2024) |
![]() 1911 XF-cleaned |
39.0 mm 5/2021 |
75.609.940 98% của 77.153.000 |
34.050.000
1.400$ | |
![]() |
![]() 1911 VF-cleaned |
39.0 mm |
1.234.000 1,6% của 77.153.000 |
30.000.000
1.200$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1914 - 1921 VF |
39.0 mm Lưu hành |
70% |
5.000.000
217,39$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 yuan_Fat Man dollar - 10 - 1921 Năm Khải Định thứ 6 - Nguyễn Phúc Bửu Đảo (1916-1925) 103 năm (tính đến 2024) |
![]() 1914 - 1921 XF |
39.0 mm Lưu hành |
16% |
5.000.000
217,39$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 yuan_Kỷ niệm sự ra đời của nền cộng hòa - 1927 ND Năm Bảo Đại thứ 3 - Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy 97 năm (tính đến 2024) |
![]() 1912 - 1927 AU |
39.0 mm |
36% |
2.100.000
82,68$ | |
![]() 1 yuan_Kỷ niệm sự ra đời của nền cộng hòa - 1927 ND Năm Bảo Đại thứ 3 - Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy 97 năm (tính đến 2024) |
![]() 1912 - 1927 XF |
39.0 mm |
36% |
2.300.000
98,71$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1/2 Yuan Tỉnh Vân Nam - Trung Hoa Dân quốc năm thứ 21 - 1932 92 năm (tính đến 2024) |
![]() 1932 XF |
34.0 mm |
980.000 |
1.100.000
42,31$ | |
![]() 1 yuan Sun Yat-sen - Trung Hoa Dân quốc năm thứ 23 - 1934 90 năm (tính đến 2024) |
![]() 1911 - 1949 MS |
39.0 mm |
128.740.000 |
5.200.000
211,38$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 2019 MS |
40.0 mm |
10.000 |
950.000
40,43$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1870 AU-cleaned |
38,58 mm |
3.685.049 |
5.500.000
223,2$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 trader dollar Meiji 9 - 1876 Năm Tự Đức thứ 30 - Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (1847-1883) 148 năm (tính đến 2024) |
![]() 1875 - 1877 AU-cleaned |
38,58 mm 7/2023 |
2.416.877 34% |
22.000.000
928,27$ | |
![]() |
![]() 1875 - 1877 XF-cleaned |
38,58 mm 5/2021 |
2.416.877 34% |
19.000.000
822,51$ | |
![]() |
![]() 1875 - 1877 AU-chopmark |
38,58 mm 9/2023 |
2.772.300 39% |
14.300.000
608,51$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1887 - 1912 AU |
38.1 mm |
7.518.021 |
1.900.000
82,25$ | |
![]() |
![]() 1887 - 1912 AU |
38.1 mm |
21.098.754 |
2.100.000
89,36$ | |
![]() |
![]() 1887 - 1912 AU |
38.1 mm |
11.363.949 |
1.900.000
82,25$ | |
![]() |
![]() 1887 - 1912 AU |
38.1 mm |
2.448.694 |
1.900.000
82,25$ | |
![]() |
![]() 1887 - 1912 MS-62 |
38.1 mm |
6.970.843 |
5.200.000
211,04$ | |
![]() |
![]() 1887 - 1912 AU |
38.1 mm |
5.131.096 |
1.900.000
82,25$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1.000 Yen Shōwa_Thế vận hội Mùa hè Tokyo - 1964 |
![]() 1964 AU |
35,0 mm |
15.000.000 |
1.200.000
50,63$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1.000 Yen Heisei_Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 - 2002 |
![]() 2002 MS |
40,0 mm |
100.000 |
1.750.000
71,14$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1.000 Yen Reiwa_Thế vận hội mùa hè Tokyo - 2020 |
![]() 2020 MS |
40,0 mm |
100.000 |
1.250.000
50,81$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Tên xu | Thời gian | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng | Giá |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1873 - 1885 MS |
38,1 mm |
2.549.000 |
6.500.000
262,41$ | |
![]() |
![]() 1873 - 1885 AU |
38,1 mm |
1.573.700 |
3.300.000
141,63$ | |
![]() |
![]() 1873 - 1885 XF |
38,1 mm |
5.227.000 |
3.200.000
137,34$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
![]() 1873 - 1885 MS |
38,1 mm |
9.519.000 |
3.300.000
141,63$ | |
![]() |
![]() 1873 - 1885 MS |
38,1 mm |
9.519.000 |
3.300.000
141,63$ | |
![]() |
![]() 1873 - 1885 MS |
38,1 mm |
9.519.000 |
3.300.000
141,63$ | |
![]() |
![]() 1873 - 1885 AU |
38,1 mm |
4.162.000 |
3.300.000
141,63$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá | Thời gian | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng | Giá |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Dollar Morgan - 1884 |
![]() 1878 - 1921 MS-64 |
38,1 mm |
9.730.000 |
2.000.000
78,74$ | |
![]() 1 Dollar Morgan - 1885 |
![]() 1878 - 1921 MS |
38,1 mm |
9.185.000 |
1.700.000
63,83$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 Dollar Morgan - 1896 128 năm (tính đến 2024) |
![]() 1878 - 1921 XF |
38,1 mm |
9.967.000 |
1.100.000
46,81$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
![]() 1 Dollar Peace - 1923 101 năm (tính đến 2024) |
![]() 1921 - 1964 XF |
38,1 mm |
6.811.000 |
750.000
31,92$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá | Thời gian | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng | Giá |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Dollar_Dwight D. Eisenhower - 1971 53 năm (tính đến 2024) |
![]() 1971 - 1977 MS |
38,1 mm |
6.868.530 |
700.000
27,56$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 dollar_Tượng Nữ thần Tự do trên đảo Ellis - 1986 |
![]() 1986 MS |
38,1 mm |
6.414.638 |
1.050.000
42,42$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 dollar_Kỷ niệm 500 năm Columbus tìm ra Tân Thế giới - 1992 |
![]() 1992 MS |
38,1 mm |
385.241 |
1.250.000
50,51$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 dollar_Kỷ niệm 100 năm Thế chiến Thứ nhất (1918-2018)_2018 |
![]() 2018 MS |
40,6 mm |
127.867 |
1.600.000
64,1$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
![]() 1 dollar American Silver Eagle_Bullion Coin 2019 |
![]() 1986 - Present AU |
40,6 mm |
9% |
750.000
32,19$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
|
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Dollar Victoria - 1867 157 năm (2024) |
![]() 1866 - 1868 AU |
38,0 mm |
? |
38.000.000
1.500,79$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
ĐẾ CHẾ ANH Thuộc địa và Lãnh thổ của Anh ở Viễn Đông |
|||||
![]() 1 Dollar Thương mại Anh - 1898 B 126 năm (2024) |
![]() 1895 - 1935 AU |
39,0 mm |
21.545.500 |
3.000.000
128,76$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 Dollar Thương mại Anh - 1899 B |
![]() 1895 - 1935 AU |
39,0 mm |
30.743.159 |
4.900.000
212,12$ | |
![]() 1 Dollar Thương mại Anh - 1901 B |
![]() 1895 - 1935 MS |
39,0 mm |
25.684.971 |
3.300.000
141,63$ | |
![]() 1 Dollar Thương mại Anh - 1902 B |
![]() 1895 - 1935 XF |
39,0 mm |
30.404.499 |
2.700.000
115,88$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 Dollar Thương mại Anh - 1912 B |
![]() 1895 - 1935 MS |
39,0 mm |
5.672.075 |
4.900.000
212,12$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
ĐẾ CHẾ ANH Thuộc địa và Lãnh thổ của Anh ở Đông Nam Á |
|||||
![]() 1 dollar Edward VII - 1903 B 121 năm (2024) |
![]() 1903 - 1904 AU |
37.3 mm |
15.009.891 |
2.500.000
107,30$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 dollar Edward VII - 1907 |
![]() 1907 - 1909 AU |
34.3 mm |
6.841.531 |
1.500.000
64,38$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
ĐẾ CHẾ THỰC DÂN PHÁP Thuộc địa & Đất bảo hộ của Pháp ở Viễn Đông |
|||||
![]() |
![]() 1885 - 1895 MS |
39,0 mm |
800.000 |
3.200.000
125,98$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
1885 - 1895 MS |
39,0 mm |
3.216.000 |
3.200.000
125,98$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1885 - 1895 AU |
39,0 mm |
3.076.000 |
3.200.000
125,98$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
![]() 1885 - 1895 MS |
39,0 mm |
948.000 |
3.200.000
125,98$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
![]() 1885 - 1895 MS |
39,0 mm |
1.240.000 |
5.500.000
223,1$ | |
![]() |
![]() 1885 - 1895 MS |
39,0 mm |
6.108 |
5.500.000
223,1$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
![]() 1885 - 1895 XF |
39,0 mm |
795.000 |
3.200.000
124,46$ | |
![]() |
![]() 1885 - 1895 XF |
39,0 mm |
1.308.000 |
3.200.000
124,46$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
![]() 1885 - 1895 XF |
39,0 mm |
1.782.000 |
3.200.000
124,46$ | |
![]() |
![]() 1895 - 1928 AU |
39,0 mm |
3.798.000 |
1.900.000
84,44$ | |
![]() |
![]() 1895 - 1928 AU |
39,0 mm |
11.858.000 |
1.900.000
84,44$ | |
![]() |
![]() 1895 - 1928 AU |
39,0 mm |
11.858.000 |
3.300.000
129,92$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
Toàn quyền Paul Doumer (02/1897 - 10/1902) Toàn quyền thứ 6 và sau trở thành Tổng thống thứ 14 của Pháp |
|||||
![]() 1 piastre 1897_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
2.511.000 |
1.600.000
62,87$ | |
![]() 1 piastre 1898_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
4.304.000 |
1.600.000
62,87$ | |
![]() 1 piastre 1899_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
4.681.000 |
1.600.000
62,87$ | |
![]() |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
13.319.000 |
2.500.000
98,04$ | |
![]() |
![]() 1895 - 1928 AU |
39,0 mm |
13.319.000 |
2.100.000
93,33$ | |
![]() 1 piastre 1901_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
3.150.000 |
1.600.000
62,87$ | |
![]() 1 piastre 1902_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
3.327.000 |
1.600.000
62,87$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
![]() 1895 - 1928 XF |
39,0 mm |
10.077.000 |
2.000.000
85,84$ | |
![]() |
![]() 1895 - 1928 AU |
39,0 mm |
5.751.000 |
1.300.000
57,78$ | |
![]() 1 piastre 1905_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
3.561.000 |
1.600.000
62,87$ | |
![]() |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm 11/2022 |
10.194.000 |
2.000.000
83,33$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
Toàn quyền Louis Alphonse Bonhoure (02/1907 - 09/1908) Toàn quyền tạm thời giữa Paul Beau và Wladislas Klobukowski |
|||||
![]() |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
14.062.000 |
2.200.000
86,61$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
13.986.000 |
2.000.000
78,74$ | |
![]() |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
9.201.000 |
3.700.000
147,65$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
Toàn quyền Albert Jean George Marie Louis Picquié (01/1910 - 02/1911) Toàn quyền tạm quyền giữa Antony Wladislas Klobukowski và Albert Sarraut |
|||||
![]() 1 piastre 1910_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 XF |
39,0 mm |
761.000 |
2.050.000
91,11$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 piastre 1913_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
3.244.000 |
3.300.000
134,15$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 piastre 1921_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
4.850.000 |
1.600.000
62,87$ | |
![]() 1 piastre 1921 H_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
3.580.000 |
1.600.000
62,87$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 piastre 1922_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
1.150.000 |
2.500.000
101,63$ | |
![]() 1 piastre 1922H_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
7.420.000 |
2.500.000
101,63$ | |
![]() 1 piastre 1924_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
2.831.000 |
2.500.000
101,63$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 piastre 1925 A_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
2.882.000 |
3.500.000
137,53$ | |
![]() 1 piastre 1925 A_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
2.882.000 |
2.700.000
109,67$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 piastre 1926_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
6.383.000 |
1.900.000
| |
![]() 1 piastre 1926_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 AU |
39,0 mm |
6.383.000 |
1.400.000
62,22$ | |
![]() 1 piastre 1927_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 MS |
39,0 mm |
8.183.999 |
1.900.000
| |
![]() 1 piastre 1928_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 AU |
39,0 mm 6/2023 |
5.290.000 |
2.800.000
62,22$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 piastre 1931_Type 3 |
![]() 1931 AU |
35,0 mm |
16.000.000 |
2.000.000
85,84$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1774 - 1792 UNC |
41,0 mm |
614.000 |
3.480.000
150,00$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1814 - 1815 XF |
37,0 mm |
1.129.771 |
2.900.000
125,54$ | |
![]() 5 franc Louis XVIII bare head - 1824 A Năm Minh Mạng thứ 5 - Thánh Tổ Nguyễn Phúc Đảm (1820-1841) 200 năm (2024) |
![]() 1816 - 1824 XF |
37,0 mm |
9.064.043 |
1.856.000
79,66$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Vua Charles X (1824 - 1830) Vị vua cuối cùng của Nhà Bourbon cai trị Vương quốc Pháp |
|||||
![]() 5 franc Charles X _1st type - 1826 A Năm Minh Mạng thứ 7 - Thánh Tổ Nguyễn Phúc Đảm (1820-1841) 198 năm (2024) |
![]() 1824 - 1826 XF |
37,0 mm |
7.168.865 |
2.088.000
89,61$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 franc Louis-Philippe I_relief - 1831 BB |
![]() 1831 XF |
37,0 mm |
6% |
790.000
33,91$ | |
![]() 5 franc Louis-Philippe I_Domard type, 3rd - 1848 |
![]() 1844-1848 XF |
37,0 mm |
3.048.692 |
1.800.000
76,60$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1802 - 1803 AU |
37,0 mm |
3.877.151 |
8.000.000
346,32$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1809 - 1814 XF |
37,0 mm |
31.041.384 |
3.079.000
133,29$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1807 - 1814 XF |
37,0 mm |
2.820.000 |
2.122.000
91,86$ |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Thaler Jérôme Bonaparte - 1810 Năm Gia Long thứ 9 - Thế Tổ Nguyễn Phúc Ánh (1802-1820) 214 năm (2024) |
![]() 1810 AU |
39.0 mm 9/2022 |
? |
10.470.000
427,35,00$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 Franchi Élisa và Félix - 1805 Năm Gia Long thứ 4 - Thế Tổ Nguyễn Phúc Ánh (1802-1820) 219 năm (2024) |
![]() 1805-1808 AU |
37.0 mm 7/2023 |
83.309 |
11.500,000
485,23$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 franc Napoleon III - 1870 BB Năm Tự Đức thứ 24 - Dực Tông Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (1847-1883) 154 năm (2024) |
![]() 1861 - 1870 AU |
37,0 mm 10/2022 |
2.022.004 |
1.160.000
49,79$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 franc Tổng thống Louis-Napoleon - 1852 A 172 năm (tính đến 2024) |
![]() 1852 XF |
37,0 mm |
16.096.228 |
1.350.000
58,44$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 franc Cộng hòa Pháp - 1876 A Năm Tự Đức thứ 30 - Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (1847-1883) 148 năm (tính đến 2024) |
![]() 1870 - 1889 MS |
37,0 mm 10/2022 |
8.800.000 |
1.000.000
(41,67$) | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 20 franc Cộng hòa Pháp - 1933 A Năm Bảo Đại thứ 8 - Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy (1925-1945) 91 năm (tính đến 2024) |
![]() 1929 - 1939 AU |
35,0 mm |
24.447.048 |
500.000
(21,28$) | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 10 franc Cộng hòa Pháp - 1965 59 năm (tính đến 2024) |
![]() 1964 - 1973 AU |
37,0 mm |
18.085.500 |
700.000
(29,79$) | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 50 franc Cộng hòa Pháp - 1978 46 năm (tính đến 2024) |
![]() 1974 - 1980 AU |
41,0 mm |
12.030.211 |
850.000
(36,48$) | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 100 franc_Tình huynh đệ, giá trị nền tảng của Cộng hòa Pháp - 1988 36 năm (tính đến 2024) |
![]() 1988 MS |
31,0 mm |
4.849.011 |
500.000
(21,28$) | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 6,559557 franc Europa - 1999 25 năm (tính đến 2024) |
![]() 1999 MS |
37,0 mm |
25.000 |
1.250.000
(50,81$) | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 100 Francs New Hebrides - 1966 58 năm (tính đến 2024) |
1966 MS-67 |
37,3 mm |
200.000 |
1.900.000
74,51$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Tỉnh trưởng Ange Mancini (2003 - 2006) |
|||||
![]() 1½ Euro_Lịch sử hải quân Pháp (Tàu Soleil Royal) - 2004 |
2004 MS |
38,6 mm |
2.000 |
1.300.000
50,98$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH Thân vương quốc Brunswick-Wolfenbüttel (1269 - 1815) Nhà Welf (Nhánh Braunschweig-Bevern) |
|||||
![]() 1 thaler Karl I - 1765 259 năm (2024) |
![]() 1763 - 1766 AU |
38,63 mm |
? |
4.000.000
179,37$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Thaler Ernst August I - 1847 A 177 năm (2024) |
![]() 1842 - 1849 XF |
33,0 mm |
625.000 |
1.550.000
63,27$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Vereinsthaler Vua Georg V - 1864 B 160 năm (2024) |
1857 - 1866 AU |
34,0 mm |
158.000 |
3.100.000
123,36$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Tổng giáo mục Vương quyền Sigismund von Schrattenbach (1753 - 1771) Tổng giám mục áp chót của Salzburg |
|||||
![]() 1 thaler Sigismund von Schrattenbach - 1761 263 năm (tính từ năm 2024) |
1761 AU |
41,0 mm |
? |
3.500.000
149,57$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN * Salzburg là quên hương của thiên tài âm nhạc Mozart. |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 thaler Wilhelm I_Liên minh quan thuế Phổ, Sachsen, Hesse và Thuringia - 1833 W 191 năm (tính từ 2024) |
1833 AU |
38.0 mm |
83% |
3.862.000
153,25$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
|
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 mark Karl I - 1876 148 năm (tính từ 2024) |
1874 - 1888 XF |
38.0 mm 4/2021 |
896.725 |
1.800.000
77,92$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN Ông là một người đồng tính và không có con, nên ngai vàng được để lại cho người cháu trai. |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 mark Wilhelm II - 1900 124 năm (tính từ 2024) |
1892 - 1913 XF |
38.0 mm 4/2021 |
211.000 |
1.800.000
77,92$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 Mark Thành bang tự do Hamburg - 1913J |
![]() 1891-1913 MS |
38,0 mm 8/2023 |
327.000 |
2.569.000
109,32$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 conventionsthaler Francis I - 1765 249 năm (tính từ 2024) |
![]() 1765 AU |
41,0 mm |
? |
4.500.000
193,13$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 konventionsthaler Karl Friedrich - 1766 258 năm (tính từ 2024) |
![]() 1764 - 1766 VF |
42,0 mm 9/2022 |
367.000 |
5.720.177
242,64$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
|
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Kronenthaler Leopold I - 1831 193 năm (tính từ 2024) |
1830 - 1837 AU |
39.0 mm 10/2023 |
168.080 |
3.641.000
152,34$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() 5 mark Frederick I - 1876 148 năm (tính từ 2024) |
![]() 1874 - 1888 XF |
38.0 mm 4/2021 |
473.000 |
1.800.000
77,92$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 mark Frederick II - 1908 116 năm (tính từ 2024) |
![]() 1908 - 1913 XF |
38.0 mm 4/2021 |
280.000 |
1.800.000
77,92$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
☘️ Karl Friedrich trở thành Bá tước xứ Baden-Durlach vào ngày 12/5/1738, sau cái chết của ông nội ông là Bá tước Karl III Wilhelm. Năm 1771, ông thừa kế thêm Bá quốc Baden-Baden, sau khi vị bá tước của xứ này là August Georg Simpert qua đời mà không để lại người thừa kế hợp pháp. Cả 2 bá quốc này đều được người Nhà Zahringen cai trị, trước đó là một Bá quốc thống nhất với tên gọi Baden, thành lập từ năm 1112, nhưng đến năm 1535 thì tách ra làm 2 và đến thời của Karl Friedrich mới được thống nhất trở lại.
☘️ Karl Friedrich là một nhà cai trị đầy tham vọng và có chiến lược rõ ràng, lúc đầu ông liên minh với Nhà Habsburg-Lorraine để chống lại Cách mạng Pháp, sau đó ông đứng về phía Napoleon I, và chính vị hoàng đế này đã thưởng cho ông nhiều đất đai và nâng ông lên Tuyển đế hầu vào năm 1803. Sau khi Đế chế La Mã Thần thánh tan rã vào năm 1806, lãnh thổ của ông được nâng lên Đại công quốc.
☘️ Ông thừa kế Bá quốc Baden-Durlach chỉ với 1.631 km2, sau đó thừa kế thêm Bá quốc Baden-Baden chỉ với 140,18 km2, nhưng đến khi ông qua đời, lãnh thổ của ông lên đến 15.082 km2, có nghĩa là tăng gấp 13,3 lần lãnh thổ ban đầu.
☘️ Ông mất vào năm 1811, và là một trong những nhà cai trị qua đời trong kỷ nguyên Napoleon, nên không thể thấy sự sụp đổ của đồng minh - Đệ Nhất Đế chế Pháp. Ông thọ 83 tuổi và nắm quyền cai trị trong 73 năm, trải qua 3 tước vị khác nhau: Bá tước, Tuyển đế hầu và Đại công tước, chưa từng có một nhà cai trị nào làm được điều này như ông.
☘️ Ông có 2 đời vợ, người vợ sau là thường dân, nên bị xem là "quý tiện kết hôn", nên con cái không được nhận tước vị và thừa kế, nhưng đến năm 1817, con cháu của người vợ đầu đã qua đời gần hết mà không để lại người kế vị, để tránh ngai vàng rơi vào tay của người anh rể Maximilian I Joseph của Bayern, vị Đại công tước đương nhiệm (cháu nội của Karl Friedrich) đã hợp pháp hoá dòng dõi vợ kế của ông nội mình để họ có thể thừa kế ngai vàng của Baden. Năm 1830, con trai cả của cuộc hôn nhân thứ hai là Leopold đã kế vị làm Đại công tước.
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1567 - 1586 AU Detail |
40 mm |
? |
14.200.000
578,95$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
🚩Tuyển đế hầu Friedrich August III (1763 - 1806) Vị tuyển đế hầu cuối cùng và vị vua đầu tiên của Sachsen |
|||||
![]() 1 conventionsthaler Frederick Augustus III - 1792 232 năm (2024) |
![]() 1791 - 1806 XF |
41,5 mm |
? |
2.850.000
122,32$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 conventionsthaler Friedrich August I - 1812 212 năm (2024) |
![]() 1807 - 1817 XF |
39.0 mm 4/2021 |
134.000 |
2.410.000
103,43$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 thaler_Kỷ niệm sự qua đời của Vua Friedrich August II - 1854 170 năm (2024) |
![]() 1854 AU |
34.0 mm |
15.683 |
5.500.000
223,4$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 Mark Friedrich August III - 1914 101 năm (2024) |
![]() 1907 - 1914 MS |
38.0 mm 8/2023 |
298.000 |
3.091.000
131,53$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() Thaler Friedrich III - 1764 260 năm (tính đến 2024) |
![]() 1764 XF |
42,0 mm 10/2022 |
? |
7.075.000
296,03$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Vereinsthaler_Kỷ niệm 25 năm trị vì của Ernst II - 1869 155 năm (tính đến 2024) |
![]() 1764 AU |
33,0 mm |
6.000 |
7.800.000
307,69$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Tím: sovereigns
Vàng: princes of Wales
Xanh lá: medieval ladies
Đỏ: modern royal knights and ladies
Xanh dương: stranger knights and ladies
🛑 Thông qua em trai, ông là anh chồng của Nữ hoàng Victoria, vì thế là bác của vua Edward VII của Anh, Hoàng hậu Victoria của Đức (vợ của Hoàng đế Friedrich III).
🛑 Thông qua vợ, ông là con rể của Đại công tước Leopold xứ Baden và Vương nữ Sofia Wilhelmina của Thụy Điển.
🛑 Thông qua cha, Vua Leopold I của Bỉ là chú của ông, Vua Leopold II của Bỉ là em họ đời đầu. Gọi thân vương Ferdinand xứ Sachsen-Coburg và Gotha là chú, và vì thế chồng của Nữ vương Maria II của Bồ Đào Nha - Thân vương Fernando là em họ đời đầu.
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH (800/962–1806) Tuyển hầu quốc Bayern (1623 - 1806) Triều đại Wittelsbach-Bayern |
|||||
🚩Tuyển đế hầu Maximilian III Joseph (1745 - 1777) Vị tuyển đế hầu cuối cùng đến từ dòng Wittelsbach-Bayern |
|||||
![]() |
![]() 1760 - 1777 AU |
40 mm 11/2022 |
7% |
3.707.000
154,46$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
|
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1778 - 1783 |
40 mm 6/2023 |
74% |
4.600.000
195,74$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
|
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1818 MS |
39.0 mm 6/2023 |
40.000 |
8.200.000
346,0$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Vereinsthaler Ludwig II_Madona - 1865 |
![]() 1865 - 1871 MS |
33.0 mm |
110.000 |
5.100.000
201,18$ | |
![]() 5 marks Ludwig II - 1876 |
![]() 1874 - 1876 XF |
38.0 mm |
1.130.000 |
2.796.000
120,0$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 marks Otto - 1913D |
![]() |
38.0 mm 8/2023 |
520.000 |
2.439.000
103,79$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN * Ông bị bệnh tâm thần, vì thế tuy ông là vua nhưng ông chưa từng trực tiếp cai trị đất nước, quyền hành nằm dưới tay của chú của ông. |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 thaler Friedrich Wilhelm II - 1793 E 231 năm (2024) |
![]() 1790 - 1797 XF |
38,0 mm 2/2021 |
? |
3.825.000
164,16$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 thaler Friedrich Wilhelm III - 1830 D 194 năm (2024) |
![]() |
34,4 mm |
1.130.000
48,50$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1861 AU |
33,0 mm |
1.000.000 |
1.800.000
77,92$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1871 AU |
33,0 mm |
1.000.000 |
1.800.000
77,92$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 mark Friedrich III - 1888 A 136 năm (2024) |
![]() 1888 AU |
38,0 mm 6/2023 |
200.000 |
4.600.000
195,51$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Hoàng đế Wilhelm II (1888 - 1918) Vị vua thứ 9 và cuối cùng của Phổ & Hoàng đế thứ 3 và cuối cùng của Đức |
|||||
![]() |
![]() 1901 AU |
38,0 mm |
460.000 |
1.800.000
73,59$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 thaler Tyrol - Leopold V - 1621 Năm Vĩnh Tộ thứ 2 - Thần Tông Lê Duy Kỳ (1619-1643 & 1649-1662) 403 năm (tính từ 2024) |
![]() 1620 - 1621 AU-cleaned |
43.0 mm 5/2021 |
? |
12.000.000
518,36$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 thaler Maria Theresia - 1780 |
![]() 1780 MS |
40,0 mm |
? |
1.000.000
42,92$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Thống đốc Karl Alexander, Thân vương xứ Lorraine (1744 - 1780) Vị Thống đốc thứ 6 kể từ Chiến tranh Kế vị Tây Ban Nha |
|||||
![]() 1 Kronenthaler Maria Theresia - 1767 257 năm (tính từ 2024) |
![]() |
41,0 mm |
4.000.000
171,67$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
![]() 1792 - 1801 XF |
39,0 mm |
5% |
2.500.000
107,30$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 thaler Franz I của Áo - 1820 204 năm (tính đến 2024) |
![]() 1817 - 1824 XF |
40,0 mm |
? |
2.280.000
98,70$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
1879 AU-58 |
36,0 mm |
275.000 |
5.600.000
220,12$ | |
![]() 5 corona_Kỷ niệm 60 năm trị vì của Hoàng đế Franz Joseph I - 1908 116 năm (tính đến 2024) |
1908 AU |
35,0 mm |
3.941.600 |
1.800.000
77,92$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 tallero_Novi Vizlin - 1767 DM GA 257 năm (tính đến 2024) |
![]() 1751 - 1779 AU |
![]() 42.0 mm |
?% |
4.000.000
171,67$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 10 Paoli Francesco III - 1747 277 năm (2024) |
![]() 1747 - 1764 AU |
41,0 mm 12/2021 |
? |
7.000.000
309,73$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Francescone Ludovico I - 1803 221 năm (2024) |
![]() 1801 - 1803 XF-AU |
41,0 mm 12/2021 |
48.200 |
6.000.000
241,0$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
🛑 María Luisa Josefina của Tây Ban Nha: Con gái thứ 3 của vua Carlos IV của Tây Ban Nha, em gái của vua Fernando VII của Tây Ban Nha, vì thế bà giữ vị trí Vương nữ Tây Ban Nha từ năm 1782-1795; Bà là vợ của Ludovico, Công tử kế vị Parma nên trở thành Công tử phi xứ Parma từ năm 1795-1801; Từ năm 1801-1803 và trở thành Vương hậu của Etruria; Từ năm 1803-1807 bà là Vương thái hậu kiêm nhiếp chính vương cho con trai là Ludovico II; Từ năm 1815-1824, bà là Nữ công tước cai trị xứ Lucca.
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 120 grana Ferdinando II - 1834 Năm Minh Mạng thứ 15 - Thánh Tổ Nguyễn Phúc Đảm (1820-1841) 190 năm (2024) |
![]() 1831 - 1835 AU |
37.0 mm |
71% |
2.000.000
85,84$ | |
![]() 120 grana Ferdinando II - 1853 Năm Tự Đức thứ 7 - Dực Tông Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (1847-1883) 171 năm (2024) |
![]() 1851 - 1859 AU |
37.0 mm |
8% |
2.000.000
85,84$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
🌈 Em trai của Ferdinando II, Charles Ferdinand, Thân vương xứ Capua đã phớt lờ sự ngăn cấm của ông để lấy một phụ nữ thường dân người Anh-Ireland, chính hành động Quý tiện kết hôn này của em trai, ông đã cạch mặt và không bao giờ tha thứ, người em trai phải sống lưu vong ở nước ngoài cho đến cuối đời. (Trường hợp này có thể liên hệ với cuộc hôn nhân thứ 2 của Karl Friedrich xứ Baden, Jérôme Bonaparte hay Edward VIII của Anh)
🌈 Charles Ferdinand, Thân vương xứ Capua là con trai cả của Francis I và người vợ thứ 2 Maria Isabella của Tây Ban Nha, vì thế mối quan hệ của ông với Vua Ferdinando II chỉ là anh em cùng cha khác mẹ. Vì bố mẹ của nhà vua yêu thương Thân vương xứ Capua hơn, nên ông đã bất bình và mối quan hệ giữa hai người trở nên căng thẳng.
🌈 Từ tháng 03-06/1829, chính phủ Napoli đã đưa Thân vương xứ Capua ra ứng cử lên ngai vàng Hy Lạp, nhưng thất bại vì sự phản đối của Matternich. Năm 1831, ông lại được ứng cử để trở thành Vua của Bỉ.
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Vua Vittorio Emanuele II (1861 - 1878) Vị vua đầu tiên của vương quốc Ý thống nhất và là vị quân chủ thứ hai thuộc nhánh Savoy-Carignano |
|||||
![]() 5 lire Victor Emmanuel II - MBN - 1871 153 năm (kể từ 2024) |
![]() 1861 - 1878 XF |
37.0 mm |
6.796.534 |
1.500.000
67,27$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 5 lire Victor Emmanuel II - 1877 R 147 năm (kể từ 2024) |
![]() 1861 - 1878 AU |
37.0 mm |
4.409.657 |
1.711.000
72,81$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Piastra Innocent XI - 1682 Niên hiệu Chính Hòa thứ 3 - Hy Tông Hoàng đế Lê Duy Cáp 342 năm (kể từ 2024) |
![]() 1682 AU-50 |
44,0 mm |
? |
38.000.000
1.509,43$ |
Tím: sovereigns
Vàng: princes of Wales
Xanh lá: medieval ladies
Đỏ: modern royal knights and ladies
Xanh dương: stranger knights and ladies
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Scudo Pius IX - 1853 R Năm Tự Đức thứ 6 - Dực Tông Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (1847-1883) 171 năm (kể từ 2024) |
![]() 1853 AU |
38,0 mm 4/2022 |
527.000 |
5.500.000
239,58$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1.000 Lire John Paul I - 1978 46 năm (kể từ 2024) |
![]() 1978 MS |
31.5 mm |
198.500 |
650.000
27,66$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1982 MS |
31.5 mm |
113.000 |
650.000
25,49$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Thời kỳ không có Stadtholder lần thứ hai (1702 - 1747) |
|||||
![]() 1 ducaton Overijssel - 1734 Năm Long Đức thứ 3 - Thuần Tông Lê Duy Tường (1732-1735) 290 năm (tính đến 2024) |
1720 - 1764 AU-cleaned |
![]() 42.0 mm 11/2021 |
? |
15.000.000
652,17$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 ducaton Utrecht - 1772 Năm Cảnh Hưng thứ 33 - Hiển Tông Lê Duy Diêu (1740-1786) 252 năm (tính đến 2024) |
![]() 1739 - 1794 XF |
![]() 40.0 mm 5/2021 |
? |
10.000.000
432,90$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 ducaton Holland - 1780 Năm Cảnh Hưng thứ 41 - Hiển Tông Lê Duy Diêu (1740-1786) 244 năm (tính đến 2024) |
![]() 1672 - 1793 XF-cleaned |
![]() 43.0 mm 6/2021 |
? |
7.000.000
297,87$ |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 ducaton Friesland - 1784 Năm Cảnh Hưng thứ 45 - Hiển Tông Lê Duy Diêu (1740-1786) 240 năm (tính đến 2024) |
![]() 1702 - 1795 XF-cleaned |
![]() 43.0 mm 5/2021 |
? |
12.500.000
541,13$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 ducaton Gelderland - 1792 232 năm (tính đến 2024) |
![]() 1704 - 1792 AU |
![]() 42.5 mm |
? |
9.850.000
389,02$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Chủ tịch Pieter Paulus (1795) |
|||||
![]() 3 gulden Utrecht - 1795 229 năm (tính đến 2024) |
![]() 1763 - 1795 VF-56 |
![]() 41.0 mm 5/2021 |
1.713.000 |
8.500.000
367,17$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC HÀ LAN (1815 - Nay) Triều đại Oranje-Nassau (Chi nhánh Orange-Nassau-Dietz của Nhà Oranje-Nassau) |
|||||
Vua Willem III (1849 - 1890) Vị vua Hà Lan thứ 3, Đại công tước Luxemburg cuối cùng đến từ Nhà Orange-Nassau |
|||||
![]() 2½ gulden Willem III - 1858 166 năm (tính đến 2024) |
![]() 1849 - 1874 XF |
38.0 mm |
8.357.846 |
900.000
38,30$ | |
![]() 2½ gulden Willem III - 1871 153 năm (tính đến 2024) |
![]() 1849 - 1874 AU |
38.0 mm |
6.875.035 |
1.500.000
64,38$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC HÀ LAN (1815 - Nay) Triều đại Oranje-Nassau (Chi nhánh Orange-Nassau-Dietz của Nhà Oranje-Nassau) |
|||||
![]() 2½ gulden Wilhelmina - 1939 85 năm (tính đến 2024) |
![]() 1929 - 1940 AU |
38.0 mm |
6.320.000 |
1.100.000
44,72$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC HÀ LAN (1815 - Nay) Triều đại Mecklenburg (Chi nhánh Orange-Nassau-Dietz của Nhà Oranje-Nassau) |
|||||
![]() 10 Gulden - Kỷ niệm 25 năm trị vì của Nữ vương Juliana - 1973 51 năm (tính đến 2024) |
![]() 1973 AU |
38.0 mm |
4.500.000 |
750.000
31,92$ | |
![]() 2½ gulden Juliana - 1962 62 năm (tính đến 2024) |
![]() 1959 - 1966 AU |
33.0 mm |
5.000.000 |
400.000
17,02$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC HÀ LAN (1815 - Nay) Thuộc địa Curaçao và Lãnh thổ phụ thuộc (1810-1950) (Chi nhánh Orange-Nassau-Dietz của Nhà Oranje-Nassau) |
|||||
![]() |
![]() 1849 - 1874 MS-66 |
38.0 mm |
200.000 |
950.000
44,22$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC HÀ LAN Antille thuộc Hà Lan (1954 - 2010) Nhà Orange-Nassau trên danh nghĩa & Nhà Mecklenburg trên thực tế |
|||||
![]() |
![]() 1964 MS |
38.0 mm |
420.000 |
950.000
38,62$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Sa hoàng Aleksandr I (1801 - 1825) Vị hoàng đế thứ 10 của Đế quốc Nga thuộc Nhà Romanov và thứ 8 của Nhà Holstein-Gottorp-Romanov |
|||||
![]() 1 ruble Aleksandr I - 1818 206 năm (tính từ 2024) |
![]() 1810-1826 MS |
35.5 mm |
16.275.000 |
12.200.000
489,31$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Sa hoàng Nikolai II (1894 - 1917) Vị hoàng đế thứ 14 và cuối cùng của Đế quốc Nga thuộc Nhà Romanov và thứ 12 của Nhà Holstein-Gottorp-Romanov |
|||||
![]() 1 ruble Nikolai II và Mikhail I_Kỷ niệm 300 năm Triều đại Romanov (1613-1913) - 1913 111 năm (tính từ 2024) |
![]() 1913 AU |
33.65 mm 11/2022 |
1.450.000 |
3.500.000
151,52$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1863 AU |
39,5 mm |
101.000 |
7.000.000
303,03$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 2 Kroner_Christian X 1916 108 năm (2024) |
![]() 1915-1916 AU |
31,0 mm |
402.000 |
750.000
31,91$ | |
![]() 2 Kroner_Kỷ niệm 60 năm ngày sinh của Vua Christian X (1870-1930) 90 năm (2024) |
![]() 1930 MS-65 |
31,0 mm |
303.640 |
650.000
27,66$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 franc Leopold I - 1833 191 năm (2024) |
![]() 1832 - 1849 XF |
37.0 mm |
1.125.666 |
2.000.000
85,11$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 franc Leopold II - 1870 154 năm (2024) |
![]() 1865 - 1878 AU |
37.0 mm |
10.468.075 |
950.000
40,77$ | |
![]() 5 franc Leopold II - 1871 |
![]() 1865 - 1878 MS |
37.0 mm |
4.783.434 |
800.000
34,34$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 100 Franc_Các vua Leopold I, Leopold II, Albert I và Leopold III - 1951 |
![]() 1948-1951 AU |
33.0 mm |
4.691.000 |
350.000
14,89$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 250 Franc_Kỷ niệm 25 năm trị vì của Vua Baudouin I - 1976 |
![]() 1976 MS |
37.0 mm |
1.000.000 |
700.000
29,79$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 25 Ecu Đại thế tử Henri - 1998 26 năm (2024) |
![]() 1998 MS |
37,0 mm |
15.000 |
990.000
38,83$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 kronen Johann II - 1904 120 năm (2024) |
![]() 1900-1915 MS |
36,0 mm 11/2022 |
15.000 |
8.438.000
337,52$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 50 franc_Kỷ niệm 25 năm trị vì của Rainier III - 1974 |
41.0 mm |
50.000 |
1000.000
42,55$ | ||
![]() 100 Franc_Kỷ niệm 40 năm trị vì của Rainier III - 1989 |
31.0 mm |
45.000 |
900.000
38,30$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 Diner Giáo hoàng John Paul II - 2011 |
![]() ![]() 2011 MS |
38,61 mm |
2.500 |
1.100.000
43,14$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 2 Scudi Angelo de Mojana di Cologna - 1969 55 năm (2024) |
![]() 1969 AU |
40,0 mm |
3.000 |
1.012.000
41,1$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Riksdaler Gustav III - 1790 OL 234 năm (tính từ 2024) |
41.0 mm 3/2023 |
635.898 |
9.000.000
382,57$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 Kronor_Kỷ niệm 70 năm Ngày sinh nhật của Vua Gustaf VI Adolf - 1952 |
36.0 mm |
242.241 |
800.000
34,04$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 5 Kronor Gustaf VI Adolf_Kỷ niệm 100 năm cải cách hiến pháp lưỡng viện - 1966 |
34.0 mm |
1.023.500 |
500.000
21,28$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 50 Kroner_Kỷ niệm Sinh nhật lần thứ 75 của Vua Olav V - 1978 |
36.0 mm |
800.000 |
890.000
37,87$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
5 Deutsche Mark_Kỷ niệm 250 năm ngày sinh của Immanuel Kant - 1974 |
29.0 mm |
7.750.000 |
250.000
10,64$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 10.000 Lire_Millennium - 1997 |
1997 MS |
34.0 mm |
30.000 |
820.000
34,89$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 10 Markkaa_Kỷ niệm 75 năm ngày sinh của Tổng thống Kekkonen - 1975 |
![]() 1975 MS |
35.0 mm |
1.000.000 |
400.000
17,02$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1/2 Crown (2 Shilling) - 1940 |
![]() 1966 XF |
32.31 mm |
752.000 |
650.000
27,66$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 10 Scilling Patrick Pearse_Kỷ niệm 50 năm Nổi dậy Phục sinh - (1916-1966) |
![]() 1966 MS-66 |
30.5 mm |
2.000.000 |
750.000
29,41$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 40 batzen Zurich - 1813 211 năm (tính từ 2024) |
1813 AU |
41,0 mm |
57.896 |
3.500.000
150,22$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() 5 franc_Lễ hội Bắn súng Basel - 1879 145 năm (tính từ 2024) |
![]() 1879 AU |
37,0 mm |
30.000 |
4.300.000
184,55$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 lei Carol I - 1881 143 năm (2024) |
![]() 1880 - 1881 XF |
37.0 mm |
2.200.000 |
1.700.000
72,96$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 100.000 lei Mihai I - 1945 |
![]() 1946 MS |
37.0 mm 8/2023 |
2.002.000 |
1.280.000
54,02$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
ĐẾ CHẾ OTTOMAN Thân vương quốc Bulgaria (1878 - 1908) Nhà Saxe-Coburg và Gotha-Koháry (Nhánh Ernestine của Nhà Sachsen hôn phối với Nhà Kohary) |
|||||
![]() 5 leva Ferdinand I - 1894 130 năm (2024) |
![]() 1894 AU |
37.0 mm |
1.800.000 |
1.700.000
72,96$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 100 leva Boris III - 1937 |
![]() 1934-1937 MS |
34.0 mm |
2.207.417 |
950.000
38,38$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Nhiếp chính vương Miklós Horthy (1920 - 1944) |
|||||
![]() 5 Pengő_Kỷ niệm 10 năm Miklós Horthy trở thành Nhiếp chính vương (1920-1930) |
![]() 1930 MS |
36.0 mm 8/2023 |
? |
1.050.000
44,30$ | |
![]() 5 Pengő_Kỷ niệm 900 năm ngày mất của Thánh Stephen (1038-1938) |
![]() 1938 MS |
36.0 mm 8/2023 |
600.000 |
1.050.000
44,30$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC HY LẠP (1832 - 1924 & 1935 - 1973) Triều đại Glücksburg (1863 - 1924 & 1935 - 1973) Nhà Glücksburg |
|||||
![]() 30 Drachmai Paul I_Kỷ niệm 100 năm Triều đại Hoàng gia (1863 - 1963) |
![]() 1963 AU |
34.0 mm |
3.000.000 |
490.000
20,85$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC TÂY BAN NHA (1479-1873 & 1874-1931 & 1975-Nay) Tây Ban Nha thời Phục Hưng (1874 - 1931) Nhà Bourbon Tây Ban Nha |
|||||
![]() |
![]() 1875 - 1877 AU |
37.0 mm 11/2022 |
8.641.000 |
1.000.000
42,92$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC TÂY BAN NHA (1479-1873 & 1874-1931 & 1975-Nay) Tây Ban Nha thời Phục Hưng (1874 - 1931) Nhà Bourbon Tây Ban Nha |
|||||
![]() |
![]() 1895 - 1899 MS |
37.0 mm 7/2023 |
13.930.000 |
2.243.000
94,64$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Pedro de Castro, Công tước thứ nhất xứ la Conquista (1740 - 1741) Phó vương thứ 39 của Tân Tây Ban Nha |
|||||
![]() 8 reales Felipe V - 1740 MF 284 năm (tính từ 2024) |
![]() 1732 - 1747 AU |
40.0 mm |
11% |
12.400.000
487,42$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 8 reales Fernando VI - 1757 MM 267 năm (tính từ 2024) |
![]() 1747 - 1760 AU |
39.0 mm |
9% |
5.000.000
214,59$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Joaquín de Montserrat, Hầu tước thứ nhất xứ Cruillas (1760 - 1766) Phó vương thứ 44 của Tân Tây Ban Nha |
|||||
![]() 8 reales Carlos III - 1763 MF 261 năm (tính từ 2024) |
![]() 1760 - 1772 XF |
39.0 mm |
4% |
5.500.000
219,78$ | |
![]() 8 reales Carlos III - 1778 FF 246 năm (tính từ 2024) |
![]() 1772 - 1789 AU |
40.0 mm |
4% |
3.200.000
137,34$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 8 reales Carlos IV - 1800 224 năm (2024) |
![]() 1791 - 1808 AU |
39.0 mm 5/2021 |
4.207.000 |
3.000.000
129,59$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 8 reales Fernando VII - 1823 PTSPJ 201 năm (tính từ 2024) |
![]() 1808 - 1825 XF |
38.5 mm |
16% |
3.000.000
128,76$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
María Luisa Josefina của Tây Ban Nha vợ của Ludovico I của Etruria là em gái ruột của ông.
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 100 Pesetas Francisco Franco - 1966 |
![]() 1966 - 1970 AU |
34.0 mm |
15.045.000 |
480.000
20,43$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Kuruș Mustafa II_Constantinople - 1695 Năm Chính Hoà thứ 16 - Hy Tông Lê Duy Hiệp (1675-1705) 329 năm (tính từ 2024) |
![]() 1695 AU |
38.0 mm 7/2023 |
? |
3.956.000
166,92$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN Trị vì trong giai đoạn Đại chiến Thổ Nhĩ Kỳ khiến cho đế chế Ottoman mất nhiều lãnh thổ ở châu Âu và không còn là một thế lực có thể đe doạ châu Âu nữa. |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
1758 - 1772 AU |
45.0 mm 11/2022 |
22% |
1.400.000
62,78$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1861 - 1874 XF |
37.0 mm |
3.106.000 |
1.500.000
64,38$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1876 - 1878 XF |
37.0 mm |
1.357.000 |
1.200.000
51,50$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1816 - 1918 |
37.0 mm |
713.000 |
1.200.000 51,50$} | |
![]() |
![]() 1816 - 1918 |
37.0 mm |
11.025.000 |
1.600.000
68,67$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Piastre Abdul Hamid I 1773 251 năm (tính từ 2024) |
![]() 1773 AU |
40.0 mm 9/2023 |
? |
2.293.000
96,75$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 2 Budju - Mahmud II 1823 201 năm (tính đến 2024) |
![]() 1821-1829 AU |
38.0 mm 8/2023 |
31% |
3.600.000
151,90$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 50 Schilling Garden Exhibition - 1974 |
![]() 1974 AU |
34.0 mm |
2.279.000 |
590.000
25,11$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 Lati Latvia - 1929 |
![]() 1929-1932 AU |
37.0 mm |
1.000.000 |
1.160.000
49,36$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 5 Lati Latvia - 1931 |
![]() 1929-1932 AU |
37.0 mm |
2.000.000 |
700.000
29,79$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 10 Dollar_Kỷ niệm 10 năm thành lập ASEAN (1967-1977) |
1969 MS |
40.1 mm |
200.000 |
700.000
27,45$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 20 Dollar_Kỷ niệm 20 năm trị vì của Hassanal Bolkiah (1968 - 1988) |
![]() 1988 MS |
39,5 mm |
5.000 |
1.300.000
50,98$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Peso Bataan Day - 1967 |
![]() 1967 MS |
38.1 mm |
100.000 |
800.000
34,04$ | |
![]() 25 Peso FAO - 1976 |
![]() 1976 MS |
38.0 mm |
220.000 |
1.450.000
58,59$ | |
![]() 50 Peso Philippines_Hội nghị thường niên của Hội đồng Thống đốc - 1976 |
![]() 1976 MS |
40,0 mm |
10.000 |
1.850.000
72,55$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 10 Rupee_Kỷ niệm 100 năm Ngày sinh của Mahatma Gandhi (1869-1969) |
![]() 1969 MS |
34.0 mm |
3.160.000 |
600.000
25,53$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 25 Rupee Birendra Bir Bikram_Gà lôi Monal Himalaya - 1974 |
![]() 1974 MS |
38,61 mm |
11.000 |
1.000.000
39,22$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 750.000 Lira_Europe - 1996 |
![]() 1885 - 1907 MS |
38,0 mm |
35.000 |
1.200.000
47,06$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 10 Lirot_Kỷ niệm 20 năm Độc lập của Israel - 1968 |
![]() 1968 MS |
37.0 mm |
49.996 |
1.000.000
42,55$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Riyal Ibn Saud - 1935 89 năm (tính đến 2024) |
![]() 1935 MS |
30,0 mm |
60.000.000 |
550.000
23,40$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 peso Rafael Carrera - 1864 R 160 năm (tính từ 2024) |
![]() 1864 - 1894 XF |
37.0 mm 10/2022 |
47% |
1.750.000
75,76$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 peso Counter-stamped coinage - 1891 TF 133 năm (tính từ 2024) |
![]() 1864 - 1894 AU |
37.0 mm |
?% |
2.160.000
93,51$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thống José Balta (1868 - 1872) |
|||||
![]() 1 sol Peru - 1870 YJ 154 năm (tính từ 2024) |
![]() 1864 - 1916 |
37.0 mm |
7% |
1.300.000
55,79$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
Tổng thống Óscar R. Benavides (1933 - 1939) |
|||||
![]() 1 sol Peru - 1934 90 năm (tính từ 2024) |
![]() 1923 - 1935 |
37.0 mm |
2.855.000 |
850.000
36,48$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thống Juan Vicente Gómez (1922 - 1929) |
|||||
![]() 5 Bolivar_Simón Bolívar - 1929 95 năm (tính từ 2024) |
![]() 1879 - 1936 AU |
37.2 mm |
800.000 |
1.050.000
40,06$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thống Marco Aurelio Robles (1964 - 1968) |
|||||
![]() 1 balboa Panama - 1966 |
1966 - 1974 MS |
38.1 mm |
40.000 |
1.300.000
55,79$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
Tổng thống Demetrio B. Lakas (1969 - 1978) |
|||||
![]() 5 balboa_Đại hội Thể thao Trung Mỹ - 1970 |
![]() 1970 AU |
38.5 mm |
1.647.000 |
1.250.000
53,65$ | |
![]() 5 balboa Belisario Porras - 1975 |
![]() 1975-1979 MS |
39.0 mm |
41.000 |
850.000
34,55$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 dollar Trinidad và Tobago_Cò quăm đỏ (Scarlet ibis) - 1976 |
40.0 mm |
11.000 |
650.000
26,42$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 dollar Hubert Nathaniel Critchlow_Kỷ niệm 10 năm độc lập - 1976 |
42.0 mm |
18.000 |
750.000
30,3$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 10 Tālā Tanumafili II_Kỷ niệm 80 Wilhelm Solf trở thành Thống đốc Samoa - 1980 |
![]() 1980 MS |
38.7 mm |
4.000 |
1.225.000
48,13$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
![]() 1986 AU |
38.7 mm |
25.000 |
890.000
37,87$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 50 dollar_Kỷ niệm 20 năm Người đàn ông đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng - (1969-1989) |
![]() 1989 MS |
37,0 mm |
50.000 |
1.450.000
58,94$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 birr Menelik II - 1889 |
![]() 1887 - 1889 XF |
40,0 mm 4/2021 |
418.000 |
2.250.000
96,57$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Phó vương Abbas II (1892 - 1914) Vị quân chủ thứ 8 đến từ Nhà Muhammad Ali và là Phó vương chính thức thứ 2 của Ai Cập |
|||||
![]() |
1885 - 1907 XF |
40,0 mm |
250.000 |
2.000.000
85,84$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Quốc vương Hussein Kamel (1914 - 1917) Vị quân chủ thứ 9 của Nhà Muhammad Ali & Sultan đầu tiên của Ai Cập |
|||||
![]() 20 qirsh Hussein Kamel - 1916 108 năm (tính đến 2024) |
![]() 1916 - 1917 AU |
39,9 mm 4/2021 |
1.500.000 |
1.980.000
85,71$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Vua Farouk (1936 - 1952) Vị quân chủ thứ 11 và áp chót của Nhà Muhammad Ali & Vị vua thứ 2 của Ai Cập |
|||||
![]() 10 Qirsh Farouk - 1939 |
![]() 1937-1939 XF |
33.0 mm |
2.850.000 |
580.000
24,89$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 50 Qirsh_Ai Cập chuyển dòng sông Nile - 1964 60 năm (tính đến 2024) |
![]() 1966 MS-63 |
40,0 mm |
250.000 |
1.693.000
68,77$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 10 Dirhams Abd al-Hafid - 1911 113 năm (tính từ 2024) |
![]() 1911 AU |
37,0 mm 7/2023 |
10.093.866 |
1.806.000
76,20$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 10 Dirham/1 Rial Yusef - 1918 106 năm (tính từ 2024) |
![]() 1913 - 1918 AU-cleaned |
37 mm |
2.685.555 |
4.225.000
(161,43$) | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 50 Licente Moshoeshoe II - 1966 58 năm (tính đến 2024) |
![]() 1966 MS |
35,55 mm |
700.000 |
1.250.000
50,81$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 500 franc_Kỷ niệm 10 năm độc lập của Dahomey 1971 53 năm (tính đến 2024) |
![]() 1971 MS |
41,0 mm |
5.550 |
1.750.000
71,14$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1.000 Franc CFA_Kỷ niệm 600 năm ngày mất của Klaus Störtebeker (1402-2002) |
2002 MS |
40,0 mm |
15.000 |
900.000
35,29$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1000 Franc Năm con Rồng & Vạn Lý Trường Thành - 2012 |
![]() 2012 MS |
38,61 mm |
888 |
1.500.000
58,82$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 20 Dalasi Dawda Jawara_Mungo Park - 1994 |
![]() 1994 MS |
38,5 mm |
10.000 |
900.000
35,29$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC BỒ ĐÀO NHA (1139 - 1910) Triều đại Braganza-Saxe-Coburg và Gotha (1853 - 1910) Vương tộc Bragança |
|||||
![]() |
![]() 1910 MS |
37,0 mm 5/2022 |
200.000 |
3.500.000
153,51$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Escudo Liberty - 1915 109 năm (tính đến 2024) |
![]() 1915 - 1916 MS |
37,0 mm |
1.818.000 |
1.900.000
77,24$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 20 Escudos_Kỷ niệm 500 năm ngày mất của Henrique Nhà hàng hải - 1960 64 năm (tính đến 2024) |
![]() 1960 MS |
34,0 mm |
200.000 |
600.000
25,53$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Thống đốc António Jorge da Silva Sebastião (1963 - 1972) |
|||||
![]() 50 Escudo_Kỷ niệm 500 khám phá ra São Tomé và Príncipe - (1470-1970) |
1970 MS |
34,0 mm |
200.000 |
600.000
25,53$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 20 Patacas_Cầu Macau - 1970 |
1974 AU |
35,0 mm |
1000.000 |
550.000
23,40$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 peso Maximilian I - 1866 Mo Năm Tự Đức thứ 20 - Dực Tông Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (1847-1883) 158 năm (2024) |
![]() 1866 - 1867 AU-cleaned |
37,0 mm |
2.147.675 |
13.000.000
541,67$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 8 reales Con cò - 1890 MoAM 134 năm (2024) |
![]() 1824 - 1897 MS |
38.9 mm |
? |
1.700.000
73,59$ | |
![]() 8 reales Con cò - 1892 DoJP |
![]() 1824 - 1897 MS |
38.9 mm 3/2022 |
1.597.000 |
2.500.000
110,13$ | |
![]() 8 reales Con cò - 1892 ZsFZ |
![]() 1824 - 1897 MS |
38.9 mm 3/2022 |
? |
2.500.000
110,13$ | |
![]() 8 reales Con cò - 1893 PiMR |
![]() 1824 - 1897 MS |
38.9 mm 3/2022 |
530.000 |
2.500.000
110,13$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 peso Con cò - 1899 ZsFZ |
![]() 1899 - 1909 AU |
38.5 mm |
5.618.000 |
1.395.000
59,87$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 peso Con cò - 1902 MoAM |
![]() 1899 - 1909 AU |
38.5 mm |
16.224.000 |
1.200.000
51,50$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 peso Con cò - 1903 MoAM |
![]() 1899 - 1909 AU |
38.5 mm |
22.396.000 |
1.780.000
75,75$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 peso Con cò - 1908 MoAM |
![]() 1899 - 1909 AU |
38.5 mm |
7.575.000 |
1.440.000
61,80$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 peso Con cò - 1909 MoGV |
![]() 1899 - 1909 AU |
38.5 mm |
2.924.000 |
1.710.000
72,77$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
5 Peso Hidalgo - 1956 |
![]() 1955 - 1957 AU |
36.0 mm |
4.271.000 |
650.000
27,66$ | |
}} | ![]() 1955 - 1956 AU |
40.0 mm |
3.535.000 |
800.000
34,04$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
}} | ![]() 1959 AU |
36.0 mm |
300.000 |
550.000
23,40$ |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 2000 rei Pedro II - 1851 174 năm (tính đến 2024) |
![]() 1851 - 1852 AU-55 |
37.0 mm |
256.192 |
3.024.000
121,45$ | |
![]() 2000 rei Pedro II - 1888 136 năm (tính đến 2024) |
![]() 1886 - 1889 AU |
37.0 mm |
746,788 |
1.500.000
64,38$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 crown George III - 1820 204 năm (tính đến 2024) |
![]() 1818 - 1820 XF |
37,6 mm |
448.200 |
3.944.000
169,27$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 crown George IV - 1822 202 năm (tính đến 2024) |
![]() 1821 - 1822 XF |
37,6 mm |
125.000 |
2.950.000
125,53$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1893 - 1900 AU |
38,61 mm |
497.800 |
2.050.000
88,75$ | |
![]() 2 florin Victoria của Anh - 1887 137 năm (tính đến 2024) |
![]() 1887 - 1890 MS |
36,0 mm |
483.300 |
2.040.000
88,31$ | |
![]() 2 florin Victoria của Anh - 1887 |
![]() 1887 - 1890 AU |
36,0 mm |
483.300 |
1.800.000
77,92$ | |
![]() 2 florin Victoria của Anh - 1890 |
![]() 1887 - 1890 AU |
36,0 mm |
782.100 |
1.920.000
83,12$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Gia tộc Rothschild tại Anh: Năm 1838, Nữ hoàng Victoria cho phép người nhà Rothschild ở Anh sử dụng tước Freiherr von Rothschild của Hoàng đế Áo trao vào năm 1822; Năm 1847, Nữ hoàng phong cho Anthony de Rothschild danh hiệu Tòng nam tước; Năm 1885, Nữ hoàng phong cho Nathan Rothschild tước hiệu Nam tước Rothschild và tước này vẫn được thừa tự bởi hậu duệ của ông cho đến tận ngày nay, đã là Nam tước đời thứ 5
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Crown Edward VII - 1902 122 năm (tính đến 2024) |
![]() 1902 AU |
38,61 mm |
256.000 |
4.000.000
163,6$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC LIÊN HIỆP ANH VÀ BẮC IRELAND (1922 - Nay) Triều đại Sachsen-Coburg và Gotha (Windsor) (1901 - Nay) |
|||||
![]() 1 crown_Kỷ niệm 25 năm ngày lên ngôi của Vua George V - 1935 89 năm (tính đến 2024) |
![]() 1935 MS |
38,61 mm |
714.700 |
1.600.000
68,67$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 crown_Lễ đăng quang của Vua George VI - 1937 87 năm (tính đến 2024) |
![]() 1937 MS |
38,61 mm |
418.600 |
1.200.000
51,50$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Phó Thống đốc Andrew Ridgway (2006 - 2011) |
|||||
5 Pound Elizabeth II (Charles Darwin) - 2006 |
![]() 2006 MS |
38,6 mm 6/2023 |
25.000 |
1.300.000
55,31$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Phó Thống đốc Charles Mills (1969 - 1974) |
|||||
![]() 25 Pence Elizabeth II_Kỷ niệm Đám cưới bạc Elizabeth II & Philip (1947 - 1972) |
1972 MS |
38,61 mm 12/2023 |
15.000 |
700.000
28,57$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
38.61 mm |
100.000 |
1.450.000
58,59$ | |||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||
![]() |
1964 AU |
36.0 mm |
470.000 |
650.000
27,66$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||
![]() 1 dollar Elizabeth II_Kỷ niệm Đám cưới bạc Elizabeth II & Thân vương Philip (1947 - 1972 52 năm (tính đến 2024) |
1972 MS |
38.61 mm |
14.708 |
790.000
33,62$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 2 dollar Elizabeth II_Diệc xanh lớn (Great blue heron) 2nd portrait - 1975 |
1972 - 1986 MS |
40.0 mm |
5.390 |
790.000
33,6$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 5 dollar Elizabeth II_Kỷ niệm 500 Columbus tìm ra Tân Thế giới - 1988 |
1988 MS |
38,61 mm |
10.000 |
1.850.000
33,6$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Thống đốc Derek George Cudmore (1971 - 1974) Lãnh đạo thứ 17 và Thống đốc đầu tiên của Virgin thuộc Anh |
|||||
![]() 1 dollar Elizabeth II_Cốc biển đen (Magnificent frigatebird) 2nd portrait - 1973 |
1973 - 1984 MS |
38.61 mm |
181.000 |
600.000
24,39$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 Crown Elizabeth II_Lễ rửa tội của Vương tử William - 2002 |
2002 MS |
38.61 mm |
? |
950.000
37,48$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1928 AU-58 |
38,0 mm |
80.000 |
3.120.000
135,07$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Hakim Salman Al Khalifa (1961 - 1971) Sau khi giành độc lập ông trở thành tiểu vương đầu tiên của Bahrain |
|||||
![]() |
![]() 1968 MS |
34,5 mm |
50.000 |
750.000
30,49$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
1966 - 1970 MS |
40.0 mm |
32.450 |
900.000
38,3$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
1953 MS |
38,5 mm 7/2023 |
123.500 |
1.368.000
57,72$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 10 dollar Belize_Chim trĩ lớn (Great Curassow) - 1974 |
1974 - 1978 MS |
40,0 mm |
31.000 |
800.000
32,52$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 5 dollar Belize_Toucan mỏ lườn (Keel-Billed Toucan) - 1974 |
1974 - 1981 MS |
37,8 mm |
31.000 |
650.000
26,42$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
1957 MS |
39,0 mm 7/2023 |
500.000 |
2.682.000
113,16$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 10 dollar Elizabeth II_Kỷ niệm 10 năm độc lập - 1972 FM |
1972 MS |
42.0 mm |
26.000 |
1.000.000
42,92$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 4 liri Elizabeth II_Cổng Cottonera - 1974 |
![]() 1974 MS |
38.2 mm |
24.000 |
1.000.000
42,92$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 dollar Elizabeth II_Đài phun nước trên nền vỏ sò - 1979 |
1973 - 1984 MS |
40.0 mm |
4.126 |
750.000
30,49$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN Năm 2021, Barbarbados trở thành nhà nước cộng hoà |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 5 dollar Norman W. Manley - 1973 |
![]() 1973 MS |
45.0 mm |
36.000 |
750.000
30,3$ | |
![]() 10 dollar Horatio Nelson & HMS Hinchinbrook - 1976 |
![]() 1976 MS |
45.0 mm |
31.000 |
1.200.000
48,78$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 dollar_Kỷ niệm 25 năm ngày lên ngôi của Vua George V - 1935 |
![]() 1935 MS |
36.0 mm |
428.707 |
1.222.000
51,56$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 dollar Elizabeth II (2nd portrait) - 1965 |
![]() 1965 - 1966 XF |
36.0 mm |
10.768.569 |
450.000
19,15$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
1977 AU |
36.0 mm |
744.848 |
450.000
19,15$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
36.0 mm |
272.319 |
600.000
24,24$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 dollar Elizabeth II_4th Portrait - Australian Kookaburra - 2002 |
![]() 2001-2002 MS |
40.6 mm |
800.000 |
1.100.000
44,72$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 dollar Elizabeth II_4th Portrait - Australian Kookaburra - 2003 |
![]() 2002-2004 MS |
40.0 mm |
1.733 |
900.000
36,59$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Toàn quyền New Zealand kiêm Đại diện tại Cook: Denis Blundell (1972 - 1977) Toàn quyền thứ 12 của New Zealand |
|||||
![]() 7½ Dollar Elizabeth II_Kỷ niệm 200 năm James Cook tìm ra Quần đảo Hervey 1773 - 1974 |
![]() 1973-1974 MS |
42.0 mm |
12.000 |
1.250.000
50,81$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
1975-1980 MS |
40.0 mm |
67.000 |
600.000
23,53$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() 1 dollar Kỷ niệm 25 năm trị vì của Nữ vương Elizabeth II - 1978 |
![]() 1978 MS |
38.7 mm |
18.000 |
850.000
33,33$ | |
![]() 1 dollar Elizabeth II (Berry Portrait) - 1979 45 năm (tính đến 2024) |
![]() 1979 MS |
38.735 mm |
19.000 |
1.350.000
54,88$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 1 dollar_Kỷ niệm Chuyến thăm của Nữ vương Elizabeth II đến New Zealand (Sồi Anh và Kauri New Zealand) - 1981 |
![]() 1981 MS |
38.8 mm |
20.000 |
850.000
33,33$ | |
![]() |
![]() 1983 MS |
38.735 mm |
17.000 |
1.500.000
60,98$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() |
![]() 1992 MS |
38.61 mm |
8.000 |
1.250.000
50,81$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() 1948 - 1950 MS |
38.61 mm |
535.000 |
1.000.000
42,92$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 5 shilling George VI_Kỷ niệm 300 năm ngày thành lập Cape Town (1652-1952) - 1952 72 năm (tính đến 2024) |
![]() 1952 MS |
38.61 mm |
1.698.000 |
720.000
31,17$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng đế Shah Alam II (1760 - 1788 & 1788 - 1806)
| ||||||
![]() 1 Rupee Shah Alam II - 1792 232 năm (tính đến 2024) |
![]() 1792 |
30.0 mm |
? |
650.000
27,90$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
TOÀN QUYỀN WILLIAM BENTINCK (1828 - 1835)
| |||||
![]() 1 Rupee William IV - 1835 189 năm (tính đến 2024) |
![]() 1835 - 1840 XF |
30.5 mm |
54% |
1.100.000
47,21$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
PHÓ VƯƠNG JAMES BRUCE, BÁ TƯỚC THỨ 8 XỨ ELGIN (1862 - 1863)
| |||||
![]() 1 Rupee Victoria - 1862 B 162 năm (tính đến 2024) |
![]() 1837 - 1901 |
30.78 mm |
6% |
800.000
34,34$ | |
TOÀN QUYỀN GEORGE CURZON, HẦU TƯỚC THỨ NHẤT XỨ KEDLESTON (1899 - 1905)
| |||||
![]() 1 Rupee Edward VII - 1905 B 119 năm (tính đến 2024) |
![]() 1903 - 1910 |
30.6 mm |
76.202.000 |
700.000
30,04$ | |
TOÀN QUYỀN FREDERIC THESIGER, TỬ TƯỚC CHELMSFORD THỨ 1 (1916 - 1921)
| |||||
![]() 1 Rupee George V - 1916 108 năm (tính đến 2024) |
![]() 1910 - 1936 |
30.5 mm |
115.000.210 |
450.000
19,31$ | |
PHÓ VƯƠNG ARCHIBALD WAVELL, BÁ TƯỚC THỨ NHẤT XỨ WAVELL (1936 - 1952)
| |||||
![]() 1/2 Rupee George VI - 1944 80 năm (tính đến 2024) |
![]() 1942 - 1945 |
24.1 mm |
46.200.000 |
290.000
12,45$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Quốc vương Mir Osman Ali Khan (1911 - 1948)
| |||||
![]() 1 Rupee Mir Osman Ali Khan - 1913 111 năm (tính đến 2024) |
![]() 1912 - 1925 |
30.0 mm |
6% |
500.000
21,46$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Quốc vương Fateh Singh (1884 - 1930)
| |||||
![]() 1 Rupee Fatteh Singh - 1928 96 năm (tính đến 2024) |
![]() 1928 |
30.0 mm |
14.906.000 |
950.000
40,77$ |
Tổng tiền: 299.454.500 VNĐ
Tổng tiền: 160.897.000 VNĐ
Tổng tiền: 76.386.000 VNĐ
Tính đến năm 1908, Hoàng đế Triều Tiên Cao Tông đã gửi 17 lá thư mang dấu ấn hoàng gia đến 8 nguyên thủ quốc gia để cầu xin họ phản đối Hiệp ước, nhưng bất thành.
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG HABIB BOURGUIBA (1957 - 1987)
Vị Tổng thống đầu tiên của Tunisia | |||||
![]() 1 Dinar Saint Augustinus - 1969 55 năm (tính đến 2024) |
![]() 1969 MS |
40,0 mm |
15.000 |
1.450.000
58,5$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
BÁ TƯỚC FRIEDRICH II (1760 - 1785)
Là bá tước áp chót của xứ Hessen-Kassel, vì đến thời con trai của ông đã được nâng lên thành tuyển đế hầu | |||||
![]() 1 thaler Friedrich II - 1766 258 năm (2024) |
![]() 1766 AU- Detail |
41,0 mm |
? |
11.625.000
473,81$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
![]() 5 mark Otto_Kỷ niệm sinh nhật lần thứ 90 của Nhiếp chính vương Luipold - 1911D |
![]() |
38.15 mm |
130.000 |
?
?$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
HOÀNG ĐẾ AHMED III (1703 - 1730)
Vị hoàng đế thứ 23 của Ottoman | |||||
![]() 1 Zolota Ahmed III_Constantinople - 1704 Năm Chính Hoà thứ 25 - Hy Tông Lê Duy Hiệp (1675-1705) 320 năm (tính từ 2024) |
![]() 1704 AU |
37.0 mm 7/2023 |
? |
2.300.000
93,50$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG ABDULLAH AL-SALLAL (1962 - 1967)
Vị tổng thống đầu tiên của Bắc Yemen | |||||
![]() 1 Rial Cộng hòa Ả Rập Yemen - 1963 61 năm (tính đến 2024) |
![]() 1963 MS-63 |
40,0 mm |
4.614.000 |
2.445.000
99,07$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
QUỐC VƯƠNG YUSEF (1912 - 1927)
| |||||
![]() 5 Dirhams Yusuf - 1918 |
![]() 1913 - 1918 AU |
31,7 mm |
7.191.243 |
900.000
(38,30$) |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Tỷ lệ (Ag) | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ GORDIAN III 238 - 244
| ||||||
![]() 1 denarius Gordianus III - 238 |
238 |
20,0 mm |
2,9 gr |
?% |
? |
2.700.000
115,88$ |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
TOÀN QUYỀN ERNEST CONSTANS (1887 - 1888)
Vị Toàn quyền đầu tiên ở Đông Dương thuộc Pháp | |||||
![]() |
![]() 1885 - 1895 XF |
39,0 mm |
3.076.000 |
2.000.000
85,84$ | |
![]() |
![]() 1885 - 1895 XF |
39,0 mm |
795.000 |
2.900.000
136,17$ | |
![]() 1 piastre 1908_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 AU |
39,0 mm |
13.986.000 |
1.600.000
71,11$ | |
![]() 1 piastre 1925_Type 2 |
![]() 1895 - 1928 AU |
39,0 mm |
2.882.000 |
2.000.000
85,84$ |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Tỷ lệ (Ag) | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|---|
VUA VICTOR EMMANUEL III (1900 - 1946)
| ||||||
![]() 1 tallero - 1918 |
1918 AU |
40,0 mm |
83,5% |
510.000 |
4.000.000
166,7$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng |
Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
VUA CARLO ALBERTO (1831 - 1849)
| |||||
![]() |
![]() 1831 - 1849 AU |
37.0 mm |
336.157 |
1.936.000
77,42$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
VUA LOUIS XV (1715 - 1774)
| |||||
![]() |
![]() 1741 - 1771 VF |
41,0 mm |
1.559.875 |
1.710.000
74,03$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Chân dung chỉ có phần đầu của vua Louis XV, quay về phía trái Chạy bo tròn theo mép xu là cụm từ bằng tiếng La Tinh "LUD·XV·D·G·FR·ET NA·RE· BD", có nghĩa là "Louis XV, Vua của Pháp và Navare" Phía dưới cùng của chân dung Louis XV là bông hoa "Tulip" |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
Trung tâm là quốc huy của Vương quốc Pháp với tấm khiên hình bầu dục, phía trong có 3 biểu tượng hoa Ly Ly, phía trên có vương miện, được bao bọc lại bởi 2 nhánh ô liêu Chạy bo tròn theo mép xu là cụm từ bằng tiếng La Tinh "SIT NOMEN DOMINI BENEDICTUM 1766", có nghĩa là "Được ban phước là tên của Chúa" kèm theo năm "1766" - năm đúc của xu<>Phía dưới cùng của quốc huy là "chữ L", biểu tượng của xưởng đúc tiền Bayonne Viền xu có dòng chữ bằng tiếng La Tinh "DOMINE SALVUM FAC REGEM", có nghĩa là "Chúa phù hộ cho Nhà vua" | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
VUA LOUIS XVI (1774 - 1791)
| |||||
![]() |
![]() 1814 - 1815 XF |
37,0 mm |
1.553.458 |
2.280.000
99,13$ | |
![]() |
![]() 1814 - 1815 XF |
37,0 mm |
1.129.771 |
2.900.000
125,54$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
![]() 5 franc Louis-Philippe I_Type Domard - 1848 A |
![]() 1844 - 1848 XF |
37,0 mm |
3.048.692 |
1.800.000
77,25$ | |
![]() 5 lire Victor Emmanuel II - 1877 |
![]() 1861 - 1878 XF |
37.0 mm |
4.409.657 |
1.711.000
74,39$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Trung tâm là chân dung chỉ có phần đầu của Vua Victor Emmanuel II quay về phía phải Chạy bo tròn theo viền xu là cụm từ bằng tiếng Ý "VITTORIO EMANUELE II", vương hiệu của nhà vua đang trị vì Phía dưới của chân dung biểu thị 4 con số, là năm đúc của xu |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
Trung tâm là quốc huy của Vương quốc Ý Bên trái và phải của quốc huy là 2 cụm từ bằng tiếng Ý "REGNO D'ITALIA", có nghĩa là "Vương quốc Ý" Phía dưới quốc huy là chữ "L.5", là mệnh giá của đồng xu "5 lire" Phía trái và phải của "L.5" là 3 chữ cái "MBN", viết tắt của xưởng đúc tiền - Milano | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
VUA UMBERTO I (1878 - 1900)
| |||||
![]() 5 lire Umberto I - 1879 R |
![]() 1878 - 1879 AU |
37.0 mm |
4.000.000 |
3.431.000
137,27$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
HOÀNG ĐẾ CARLOS IV (1788 - 1808)
| |||||
![]() 8 reales Carlos IV - 1794 FM |
![]() 1791 - 1808 XF |
39.0 mm |
8% |
3.000.000
128,76$ | |
![]() 8 reales Carlos IV - 1800 FM |
![]() 1791 - 1808 XF |
39.0 mm |
4% |
2.400.000
103,01$ | |
![]() 8 reales Carlos IV - 1808 TH |
![]() 1791 - 1808 XF |
39.0 mm |
12% |
2.900.000
124,46$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
HOÀNG ĐẾ FERNANDO VII (1808 & 1813 - 1833)
| |||||
![]() 8 reales Fernando VII - 1810 MoHJ |
![]() 1808 - 1811 |
38.5 mm |
2.500.000 |
2.400.000
103,00$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 2 florin Victoria của Anh - 1888 |
![]() 1887 - 1890 XF |
36,0 mm |
243.300 |
2.400.000
103$ | |
![]() 2 florin Victoria của Anh - 1889 |
![]() 1887 - 1890 |
36,0 mm |
1.185.100 |
1.950.000
84,42$ | |
![]() 10 Kroner Olav V Constitution Sesquicentennial - 1964 |
35.0 mm |
1.408.000 |
800.000
34,04$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
VUA BORIS III (1918 - 1943)
| |||||
![]() 100 leva Boris III - 1934 |
![]() 1934-1937 XF |
34.0 mm |
2.505.777 |
400.000
17,02$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
![]() 20 kurus Abdul Hamid II_Constantinople - 1878 |
![]() 1876 - 1878 |
37.0 mm |
5.940.000 |
1.165.000
50$ |
☘️ Khi mới ra đời, khả năng được kế vị ngai vàng Pháp của Louis XV là rất thấp, vì ông được sinh ra dưới thời trị vì của ông cố nội là Louis XIV, nên đứng đầu trong danh sách kế vị là ông nội của ông là “Louis Đại thế tử”, tiếp đến là cha của ông là Quận công xứ Bourgogne, rồi đến anh trai của ông là Quận công xứ Bretagne. Nhưng chính những dịch bệnh đã giết chết họ, ông nội mất vào năm 1711 vì đậu mùa, năm 1712 cả cha và mẹ của ông đều chết vì bệnh sởi, sau đó ông và anh trai đều mắc bệnh sởi, và người anh chết cũng vào năm đó, nhưng ông thì may mắn vượt qua được. Khi ông cố nội Louis XIV qua đời vào năm 1715, ông được thừa kế ngai vàng khi mới 5 tuổi.
☘️ Chiếu theo pháp lệnh Vincennes năm 1374, Vương quốc Pháp sẽ được điều hình bởi Nhiếp chính vương cho đến khi vua Louis XV được 13 tuổi, vị trí này được giao cho người họ hàng gần nhất của nhà vua là Philippe, Công tước xứ Orlean, chú họ của nhà vua. Nhưng vua Louis XIV thì không tín nhiệm người này, nên trước khi qua đời, ông đã viết di chiếu để hạn chế quyền của nhiếp chính vương; theo đó quốc gia sẽ được điều hành bởi một hội đồng Nhiếp chính gồm 14 người, tuy Công tước xứ Orlean nắm chuyền chủ tịch hội đồng, nhưng trong đó còn có các công tước khác để giữ thế trung hoà. Vì nhận thấy sự bất lợi này nên công tước xứ Orlean đã kêu gọi Nghị viện Paris, nơi có nhiều đồng minh của ông phản đối chiếu chỉ của cựu vương Louis XIV để ông được toàn quyền, đổi lại ông sẽ khôi phục “quyền phản đối” của Nghị viện – vốn bị Louis XIV triệt bỏ trước đó. Quyền phản đối đã làm suy yếu quyền hành của nhà cai trị, và đánh dấu khởi đầu xung đột giữa nhà vua và Nghị viện mà đỉnh cao là Cách mạng Pháp năm 1789.
☘️ Năm 1717, lúc đó Louis 7 tuổi, ông đã tiếp kiến Sa hoàng Pyotr Đại đế tại cung điện của mình, trái với lễ nghi truyền thống, vị Sa hoàng đã bế vua Pháp lên tay và hôn ông.
☘️ Năm 13 tuổi Louis rời Paris để trở về Versailles, ông được Nghị viện tuyên bố chính thức cai trị Pháp và chấm dứt thời kỳ Nhiếp chính.
☘️ Nhà vua đính hôn với Marie Leszczunska, con gái của Vua stanislaw I của Ba Lan, nhờ cuộc hôn nhân này mà sau đó Pháp đã có thêm lãnh thổ của Công quốc Lorraine. Năm 1765, con trai trường của họ là Thái tử Louis qua đời, nhưng kịp để lại 3 hậu duệ nam giới cho Vương tộc Bourbon và sau này họ đều trở thành vua của Pháp, gồm Louis XVI, Louis XVIII và Charles X.
☘️ Tháng 10/1740, Hoàng đế Karl VI băng hà, Maria Theresia lên kế vị cha, cả châu Âu rơi vào tình trạng thừa cơ để xâu xé Đế chế Habsburg. Vua Louis XV thì tuyên bố rằng: "Trong vụ này, trẫm không muốn dính líu đến. Trẫm vẫn sẽ để tay trong túi, nếu họ không bầu lên một ông vua Kháng Cách." Sau đó Pháp tham gia Chiến tranh kế vị Áo, ủng hộ Tuyển đế hầu Bayern. Năm 1745, Louis mang theo con trai giành chiến thắng trước liên quân Anh – Hà Lan – Áo. Khi Thái tử xúc động vì nhìn thấy máu những người lính chết, nhà vua bảo, "Con nên biết rằng chiến thắng nào cũng có giá của nó. Máu của kẻ thù vẫn là máu con người. Chiến thắng chân chính cần phải giảm thiểu điều đó."
☘️ Tuy chiếm được Hà Lan thuộc Áo vào năm 1757, nhưng sau đó Louis đã trả lại cho nhà Habsburg, ông còn trả lại Maastricht cho Hà Lan, Nice và Savoia cho Nhà Savoy, và thuộc địa Madras cho người Anh. Tuy nhiều người Pháp không đồng tình với nhà vua, nhưng ông lại có lý lẻ riêng của mình. Louis luôn nhớ điều răn thứ 7 mà Fleury đã dạy cho ông: cấm lấy tài sản của người khác bằng gian lận hay bạo lực. Louis thường trích dẫn một câu châm ngôn "Nếu ai hỏi bằng cách nào anh ta có thể bảo vệ tốt nhất một vương quốc, thì câu trả lời là, không mở rộng nó ra thêm nữa."
☘️ Louis XV đã mang nhiều tai tiến khi ngoại tình với 3 chị em ruột cùng một nhà, gồm có: Louise Julie de Mailly, Pauline-Felicite và Marie-Anne. Một bài thơ châm biếm ra đời và câu kết là: "Hốt hết cả một gia đình – là không chung thủy, hay là kiên định?"
☘️ Ngày 05/01/1757, ông bị một kẻ tâm thần tên là Robert-Francois Damiens ám sát bằng việc đâm một con dao vào hong, nhưng nhà vua thoát chết, dù vết thương khá nặng. Vụ ám sát đã ám ảnh nhà vua rất lâu sau đó.
☘️ Chiến tranh 7 năm diễn ra dưới thời Louis XV, nước Pháp thất bại nặng nề, mất gần hết thuộc địa ở Bắc Mỹ vào tay Anh, trừ vùng Quebec.
☘️ Madame de Pompadour tên thật là Jeanne-Antoinette Poisson là nhân tình nổi tiếng nhất của Louis XV, họ chính thức qua lại với nhau vào năm 1745 và trở thành người tình, tri kỷ và cố vấn của nhà vua trong 20 năm. Nhà vua chọn hay bãi nhiệm các vị trí bộ trưởng nếu nghe theo ý bà. Từ năm 1750, bà không còn là tình nhân nữa, nhưng vẫn là cố vấn thân cận của nhà vua. Sau cái chết của bà vì viêm phổ, Louis XV đã suy sụp tinh thần.
☘️ Sau khi người tình Madame chết, nhiều phụ nữ quý tộc khác đã cố gắng trở thành người tình tiếp theo của nhà vua, trong đó có chị gái của Quận công Choiseul, người đang nắm giữ quyền lực như thừa tướng của triều đình. Nhưng nhà vua lại đem lòng ái mộ Madame dy Barry, là con gái ngoài giả thú của một thợ may, vốn là một gái điếm của nhiều người giàu có, quý tộc ở Paris. Bà bị giới quý tộc ở Paris ghét bỏ, trong đó có cả cháu dâu của nhà vua là Marie Antoinette, con gái út của Maria Theresia, vợ của vua Louis XVI tương lai. Trong Thời kỳ khủng bố của Cách mạng Pháp, bà bị phái Jacobins xem như là biểu tượng đáng ghết của chế độ cũ, và bị mang ra chém đầu vào ngày 08/12/1793.
☘️ Vì say mê Barry nên ông đã đặt thợ kim hoàng làm cho bà một chiếc vòng cổ kim cương đắc tiền, ước tính lên đến 2.000.000 livre (tương đương 620 kg vàng hay 37,2 triệu USD giá trị hiện tại). Nhưng nó chưa được hoàng thành thì Louis XV chết. Chính chiếc vòng cổ này sau đó đã mang tai hoạ đến cho Marie Antoinette và triều đình Pháp của Louis XVI, vì chiếc vòng này đã tạo ra một trong những vụ bê bối dẫn đến Cách mạng Pháp.
☘️ Ngày 10/05/1774, Louis XV chết vì bệnh đậu mùa, ông tại vị trong 58 năm 261 ngày, trở thành vị quân chủ trị vì lâu thứ 2 trong lịch sử Pháp, chỉ xếp sau ông cố là Louis XIV. Cháu nội của ông lên kế vị ngai vàng, lấy vương hiệu Louis XVI.
☘️ Louis XVI tích cực ủng hộ người Mỹ trong cuộc đấu tranh giành độc lập từ người Anh. Tuy nhiên chính hình mẫu Cách mạng Mỹ, cùng cuộc khủng hoảng tài chính do Pháp tài trợ cho cuộc chiến này đã khiến Cách mạng Pháp nổ ra vào nă m1789. Lý do người Pháp ủng hộ 13 thuộc địa Bắc Mỹ của Anh dành độc lập vì họ đã thất bại trong Chiến tranh 7 năm trước người Anh và mất nhiều thuộc địa.
☘️ Ông bị xét xử trước Đại họi Quốc dân gồm 721 thành viên dưới hình thức bỏ phiếu, trong đó có 693 phiếu kết tội và 23 phiếu trắng. Trong cuộc biểu quyết diễn ra ngày hôm sau quyết định số phận của Louis XVI, có 288 đại biểu không đồng ý án tử hình những ủng hộ giam cầm hoặc cho sống lưu vong, có 72 đại biểu ủng hộ án tử hình nhưng hoãn việc thi hành án, và 361 đại biểu đòi hành quyết Louis ngay lập tức. Trong đó, người anh họ của Louis là Công tước xứ Orlean bỏ phiếu đòi xử tử Louis. Ngày kế tiếp, có 310 đại biểu xin khoan hồng thì có 380 phiếu đòi hành quyết, và đó là hành quyết định sau cùng. Ngày 21/01/1793 Louis bị hành quyết với cái tên Louis Capet. Một số nhân chứng cho biết sau nhát chém đầu tiên, đầu của Louis vẫn chưa rơi khỏi cổ.
☘️ Louis Auguste được phong Công tước xứ Berry khi mới được sinh ra, ông là con thứ 3 trong số 7 người con của Thái từ Louis. Lúc đầu, Louis không được quan tâm nhiều, vì mọi chú ý được hướng về người anh trai là Công tước xứ Bourgogne, nhưng người này đã qua đời vào năm 1761 khi mới lên 9 tuổi. Sau cái chết của cha vào năm 1767, ông trở thành Thái tử thừa kế ngài vàng.
☘️ Sau khi người Mỹ giành độc lập, bộ chiến tranh bắt tay tái cấu trúc quân lực Pháp. Tuy nhiên, năm 1782, người Anh đánh bại hạm đội chính của Pháp và bảo vệ được đảo Jamaica. Louis hết sức thất vọng vì không thể thu hồi Canada từ tay người Anh. Chiến tranh ngốn hết 1 066 triệu livre vay nợ với lãi suất cao (trong khi không được thêm các loại thuế mới).
☘️ Triều đình Louis đã ký với đại diện của Nguyễn Ánh là Bá Đa Lộc Hiệp ước Versailles năm 1787, với lời hứa viện trợ cho chúa Nguyễn đánh Tây Sơn, nhưng vì chế độ quân chủ lâm vào khủng hoảng nên Louis chưa bao giờ thực hiện hiệp ước này.
☘️ Trên lãnh thổ Hoa Kỳ, còn có nhiều địa danh khác mang tên "Louisville" ở các tiểu bang: Alabama, Colorado, Gruzia, Illinois, Kansas, Nebraska, New York, Ohio, Tennessee. Cái tên này được đặt để tôn vinh Louis XVI, vì ông đã gửi quân và viện trợ giúp người Mỹ đánh bại người Anh trong Chiến tranh dành độc lập. Nơi đầu tiên được đặt tên này là thành phố lớn nhất của bang Kentucky, Louisville, lúc đó Kentucky vẫn chưa phải là tiểu bang.
☘️ Không có khả năng "làm chuyện lớn", nhưng lại có khả năng "làm lớn chuyện"...
🌈 Sống thác với tình - Hồ Biểu Chánh
🌈 Mẹ ghẻ con ghẻ - Hồ Biểu Chánh
Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ MENELIK II (1889 - 1913)
| |||||
![]() 1 birr Menelik II_Lion's right - 1892 |
![]() 1892 - 1895 VF |
40,0 mm 4/2021 |
401.000 |
2.250.000
96,57$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU |
MÔ TẢ MẶT SAU XU
| ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN |
🟪 Coin B = 75 coin
🟥 Coin L = 33.086.000$
📕 37 xu 8 reales, 81.400.000$ => 20.156.000$ => 544.800
🟪 17 piastre: 23,45tr 🟩 28,05 🟨 4,6 🟥 270.600
🟨 2 xu Hải thần: M 5,8tr - B 7,8tr - L 2tr
🟢 2 thaler: M 4,6tr - B 5,2tr - L 600k
🟣 1 piastre 1910: M 2tr - B 2,7tr - L 700K
🔥 1 piastre 1886: M 1,7tr - B 2,3tr - L 600k
😤 2 xu thaler Maximilian III Joseph: L 580k