Meles | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Họ (familia) | Mustelidae |
Phân họ (subfamilia) | Melinae |
Chi (genus) | Meles Brisson, 1762Error: unrecognised source. |
Phân bố của chi | |
Các loài | |
Danh sách | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Meles là một chi lửng gồm 3 loài còn sinh tồn gồm lửng Nhật Bản (Meles anakuma), lửng châu Á (Meles leucurus), và lửng châu Âu (Meles meles).[2] Trong cách phân loại cũ hơn, chúng được coi là một loài đơn nhất (Meles meles anakuma, và Meles meles leucurus, Meles meles meles).[3]
Lửng châu Á và châu Âu có ranh giới phân bố là sông Volga, còn lửng Nhật Bản chỉ phân bố ở các đảo lớn như Honshu, Shikoku và Kyushu trừ Hokkaido.