Ngày công chiếu
|
Tựa đề
|
Hãng phát hành
|
Diễn viên và người thực hiện
|
Thể loại
|
Nguồn
|
T H Á N G M Ư Ờ I
|
7
|
Cô gái trên tàu |
Universal Studios / DreamWorks |
Tate Taylor (đạo diễn); Erin Cressida Wilson (biên kịch); Emily Blunt, Justin Theroux, Rebecca Ferguson, Haley Bennett, Edgar Ramirez, Allison Janney, Luke Evans, Lisa Kudrow |
Rùng rợn |
[188]
|
The Birth of a Nation |
Fox Searchlight Pictures |
Nate Parker (đạo diễn/biên kịch); Nate Parker, Armie Hammer, Aja Naomi King, Jackie Earle Haley, Penelope Ann Miller, Gabrielle Union, Mark Boone Junior, Colman Domingo |
Tiểu sử, Chính kịch |
[189]
|
Đại ca học đường: Thời trung học dữ dội |
CBS Films / Lionsgate |
Steve Carr (đạo diễn); Chris Bowman, Hubbel Palmer, Kara Holden (biên kịch); Griffin Gluck, Jacob Hopkins, Thomas Barbusca, Alexa Nisenson, Lauren Graham, Rob Riggle, Andy Daly |
Hài |
[190]
|
Voyage of Time |
Broad Green Pictures / IMAX Corporation |
Terrence Malick (đạo diễn/biên kịch); Brad Pitt, Cate Blanchett |
Tài liệu |
[191][192]
|
14
|
Mật danh: Kế toán |
Warner Bros. |
Gavin O'Connor (đạo diễn); Bill Dubuque (biên kịch); Ben Affleck, Anna Kendrick, J. K. Simmons, John Lithgow, Jeffrey Tambor, Cynthia Addai-Robinson, Jon Bernthal |
Hành động, Rùng rợn |
[193]
|
Kevin Hart: What Now? |
Universal Studios |
Kevin Hart (biên kịch); Kevin Hart |
Hòa nhạc, Hài |
[194]
|
Max Steel |
Open Road Films |
Stewart Hendler (đạo diễn); Ben Winchell, Ana Villafañe, Andy García, Maria Bello |
Khoa học viễn tưởng, Hành động, Phiêu lưu |
[195]
|
21
|
Jack Reacher: Không quay đầu |
Paramount Pictures |
Edward Zwick (đạo diễn/biên kịch); Marshall Herskovitz (biên kịch); Tom Cruise, Cobie Smulders, Danika Yarosh, Aldis Hodge, Patrick Heusinger, Holt McCallany, Robert Knepper |
Hành động, Rùng rợn |
[196]
|
Boo! A Madea Halloween |
Lionsgate |
Tyler Perry (đạo diễn/biên kịch); Tyler Perry, Bella Thorne, Cassi Davis, Andre Hall, Yousef Erakat, Diamond White, Brock O'Hurn, Jimmy Tatro, JC Caylen, Kian Lawley, Mike Tornabene |
Hài |
[197]
|
Keeping Up with the Joneses |
20th Century Fox |
Greg Mottola (đạo diễn); Jon Hamm, Zach Galifianakis, Gal Gadot, Isla Fisher, Maribeth Monroe |
Hài |
[198]
|
Trò chơi gọi hồn 2 |
Universal Studios |
Mike Flanagan (đạo diễn/biên kịch); Jeff Howard (biên kịch); Henry Thomas, Annalise Basso, Elizabeth Reaser, Lulu Wilson, Parker Mack |
Kinh dị |
[199]
|
I'm Not Ashamed |
Pure Flix Entertainment |
Brian Baugh (đạo diễn); Philipa Booyens, Robin Hanley, Kari Redmond, Bodie Thoene (biên kịch); Masey McLain, David Errigo Jr., Cory Chapman, Ben Davies |
Chính kịch |
[200]
|
Moonlight |
A24 / Plan B Entertainment |
Barry Jenkins (đạo diễn/biên kịch); Trevante Rhodes, André Holland, Janelle Monáe, Naomi Harris, Mahershala Ali |
Chính kịch |
[201]
|
American Pastoral |
Lionsgate |
Ewan McGregor (đạo diễn); John Romano (biên kịch); Ewan McGregor, Jennifer Connelly, Dakota Fanning, David Strathairn, Peter Riegert, Uzo Aduba, Valorie Curry |
Chính kịch |
[202]
|
28
|
Hỏa ngục |
Columbia Pictures |
Ron Howard (đạo diễn); David Koepp (biên kịch); Tom Hanks, Felicity Jones, Irrfan Khan, Omar Sy, Ben Foster, Sidse Babett Knudsen |
Chính kịch, Rùng rợn |
[203]
|
T H Á N G M Ư Ờ I M Ộ T
|
4
|
Doctor Strange: Phù thủy tối thượng |
Marvel Studios |
Scott Derrickson (đạo diễn); Jon Spaihts, C. Robert Cargill (biên kịch); Benedict Cumberbatch, Chiwetel Ejiofor, Tilda Swinton, Rachel McAdams, Mads Mikkelsen, Michael Stuhlbarg |
Siêu anh hùng, Phiêu lưu, Kỳ ảo |
[204]
|
Quỷ lùn tinh nghịch |
20th Century Fox / DreamWorks Animation |
Mike Mitchell (đạo diễn); Erica Rivinoja (biên kịch); Anna Kendrick, Justin Timberlake, Gwen Stefani, James Corden, Russell Brand, Icona Pop, Ron Funches, Kunal Nayyar, Christine Baranski |
Hài, Âm nhạc |
[205]
|
Hacksaw Ridge |
Summit Entertainment |
Mel Gibson (đạo diễn); Andrew Knight, Robert Schenkkan, Randall Wallace (biên kịch); Andrew Garfield, Vince Vaughn, Sam Worthington, Luke Bracey, Hugo Weaving, Ryan Corr, Teresa Palmer, Richard Pyros, Rachel Griffiths |
Chiến tranh, Chính kịch |
[206]
|
Loving |
Focus Features |
Jeff Nichols (đạo diễn/biên kịch); Joel Edgerton, Ruth Negga, Nick Kroll, Marton Csokas, Michael Shannon |
Chính kịch lịch sử |
|
11
|
Cuộc đổ bộ bí ẩn |
Paramount Pictures |
Denis Villeneuve (đạo diễn); Eric Heisserer (biên kịch); Amy Adams, Jeremy Renner, Forest Whitaker, Michael Stuhlbarg, Tzi Ma |
Khoa học viễn tưởng, Chính kịch |
[207]
|
Billy Lynn's Long Halftime Walk |
TriStar Pictures |
Ang Lee (đạo diễn); Jean-Christophe Castelli (biên kịch); Joe Alwyn, Garrett Hedlund, Kristen Stewart, Vin Diesel, Steve Martin, Chris Tucker |
Chiến tranh, Chính kịch |
[208]
|
Almost Christmas |
Universal Studios |
David E. Talbert (đạo diễn/biên kịch); Gabrielle Union, Danny Glover, Omar Epps, Jessie Usher, Kimberly Elise, Mo'Nique, Nicole Ari Parker |
Hài |
[209]
|
Giam cầm quỷ dữ |
EuropaCorp |
Farren Blackburn (đạo diễn); Christina Hodson (biên kịch); Naomi Watts, Oliver Platt, Jacob Tremblay, David Cubitt |
Rùng rợn |
[210]
|
18
|
Sinh vật huyền bí và nơi tìm ra chúng |
Warner Bros. |
David Yates (đạo diễn); J. K. Rowling (biên kịch); Eddie Redmayne, Katherine Waterston, Jon Voight, Zoe Kravitz, Samantha Morton, Colin Farrell, Ron Perlman, Ezra Miller, Jenn Murray, Dan Fogler, Alison Sudol, Gemma Chan, Carmen Ejogo, Josh Cowdery, Faith Wood-Blagrove |
Kỳ ảo, Chính kịch |
[211]
|
The Edge of Seventeen |
STX Entertainment |
Kelly Fremon (đạo diễn); Hailee Steinfeld, Haley Lu Richardson, Blake Jenner, Woody Harrelson, Kyra Sedgwick |
Hài, Chính kịch |
[212]
|
Bleed for This |
Open Road Films |
Ben Younger (đạo diễn/biên kịch); Miles Teller, Katey Sagal, Amanda Clayton, Aaron Eckhart, Ciarán Hinds |
Tiểu sử, Thể thao |
|
Manchester by the Sea |
Roadside Attractions |
Kenneth Lonergan (đạo diễn/biên kịch); Casey Affleck, Michelle Williams, Kyle Chandler, Lucas Hedges, Tate Donovan |
Chính kịch |
[213]
|
Nocturnal Animals |
Focus Features |
Tom Ford (đạo diễn/biên kịch); Amy Adams, Jake Gyllenhaal, Michael Shannon, Aaron Taylor-Johnson, Isla Fisher, Armie Hammer, Laura Linney |
Tội phạm, Chính kịch |
[214]
|
A Street Cat Named Bob |
Sony Pictures Releasing |
Roger Spottiswoode (đạo diễn); Tim John, Maria Nation (biên kịch); Luke Treadaway, Joanne Froggatt, Anthony Head, Bob the Cat |
Gia đình, Hài, Chính kịch |
|
23
|
Hành trình của Moana |
Walt Disney Pictures / Walt Disney Animation Studios |
Ron Clements, John Musker (đạo diễn/biên kịch); Dwayne Johnson, Auli'i Cravalho, Temuera Morrison, Nicole Scherzinger, Rachel House, Jemaine Clement |
Hài, Phiêu lưu |
[215]
|
Liên minh sát thủ |
Paramount Pictures |
Robert Zemeckis (đạo diễn); Steven Knight (biên kịch); Brad Pitt, Marion Cotillard, Lizzy Caplan, Jared Harris, Simon McBurney, Matthew Goode |
Lãng mạn, Rùng rợn |
[216]
|
Bad Santa 2 |
Broad Green Pictures |
Mark Waters (đạo diễn); Doug Ellin (biên kịch); Billy Bob Thornton, Tony Cox, Brett Kelly, Kathy Bates, Christina Hendricks |
Hài |
[217]
|
Rules Don't Apply |
20th Century Fox |
Warren Beatty (đạo diễn/biên kịch); Warren Beatty, Lily Collins, Alden Ehrenreich, Candice Bergen, Alec Baldwin, Annette Bening, Ed Harris, Martin Sheen, Oliver Platt, Steve Coogan, Matthew Broderick |
Lãng mạn, Hài, Chính kịch |
[218]
|
25
|
Miss Sloane |
EuropaCorp |
John Madden (đạo diễn); Jonathan Perera (biên kịch); Jessica Chastain, Gugu Mbatha-Raw, Mark Strong, Michael Stuhlbarg, Alison Pill, Jake Lacy, John Lithgow, Sam Waterston |
Chính kịch |
[219]
|
Lion |
The Weinstein Company |
Garth Davis (đạo diễn); Luke Davies (biên kịch); Dev Patel, Nicole Kidman, Rooney Mara, David Wenham |
Chính kịch |
[220]
|
T H Á N G M Ư Ờ I H A I
|
2
|
Quỷ ám |
Universal Pictures / High Top Releasing |
Brad Peyton (đạo diễn); Aaron Eckhart, Carice van Houten, Catalina Sandino Moreno, David Mazouz, Keir O'Donnell, Matt Nable, Mark Henry |
Kinh dị |
[221]
|
Đấu trường âm nhạc |
Universal Studios / Illumination Entertainment |
Garth Jennings (đạo diễn/biên kịch); Matthew McConaughey, Reese Witherspoon, Seth MacFarlane, Tori Kelly, John C. Reilly, Taron Egerton, Scarlett Johansson |
Hài, Âm nhạc |
[222]
|
The Comedian
|
Sony Pictures Classics
|
Taylor Hackford (đạo diễn); Richard LaGravenese (biên kịch); Robert De Niro, Leslie Mann, Edie Falco, Harvey Keitel, Danny DeVito, Hannibal Buress
|
Hài, Chính kịch
|
[223]
|
Jackie |
Fox Searchlight Pictures |
Pablo Larraín (đạo diễn); Noah Oppenheim (biên kịch); Natalie Portman, Greta Gerwig, Peter Sarsgaard, Max Casella, Billy Crudup, Richard E. Grant, John Hurt |
Chính kịch |
[224]
|
Man Down |
Lionsgate Premiere |
Dito Montiel (đạo diễn); Adam G. Simon (biên kịch); Shia LaBeouf, Kate Mara, Jai Courtney, Gary Oldman |
Chính kịch, Chiến tranh |
[225]
|
6
|
Nerdland |
Samuel Goldwyn Films |
Chris Prynoski (đạo diễn); Andrew Kevin Walker (biên kịch); Paul Rudd, Patton Oswalt, Hannibal Buress, Kate Micucci, Riki Lindhome, John Ennis, Mike Judge |
Hài |
[226][227]
|
9
|
The Bounce Back |
Viva Pictures Distribution |
Youssef Delara (đạo diễn/biên kịch); Staci Robinson, Victor Teran (biên kịch); Shemar Moore, Nadine Velazquez, Bill Bellamy, Sheryl Underwood, Kali Hawk |
Lãng mạn, Hài |
[228]
|
Những kẻ khờ mộng mơ |
Summit Entertainment |
Damien Chazelle (đạo diễn/biên kịch); Ryan Gosling, Emma Stone, J. K. Simmons, John Legend, Rosemarie DeWitt, Finn Wittrock, Tom Everett Scott |
Âm nhạc |
[229]
|
Office Christmas Party |
Paramount Pictures / DreamWorks |
Josh Gordon, Will Speck (đạo diễn); Timothy Dowling (biên kịch); Jason Bateman, Jennifer Aniston, T. J. Miller, Kate McKinnon, Olivia Munn, Jamie Chung, Abbey Lee Kershaw, Courtney B. Vance, Randall Park, Matt Walsh, Rob Corddry, Jillian Bell, Sam Richardson, Vanessa Bayer |
Hài |
[230]
|
Frank & Lola |
Universal Pictures |
Matthew Ross (đạo diễn/biên kịch); Michael Shannon, Imogen Poots, Michael Nyqvist, Justin Long, Stella Schnabel, Rosanna Arquette, Emmanuelle Devos |
Lãng mạn |
[231]
|
16
|
Rogue One: Star Wars ngoại truyện |
Lucasfilm Ltd. |
Gareth Edwards (đạo diễn); Gary Whitta, Chris Weitz (biên kịch); Felicity Jones, Diego Luna, Ben Mendelsohn, Donnie Yen, Mads Mikkelsen, Alan Tudyk, Jiang Wen, Forest Whitaker |
Hành động, Phiêu lưu, Khoa học giả tưởng |
[232]
|
Vẻ đẹp cuộc sống |
Warner Bros. / New Line Cinema |
David Frankel (đạo diễn); Allan Loeb (biên kịch); Will Smith, Helen Mirren, Kate Winslet, Michael Peña, Keira Knightley, Edward Norton, Naomie Harris, Jacob Latimore, Enrique Murciano |
Chính kịch |
[233]
|
Fences |
Paramount Pictures |
Denzel Washington (đạo diễn); August Wilson (biên kịch); Denzel Washington, Viola Davis, Mykelti Williamson |
Chính kịch |
[234]
|
The Founder |
The Weinstein Company |
John Lee Hancock (đạo diễn); Robert D. Siegel (biên kịch); Michael Keaton, Laura Dern, Nick Offerman, John Carroll Lynch, Patrick Wilson |
Tiểu sử, Chính kịch |
[235]
|
Solace |
Lionsgate |
Afonso Poyart (đạo diễn); Ted Griffin, Sean Bailey (biên kịch); Colin Farrell, Anthony Hopkins, Jeffrey Dean Morgan, Abbie Cornish |
Tội phạm, Chính kịch, Bí ẩn |
|
Sát thủ bóng đêm |
20th Century Fox |
Justin Kurzel (đạo diễn); Michael Fassbender, Marion Cotillard, Ariane Labed, Michael K. Williams, Jeremy Irons, Brendan Gleeson |
Hành động, Phiêu lưu |
[236]
|
21
|
Người du hành |
Columbia Pictures |
Morten Tyldum (đạo diễn); Jon Spaihts (biên kịch); Jennifer Lawrence, Chris Pratt, Michael Sheen, Laurence Fishburne, Andy García |
Khoa học giả tưởng, Lãng mạn |
[237]
|
Ngày định mệnh |
CBS Films / Lionsgate |
Peter Berg (đạo diễn); Matt Charman, Eric Johnson, Paul Tamasy (biên kịch); Mark Wahlberg, J. K. Simmons, John Goodman, Michelle Monaghan, Kevin Bacon |
Chính kịch, Rùng rợn |
[238]
|
23
|
Bố vợ đối đầu chàng rể |
20th Century Fox |
John Hamburg (đạo diễn/biên kịch); Ian Helfer (biên kịch); James Franco, Bryan Cranston, Zoey Deutch, Megan Mullally, Griffin Gluck, Keegan-Michael Key |
Lãng mạn, Hài |
[239]
|
Lời thỉnh cầu Quái vật |
Focus Features |
J. A. Bayona (đạo diễn); Patrick Ness (biên kịch); Lewis MacDougall, Felicity Jones, Liam Neeson, Sigourney Weaver, Toby Kebbell |
Kỳ ảo, Chính kịch |
[240]
|
Silence |
Paramount Pictures |
Martin Scorsese (đạo diễn); Jay Cocks (biên kịch); Liam Neeson, Andrew Garfield, Adam Driver, Tadanobu Asano, Ciarán Hinds |
Chính kịch |
[241]
|
25
|
Gold |
The Weinstein Company |
Stephen Gaghan (đạo diễn); Stephen Gaghan, Patrick Massett, John Zinman (biên kịch); Matthew McConaughey, Bryce Dallas Howard, Édgar Ramírez, Joshua Harto, Timothy Simons, Corey Stoll, Toby Kebbell, Bruce Greenwood, Stacy Keach |
Chính kịch, Rùng rợn |
[242]
|
Hidden Figures |
20th Century Fox |
Theodore Melfi (đạo diễn); Allison Schroeder (biên kịch); Taraji P. Henson, Octavia Spencer, Kevin Costner, Jim Parsons, Janelle Monáe, Kirsten Dunst, Glen Powell, Mahershala Ali, Jim Parsons |
Chính kịch |
[243]
|
Luật ngầm |
Warner Bros. |
Ben Affleck (đạo diễn/biên kịch); Ben Affleck, Sienna Miller, Chris Messina, Zoe Saldana, Elle Fanning, Scott Eastwood, Brendan Gleeson, Anthony Michael Hall, Chris Cooper, Max Martini |
Tội phạm, Chính kịch |
[244]
|
28
|
Paterson |
Amazon Studios / Bleecker Street |
Jim Jarmusch (đạo diễn/biên kịch); Adam Driver, Golshifteh Farahani |
Chính kịch, Hài |
[245]
|
20th Century Women |
A24 / Annapurna Pictures |
Mike Mills (đạo diễn/biên kịch); Annette Bening, Greta Gerwig, Elle Fanning, Billy Crudup, Lucas Jade Zumann |
Hài, Chính kịch |
|