128 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 128 một trăm hai mươi tám | |||
Số thứ tự | thứ một trăm hai mươi tám | |||
Bình phương | 16384 (số) | |||
Lập phương | 2097152 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 27 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 100000002 | |||
Tam phân | 112023 | |||
Tứ phân | 20004 | |||
Ngũ phân | 10035 | |||
Lục phân | 3326 | |||
Bát phân | 2008 | |||
Thập nhị phân | A812 | |||
Thập lục phân | 8016 | |||
Nhị thập phân | 6820 | |||
Cơ số 36 | 3K36 | |||
Lục thập phân | 2860 | |||
Số La Mã | CXXVIII | |||
| ||||
Lũy thừa của 2 | ||||
|
128 (một trăm hai mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 127 và ngay trước 129.