438 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 438 bốn trăm ba mươi tám | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm ba mươi tám | |||
Bình phương | 191844 (số) | |||
Lập phương | 84027672 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 3 x 73 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 73, 146, 219, 438 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1101101102 | |||
Tam phân | 1210203 | |||
Tứ phân | 123124 | |||
Ngũ phân | 32235 | |||
Lục phân | 20106 | |||
Bát phân | 6668 | |||
Thập nhị phân | 30612 | |||
Thập lục phân | 1B616 | |||
Nhị thập phân | 11I20 | |||
Cơ số 36 | C636 | |||
Lục thập phân | 7I60 | |||
Số La Mã | CDXXXVIII | |||
|
438 (bốn trăm ba mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 437 và ngay trước 439.