25 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 25 hai mươi lăm | |||
Số thứ tự | thứ hai mươi lăm | |||
Bình phương | 625 (số) | |||
Lập phương | 15625 (số) | |||
Tính chất | ||||
Hệ đếm | cơ số 25 | |||
Phân tích nhân tử | 52 | |||
Chia hết cho | 1, 5, 25 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110012 | |||
Tam phân | 2213 | |||
Tứ phân | 1214 | |||
Ngũ phân | 1005 | |||
Lục phân | 416 | |||
Bát phân | 318 | |||
Thập nhị phân | 2112 | |||
Thập lục phân | 1916 | |||
Nhị thập phân | 1520 | |||
Cơ số 36 | P36 | |||
Lục thập phân | P60 | |||
Số La Mã | XXV | |||
|
25 (hai mươi lăm) là một số tự nhiên liền sau 24 và liền trước 26.