242 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 242 hai trăm bốn mươi hai | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm bốn mươi hai | |||
Bình phương | 58564 (số) | |||
Lập phương | 14172488 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 11 x 11 x 2 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 11, 22, 121, 242 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111100102 | |||
Tam phân | 222223 | |||
Tứ phân | 33024 | |||
Ngũ phân | 14325 | |||
Lục phân | 10426 | |||
Bát phân | 3628 | |||
Thập nhị phân | 18212 | |||
Thập lục phân | F216 | |||
Nhị thập phân | C220 | |||
Cơ số 36 | 6Q36 | |||
Lục thập phân | 4260 | |||
Số La Mã | CCXLII | |||
|
242 (hai trăm bốn mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 241 và ngay trước 243.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 242 (số). |