61 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 61 sáu mươi mốt | |||
Số thứ tự | thứ sáu mươi mốt | |||
Bình phương | 3721 (số) | |||
Lập phương | 226981 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 61 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1111012 | |||
Tam phân | 20213 | |||
Tứ phân | 3314 | |||
Ngũ phân | 2215 | |||
Lục phân | 1416 | |||
Bát phân | 758 | |||
Thập nhị phân | 5112 | |||
Thập lục phân | 3D16 | |||
Nhị thập phân | 3120 | |||
Cơ số 36 | 1P36 | |||
Lục thập phân | 1160 | |||
Số La Mã | LXI | |||
|
61 (sáu mươi mốt) là một số tự nhiên ngay sau 60 và ngay trước 62.