64 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 64 sáu mươi bốn | |||
Số thứ tự | thứ sáu mươi bốn | |||
Bình phương | 4096 (số) | |||
Lập phương | 262144 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 26 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 16, 32, 64 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10000002 | |||
Tam phân | 21013 | |||
Tứ phân | 10004 | |||
Ngũ phân | 2245 | |||
Lục phân | 1446 | |||
Bát phân | 1008 | |||
Thập nhị phân | 5412 | |||
Thập lục phân | 4016 | |||
Nhị thập phân | 3420 | |||
Cơ số 36 | 1S36 | |||
Lục thập phân | 1460 | |||
Số La Mã | LXIV | |||
| ||||
Lũy thừa của 2 | ||||
|
64 (sáu mươi bốn) là một số tự nhiên ngay sau 63 và ngay trước 65.