280 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 280 hai trăm tám mươi | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm tám mươi | |||
Bình phương | 78400 (số) | |||
Lập phương | 21952000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 5 x 2 x 2 x 7 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 7, 8, 10, 20, 35, 40, 56, 70, 140, 280 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1000110002 | |||
Tam phân | 1011013 | |||
Tứ phân | 101204 | |||
Ngũ phân | 21105 | |||
Lục phân | 11446 | |||
Bát phân | 4308 | |||
Thập nhị phân | 1B412 | |||
Thập lục phân | 11816 | |||
Nhị thập phân | E020 | |||
Cơ số 36 | 7S36 | |||
Lục thập phân | 4E60 | |||
Số La Mã | CCLXXX | |||
|
280 (hai trăm tám mươi) là một số tự nhiên ngay sau 279 và ngay trước 281.