204 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 204 hai trăm lẻ bốn | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm lẻ bốn | |||
Bình phương | 41616 (số) | |||
Lập phương | 8489664 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 22 × 3 x 17 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 6, 12, 34, 51, 68, 102, 204 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110011002 | |||
Tam phân | 211203 | |||
Tứ phân | 30304 | |||
Ngũ phân | 13045 | |||
Lục phân | 5406 | |||
Bát phân | 3148 | |||
Thập nhị phân | 15012 | |||
Thập lục phân | CC16 | |||
Nhị thập phân | A420 | |||
Cơ số 36 | 5O36 | |||
Lục thập phân | 3O60 | |||
Số La Mã | CCIV | |||
|
204 (hai trăm linh bốn) là một số tự nhiên ngay sau 203 và ngay trước 205.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 204 (số). |