225 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 225 hai trăm hai mươi lăm | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm hai muơi lăm | |||
Bình phương | 50625 (số) | |||
Lập phương | 11390625 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 52 x 32 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 5, 9, 15, 25, 45, 75, 225 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111000012 | |||
Tam phân | 221003 | |||
Tứ phân | 32014 | |||
Ngũ phân | 14005 | |||
Lục phân | 10136 | |||
Bát phân | 3418 | |||
Thập nhị phân | 16912 | |||
Thập lục phân | E116 | |||
Nhị thập phân | B520 | |||
Cơ số 36 | 6936 | |||
Lục thập phân | 3J60 | |||
Số La Mã | CCXXV | |||
|
225 (hai trăm hai mươi năm) là một số tự nhiên ngay sau 224 và ngay trước 226.