282 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 282 hai trăm tám mươi hai | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm tám mươi hai | |||
Bình phương | 79524 (số) | |||
Lập phương | 22425768 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 3 x 47 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 47, 94, 141, 282 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1000110102 | |||
Tam phân | 1011103 | |||
Tứ phân | 101224 | |||
Ngũ phân | 21125 | |||
Lục phân | 11506 | |||
Bát phân | 4328 | |||
Thập nhị phân | 1B612 | |||
Thập lục phân | 11A16 | |||
Nhị thập phân | E220 | |||
Cơ số 36 | 7U36 | |||
Lục thập phân | 4G60 | |||
Số La Mã | CCLXXXII | |||
|
282 (hai trăm tám mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 281 và ngay trước 283.