232 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 232 hai trăm ba mươi hai | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm ba mươi hai | |||
Bình phương | 53824 (số) | |||
Lập phương | 12487168 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 2 x 2 x 29 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 29, 58, 116, 232 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111010002 | |||
Tam phân | 221213 | |||
Tứ phân | 32204 | |||
Ngũ phân | 14125 | |||
Lục phân | 10246 | |||
Bát phân | 3508 | |||
Thập nhị phân | 17412 | |||
Thập lục phân | E816 | |||
Nhị thập phân | BC20 | |||
Cơ số 36 | 6G36 | |||
Lục thập phân | 3Q60 | |||
Số La Mã | CCXXXII | |||
|
232 (hai trăm ba mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 231 và ngay trước 233.